I. Khái quát chung về ung thư phổi
Ung thư phổi (UTP) là loại ung thư phổ biến nhất và là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư trên toàn cầu. Theo thống kê của GLOBOCAN năm 2020, tại Việt Nam có 26.262 ca mới được chẩn đoán UTP, chiếm 14,4% tổng số ca ung thư. Khoảng 80% bệnh nhân được chẩn đoán khi bệnh đã ở giai đoạn muộn. UTP được chia thành hai loại chính: UTP tế bào nhỏ và UTP không tế bào nhỏ (UTPKTBN), trong đó UTPKTBN chiếm khoảng 85% tổng số ca. Mặc dù có nhiều tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị, tỷ lệ sống thêm sau 5 năm chỉ đạt khoảng 19%. Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho UTPKTBN giai đoạn sớm, nhưng nhiều bệnh nhân không thể phẫu thuật do các lý do khác nhau. Do đó, cần có các phương pháp điều trị thay thế hiệu quả.
1.1. Dịch tễ học của ung thư phổi
Trên toàn cầu, UTP là bệnh ung thư phổ biến thứ hai với khoảng 2,2 triệu ca mới mắc và 1,8 triệu ca tử vong vào năm 2020. Tỷ lệ mắc và tử vong do UTP cao hơn ở các nước phát triển so với các nước đang phát triển. Tại Việt Nam, UTP đứng thứ hai về tỷ lệ mắc và tử vong, chỉ sau ung thư gan. Tình trạng hút thuốc lá là yếu tố chính dẫn đến sự gia tăng tỷ lệ mắc UTP, đặc biệt ở nam giới. Việc sàng lọc sớm bằng chụp cắt lớp vi tính có thể giúp phát hiện bệnh sớm và cải thiện tỷ lệ sống sót.
II. Điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn sớm
Điều trị UTPKTBN giai đoạn sớm thường bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị và các phương pháp điều trị khác. Phẫu thuật là lựa chọn hàng đầu, nhưng không phải tất cả bệnh nhân đều có thể thực hiện. Xạ trị lập thể định vị thân (SBRT) đã trở thành một lựa chọn điều trị quan trọng cho những bệnh nhân không thể phẫu thuật. SBRT cho phép nâng liều điều trị tại khối u và giảm liều cho các mô lành xung quanh, từ đó cải thiện khả năng kiểm soát khối u và giảm tác dụng phụ. Nghiên cứu cho thấy SBRT có tỷ lệ kiểm soát tại chỗ cao và thời gian sống thêm tương đương với phẫu thuật.
2.1. Phương pháp điều trị ung thư phổi
Các phương pháp điều trị UTPKTBN bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị và điều trị đích. Phẫu thuật là phương pháp chính cho giai đoạn sớm, nhưng nhiều bệnh nhân không thể thực hiện do các lý do sức khỏe. Xạ trị lập thể định vị thân (SBRT) là một lựa chọn điều trị hiệu quả cho những bệnh nhân không phẫu thuật được. SBRT cho phép điều trị với liều cao hơn tại khối u và giảm thiểu tác động đến các mô lành xung quanh, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ.
III. Xạ trị lập thể định vị thân trong điều trị ung thư phổi
Xạ trị lập thể định vị thân (SBRT) là một kỹ thuật xạ trị tiên tiến, cho phép điều trị các khối u với liều cao trong một khoảng thời gian ngắn. Kỹ thuật này đã được chứng minh là hiệu quả trong việc điều trị UTPKTBN giai đoạn sớm, đặc biệt cho những bệnh nhân không thể phẫu thuật. SBRT giúp nâng cao tỷ lệ kiểm soát khối u và thời gian sống thêm, với tỷ lệ kiểm soát tại chỗ lên đến 92% trong một số nghiên cứu. Việc sử dụng SBRT cũng giúp giảm thiểu tác dụng phụ so với xạ trị thông thường.
3.1. Liều hiệu quả sinh học trong SBRT
Liều hiệu quả sinh học (BED) trong SBRT là một yếu tố quan trọng quyết định hiệu quả điều trị. Nghiên cứu cho thấy rằng việc tối ưu hóa liều và phân liều có thể cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân UTPKTBN giai đoạn sớm. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng SBRT có thể đạt được liều cao hơn mà không làm tăng nguy cơ tác dụng phụ cho các mô lành xung quanh. Điều này cho phép các bác sĩ điều trị đạt được hiệu quả tối ưu trong việc kiểm soát khối u.