Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam hội nhập sâu rộng với nền kinh tế thế giới, ngành Logistics ngày càng trở thành lĩnh vực trọng yếu, đóng vai trò dẫn dắt các ngành dịch vụ khác. Theo quy hoạch phát triển hệ thống Logistics đến năm 2020, định hướng đến năm 2030 của Chính phủ, dịch vụ Logistics thuê ngoài theo mô hình Third Party Logistics (TPL) được xem là trọng tâm phát triển. Năm 2015, APL Logistics Việt Nam xử lý hơn 3,7 triệu khối hàng hóa với hơn 800 khách hàng, trong đó sản lượng hàng của Nike chiếm hơn 40%. TBS Logistics và ICD Tân Cảng Sóng Thần (ICDST) cũng là những doanh nghiệp Logistics hàng đầu tại Việt Nam với diện tích kho bãi lần lượt khoảng 150.000m2 và 160.000m2, phục vụ hàng trăm nghìn mét khối hàng hóa mỗi tháng.
Tuy nhiên, cạnh tranh trong ngành Logistics không chỉ dựa trên cắt giảm chi phí mà còn phụ thuộc vào khả năng đổi mới và nâng cấp dịch vụ của các nhà cung cấp dịch vụ Third Party Logistics Providers (TPLPs). Sự đổi mới trong mối quan hệ hợp tác giữa TPLPs và khách hàng được xem là yếu tố then chốt để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích sự đổi mới trong quan hệ hợp tác giữa TPLPs và khách hàng tại Việt Nam thông qua ba dự án đổi mới thực tế, nhằm xác định các nhân tố thúc đẩy, kết quả đạt được và sự khác biệt giữa TPLPs đa quốc gia và TPLPs Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các dự án đổi mới diễn ra từ tháng 7/2015 đến tháng 4/2016 tại các công ty APL Logistics, TBS Logistics và ICDST.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn cho các doanh nghiệp Logistics Việt Nam trong quá trình đổi mới, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong môi trường hội nhập quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về Third Party Logistics (TPL) và đổi mới trong lĩnh vực Logistics. TPL được định nghĩa là hình thức thuê ngoài các hoạt động Logistics, trong đó nhà cung cấp dịch vụ (TPLPs) thay mặt khách hàng quản lý và thực hiện các dịch vụ vận chuyển, kho bãi, quản trị hàng tồn kho, và các dịch vụ gia tăng giá trị khác theo hợp đồng dài hạn. Đổi mới được hiểu là việc thực hiện các giải pháp mới hoặc cải tiến nhằm nâng cao hiệu quả và đáp ứng nhu cầu khách hàng, bao gồm đổi mới sản phẩm, quy trình, tiếp thị và tổ chức.
Theo OECD (2005), đổi mới được phân loại thành bốn loại chính: đổi mới sản phẩm, đổi mới quy trình, đổi mới tiếp thị và đổi mới tổ chức. Wallenburg (2009) phân loại đổi mới của TPLPs theo nguồn gốc gồm đổi mới nội bộ và đổi mới từ mối quan hệ với khách hàng, trong đó đổi mới từ mối quan hệ với khách hàng có thể là đổi mới phục vụ nhiều khách hàng hoặc đổi mới theo từng khách hàng cụ thể.
Khung khái niệm nghiên cứu dựa trên mô hình vị trí chiến lược của TPLPs (Hertz & Alfredsson, 2003) và mức độ phát triển mối quan hệ giữa TPLPs và khách hàng (Wagner & Sutter, 2012). Vị trí chiến lược của TPLPs được phân thành bốn nhóm từ cung cấp dịch vụ cơ bản đến tích hợp dịch vụ vào khách hàng. Mối quan hệ hợp tác được phân loại từ giao dịch đơn lẻ đến hợp đồng dịch vụ Logistics tích hợp, thể hiện mức độ cam kết và chia sẻ thông tin ngày càng cao.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính theo tình huống nhằm khai thác sâu sắc các thông tin bên trong về sự đổi mới trong quan hệ hợp tác giữa TPLPs và khách hàng. Cỡ mẫu gồm ba dự án đổi mới thực tế tại Việt Nam: dự án giữa APL Logistics và Nike, dự án giữa TBS Logistics và APL Logistics, và dự án không thành công giữa ICDST và APL Logistics. Phương pháp chọn mẫu phi xác suất tập trung vào các tình huống hữu ích cho mục tiêu nghiên cứu.
Công cụ thu thập dữ liệu chính là quan sát tham gia như một thành viên trong bộ phận điều hành của APL Logistics, kết hợp với thu thập tài liệu nội bộ như email, tài liệu huấn luyện, biên bản họp và dữ liệu hoạt động kinh doanh. Phân tích dữ liệu được thực hiện theo hai bước: phân tích trong từng tình huống (Within-Case Analysis) và phân tích so sánh giữa các tình huống (Cross-Case Analysis). Khung phân tích tập trung vào xuất phát điểm, quá trình thực hiện dự án đổi mới, kết quả và sự thay đổi vị trí chiến lược cũng như mối quan hệ hợp tác.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nguồn gốc và quá trình đổi mới: Các dự án đổi mới đều bắt nguồn từ nhu cầu nâng cao hiệu quả và đáp ứng yêu cầu đặc thù của khách hàng. Ví dụ, dự án phát triển hệ thống lập kế hoạch vận chuyển (SPS) giữa APL Logistics và Nike đã tối ưu hóa kế hoạch vận chuyển hàng hóa từ châu Á sang Mỹ, với sự hỗ trợ của hơn 50 chuyên gia phân tích Nike và 24 văn phòng APL Logistics tại châu Á. Dự án này giúp giảm thiểu thời gian và chi phí vận chuyển, nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng.
Tác động đến vị trí chiến lược của TPLPs: Sau khi thực hiện dự án đổi mới, vị trí chiến lược của APL Logistics được nâng cao từ nhóm cung cấp dịch vụ cơ bản lên nhóm tích hợp dịch vụ vào khách hàng, thể hiện qua việc kiểm soát toàn bộ chuỗi cung ứng Nike tại Việt Nam. TBS Logistics cũng nâng cao vị thế khi trở thành đối tác chiến lược của APL Logistics trong việc quản lý kho bãi và dịch vụ gia tăng, với sản lượng hàng tháng khoảng 87 nghìn mét khối. Ngược lại, ICDST không thành công trong dự án đổi mới với APL Logistics do thiếu sự phối hợp và chia sẻ thông tin, dẫn đến vị trí chiến lược không được cải thiện.
Sự phát triển mối quan hệ hợp tác: Mối quan hệ giữa APL Logistics và Nike tiến triển từ hợp đồng đối tác sang hợp đồng dịch vụ Logistics tích hợp, với mức độ chia sẻ thông tin và nguồn lực cao, tạo điều kiện thuận lợi cho đổi mới liên tục. TBS Logistics và APL Logistics cũng xây dựng mối quan hệ hợp tác chặt chẽ, trong khi ICDST và APL Logistics vẫn duy trì mối quan hệ giao dịch lặp lại với mức độ cam kết thấp hơn.
Nhân tố ngẫu nhiên ảnh hưởng đến dự án đổi mới: Các yếu tố như sự tin tưởng, cam kết, khả năng hợp tác nhóm và chia sẻ kiến thức giữa các bên đóng vai trò quyết định thành công của dự án đổi mới. Ví dụ, dự án giữa APL Logistics và Nike thành công nhờ sự phối hợp chặt chẽ và hỗ trợ kỹ thuật liên tục, trong khi dự án giữa ICDST và APL Logistics thất bại do thiếu sự đồng thuận và rào cản trong trao đổi thông tin.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự đổi mới trong quan hệ hợp tác giữa TPLPs và khách hàng không chỉ nâng cao vị thế chiến lược của nhà cung cấp dịch vụ mà còn củng cố mối quan hệ hợp tác lâu dài, tạo ra lợi ích gia tăng cho cả hai bên. Việc áp dụng các hệ thống công nghệ thông tin tiên tiến như SPS và công cụ tự động kiểm tra “Auto Release” giúp tối ưu hóa quy trình vận chuyển và giảm thiểu sai sót, phù hợp với nhận định của Flint và cộng sự (2005) về vai trò của tương tác khách hàng trong đổi mới.
So sánh với nghiên cứu của Wagner & Sutter (2012), luận văn mở rộng phạm vi nghiên cứu sang môi trường kinh tế đang phát triển như Việt Nam, đồng thời phân tích cả dự án không thành công để làm rõ các rào cản thực tế. Sự khác biệt giữa TPLPs đa quốc gia và TPLPs Việt Nam được thể hiện rõ qua năng lực công nghệ, quy trình quản lý và mức độ hợp tác với khách hàng. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng văn hóa đổi mới và nâng cao năng lực quản trị đổi mới trong các doanh nghiệp Logistics Việt Nam.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện sự thay đổi vị trí chiến lược của TPLPs trước và sau dự án đổi mới, cũng như bảng so sánh mức độ phát triển mối quan hệ hợp tác giữa các bên trong từng dự án.
Đề xuất và khuyến nghị
Huấn luyện và xây dựng nền tảng kiến thức chung: TPLPs cần tổ chức các chương trình đào tạo liên tục cho nhân viên nhằm nâng cao nhận thức về đổi mới và kỹ năng hợp tác với khách hàng. Mục tiêu là tăng tỷ lệ nhân viên tham gia đào tạo lên 80% trong vòng 12 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với các bộ phận chuyên môn thực hiện.
Xây dựng văn hóa đổi mới và vai trò lãnh đạo: Các doanh nghiệp Logistics cần phát triển văn hóa đổi mới tích cực, khuyến khích sáng tạo và chấp nhận rủi ro có kiểm soát. Lãnh đạo cần thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc thúc đẩy đổi mới, đặt mục tiêu tăng số lượng dự án đổi mới thành công lên 30% trong 2 năm tới.
Áp dụng hệ thống công nghệ thông tin hiện đại: Đầu tư vào các hệ thống quản lý kho, lập kế hoạch vận chuyển và công cụ tự động hóa nhằm nâng cao hiệu quả và độ chính xác trong hoạt động Logistics. Mục tiêu là hoàn thiện hệ thống công nghệ trong vòng 18 tháng, do bộ phận công nghệ thông tin chủ trì.
Lồng ghép nhân viên giữa TPLPs và khách hàng: Thiết lập các nhóm làm việc chung, trao đổi nhân viên giữa hai bên để tăng cường sự hiểu biết và phối hợp trong dự án đổi mới. Mục tiêu là triển khai ít nhất 3 nhóm làm việc liên doanh trong 1 năm, do phòng dự án và quản lý khách hàng phối hợp thực hiện.
Xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu khách hàng và kênh phản hồi chủ động: Thiết lập hệ thống lưu trữ thông tin khách hàng và kênh tiếp nhận phản hồi nhanh chóng để kịp thời điều chỉnh dịch vụ. Mục tiêu hoàn thành trong 12 tháng, do bộ phận chăm sóc khách hàng và IT phối hợp triển khai.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Doanh nghiệp Logistics Việt Nam: Luận văn cung cấp các giải pháp thực tiễn giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực đổi mới, cải thiện mối quan hệ hợp tác với khách hàng và tăng cường vị thế cạnh tranh trên thị trường trong nước và quốc tế.
Nhà quản lý và lãnh đạo TPLPs: Các nhà quản lý có thể áp dụng khung lý thuyết và kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược đổi mới phù hợp, phát triển văn hóa đổi mới và quản trị dự án đổi mới hiệu quả.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành Kinh tế, Logistics: Luận văn bổ sung kiến thức về đổi mới trong lĩnh vực Logistics tại các nền kinh tế đang phát triển, cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu định tính theo tình huống.
Khách hàng sử dụng dịch vụ Logistics: Các doanh nghiệp khách hàng có thể hiểu rõ hơn về vai trò của mình trong việc thúc đẩy đổi mới từ phía nhà cung cấp dịch vụ, từ đó xây dựng mối quan hệ hợp tác hiệu quả và bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao đổi mới trong quan hệ hợp tác giữa TPLPs và khách hàng lại quan trọng?
Đổi mới giúp nâng cao hiệu quả dịch vụ, giảm chi phí và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững cho cả TPLPs và khách hàng. Ví dụ, dự án SPS giữa APL Logistics và Nike đã tối ưu hóa kế hoạch vận chuyển, giảm thiểu thời gian giao hàng.Phương pháp nghiên cứu định tính theo tình huống có ưu điểm gì?
Phương pháp này cho phép khai thác sâu các thông tin bên trong, hiểu rõ bối cảnh và quá trình đổi mới trong thực tế, điều mà nghiên cứu định lượng khó tiếp cận. Tác giả đã tham gia trực tiếp vào các dự án để thu thập dữ liệu chi tiết.Những nhân tố nào ảnh hưởng đến thành công của dự án đổi mới?
Sự tin tưởng, cam kết, khả năng hợp tác nhóm và chia sẻ kiến thức giữa các bên là các nhân tố quyết định. Dự án không thành công giữa ICDST và APL Logistics cho thấy thiếu hụt các yếu tố này dẫn đến thất bại.Sự khác biệt giữa TPLPs đa quốc gia và TPLPs Việt Nam là gì?
TPLPs đa quốc gia thường có năng lực công nghệ cao, quy trình quản lý chuyên nghiệp và mối quan hệ hợp tác sâu sắc với khách hàng, trong khi TPLPs Việt Nam còn hạn chế về các mặt này, cần cải thiện để cạnh tranh hiệu quả.Làm thế nào để doanh nghiệp Logistics Việt Nam thúc đẩy đổi mới?
Doanh nghiệp cần xây dựng văn hóa đổi mới, đầu tư công nghệ, huấn luyện nhân viên, lồng ghép nhân viên với khách hàng và thiết lập hệ thống phản hồi hiệu quả. Các giải pháp này đã được đề xuất trong luận văn với lộ trình cụ thể.
Kết luận
- Đổi mới trong quan hệ hợp tác giữa TPLPs và khách hàng là yếu tố then chốt nâng cao vị thế chiến lược và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Logistics.
- Nghiên cứu đã phân tích ba dự án đổi mới thực tế tại Việt Nam, chỉ ra các nhân tố thúc đẩy và rào cản trong quá trình đổi mới.
- Sự khác biệt rõ nét giữa TPLPs đa quốc gia và TPLPs Việt Nam về năng lực công nghệ và quản trị đổi mới được làm rõ.
- Luận văn đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm xây dựng văn hóa đổi mới, nâng cao năng lực nhân sự và áp dụng công nghệ hiện đại trong ngành Logistics Việt Nam.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các lĩnh vực Logistics khác để phát triển bền vững.
Hành động ngay hôm nay: Các doanh nghiệp Logistics và nhà quản lý nên áp dụng các giải pháp đổi mới được đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường trong nước và quốc tế.