Nghiên cứu về sự đổi mới trong quan hệ hợp tác giữa nhà cung cấp dịch vụ logistics và khách hàng

2016

88
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

MỤC LỤC

DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT

DANH MỤC CÁC BẢNG

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU

1.1. Lý do chọn đề tài:

1.2. Mục tiêu nghiên cứu:

1.3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu:

1.4. Phương pháp nghiên cứu:

1.5. Tổng quan các nghiên cứu trước và vấn đề tiếp tục nghiên cứu:

1.6. Ý nghĩa của đề tài:

1.7. Kết cấu của luận văn:

1.8. TÓM TẮT CHƯƠNG 1

2. CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÍ THUYẾT CỦA NGHIÊN CỨU

2.1. Những vấn đề lý luận cơ bản:

2.2. Third Party Logistics (TPL):

2.3. Phân loại và nguồn gốc đổi mới của TPLPs:

2.4. Các nhân tố ảnh hưởng đến đổi mới trong Logistics:

2.5. Quản trị đổi mới ở cấp độ doanh nghiệp của TPLPs:

2.6. Dự án đổi mới và chìa khóa cho sự hợp tác trong các dự án đổi mới giữa TPLPs và khách hàng:

2.7. Khung khái niệm của nghiên cứu:

2.8. Khung khái niệm về vị trí chiến lược của TPLPs:

2.9. Khung khái niệm về mối quan hệ giữa TPLPs & khách hàng:

2.10. TÓM TẮT CHƯƠNG 2

3. CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

3.1. Cách thức tiếp cận nghiên cứu:

3.2. Phương pháp nghiên cứu:

3.3. Công cụ nghiên cứu và thu thập dữ liệu:

3.4. Phát triển khung khái niệm:

3.5. Lựa chọn tình huống nghiên cứu:

3.6. Tổng quan về các công ty trong các tình huống nghiên cứu:

3.7. Phân tích dữ liệu:

3.8. TÓM TẮT CHƯƠNG 3

4. CHƯƠNG 4: PHÂN TÍCH SỰ ĐỔI MỚI TRONG MỐI QUAN HỆ HỢP TÁC GIỮA TPLPs VÀ KHÁCH HÀNG

4.1. Những sự kiện đổi mới trong quan hệ hợp tác giữa TPLPs và khách hàng được mô tả trong từng tình huống nghiên cứu (Within-Case Analysis):

4.2. Tình huống nghiên cứu sự đổi mới trong quan hệ hợp tác giữa APL Logistics và khách hàng Nike:

4.2.1. Nền tảng ban đầu của sự đổi mới trong mối quan hệ hợp tác giữa APL Logistics và khách hàng Nike:

4.2.2. Dự án phát triển hệ thống lập kế hoạch vận chuyển giữa APL Logistics và khách hàng Nike:

4.2.3. Dự án triển khai công cụ tự động kiểm tra và chấp nhận đóng hàng giữa APL Logistics và khách hàng Nike:

4.2.4. Dự án xây dựng hệ thống tối ưu hóa kế hoạch vận chuyển giữa APL Logistics và khách hàng Nike:

4.2.5. Việc duy trì nền tảng đổi mới trong mối quan hệ giữa APL logistics và khách hàng Nike:

4.2.6. Những nguyên nhân thành công trong các dự án đổi mới giữa APL Logistics và khách hàng Nike:

4.3. Tình huống nghiên cứu sự đổi mới trong quan hệ hợp tác giữa TBS Logistics và khách hàng APL Logistics:

4.3.1. Nền tảng ban đầu của sự đổi mới trong mối quan hệ hợp tác giữa TBS Logistics và khách hàng APL Logistics:

4.3.2. Giai đoạn đầu của dự án đổi mới trong quan hệ hợp tác giữa TBS Logistics và khách hàng APL Logistics:

4.3.3. Giai đoạn hai của dự án đổi mới trong quan hệ hợp tác giữa TBS Logistics và khách hàng APL Logistics:

4.3.4. Việc duy trì nền tảng đổi mới trong mối quan hệ giữa TBS Logistics và khách hàng APL Logistics:

4.3.5. Những nguyên nhân thành công trong dự án đổi mới giữa TBS Logistics và khách hàng APL Logistics:

4.4. Tình huống nghiên cứu sự đổi mới trong quan hệ hợp tác giữa ICD Tân Cảng Sóng Thần và khách hàng APL Logistics:

4.4.1. Nền tảng ban đầu của sự đổi mới trong mối quan hệ hợp tác giữa ICDST và khách hàng APL Logistics:

4.4.2. Quá trình hợp tác trong dự án đổi mới giữa ICDST và khách hàng APL Logistics:

4.4.3. Việc duy trì nền tảng đổi mới trong mối quan hệ giữa ICDST và khách hàng APL Logistics:

4.4.4. Những nguyên nhân dẫn đến sự không thành công của dự án đổi mới giữa ICDST và khách hàng APL Logistics:

4.5. Phân tích sự đổi mới trong mối quan hệ hợp tác giữa TPLPS và khách hàng trong các tình huống nghiên cứu (Cross-Case Analysis):

4.6. Vị trí của TPLPs và mối quan hệ với khách hàng trước khi có dự án đổi mới:

4.6.1. Vị trí của TPLPs trước khi có dự án đổi mới:

4.6.2. Mối quan hệ giữa TPLPs và khách hàng trước khi có dự án đổi mới:

4.7. Nguồn gốc thực hiện đổi mới trong quan hệ hợp tác giữa TPLPs và khách hàng:

4.8. Đầu vào của đổi mới trong quan hệ hợp tác giữa TPLPs và khách hàng:

4.8.1. Vốn đầu tư dành cho đổi mới trong quan hệ hợp tác giữa TPLPs và khách hàng:

4.8.2. Kiến thức dành cho đổi mới trong quan hệ hợp tác giữa TPLPs và khách hàng:

4.8.3. Cơ hội kiểm nghiệm sự đổi mới trong mối quan hệ giữa TPLPs và khách hàng:

4.9. Đầu ra của đổi mới trong quan hệ hợp tác giữa TPLPs và khách hàng:

4.9.1. Mức độ mới mẻ và loại đổi mới được tạo ra trong quan hệ hợp tác giữa TPLPs và khách hàng:

4.9.2. Đòn bẩy phát triển cho TPLPs từ sự đổi mới trong mối quan hệ giữa TPLPs và khách hàng:

4.10. Lợi ích TPLPs nhận được từ đổi mới trong quan hệ hợp tác giữa TPLPs và khách hàng:

4.10.1. Lợi ích cơ bản TPLPs nhận được từ đổi mới trong quan hệ hợp tác giữa TPLPs và khách hàng:

4.10.2. Lợi ích tăng thêm TPLPs nhận được từ đổi mới trong quan hệ hợp tác giữa TPLPs và khách hàng:

4.11. Vị trí của TPLPs và mối quan hệ với khách hàng sau khi thực hiện dự án đổi mới:

4.11.1. Vị trí của TPLPs sau khi thực hiện dự án đổi mới:

4.11.2. Mối quan hệ giữa TPLPs và khách hàng sau khi thực hiện dự án đổi mới:

4.12. Những kết quả nghiên cứu rút ra từ việc mô tả và phân tích sự đổi mới trong mối quan hệ hợp tác giữa TPLPs và khách hàng:

4.13. Những nhân tố ngẫu nhiên tác động đến dự án đổi mới trong quá trình hợp tác giữa TPLPs và khách hàng:

4.13.1. Các TPLPs có thể thúc đẩy sự đổi mới bằng các liên kết với khách hàng:

4.13.2. Sự tin tưởng và cam kết của TPLPs và khách hàng về ba vấn đề vốn, kiến thức và cơ hội thử nghiệm đổi mới đảm bảo cho sự đổi mới được tạo ra:

4.13.3. Lợi ích chia sẻ nhận được từ dự án đổi mới là động lực thúc đẩy dự án đổi mới giữa TPLPs và khách hàng:

4.13.4. Dịch vụ mới được tạo ra và đòn bẩy cho việc áp dụng kết quả đổi mới cho các khách hàng khác là động lực giúp TPLPs thực hiện đổi mới:

4.13.5. Khả năng hợp tác và làm việc nhóm giữa đội ngũ của TPLPs và khách hàng là chất xúc tác cho đổi mới được thành công:

4.14. Kết quả thu được đối với vị trí của TPLPs và mối quan hệ giữa TPLPs & khách hàng thông qua dự án đổi mới:

4.14.1. Sự thay đổi về vị trí của TPLPs thông qua dự án đổi mới:

4.14.2. Sự thay đổi của mối quan hệ giữa TPLPs và khách hàng thông qua dự án đổi mới:

4.15. Những sự khác biệt giữa TPLPs là công ty đa quốc gia so với TPLPs của Việt Nam khi tiến hành dự án đổi mới trong mối quan hệ với khách hàng:

4.16. TÓM TẮT CHƯƠNG 4

5. CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ GIẢI PHÁP

5.1. Tóm tắt kết quả nghiên cứu :

5.2. Một số giải pháp đối với các TPLPs Việt Nam để tạo ra và duy trì đổi mới trong mối quan hệ hợp tác cùng với khách hàng:

5.2.1. Cơ sở thực hiện các giải pháp:

5.2.2. Đối tượng và kỳ vọng của giải pháp:

5.2.3. Nội dung giải pháp:

5.2.3.1. Huấn luyện tạo nền tảng kiến thức chung cho nhân viên:
5.2.3.2. Xây dựng văn hóa đổi mới trong TPLPs & nhấn mạnh vai trò của nhà lãnh đạo:
5.2.3.3. Áp dụng hệ thống công nghệ thông tin:
5.2.3.4. Lồng ghép nhân viên làm việc giữa TPLPs và khách hàng:
5.2.3.5. Xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu về khách hàng:
5.2.3.6. Thiết lập các kênh chủ động nhận phản hồi từ khách hàng:

5.3. Những hạn chế của đề tài và hướng nghiên cứu tiếp theo:

5.4. TÓM TẮT CHƯƠNG 5

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT

DANH MỤC CÁC HÌNH VẼ

DANH MỤC CÁC BIỂU ĐỒ

Tóm tắt

I. Tổng quan về hợp tác logistics

Hợp tác logistics giữa nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng là một yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Sự hợp tác này không chỉ giúp giảm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động. Theo Wallenburg (2009), sự đổi mới trong logistics bắt nguồn từ mối quan hệ giữa nhà cung cấp và khách hàng. Khách hàng không chỉ là người tiêu thụ dịch vụ mà còn là nguồn cảm hứng cho sự đổi mới. Việc xây dựng mối quan hệ hợp tác chặt chẽ sẽ tạo điều kiện cho việc chia sẻ thông tin và kinh nghiệm, từ đó thúc đẩy sự phát triển của cả hai bên.

1.1. Vai trò của nhà cung cấp dịch vụ logistics

Nhà cung cấp dịch vụ logistics đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý chuỗi cung ứng. Họ không chỉ cung cấp dịch vụ vận chuyển mà còn tham gia vào việc tối ưu hóa quy trình và cải tiến dịch vụ. Sự đổi mới trong logistics giúp các nhà cung cấp nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng. Theo nghiên cứu của Flint và cộng sự (2005), việc tạo lập môi trường tương tác với khách hàng là rất quan trọng để nắm bắt nhu cầu và thúc đẩy sự đổi mới.

II. Đổi mới trong logistics

Đổi mới trong logistics không chỉ là việc giới thiệu dịch vụ mới mà còn bao gồm việc cải tiến quy trình và công nghệ. Các nhà cung cấp dịch vụ logistics cần phải chủ động trong việc cải tiến để duy trì vị thế cạnh tranh. Theo Buss & Wallenburg (2011), quản trị đổi mới bao gồm quản trị hệ thống và quản trị quá trình đổi mới. Điều này cho thấy rằng sự đổi mới cần được xem xét từ nhiều khía cạnh khác nhau, từ việc đầu vào cho đến việc thương mại hóa các dự án đổi mới.

2.1. Các nhân tố ảnh hưởng đến đổi mới

Có nhiều nhân tố ảnh hưởng đến sự đổi mới trong logistics. Theo Wagner & Sutter (2012), các nhân tố này bao gồm sự tin tưởng và cam kết giữa nhà cung cấp và khách hàng, cũng như khả năng chia sẻ thông tin. Sự hợp tác chặt chẽ sẽ tạo điều kiện cho việc thử nghiệm và áp dụng các giải pháp mới, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và tạo ra giá trị gia tăng cho cả hai bên.

III. Thực tiễn hợp tác giữa nhà cung cấp và khách hàng

Trong thực tiễn, sự hợp tác giữa nhà cung cấp dịch vụ logistics và khách hàng đã mang lại nhiều lợi ích. Các dự án đổi mới thường được thực hiện thông qua các tình huống cụ thể, như dự án giữa APL Logistics và Nike. Những dự án này không chỉ giúp cải thiện quy trình vận chuyển mà còn tạo ra các dịch vụ mới đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Việc duy trì nền tảng đổi mới trong mối quan hệ hợp tác là rất quan trọng để đảm bảo sự thành công lâu dài.

3.1. Kinh nghiệm từ các dự án thực tế

Các dự án đổi mới giữa nhà cung cấp và khách hàng đã cho thấy rằng sự thành công phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm sự cam kết từ cả hai bên và khả năng thích ứng với thay đổi. Những kinh nghiệm này có thể được áp dụng cho các nhà cung cấp dịch vụ logistics khác để nâng cao hiệu quả hoạt động và tạo ra giá trị cho khách hàng. Sự hợp tác chặt chẽ và liên tục sẽ giúp các bên cùng phát triển và đạt được mục tiêu chung.

25/01/2025
Luận văn thạc sĩ nghiên cứu về sự đổi mới trong quan hệ hợp tác giữa nhà cung cấp dịch vụ third party logitics và khách hàng

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ nghiên cứu về sự đổi mới trong quan hệ hợp tác giữa nhà cung cấp dịch vụ third party logitics và khách hàng

Bài viết "Nghiên cứu về sự đổi mới trong quan hệ hợp tác giữa nhà cung cấp dịch vụ logistics và khách hàng" của tác giả Lê Văn Quang, dưới sự hướng dẫn của TS. Vũ Minh Tâm, trình bày những khía cạnh quan trọng về sự đổi mới trong mối quan hệ giữa nhà cung cấp dịch vụ logistics và khách hàng. Nghiên cứu này không chỉ giúp các doanh nghiệp logistics hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của khách hàng mà còn đề xuất các giải pháp cải thiện mối quan hệ hợp tác, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và sự hài lòng của khách hàng.

Để mở rộng thêm kiến thức về quản trị và dịch vụ khách hàng, bạn có thể tham khảo bài viết "Luận văn về quy trình đón tiếp và phục vụ khách tại bộ phận lễ tân khách sạn Continental", nơi cung cấp cái nhìn sâu sắc về quy trình phục vụ khách hàng trong ngành khách sạn. Ngoài ra, bài viết "Luận văn về quản trị quan hệ khách hàng tại bệnh viện đa khoa Gia Đình" cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách quản lý mối quan hệ với khách hàng trong lĩnh vực y tế. Cuối cùng, bài viết "Nghiên cứu sự hài lòng của hành khách khi sử dụng dịch vụ mặt đất tại sân bay quốc tế Đà Nẵng" sẽ mang đến những thông tin bổ ích về sự hài lòng của khách hàng trong dịch vụ vận tải hàng không. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về quản trị dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng trong các lĩnh vực khác nhau.