Tổng quan nghiên cứu
Theo ước tính, khoảng 5,9% dân số châu Âu và 7,1% dân số Hoa Kỳ thuộc cộng đồng LGBT, với mức chi tiêu du lịch vượt trội so với nhóm khách dị tính. Thị trường du lịch LGBT toàn cầu đạt giá trị hơn 218 tỷ đô la Mỹ vào năm 2018, trong đó Hoa Kỳ, Brazil và Nhật Bản là những quốc gia dẫn đầu về giá trị thị trường. Việt Nam, với gần 18 triệu lượt khách quốc tế năm 2019, đang dần trở thành điểm đến hấp dẫn cho nhóm khách này, tuy nhiên nghiên cứu về động cơ du lịch của khách LGBT đến Việt Nam còn rất hạn chế. Luận văn nhằm phân tích các động cơ chủ đạo thúc đẩy khách du lịch LGBT lựa chọn Việt Nam làm điểm đến, khảo sát trong khoảng thời gian từ 01/6/2023 đến 30/6/2023, với đối tượng là khách LGBT quốc tế đã hoặc có ý định du lịch Việt Nam. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đa dạng hóa thị trường khách du lịch, góp phần nâng cao vị thế du lịch Việt Nam và thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững của Liên hợp quốc.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên mô hình động cơ du lịch day-kéo của Dann (1977) và Hughes (2002), kết hợp các khái niệm về động cơ du lịch, du lịch LGBT và đặc điểm khách du lịch LGBT. Mô hình động cơ day gồm các yếu tố bên trong và bên ngoài như phân biệt đối xử, pháp luật, nhu cầu nghỉ dưỡng, nhận diện bản thân, tình dục, ẩn danh và tình cảm. Động cơ kéo tập trung vào các đặc tính điểm đến như sức hấp dẫn tài nguyên du lịch, chi phí, không gian riêng, sản phẩm du lịch đặc thù, sự thân thiện và điều kiện an ninh an toàn. Các khái niệm chuyên ngành như "Pink dollars", "Travel Career Ladder", "Psychocentrism and Allocentrism Model" cũng được vận dụng để giải thích hành vi du lịch của khách LGBT.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tuyến với 271 mẫu hợp lệ, phân tích bằng phần mềm SPSS 20, bao gồm phân tích thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson và hồi quy tuyến tính. Phương pháp định tính gồm phỏng vấn sâu 10 hướng dẫn viên du lịch quốc tế có kinh nghiệm phục vụ khách LGBT, nhằm kiểm định và bổ sung mô hình nghiên cứu. Quy trình nghiên cứu gồm xác định vấn đề, tổng quan tài liệu, xây dựng và hiệu chỉnh mô hình, thu thập và xử lý dữ liệu, phân tích kết quả và đề xuất khuyến nghị.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Sức hấp dẫn tài nguyên du lịch có tác động mạnh nhất đến động cơ du lịch của khách LGBT đến Việt Nam với hệ số Beta chuẩn hóa 0,205. Các yếu tố như phong cảnh tự nhiên đẹp, văn hóa đa dạng và ẩm thực phong phú được đánh giá cao (điểm trung bình trên 4,0).
Nhu cầu nghỉ dưỡng đứng thứ hai với hệ số Beta 0,186, thể hiện qua mong muốn thư giãn, thoát khỏi nhịp sống thường ngày và nạp lại năng lượng (điểm trung bình 4,28-4,45).
Chi phí du lịch hợp lý là động cơ kéo quan trọng thứ ba (Beta = 0,168), với đa số khách đánh giá chi phí lưu trú, ăn uống và các chi phí khác tại Việt Nam phù hợp với túi tiền.
Điều kiện an ninh an toàn (Beta = 0,166) và sự thân thiện của người dân, nhân viên du lịch (Beta = 0,119) cũng là những yếu tố thúc đẩy khách LGBT lựa chọn Việt Nam.
Nhu cầu tình cảm (Beta = 0,166), bao gồm việc gặp gỡ, kết bạn và phát triển mối quan hệ cá nhân, được khách LGBT đánh giá cao.
Yếu tố pháp luật tại quốc gia sinh sống (Beta = 0,158) tạo điều kiện thuận lợi cho khách LGBT đi du lịch, nhờ sự công nhận và bảo vệ quyền lợi.
Nhu cầu ẩn danh (Beta = 0,147) và sản phẩm du lịch đặc thù (Beta = 0,118) cũng có tác động tích cực, trong khi nhận diện bản thân và bản dạng giới có tác động yếu nhất (Beta = 0,081).
Hai yếu tố phân biệt đối xử và không gian riêng dành cho LGBT bị loại khỏi mô hình do không có tác động tích cực rõ ràng trong bối cảnh Việt Nam hiện nay.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về động cơ du lịch của khách LGBT, đồng thời phản ánh đặc thù của Việt Nam như chi phí hợp lý, an ninh ổn định và sự thân thiện của cộng đồng địa phương. Sức hấp dẫn tài nguyên du lịch là động lực chính, cho thấy Việt Nam có lợi thế cạnh tranh về cảnh quan thiên nhiên và văn hóa đa dạng. Nhu cầu nghỉ dưỡng và chi phí hợp lý là những yếu tố then chốt trong bối cảnh kinh tế thế giới còn nhiều biến động. Sự thân thiện và an toàn tạo cảm giác yên tâm cho khách LGBT, góp phần nâng cao trải nghiệm du lịch. Mặc dù nhu cầu về không gian riêng và phân biệt đối xử không còn là động cơ chính, nhưng vẫn cần quan tâm để cải thiện dịch vụ và môi trường du lịch. Kết quả cũng chỉ ra nhu cầu phát triển sản phẩm du lịch đặc thù và thị trường ngách như du lịch gia đình LGBT, du lịch chuyển giới, và nghiên cứu thị trường chuyên biệt theo quốc gia.
Đề xuất và khuyến nghị
Hợp pháp hóa và bảo vệ quyền lợi cộng đồng LGBT: Nhà nước cần xem xét hợp pháp hóa các mối quan hệ dân sự, hôn nhân đồng tính để tạo môi trường pháp lý thuận lợi, nâng cao uy tín quốc gia và thu hút khách LGBT.
Xúc tiến du lịch chuyên biệt: Cơ quan quản lý du lịch nên tập trung xúc tiến thị trường LGBT, xây dựng chiến lược marketing dựa trên đặc điểm nhân khẩu học và nhu cầu riêng biệt của nhóm khách này.
Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù: Doanh nghiệp cần đa dạng hóa sản phẩm như tour tuần trăng mật, wellness, trekking, giải trí về đêm, phù hợp với sở thích và nhu cầu của khách LGBT.
Xây dựng không gian và dịch vụ thân thiện: Tạo các không gian riêng biệt hoặc tích hợp thân thiện với LGBT tại các điểm đến, khách sạn, nhà hàng, đồng thời tuyển dụng và đào tạo nhân viên thuộc cộng đồng LGBT để nâng cao chất lượng dịch vụ.
Nghiên cứu thị trường chuyên sâu: Doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần đầu tư nghiên cứu thị trường LGBT theo từng quốc gia, đặc biệt là các thị trường tiềm năng như Trung Quốc, Tây Ban Nha, Pháp để phát triển sản phẩm phù hợp.
Tăng cường an ninh và an toàn du lịch: Duy trì môi trường an toàn, ổn định chính trị và giảm thiểu rủi ro thiên tai để tạo điều kiện thuận lợi cho khách LGBT yên tâm du lịch.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chiến lược phát triển du lịch LGBT, góp phần đa dạng hóa thị trường khách và nâng cao hình ảnh điểm đến.
Doanh nghiệp lữ hành và khách sạn: Áp dụng các khuyến nghị để thiết kế sản phẩm, dịch vụ phù hợp, nâng cao trải nghiệm khách LGBT, từ đó tăng doanh thu và uy tín thương hiệu.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành du lịch, xã hội học: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về du lịch LGBT và các nhóm khách đặc thù.
Cộng đồng LGBT và tổ chức hỗ trợ: Hiểu rõ hơn về động cơ du lịch, nhu cầu và thách thức của khách LGBT, từ đó có các hoạt động hỗ trợ, tư vấn và phát triển cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Động cơ chính nào thúc đẩy khách LGBT đến Việt Nam?
Sức hấp dẫn tài nguyên du lịch, nhu cầu nghỉ dưỡng và chi phí hợp lý là ba động cơ chính, chiếm ưu thế trong quyết định lựa chọn điểm đến.Phân biệt đối xử có còn là động cơ thúc đẩy du lịch LGBT?
Nghiên cứu cho thấy phân biệt đối xử không còn là động cơ chính trong bối cảnh Việt Nam và các quốc gia phương Tây đã có sự cởi mở và hợp pháp hóa.Không gian riêng dành cho LGBT có quan trọng không?
Không gian riêng có tác động rất thấp và không được đánh giá cao tại Việt Nam do hạn chế về cơ sở vật chất và sự đa dạng không gian.Pháp luật tại quốc gia sinh sống ảnh hưởng thế nào đến động cơ du lịch?
Pháp luật công nhận quyền lợi LGBT tạo điều kiện thuận lợi, giúp khách cảm thấy an toàn và tự tin hơn khi đi du lịch.Làm thế nào để doanh nghiệp thu hút khách LGBT hiệu quả?
Đa dạng hóa sản phẩm du lịch đặc thù, xây dựng dịch vụ thân thiện, nghiên cứu thị trường chuyên sâu và xúc tiến quảng bá phù hợp với nhu cầu khách LGBT.
Kết luận
- Luận văn đã xây dựng và kiểm định mô hình động cơ du lịch day-kéo phù hợp với khách LGBT đến Việt Nam, bao gồm 13 động cơ chính tác động tích cực.
- Sức hấp dẫn tài nguyên du lịch và nhu cầu nghỉ dưỡng là hai động cơ có tác động mạnh nhất.
- Phân biệt đối xử và không gian riêng không còn là động cơ chính trong bối cảnh hiện tại.
- Kết quả nghiên cứu góp phần làm phong phú kho tàng tri thức về du lịch LGBT tại Việt Nam và khu vực châu Á.
- Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo và khuyến nghị thực tiễn nhằm phát triển thị trường du lịch LGBT, góp phần đa dạng hóa nguồn khách và nâng cao vị thế du lịch Việt Nam.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp du lịch nên áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển thị trường LGBT, đồng thời tiếp tục nghiên cứu chuyên sâu các nhóm khách LGBT đa dạng hơn.