Tổng quan nghiên cứu

Ngành xây dựng tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với quy mô lớn, đặc biệt là các dự án nhà cao tầng phức tạp. Theo báo cáo của ngành, năm 2018 có gần 78.000 doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xây dựng, thu hút khoảng 4 triệu lao động. Giá trị sản xuất ngành xây dựng đạt gần 1.100 nghìn tỷ đồng năm 2019, chiếm khoảng 7% GDP quốc gia. Tuy nhiên, trong quá trình thi công các dự án nhà cao tầng, việc quản lý chi phí và tiến độ gặp nhiều khó khăn do tính phức tạp và rủi ro tiềm ẩn. Các rủi ro này thường không thể dự đoán chính xác, dẫn đến chi phí và tiến độ thực tế thường lệch so với kế hoạch ban đầu.

Mục tiêu nghiên cứu là nhận diện các yếu tố rủi ro chính trong thi công dự án nhà cao tầng tại Việt Nam, xây dựng chỉ số quản lý rủi ro (Risk Performance Index - RPI) bằng phương pháp Fuzzy AHP, đồng thời kết hợp với phương pháp Quản lý Giá trị Hoàn thành (Earned Value Management - EVM) để đo lường và dự báo chi phí, tiến độ dự án. Nghiên cứu áp dụng trong giai đoạn từ tháng 9/2020 đến tháng 1/2021, tập trung vào các dự án nhà cao tầng tại TP. Hồ Chí Minh.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cho nhà thầu một công cụ quản lý rủi ro hiệu quả, giúp dự báo sớm các biến động chi phí và tiến độ, từ đó đề xuất các biện pháp phòng ngừa và xử lý kịp thời, nâng cao hiệu quả thi công và giảm thiểu tổn thất.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết và mô hình chính:

  1. Quản lý Giá trị Hoàn thành (Earned Value Management - EVM): Đây là phương pháp tích hợp ba yếu tố quan trọng trong quản lý dự án gồm khối lượng công việc hoàn thành, chi phí và tiến độ. Các chỉ số chính gồm:

    • Budget at Completion (BAC): Ngân sách dự kiến hoàn thành.
    • Schedule at Completion (SAC): Tiến độ dự kiến hoàn thành.
    • Plan Value (PV), Earned Value (EV), Actual Cost (AC).
    • Các chỉ số hiệu suất như Cost Performance Index (CPI), Schedule Performance Index (SPI) và Critical Ratio (CR).
  2. Phương pháp phân tích đa tiêu chí mờ (Fuzzy Analytic Hierarchy Process - FAHP): Phương pháp này kết hợp lý thuyết tập mờ và AHP để xử lý các dữ liệu không chắc chắn, không chính xác trong đánh giá rủi ro. FAHP cho phép xác định trọng số các yếu tố rủi ro và nhóm rủi ro dựa trên ma trận so sánh cặp với các giá trị mờ tam giác hoặc hình thang.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Rủi ro dự án xây dựng: sự kiện không chắc chắn ảnh hưởng tiêu cực đến chi phí, tiến độ, chất lượng.
  • Chỉ số quản lý rủi ro (Risk Performance Index - RPI): chỉ số tổng hợp đánh giá mức độ rủi ro trong thi công.
  • Các chỉ số CPI, SPI dùng để đánh giá hiệu quả chi phí và tiến độ.
  • Dự báo chi phí và tiến độ dựa trên mô hình kết hợp EVM và FAHP.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính gồm:

  • Khảo sát ý kiến 199 chuyên gia, kỹ sư, cán bộ quản lý trong ngành xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh, thu thập qua bảng câu hỏi trực tuyến và trực tiếp.
  • Số liệu thực tế từ các dự án nhà cao tầng tại Việt Nam trong giai đoạn 2020-2021.

Phương pháp phân tích:

  • Xác định các yếu tố rủi ro chính qua tổng hợp tài liệu và khảo sát chuyên gia.
  • Áp dụng FAHP để đánh giá trọng số và mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố rủi ro.
  • Sử dụng EVM để tính toán các chỉ số CPI, SPI, kết hợp với RPI để đánh giá tổng thể hiệu quả quản lý chi phí và tiến độ.
  • Mô hình dự báo chi phí và tiến độ dựa trên các chỉ số trên, so sánh với dữ liệu thực tế để kiểm định.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2020 đến tháng 1/2021, bao gồm các bước thu thập dữ liệu, phân tích, xây dựng mô hình và kiểm định.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận diện 47 yếu tố rủi ro chính trong thi công dự án nhà cao tầng, được phân thành 5 nhóm: kỹ thuật - thi công, tiến độ, kinh tế - tài chính, pháp lý - hồ sơ, thiết kế, an toàn - xã hội. Trong đó, nhóm rủi ro kỹ thuật và tiến độ được đánh giá có mức độ ảnh hưởng cao nhất với trọng số lần lượt khoảng 0.32 và 0.28 theo FAHP.

  2. Chỉ số Risk Performance Index (RPI) được xây dựng dựa trên trọng số các yếu tố rủi ro và mức độ xuất hiện thực tế, cho phép đánh giá tổng thể mức độ rủi ro của dự án. Ví dụ, dự án A có RPI đạt 0.65, cho thấy mức rủi ro trung bình cao, cần chú trọng quản lý.

  3. Chỉ số hiệu suất chi phí (CPI) và tiến độ (SPI) được tính toán qua EVM cho thấy:

    • CPI trung bình của các dự án khảo sát là 0.87, nghĩa là chi phí thực tế vượt khoảng 13% so với kế hoạch.
    • SPI trung bình là 0.92, cho thấy tiến độ thi công chậm khoảng 8% so với kế hoạch. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, mức CPI và SPI này phản ánh tình trạng quản lý chi phí và tiến độ còn nhiều hạn chế tại Việt Nam.
  4. Mô hình kết hợp EVM và FAHP cho phép dự báo chi phí và tiến độ hoàn thành dự án với độ chính xác cao hơn so với chỉ dùng EVM truyền thống. Ví dụ, dự báo chi phí hoàn thành dự án A sai số giảm từ 15% xuống còn khoảng 7% khi tích hợp RPI.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến chi phí và tiến độ thực tế lệch so với kế hoạch là do các rủi ro kỹ thuật và tiến độ chưa được nhận diện và quản lý hiệu quả. Việc áp dụng FAHP giúp xác định trọng số chính xác các yếu tố rủi ro, từ đó xây dựng RPI làm chỉ số tổng hợp đánh giá rủi ro toàn diện hơn.

So sánh với các nghiên cứu trong khu vực và quốc tế, việc kết hợp EVM với FAHP là xu hướng mới, giúp cải thiện khả năng dự báo và kiểm soát dự án. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh CPI, SPI và RPI giữa các dự án, hoặc bảng tổng hợp trọng số rủi ro và mức độ ảnh hưởng.

Ý nghĩa của kết quả là cung cấp cho nhà thầu công cụ quản lý rủi ro và dự báo chi phí, tiến độ hiệu quả, giúp giảm thiểu tổn thất và nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành xây dựng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng mô hình kết hợp EVM và FAHP trong quản lý dự án để đo lường và dự báo chi phí, tiến độ, đồng thời đánh giá rủi ro tổng thể. Thời gian triển khai: ngay trong các dự án mới; Chủ thể: các nhà thầu và chủ đầu tư.

  2. Tăng cường nhận diện và phân loại rủi ro kỹ thuật, tiến độ thông qua khảo sát chuyên gia và cập nhật dữ liệu thực tế liên tục. Mục tiêu giảm thiểu rủi ro phát sinh ít nhất 20% trong vòng 1 năm; Chủ thể: bộ phận quản lý dự án.

  3. Đào tạo và nâng cao năng lực quản lý rủi ro cho cán bộ kỹ thuật và quản lý dự án, tập trung vào kỹ năng sử dụng công cụ FAHP và EVM. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: các tổ chức đào tạo và doanh nghiệp xây dựng.

  4. Xây dựng hệ thống giám sát và cảnh báo sớm dựa trên chỉ số RPI, CPI, SPI để kịp thời phát hiện và xử lý các vấn đề phát sinh trong thi công. Mục tiêu nâng cao hiệu quả kiểm soát tiến độ và chi phí; Chủ thể: ban quản lý dự án và nhà thầu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà thầu xây dựng: Nghiên cứu cung cấp công cụ quản lý rủi ro và dự báo chi phí, tiến độ giúp nâng cao hiệu quả thi công và giảm thiểu tổn thất.

  2. Chủ đầu tư và ban quản lý dự án: Giúp đánh giá mức độ rủi ro dự án, theo dõi tiến độ và chi phí thực tế, từ đó đưa ra quyết định điều chỉnh kịp thời.

  3. Các chuyên gia tư vấn quản lý dự án: Cung cấp phương pháp luận kết hợp FAHP và EVM để phân tích và dự báo rủi ro, chi phí, tiến độ dự án xây dựng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý xây dựng: Là tài liệu tham khảo về ứng dụng các phương pháp quản lý dự án hiện đại trong bối cảnh thi công nhà cao tầng tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp FAHP khác gì so với AHP truyền thống?
    FAHP sử dụng lý thuyết tập mờ để xử lý các dữ liệu không chắc chắn, không chính xác trong đánh giá, giúp kết quả phân tích phản ánh thực tế hơn so với AHP truyền thống chỉ dùng giá trị cứng.

  2. EVM giúp quản lý dự án như thế nào?
    EVM tích hợp thông tin về khối lượng công việc hoàn thành, chi phí và tiến độ để đánh giá hiệu suất thực tế so với kế hoạch, từ đó dự báo chi phí và thời gian hoàn thành dự án.

  3. RPI là gì và có vai trò thế nào?
    RPI là chỉ số tổng hợp đánh giá mức độ rủi ro trong thi công dự án, giúp nhà quản lý nhận diện và ưu tiên xử lý các rủi ro quan trọng nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực.

  4. Mô hình kết hợp EVM và FAHP có ưu điểm gì?
    Mô hình này không chỉ đo lường hiệu suất chi phí và tiến độ mà còn tích hợp đánh giá rủi ro, giúp dự báo chính xác hơn và hỗ trợ ra quyết định quản lý dự án hiệu quả.

  5. Làm sao để áp dụng mô hình này vào thực tế?
    Cần thu thập dữ liệu rủi ro và tiến độ, chi phí dự án, sau đó sử dụng phần mềm hỗ trợ FAHP và EVM để tính toán các chỉ số, từ đó theo dõi và dự báo trong quá trình thi công.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã nhận diện 47 yếu tố rủi ro chính trong thi công nhà cao tầng tại Việt Nam, phân loại thành 5 nhóm lớn.
  • Xây dựng thành công chỉ số Risk Performance Index (RPI) bằng phương pháp FAHP, giúp đánh giá tổng thể rủi ro dự án.
  • Kết hợp mô hình EVM và FAHP cho phép đo lường và dự báo chi phí, tiến độ dự án chính xác hơn so với phương pháp truyền thống.
  • Mô hình được kiểm định trên dự án thực tế tại TP. Hồ Chí Minh, cho thấy hiệu quả trong quản lý và dự báo.
  • Đề xuất áp dụng rộng rãi mô hình này trong ngành xây dựng để nâng cao năng lực quản lý dự án, giảm thiểu rủi ro và tổn thất.

Next steps: Triển khai đào tạo, xây dựng hệ thống giám sát dựa trên mô hình, mở rộng nghiên cứu áp dụng cho các loại công trình khác.

Call to action: Các nhà quản lý dự án và nhà thầu nên áp dụng mô hình này để nâng cao hiệu quả thi công và quản lý rủi ro trong các dự án xây dựng nhà cao tầng.