Tổng quan nghiên cứu
Ngành dịch vụ y tế là một trong những lĩnh vực có mức độ căng thẳng và áp lực công việc cao nhất hiện nay. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2021), số người làm việc quá giờ chiếm khoảng 9% dân số toàn cầu, dẫn đến nguy cơ gia tăng các bệnh lý tim mạch và đột quỵ. Đặc biệt, nhân viên y tế như bác sĩ và điều dưỡng thường xuyên phải đối mặt với các ca trực đột xuất, cường độ làm việc không dự báo trước, cùng với áp lực từ thái độ và tâm trạng của bệnh nhân, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và hạnh phúc tại nơi làm việc. Trong bối cảnh đó, việc nâng cao hạnh phúc khách quan của nhân viên y tế trở thành một vấn đề cấp thiết, góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ và sức khỏe cộng đồng.
Nghiên cứu này tập trung vào ba mục tiêu chính: (1) xác định mức độ tác động của năng lực chánh niệm và động lực tự chủ đến thành quả làm việc của các y bác sĩ; (2) đánh giá ảnh hưởng của động lực tự chủ và thành quả làm việc đến hạnh phúc khách quan tại nơi làm việc; (3) đề xuất các hàm ý quản trị nhằm hỗ trợ nhà quản lý bệnh viện trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống và hạnh phúc của nhân viên y tế. Dữ liệu được thu thập từ 251 y bác sĩ và điều dưỡng tại các khoa điều trị nội trú, phòng cấp cứu và phòng khám ngoại trú ở Việt Nam trong khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 10 năm 2023. Kết quả nghiên cứu không chỉ có ý nghĩa lý thuyết mà còn mang lại giá trị thực tiễn trong quản lý nguồn nhân lực ngành y tế, đặc biệt trong bối cảnh áp lực công việc ngày càng gia tăng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên Thuyết tự quyết (Self-determination Theory - SDT) của Deci và Ryan (1985), nhấn mạnh vai trò của động lực tự chủ trong việc thúc đẩy hành vi và hạnh phúc cá nhân. SDT phân biệt động lực tự chủ (bao gồm động lực nội sinh và điều tiết nhận dạng) với động lực bị kiểm soát, trong đó động lực tự chủ được xem là yếu tố dự đoán tích cực hơn đối với hiệu suất và sự hài lòng trong công việc.
Khái niệm năng lực chánh niệm (mindfulness) được định nghĩa là khả năng nhận thức và chú ý có chủ ý vào hiện tại với thái độ không phán xét (Brown và Ryan, 2003). Năng lực này giúp nhân viên y tế duy trì sự tập trung, kiểm soát cảm xúc và giảm thiểu căng thẳng trong môi trường làm việc áp lực cao.
Thành quả làm việc (job performance) được hiểu là kết quả thực hiện các nhiệm vụ được giao, phản ánh kiến thức, kỹ năng và thái độ của nhân viên (Andrade và cộng sự, 2020). Thành quả làm việc cao góp phần nâng cao sự hài lòng và giảm ý định nghỉ việc.
Hạnh phúc khách quan tại nơi làm việc (eudaimonic workplace well-being) tập trung vào sự phát triển cá nhân và ý nghĩa công việc, bao gồm hai khía cạnh chính: nội tâm (cảm nhận giá trị, mục đích và sự phát triển cá nhân) và giữa các cá nhân (quan hệ tích cực, sự chấp nhận bản thân và tự chủ) (Bartels và cộng sự, 2019).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với thiết kế khảo sát cắt ngang. Dữ liệu được thu thập từ 251 y bác sĩ và điều dưỡng tại các bệnh viện và cơ sở y tế ở Việt Nam trong giai đoạn tháng 9-10/2023. Phương pháp lấy mẫu thuận tiện được áp dụng nhằm tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời đảm bảo sự hợp tác của người tham gia.
Bảng câu hỏi khảo sát gồm ba phần: phần gạn lọc đối tượng, phần câu hỏi chính sử dụng thang đo Likert 5 điểm để đánh giá các biến nghiên cứu (động lực tự chủ, năng lực chánh niệm, thành quả làm việc, hạnh phúc khách quan tại nơi làm việc), và phần thu thập thông tin nhân khẩu học.
Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 20 và AMOS 20. Các bước phân tích bao gồm thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và kiểm định mô hình cấu trúc bằng phương pháp SEM. Cỡ mẫu được lựa chọn dựa trên tiêu chuẩn tối thiểu 200 mẫu cho phân tích SEM, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Năng lực chánh niệm tác động tích cực đến động lực tự chủ: Kết quả SEM cho thấy năng lực chánh niệm có ảnh hưởng đáng kể đến động lực tự chủ của y bác sĩ với hệ số tác động β = 0,45 (p < 0,01). Điều này khẳng định rằng nhân viên y tế có khả năng tập trung và nhận thức hiện tại tốt sẽ có động lực làm việc tự nguyện và bền vững hơn.
Động lực tự chủ và năng lực chánh niệm cùng ảnh hưởng tích cực đến thành quả làm việc: Động lực tự chủ có tác động trực tiếp đến thành quả làm việc với β = 0,52 (p < 0,01), trong khi năng lực chánh niệm cũng đóng vai trò quan trọng với β = 0,38 (p < 0,05). Nhân viên y tế có động lực nội tại cao và khả năng kiểm soát cảm xúc tốt sẽ hoàn thành công việc hiệu quả hơn.
Thành quả làm việc ảnh hưởng tích cực đến hạnh phúc khách quan tại nơi làm việc: Thành quả làm việc có tác động tích cực đến hạnh phúc khách quan với β = 0,47 (p < 0,01), cho thấy hiệu suất công việc tốt góp phần nâng cao cảm nhận về ý nghĩa và sự phát triển cá nhân trong môi trường làm việc.
Động lực tự chủ trực tiếp cải thiện hạnh phúc khách quan: Ngoài ảnh hưởng gián tiếp qua thành quả làm việc, động lực tự chủ còn tác động trực tiếp đến hạnh phúc khách quan với β = 0,35 (p < 0,05), nhấn mạnh vai trò quan trọng của động lực nội tại trong việc duy trì trạng thái tinh thần tích cực.
Thảo luận kết quả
Các kết quả trên phù hợp với lý thuyết Thuyết tự quyết, cho thấy động lực tự chủ là nhân tố then chốt thúc đẩy hiệu suất và hạnh phúc tại nơi làm việc. Năng lực chánh niệm giúp nhân viên y tế duy trì sự tập trung và kiểm soát cảm xúc, từ đó gia tăng động lực tự chủ và hiệu quả công việc. So với các nghiên cứu trước đây trong ngành y tế và các lĩnh vực khác, nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm rõ ràng về mối quan hệ đồng thời giữa năng lực chánh niệm, động lực tự chủ, thành quả làm việc và hạnh phúc khách quan trong bối cảnh Việt Nam.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ giữa các biến, hoặc bảng hệ số tác động SEM minh họa mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố. Kết quả này có ý nghĩa quan trọng trong việc thiết kế các chương trình đào tạo và can thiệp nhằm nâng cao năng lực chánh niệm và động lực tự chủ cho nhân viên y tế, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ và sức khỏe tinh thần của họ.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai các khóa đào tạo chánh niệm cho nhân viên y tế: Tổ chức các chương trình rèn luyện kỹ năng chánh niệm nhằm giúp nhân viên nâng cao khả năng tập trung và kiểm soát cảm xúc, dự kiến thực hiện trong vòng 6 tháng, do phòng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực bệnh viện chủ trì.
Xây dựng chính sách thúc đẩy động lực tự chủ: Thiết kế các chính sách khuyến khích sự tự nguyện và cam kết trong công việc, bao gồm cơ chế công nhận thành tích và tạo điều kiện cho nhân viên tham gia quyết định công việc, thực hiện trong 1 năm, do ban lãnh đạo bệnh viện phối hợp phòng nhân sự thực hiện.
Tăng cường hỗ trợ tâm lý và môi trường làm việc tích cực: Cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý và xây dựng môi trường làm việc thân thiện, giảm áp lực công việc, nhằm nâng cao hạnh phúc khách quan của nhân viên, triển khai liên tục với sự phối hợp của phòng chăm sóc sức khỏe nhân viên.
Đánh giá và cải tiến quy trình làm việc: Tối ưu hóa quy trình công việc để giảm thiểu các yếu tố gây căng thẳng và tăng hiệu quả công việc, thực hiện đánh giá định kỳ 6 tháng/lần, do phòng quản lý chất lượng và các khoa chuyên môn phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý bệnh viện và cơ sở y tế: Có thể áp dụng các kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách quản lý nhân sự, nâng cao động lực và hạnh phúc của nhân viên, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ y tế.
Nhân viên y tế (bác sĩ, điều dưỡng): Hiểu rõ vai trò của năng lực chánh niệm và động lực tự chủ trong công việc, từ đó chủ động phát triển bản thân để nâng cao hiệu quả và sự hài lòng trong công việc.
Chuyên gia đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình đào tạo phù hợp, tập trung vào kỹ năng chánh niệm và phát triển động lực nội tại cho nhân viên y tế.
Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và tâm lý tổ chức: Tham khảo mô hình nghiên cứu và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về hạnh phúc khách quan và động lực làm việc trong các ngành nghề áp lực cao.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực chánh niệm là gì và tại sao nó quan trọng với nhân viên y tế?
Năng lực chánh niệm là khả năng nhận thức và tập trung vào hiện tại với thái độ không phán xét. Nó giúp nhân viên y tế kiểm soát cảm xúc, giảm căng thẳng và duy trì sự tập trung trong môi trường làm việc áp lực cao, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và hạnh phúc.Động lực tự chủ khác gì so với động lực bị kiểm soát?
Động lực tự chủ xuất phát từ bên trong, khi nhân viên làm việc vì đam mê, giá trị cá nhân hoặc ý nghĩa công việc. Ngược lại, động lực bị kiểm soát là do áp lực hoặc yêu cầu bên ngoài, thường dẫn đến hiệu quả thấp và sự không hài lòng.Làm thế nào để tăng cường động lực tự chủ cho nhân viên y tế?
Có thể tăng cường bằng cách tạo môi trường làm việc hỗ trợ sự tự quyết, công nhận đóng góp cá nhân, khuyến khích sự tham gia vào quyết định công việc và cung cấp cơ hội phát triển nghề nghiệp.Thành quả làm việc ảnh hưởng thế nào đến hạnh phúc khách quan?
Thành quả làm việc cao giúp nhân viên cảm thấy có giá trị, đạt được mục tiêu và phát triển bản thân, từ đó nâng cao cảm nhận về hạnh phúc khách quan tại nơi làm việc.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các ngành nghề khác không?
Mặc dù tập trung vào ngành y tế, các kết quả về mối quan hệ giữa chánh niệm, động lực tự chủ, thành quả làm việc và hạnh phúc có thể được tham khảo và điều chỉnh để áp dụng trong các ngành nghề có áp lực công việc cao khác.
Kết luận
- Năng lực chánh niệm và động lực tự chủ là hai yếu tố cá nhân quan trọng giúp nâng cao thành quả làm việc và hạnh phúc khách quan của nhân viên y tế tại nơi làm việc.
- Động lực tự chủ không chỉ tác động trực tiếp mà còn gián tiếp qua thành quả làm việc để cải thiện hạnh phúc khách quan.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn cho các nhà quản lý bệnh viện trong việc xây dựng chính sách và chương trình hỗ trợ nhân viên.
- Phương pháp nghiên cứu định lượng với cỡ mẫu 251 người đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện cho ngành dịch vụ y tế tại Việt Nam.
- Các bước tiếp theo nên tập trung vào triển khai các chương trình đào tạo chánh niệm, chính sách thúc đẩy động lực tự chủ và đánh giá hiệu quả các giải pháp trong thực tiễn.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và nhân viên y tế nên phối hợp triển khai các biện pháp nâng cao năng lực chánh niệm và động lực tự chủ để cải thiện sức khỏe tinh thần và hiệu quả công việc trong môi trường y tế đầy thách thức.