I. Giới thiệu
Bệnh tim thiếu máu cục bộ (BTTMCB) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu, ảnh hưởng đến hơn 110 triệu người. Từ năm 1990 đến 2015, tỷ lệ mắc bệnh này đã tăng 73,3%, với khoảng 5,7 triệu ca mới mỗi năm. Bệnh không chỉ gây ra gánh nặng cho hệ thống y tế mà còn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Theo khuyến cáo của Hội Tim Châu Âu (ESC) và Hội Phẫu Thuật Lồng Ngực - Tim Châu Âu (EACTS), việc phát hiện vùng cơ tim sống còn là rất quan trọng trong quyết định điều trị tái tưới máu mạch vành. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như xạ hình tưới máu cơ tim bằng SPECT CT đã được phát triển để xác định tính sống còn của cơ tim, giúp hướng dẫn điều trị hiệu quả hơn.
II. Đánh giá vai trò của xạ hình tưới máu cơ tim bằng SPECT CT
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng xạ hình tưới máu cơ tim (XHTMCT) bằng kỹ thuật SPECT CT có độ chính xác cao trong việc chẩn đoán bệnh mạch vành. Dữ liệu hình ảnh từ CT giúp cải thiện độ nhạy của xạ hình SPECT, giảm thiểu hình ảnh âm tính giả ở các tổn thương thiếu máu cơ tim. Phương pháp này không chỉ không xâm lấn mà còn dễ dàng tiếp cận tại các trung tâm tim mạch lớn. Tại Việt Nam, một số nghiên cứu đã được thực hiện để đánh giá độ nhạy và độ đặc hiệu của kỹ thuật này, tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào tập trung vào vai trò của SPECT CT trong việc đánh giá tính sống còn của cơ tim. Việc xác định tính sống còn cơ tim có thể giúp định hướng điều trị can thiệp mạch vành, từ đó cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân.
III. Sinh lý bệnh và ảnh hưởng của thiếu máu cục bộ
Cơ tim hoạt động chủ yếu nhờ vào quá trình chuyển hóa hiếu khí, và khi có tình trạng thiếu máu cục bộ, tế bào cơ tim không thể cung cấp đủ oxy cho hoạt động của mình. Điều này dẫn đến sự tích tụ độc chất và toan máu, gây ra những bất thường trong hoạt động điện học và huyết động của cơ tim. Thiếu máu cục bộ có thể gây ra tình trạng co bóp không đồng bộ, giảm khả năng co ngắn của cơ tim, và thậm chí là loạn động. Những rối loạn này không chỉ ảnh hưởng đến chức năng tâm thu mà còn làm giảm khả năng dãn của tâm thất, dẫn đến tăng áp lực đổ đầy và triệu chứng sung huyết phổi.
IV. Tính sống còn cơ tim và các phương pháp chẩn đoán
Tính sống còn cơ tim là yếu tố quyết định trong việc lựa chọn phương pháp điều trị tái tưới máu. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nếu có vùng mô cơ tim còn sống, việc hồi phục dòng máu mạch vành có thể cải thiện chức năng co bóp và tiên lượng lâu dài. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như chụp mạch vành qua da và SPECT CT đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tính sống còn của cơ tim. Sự hiện diện của hẹp nặng và dòng chảy TIMI III là những yếu tố gợi ý vùng cơ tim còn sống. Việc cải thiện tính co bóp sau khi tiêm nitroglycerine cũng là dấu hiệu cho thấy tính sống còn của vùng cơ tim.