I. Tính cấp thiết của đề tài
Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đã tạo ra những tác động sâu rộng đến tăng trưởng kinh tế toàn cầu, đặc biệt là trong lĩnh vực đầu tư trực tiếp. Dòng vốn đầu tư quốc tế chủ yếu đến từ các nước phát triển, nhưng gần đây, các nước đang phát triển, trong đó có doanh nghiệp Việt Nam, đã gia tăng hoạt động đầu tư ra nước ngoài. Theo báo cáo của World Investment Report 2020, khoảng 37% dòng vốn đầu tư ra nước ngoài năm 2019 đến từ các nước này. Các quốc gia nhận thức rõ vai trò của đầu tư quốc tế trong việc khai thác thị trường, đảm bảo nguồn cung ứng nguyên liệu và tạo ảnh hưởng trong các vấn đề quốc tế. ASEAN, với mục tiêu hình thành AEC, đã tạo ra một môi trường đầu tư thuận lợi cho doanh nghiệp Việt Nam. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, kết quả đầu tư của doanh nghiệp Việt Nam sang ASEAN vẫn chưa tương xứng với tiềm năng. Nhiều dự án đầu tư đã gặp khó khăn, thua lỗ hoặc phải rút lui. Do đó, việc nghiên cứu đầu tư trực tiếp của doanh nghiệp Việt Nam sang ASEAN trong khuôn khổ AEC là cần thiết để xác định các cơ hội và thách thức, từ đó đề xuất giải pháp thúc đẩy hoạt động này.
II. Mục tiêu nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu của luận án là phân tích và đánh giá hoạt động đầu tư trực tiếp của doanh nghiệp Việt Nam sang ASEAN trong bối cảnh AEC. Để đạt được mục tiêu này, luận án sẽ trả lời ba câu hỏi chính: Thứ nhất, thực trạng đầu tư trực tiếp của doanh nghiệp Việt Nam sang ASEAN như thế nào? Thứ hai, các yếu tố nào tác động đến hoạt động đầu tư trực tiếp này? Thứ ba, doanh nghiệp Việt Nam cần có những giải pháp gì để đẩy mạnh đầu tư trực tiếp sang ASEAN trong khuôn khổ AEC đến năm 2025 và định hướng đến năm 2030? Những câu hỏi này sẽ giúp xác định rõ hơn về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến đầu tư trực tiếp của doanh nghiệp Việt Nam trong khu vực ASEAN.
III. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của luận án là hoạt động đầu tư trực tiếp của doanh nghiệp Việt Nam sang ASEAN. Phạm vi nghiên cứu được xác định theo không gian và thời gian. Về không gian, luận án chỉ tập trung vào đầu tư trực tiếp sang ASEAN, không đề cập đến các hình thức đầu tư khác. Về thời gian, nghiên cứu sẽ tập trung vào giai đoạn từ 2016 đến 2019, so sánh với giai đoạn trước đó từ 1991 đến 2015. Thời điểm 1991 được chọn làm mốc khởi đầu cho hoạt động đầu tư trực tiếp của doanh nghiệp Việt Nam sang ASEAN. Mặc dù một số dữ liệu đã được cập nhật đến năm 2019, nhưng việc phân tích mô hình tác động chỉ sử dụng dữ liệu đến năm 2017 do hạn chế trong việc cập nhật thông tin.
IV. Phương pháp nghiên cứu
Luận án áp dụng phương pháp phân tích các yếu tố kéo và đẩy tác động đến dòng vốn đầu tư trực tiếp của doanh nghiệp Việt Nam sang ASEAN. Các yếu tố đẩy từ phía Việt Nam bao gồm chính sách của nhà nước và các yếu tố kinh tế, trong khi các yếu tố kéo liên quan đến điều kiện thị trường tại ASEAN. Dữ liệu chủ yếu được thu thập từ các nguồn chính thức như Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Công Thương, và Tổng cục Thống kê. Mô hình ước lượng sẽ được sử dụng để phân tích mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này đến hoạt động đầu tư trực tiếp. Kết quả phân tích sẽ cung cấp cơ sở cho các đề xuất giải pháp nhằm thúc đẩy đầu tư trực tiếp của doanh nghiệp Việt Nam sang ASEAN.
V. Những đóng góp mới của luận án
Luận án không chỉ hệ thống hóa lý thuyết về đầu tư trực tiếp mà còn xây dựng mô hình đánh giá các yếu tố tác động đến hoạt động này trong bối cảnh AEC. Các chỉ tiêu như độ mở cửa và thuế suất đã được điều chỉnh để phù hợp với điều kiện thị trường chung. Luận án cũng phân tích tình hình đầu tư trực tiếp của một số quốc gia châu Á sang ASEAN, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm cho doanh nghiệp Việt Nam. Đặc biệt, luận án đã chỉ ra những hạn chế và nguyên nhân của thực trạng đầu tư trực tiếp của doanh nghiệp Việt Nam sang ASEAN giai đoạn 1991-2019, đồng thời đề xuất các giải pháp mới nhằm thúc đẩy hoạt động này đến năm 2025 và định hướng đến năm 2030.