Tổng quan nghiên cứu

Phú Yên, với hơn 900 nghìn dân và vị trí địa lý thuận lợi giáp biển Đông, đã trở thành điểm đến du lịch hấp dẫn với đa dạng tài nguyên thiên nhiên và văn hóa. Giai đoạn 2015-2022, tỉnh ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng về lượng khách du lịch, doanh thu và cơ sở hạ tầng phục vụ du lịch. Tổng lượt khách du lịch tăng đều, trong đó khách quốc tế lưu trú qua đêm tăng gấp 3,16 lần so với năm 2015. Doanh thu ngành du lịch năm 2022 đạt khoảng 2.790 tỷ đồng, tăng 3,3 lần so với năm 2015. Tuy nhiên, phát triển du lịch vẫn còn nhiều thách thức như hạ tầng chưa đồng bộ, sản phẩm du lịch chưa đa dạng, và nguồn nhân lực còn hạn chế.

Vốn xã hội (VXH) được xem là nguồn lực phi vật chất quan trọng, bao gồm các yếu tố như niềm tin, chuẩn mực, sự trao đổi, hợp tác và mạng lưới xã hội, có vai trò thúc đẩy phát triển du lịch bền vững. Nghiên cứu nhằm phân tích và kiểm định các nhân tố của VXH ảnh hưởng đến phát triển du lịch tỉnh Phú Yên trong giai đoạn 2015-2022, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả vốn xã hội góp phần phát triển ngành du lịch địa phương.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các yếu tố VXH tác động đến phát triển du lịch tại Phú Yên, với mục tiêu cụ thể gồm hệ thống hóa lý thuyết, đánh giá vai trò VXH, kiểm định mức độ ảnh hưởng các yếu tố VXH và đề xuất giải pháp phát huy hiệu quả vốn xã hội trong phát triển du lịch tỉnh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho chính quyền địa phương và cộng đồng kinh doanh du lịch nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững ngành du lịch Phú Yên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về vốn xã hội và phát triển du lịch địa phương. VXH được định nghĩa là nguồn lực phi vật chất hình thành từ các mối quan hệ xã hội, lòng tin, chuẩn mực và sự hợp tác giữa các cá nhân và cộng đồng (Hanifan, 1916; Bourdieu, 1986; Coleman, 1988; Putnam, 1994). Các thành phần chính của VXH gồm:

  • Niềm tin (NT): Sự tin tưởng giữa các cá nhân và vào chính quyền địa phương, thúc đẩy sự hợp tác và tham gia phát triển du lịch.
  • Chuẩn mực (CM): Các quy tắc, quy định và tiêu chuẩn xã hội chi phối hành vi, giúp duy trì trật tự và phát triển bền vững.
  • Sự trao đổi và chia sẻ (CS): Quá trình cho đi và nhận lại trong các mối quan hệ xã hội, tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác và phát triển.
  • Sự hợp tác (HT): Hoạt động chung sức giữa các cá nhân và tổ chức nhằm đạt mục tiêu phát triển du lịch.
  • Mạng lưới xã hội (ML): Các mối quan hệ bạn bè, đối tác trong và ngoài cộng đồng, hỗ trợ trao đổi thông tin và nguồn lực.

Phát triển du lịch địa phương (PTDL ĐP) được đánh giá qua các tiêu chí như tăng trưởng lượng khách, doanh thu, đa dạng sản phẩm dịch vụ, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và quản lý điểm đến (Quyết định số 2473/QĐ-TTg, 2011).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Ban đầu, nhóm nghiên cứu tổng hợp lý thuyết và khảo sát sơ bộ với 10 chuyên gia, đại diện doanh nghiệp du lịch và cán bộ quản lý để hoàn thiện bảng câu hỏi. Tiếp đó, khảo sát chính thức được thực hiện với 160 người tham gia kinh doanh du lịch tại Phú Yên, sử dụng phương pháp lấy mẫu tiện lợi.

Dữ liệu thu thập được phân tích bằng các kỹ thuật:

  • Kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha: Đảm bảo tính nhất quán nội tại của các thang đo.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA): Xác định cấu trúc các nhân tố VXH và loại bỏ biến không phù hợp.
  • Phân tích hồi quy đa biến: Kiểm định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố VXH đến phát triển du lịch địa phương.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2022 đến 2023, bao gồm các giai đoạn tổng hợp lý thuyết, khảo sát sơ bộ, khảo sát chính thức, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Niềm tin (NT) có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến phát triển du lịch Phú Yên. Hệ số hồi quy đạt khoảng 0,35 với mức ý nghĩa p < 0,01, cho thấy sự tin tưởng giữa người dân và chính quyền địa phương thúc đẩy sự tham gia và hợp tác trong hoạt động du lịch.

  2. Chuẩn mực (CM) cũng đóng vai trò quan trọng với hệ số hồi quy khoảng 0,28, p < 0,05. Việc tuân thủ các quy tắc, pháp luật và chuẩn mực xã hội giúp duy trì môi trường du lịch an toàn, thân thiện, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách du lịch.

  3. Sự trao đổi và chia sẻ (CS) có tác động thuận chiều với phát triển du lịch, hệ số hồi quy 0,22, p < 0,05. Người kinh doanh du lịch tích cực chia sẻ kinh nghiệm, hỗ trợ nhau vượt qua khó khăn, tạo nên mạng lưới hỗ trợ bền vững.

  4. Mạng lưới xã hội (ML) có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn, hệ số hồi quy 0,18, p < 0,1. Việc kết nối với các đối tác trong và ngoài cộng đồng giúp doanh nghiệp du lịch tiếp cận nguồn lực và thị trường mới.

  5. Sự hợp tác (HT) chưa chứng minh được tác động tích cực rõ ràng đến phát triển du lịch tại Phú Yên trong nghiên cứu này, hệ số hồi quy không đạt mức ý nghĩa thống kê.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy niềm tin và chuẩn mực là hai yếu tố VXH quan trọng nhất thúc đẩy phát triển du lịch địa phương tại Phú Yên. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây ở Việt Nam và quốc tế, nhấn mạnh vai trò của lòng tin trong việc giảm chi phí giao dịch và tăng cường hợp tác (Putnam, 2000; Thammajinda, 2013). Chuẩn mực xã hội giúp duy trì trật tự và bảo vệ tài nguyên du lịch, từ đó nâng cao trải nghiệm khách du lịch.

Sự trao đổi và chia sẻ kinh nghiệm giữa các doanh nghiệp du lịch tạo điều kiện cho việc học hỏi và phát triển bền vững, đồng thời tăng cường sự gắn kết cộng đồng kinh doanh. Mạng lưới xã hội, dù có ảnh hưởng tích cực, nhưng mức độ tác động thấp hơn có thể do hạn chế về quy mô và tính chuyên nghiệp của các mạng lưới hiện tại tại Phú Yên.

Sự hợp tác chưa được thể hiện rõ ràng có thể do các rào cản về chính sách, cơ chế hoặc thiếu các mô hình hợp tác hiệu quả giữa các bên liên quan. Kết quả này gợi ý cần có sự can thiệp từ chính quyền để thúc đẩy hợp tác trong cộng đồng du lịch.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số hồi quy của từng yếu tố VXH và bảng phân tích Cronbach’s Alpha cho các thang đo, giúp minh họa độ tin cậy và mức độ ảnh hưởng của các nhân tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng niềm tin giữa người dân, doanh nghiệp và chính quyền địa phương. Triển khai các chương trình đối thoại, minh bạch thông tin và hỗ trợ pháp lý nhằm nâng cao sự tin tưởng và cam kết của các bên. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: UBND tỉnh, Sở Văn hóa – Thể thao – Du lịch.

  2. Xây dựng và củng cố các chuẩn mực, quy tắc ứng xử trong hoạt động du lịch. Ban hành bộ quy tắc ứng xử văn minh du lịch, tổ chức tập huấn và giám sát thực hiện nhằm bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng dịch vụ. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Sở VHTTDL, các hiệp hội du lịch.

  3. Khuyến khích sự trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm giữa các doanh nghiệp du lịch. Tổ chức các hội thảo, diễn đàn kết nối, chia sẻ kiến thức và kỹ năng quản lý, marketing du lịch. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Hiệp hội Du lịch, các doanh nghiệp.

  4. Phát triển mạng lưới xã hội chuyên nghiệp và đa dạng. Hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận các nền tảng trực tuyến, xây dựng các nhóm hợp tác kinh doanh, mở rộng quan hệ đối tác trong và ngoài tỉnh. Thời gian: 2 năm; Chủ thể: Sở Khoa học và Công nghệ, các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp.

  5. Thúc đẩy hợp tác đa bên trong phát triển du lịch. Xây dựng cơ chế phối hợp giữa chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng dân cư để giải quyết các rào cản hợp tác, nâng cao hiệu quả quản lý điểm đến. Thời gian: 1-3 năm; Chủ thể: UBND tỉnh, các phòng ban liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch và phát triển kinh tế địa phương: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy hoạch phát triển du lịch bền vững, nâng cao hiệu quả quản lý và hỗ trợ cộng đồng kinh doanh.

  2. Doanh nghiệp kinh doanh du lịch tại Phú Yên: Hiểu rõ vai trò của vốn xã hội trong phát triển kinh doanh, từ đó tăng cường xây dựng mạng lưới quan hệ, hợp tác và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế, du lịch, xã hội học: Tài liệu tham khảo quý giá về mối quan hệ giữa vốn xã hội và phát triển du lịch địa phương, phương pháp nghiên cứu định lượng và định tính.

  4. Cộng đồng dân cư địa phương: Nâng cao nhận thức về vai trò của sự tham gia, hợp tác và xây dựng niềm tin trong phát triển du lịch, từ đó đóng góp tích cực vào sự phát triển chung của địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vốn xã hội là gì và tại sao nó quan trọng trong phát triển du lịch?
    Vốn xã hội là nguồn lực phi vật chất bao gồm niềm tin, chuẩn mực, mạng lưới xã hội và sự hợp tác giữa các cá nhân và cộng đồng. Nó tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp, hợp tác và phát triển bền vững trong ngành du lịch.

  2. Các yếu tố vốn xã hội nào ảnh hưởng mạnh nhất đến phát triển du lịch Phú Yên?
    Nghiên cứu cho thấy niềm tin và chuẩn mực xã hội có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ nhất, tiếp theo là sự trao đổi, chia sẻ và mạng lưới xã hội.

  3. Tại sao sự hợp tác chưa có tác động rõ ràng trong nghiên cứu này?
    Có thể do các rào cản về chính sách, cơ chế hoặc thiếu các mô hình hợp tác hiệu quả giữa các bên liên quan tại Phú Yên, cần có sự can thiệp từ chính quyền để thúc đẩy.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp du lịch tận dụng vốn xã hội?
    Doanh nghiệp nên tích cực xây dựng mối quan hệ, tham gia các mạng lưới xã hội, chia sẻ kinh nghiệm và hợp tác với các đối tác để nâng cao năng lực và mở rộng thị trường.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
    Mặc dù tập trung vào Phú Yên, các kết quả và phương pháp nghiên cứu có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng cho các địa phương có điều kiện và đặc điểm tương tự.

Kết luận

  • Nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của vốn xã hội, đặc biệt là niềm tin, chuẩn mực, sự trao đổi và mạng lưới xã hội trong phát triển du lịch tỉnh Phú Yên giai đoạn 2015-2022.
  • Sự hợp tác chưa được chứng minh có tác động tích cực rõ ràng, gợi ý cần có chính sách thúc đẩy hợp tác hiệu quả hơn.
  • Phú Yên có tiềm năng phát triển du lịch đa dạng với tài nguyên thiên nhiên và văn hóa phong phú, nhưng cần cải thiện hạ tầng và nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường vốn xã hội, nâng cao năng lực quản lý và phát triển sản phẩm du lịch bền vững.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc xây dựng chính sách phát triển du lịch dựa trên vốn xã hội, đồng thời khuyến khích sự tham gia của cộng đồng và doanh nghiệp.

Call to action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng địa phương cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để phát huy tối đa vai trò vốn xã hội, góp phần đưa du lịch Phú Yên phát triển bền vững và nâng cao vị thế trên bản đồ du lịch quốc gia và quốc tế.