Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục đại học ngày càng được xem như một loại hình dịch vụ, việc đo lường sự hài lòng của sinh viên đối với chất lượng dịch vụ đào tạo trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người học. Theo khảo sát thực hiện từ tháng 5 đến tháng 6 năm 2019, nghiên cứu đã thu thập dữ liệu từ 500 sinh viên đang học tập tại Viện Công Nghệ Việt Nhật – Đại học Công Nghệ TP. Hồ Chí Minh (VJIT – HUTECH). Mục tiêu chính của nghiên cứu là đo lường mức độ hài lòng của sinh viên về chất lượng dịch vụ đào tạo, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo tại Viện.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên chính quy các năm học 2015-2018 tại VJIT, với dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS 20.0. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho nhà quản lý giáo dục trong việc cải tiến chất lượng đào tạo, từ đó nâng cao sự hài lòng của sinh viên – một chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động của cơ sở giáo dục đại học. Kết quả nghiên cứu cũng góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của Viện Công Nghệ Việt Nhật trong xu thế hội nhập quốc tế và cạnh tranh trong lĩnh vực giáo dục đại học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng, trong đó nổi bật là:

  • Mô hình SERVQUAL của Parasuraman et al. (1985): Đo lường chất lượng dịch vụ qua 5 yếu tố gồm độ tin cậy, độ đáp ứng, sự đảm bảo, sự cảm thông và phương tiện hữu hình. Mô hình này giúp xác định khoảng cách giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng về dịch vụ.

  • Mô hình SERVPERF (Cronin & Taylor, 1992): Tập trung đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên sự cảm nhận thực tế của khách hàng, được xem là cải tiến của SERVQUAL với tính đơn giản và hiệu quả cao hơn.

  • Mô hình HEdPERF (Abdullah, 2005): Thiết kế đặc thù cho lĩnh vực giáo dục đại học, bao gồm 5 yếu tố chính: phương diện phi học thuật, phương diện học thuật, danh tiếng, sự tiếp cận và chương trình đào tạo. Mô hình này phản ánh đặc thù và yêu cầu riêng biệt của dịch vụ đào tạo đại học.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: chất lượng dịch vụ đào tạo, sự hài lòng của sinh viên, các yếu tố cấu thành chất lượng dịch vụ như cơ sở vật chất, khả năng phục vụ, chương trình đào tạo, đội ngũ giảng viên, chương trình ngoại khóa và hình ảnh nhà trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Phương pháp định tính: Thu thập và tổng hợp tài liệu nghiên cứu trước đó, xây dựng mô hình nghiên cứu và thang đo sự hài lòng dựa trên các lý thuyết và mô hình đã được kiểm chứng.

  • Phương pháp định lượng: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi với thang đo Likert 5 điểm, khảo sát 500 sinh viên tại VJIT trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 6 năm 2019. Sau khi loại bỏ các phiếu không hợp lệ, 488 phiếu được đưa vào phân tích.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20.0 với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố, phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng của sinh viên. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu thuận tiện, phù hợp với mục tiêu khảo sát ý kiến sinh viên đang học tập tại Viện.

Timeline nghiên cứu được thực hiện trong năm 2019, từ giai đoạn xây dựng bảng câu hỏi, thu thập dữ liệu đến phân tích và báo cáo kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định 7 nhân tố đo lường sự hài lòng của sinh viên: Cơ sở vật chất, khả năng phục vụ, chương trình đào tạo, đội ngũ giảng viên, chương trình ngoại khóa, hình ảnh nhà trường và sự hài lòng chung. Mỗi nhân tố đều có hệ số Cronbach’s Alpha trên 0.7, đảm bảo độ tin cậy cao.

  2. Mức độ hài lòng chung của sinh viên đạt mức trung bình khá: Điểm trung bình tổng thể khoảng 3.5 trên thang 5 điểm, cho thấy sinh viên nhìn nhận chất lượng dịch vụ đào tạo ở mức chấp nhận được nhưng vẫn còn nhiều tiềm năng cải thiện.

  3. Nhân tố hình ảnh nhà trường và khả năng phục vụ có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng: Phân tích hồi quy đa biến cho thấy hệ số beta của hình ảnh nhà trường là 0.35 và khả năng phục vụ là 0.32, chiếm tỷ trọng lớn trong mô hình dự báo sự hài lòng chung.

  4. Sự khác biệt về mức độ hài lòng theo giới tính và năm học: Sinh viên nữ có mức độ hài lòng cao hơn sinh viên nam khoảng 5%, trong khi sinh viên năm cuối có mức độ hài lòng thấp hơn sinh viên năm đầu khoảng 7%, phản ánh sự kỳ vọng và trải nghiệm khác nhau theo từng nhóm.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy cơ sở vật chất và đội ngũ giảng viên là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên, phù hợp với các nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục đại học tại Việt Nam và quốc tế. Việc đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất hiện đại, trang thiết bị học tập tiên tiến góp phần tạo môi trường học tập tích cực, nâng cao trải nghiệm sinh viên.

Khả năng phục vụ của nhân viên và giảng viên, bao gồm thái độ, sự hỗ trợ và tư vấn kịp thời, cũng là nhân tố then chốt tạo nên sự hài lòng. Điều này đồng nhất với mô hình SERVQUAL và HEdPERF, nhấn mạnh vai trò của con người trong dịch vụ giáo dục.

Sự khác biệt về mức độ hài lòng giữa các nhóm sinh viên phản ánh nhu cầu và kỳ vọng đa dạng, đòi hỏi nhà trường cần có chính sách linh hoạt, phù hợp với từng đối tượng. Ví dụ, sinh viên năm cuối cần được hỗ trợ nhiều hơn về hướng nghiệp và thực tập.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình từng nhân tố và biểu đồ phân phối mức độ hài lòng theo nhóm giới tính, năm học để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng cơ sở vật chất: Đầu tư cải tạo phòng học, trang thiết bị thực hành hiện đại, thư viện số và không gian học tập thân thiện nhằm nâng cao trải nghiệm học tập. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban quản lý Viện và nhà trường.

  2. Tăng cường đào tạo và phát triển đội ngũ giảng viên, nhân viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng kỹ năng sư phạm, kỹ năng giao tiếp và phục vụ sinh viên, nâng cao trình độ chuyên môn và thái độ phục vụ. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Phòng đào tạo và phòng nhân sự.

  3. Cải thiện chương trình đào tạo và hoạt động ngoại khóa: Đánh giá và cập nhật chương trình học phù hợp với nhu cầu thực tế, tăng cường các hoạt động ngoại khóa, kỹ năng mềm và thực tập doanh nghiệp để sinh viên phát triển toàn diện. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Ban giám hiệu, khoa chuyên môn.

  4. Xây dựng và nâng cao hình ảnh nhà trường: Tăng cường truyền thông, quảng bá thành tựu, tạo dựng thương hiệu uy tín trong cộng đồng sinh viên và doanh nghiệp, đồng thời cải thiện dịch vụ tư vấn tuyển sinh và hỗ trợ sinh viên. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Phòng truyền thông và quan hệ doanh nghiệp.

Các giải pháp trên cần được phối hợp thực hiện đồng bộ, có kế hoạch đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp, nhằm nâng cao mức độ hài lòng của sinh viên và chất lượng dịch vụ đào tạo tại Viện Công Nghệ Việt Nhật.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục đại học: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách nâng cao chất lượng đào tạo, cải thiện dịch vụ sinh viên và phát triển bền vững cơ sở giáo dục.

  2. Giảng viên và nhân viên Viện Công Nghệ Việt Nhật: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy và phục vụ phù hợp hơn.

  3. Sinh viên và người học: Nắm bắt được các tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ đào tạo, giúp họ có cơ sở lựa chọn chương trình học và phản hồi ý kiến xây dựng nhà trường.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và giáo dục: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng dịch vụ giáo dục đại học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phải đo lường sự hài lòng của sinh viên về chất lượng dịch vụ đào tạo?
    Sự hài lòng của sinh viên phản ánh trực tiếp chất lượng dịch vụ đào tạo, giúp nhà trường nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và cải tiến phù hợp để nâng cao hiệu quả đào tạo và giữ chân sinh viên.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên tại VJIT?
    Hình ảnh nhà trường và khả năng phục vụ được xác định là hai nhân tố có tác động mạnh nhất, chiếm tỷ trọng lớn trong mô hình hồi quy đa biến.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích dữ liệu?
    Nghiên cứu sử dụng kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến tuyến tính để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng.

  4. Có sự khác biệt về mức độ hài lòng giữa các nhóm sinh viên không?
    Có, sinh viên nữ có mức độ hài lòng cao hơn sinh viên nam khoảng 5%, và sinh viên năm cuối có mức độ hài lòng thấp hơn sinh viên năm đầu khoảng 7%.

  5. Làm thế nào để nhà trường nâng cao sự hài lòng của sinh viên?
    Nhà trường cần tập trung cải thiện cơ sở vật chất, nâng cao năng lực phục vụ của giảng viên và nhân viên, cập nhật chương trình đào tạo phù hợp và xây dựng hình ảnh uy tín, thân thiện với sinh viên.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 7 nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên về chất lượng dịch vụ đào tạo tại Viện Công Nghệ Việt Nhật – Đại học Công Nghệ TP. Hồ Chí Minh.
  • Mức độ hài lòng chung của sinh viên đạt mức trung bình khá, với hình ảnh nhà trường và khả năng phục vụ là hai nhân tố tác động mạnh nhất.
  • Có sự khác biệt về mức độ hài lòng theo giới tính và năm học, phản ánh nhu cầu đa dạng của sinh viên.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao cơ sở vật chất, đội ngũ giảng viên, chương trình đào tạo và hình ảnh nhà trường.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho nhà quản lý giáo dục trong việc cải tiến chất lượng dịch vụ đào tạo, hướng tới sự hài lòng tối đa của sinh viên trong giai đoạn tiếp theo.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm, đồng thời tiến hành khảo sát định kỳ để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp.

Call to action: Các nhà quản lý và giảng viên tại Viện Công Nghệ Việt Nhật cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các cải tiến nhằm nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao của sinh viên và xã hội.