Tổng quan nghiên cứu
Bệnh tim mạch, đặc biệt là hội chứng mạch vành cấp (HCVC), đang trở thành một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống trên toàn cầu. Theo thống kê tại Hoa Kỳ năm 2005, cứ 26 giây lại có một người mắc biến cố mạch vành và mỗi phút có một người tử vong do HCVC. Tại Việt Nam, số lượng bệnh nhân nhập viện vì đau thắt ngực và HCVC cũng tăng nhanh, với hơn 7.400 trường hợp nhập viện cấp cứu vì đau thắt ngực trong năm 2010 tại Bệnh viện Chợ Rẫy, trong đó có 1.538 trường hợp HCVC và 267 trường hợp tử vong. Nghiên cứu này tập trung khảo sát đặc điểm lâm sàng, nồng độ NT-proBNP huyết thanh và mối liên quan của chúng với chức năng tâm thu thất trái và tổn thương động mạch vành ở bệnh nhân HCVC tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ trong giai đoạn từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2018.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là: (1) khảo sát đặc điểm lâm sàng và nồng độ NT-proBNP huyết thanh ở bệnh nhân HCVC; (2) đánh giá chức năng tâm thu thất trái qua siêu âm tim và mối liên quan với nồng độ NT-proBNP; (3) mô tả đặc điểm tổn thương động mạch vành qua chụp mạch vành cản quang và mối liên quan với nồng độ NT-proBNP. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để can thiệp kịp thời, giảm tỷ lệ tử vong và cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân HCVC, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và điều trị bệnh tim mạch tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết về peptide lợi niệu natri type B (BNP) và NT-proBNP: NT-proBNP là sản phẩm phân tách từ proBNP được tiết ra từ cơ tim thất trái khi có sự căng giãn hoặc quá tải thể tích. Nồng độ NT-proBNP trong huyết thanh phản ánh mức độ tổn thương và rối loạn chức năng tâm thất trái, có giá trị chẩn đoán và tiên lượng trong các bệnh lý tim mạch, đặc biệt là HCVC.
Mô hình chức năng tâm thu thất trái: Phân suất tống máu thất trái (EF) được đánh giá qua siêu âm tim là chỉ số quan trọng phản ánh chức năng tâm thu. Rối loạn chức năng tâm thu thất trái làm tăng nguy cơ tử vong và biến chứng ở bệnh nhân HCVC.
Mô hình tổn thương động mạch vành: Đánh giá tổn thương động mạch vành dựa trên số lượng nhánh bị hẹp, vị trí tổn thương, phân loại dòng chảy theo TIMI, kiểu tổn thương (A, B, C) và mức độ nặng theo chỉ số Gensini. Mức độ tổn thương động mạch vành có liên quan mật thiết đến nồng độ NT-proBNP và chức năng thất trái.
Các khái niệm chính bao gồm: hội chứng mạch vành cấp, NT-proBNP, phân suất tống máu thất trái (EF), chỉ số Gensini, phân loại dòng chảy TIMI, và các yếu tố nguy cơ tim mạch như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, hút thuốc lá.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp tiến cứu mô tả cắt ngang, thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2018. Tổng số mẫu nghiên cứu là 224 bệnh nhân được chẩn đoán HCVC và có chỉ định chụp mạch vành.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu tối thiểu được tính toán dựa trên tỷ lệ rối loạn chức năng tâm thu thất trái 29%, với sai số 6% và độ tin cậy 95%. Mẫu thuận tiện được sử dụng, bao gồm toàn bộ bệnh nhân thỏa mãn tiêu chuẩn chọn trong thời gian nghiên cứu.
Tiêu chuẩn chọn và loại trừ: Bệnh nhân được chẩn đoán HCVC gồm đau thắt ngực không ổn định, nhồi máu cơ tim có hoặc không ST chênh lên. Loại trừ các trường hợp có tiền sử bệnh van tim, suy tim, rung nhĩ, viêm màng ngoài tim, chấn thương tim, dùng thuốc độc tim, thuyên tắc phổi hoặc nhiễm trùng nặng.
Thu thập dữ liệu: Bao gồm hỏi bệnh, khám lâm sàng, đo huyết áp, xét nghiệm NT-proBNP bằng phương pháp miễn dịch điện hóa phát quang (ECLIA), siêu âm tim đánh giá EF, chụp mạch vành đánh giá tổn thương động mạch vành, xét nghiệm creatinine, glucose, lipid máu.
Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 18, áp dụng các phép kiểm t-test, ANOVA, chi bình phương và kiểm định Fisher với mức ý nghĩa p<0,001. Kết quả được trình bày bằng bảng biểu và biểu đồ.
Đạo đức nghiên cứu: Đảm bảo tuân thủ nguyên tắc y đức, bảo mật thông tin bệnh nhân, có sự đồng thuận trước khi thu thập dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm chung của bệnh nhân HCVC: Trong 224 bệnh nhân, nhóm tuổi dưới 75 chiếm 78,6%, nhóm tuổi ≥75 chiếm 21,4%. Nam giới chiếm 62,1%, nữ 37,9%. Tỷ lệ bệnh nhân có tăng huyết áp là 92,9%, đái tháo đường 34,8%, rối loạn lipid máu 57,1%, hút thuốc lá 43,8% (chủ yếu ở nam giới), tiền sử gia đình mắc bệnh mạch vành sớm 9,8%, béo phì 20,1%.
Phân bố thể lâm sàng và nồng độ NT-proBNP: Thể lâm sàng nhồi máu cơ tim ST chênh lên chiếm 40,2%, không ST chênh lên 36,2%, đau thắt ngực không ổn định 23,6%. Tỷ lệ bệnh nhân có nồng độ NT-proBNP vượt ngưỡng bình thường (≥125 pg/mL) là 88,8%, với giá trị trung vị 2.248,2 pg/mL. 100% bệnh nhân nhồi máu cơ tim ST chênh lên có tăng NT-proBNP (p<0,001).
Mối liên quan giữa nồng độ NT-proBNP và chức năng tâm thu thất trái: Nồng độ NT-proBNP tăng cao tương ứng với mức độ giảm phân suất tống máu thất trái. Bệnh nhân có EF giảm nặng (<30%) có nồng độ NT-proBNP trung vị cao hơn đáng kể so với nhóm EF bình thường (p<0,001).
Mối liên quan giữa nồng độ NT-proBNP và tổn thương động mạch vành: Nồng độ NT-proBNP tăng theo số lượng nhánh động mạch vành bị hẹp (1 nhánh: 912,4 pg/mL; 2 nhánh: 1.320 pg/mL; 3 nhánh: 3.326,6 pg/mL). Nồng độ NT-proBNP cũng cao hơn ở nhóm có dòng chảy TIMI 0-2 so với TIMI 3 (1.920,3 pg/mL vs 707,3 pg/mL, p<0,001). Mức độ tổn thương theo chỉ số Gensini và kiểu tổn thương A, B, C cũng có tương quan thuận với nồng độ NT-proBNP (p<0,001).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy nồng độ NT-proBNP huyết thanh là chỉ số sinh học quan trọng phản ánh mức độ tổn thương cơ tim và chức năng thất trái ở bệnh nhân HCVC. Tỷ lệ bệnh nhân có tăng NT-proBNP cao (88,8%) phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, khẳng định vai trò của NT-proBNP trong chẩn đoán và tiên lượng HCVC.
Mối liên quan giữa nồng độ NT-proBNP và phân suất tống máu thất trái phản ánh cơ chế sinh lý khi tổn thương cơ tim làm giảm khả năng co bóp, gây căng giãn tế bào cơ tim và kích thích phóng thích NT-proBNP. Tương tự, mức độ tổn thương động mạch vành càng nặng, số lượng nhánh bị hẹp càng nhiều thì nồng độ NT-proBNP càng tăng, cho thấy NT-proBNP có thể là chỉ số đánh giá mức độ tổn thương mạch vành.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Cao Đoàn Thị Bích Huyền và Phan Văn Phen tại Việt Nam, cũng như các nghiên cứu quốc tế như Estrada và Ndrepepa. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố nồng độ NT-proBNP theo nhóm EF và số lượng nhánh động mạch hẹp, bảng so sánh nồng độ NT-proBNP theo phân loại dòng chảy TIMI và chỉ số Gensini.
Những phát hiện này có ý nghĩa lâm sàng quan trọng trong việc sử dụng NT-proBNP như một công cụ hỗ trợ chẩn đoán, đánh giá mức độ tổn thương và tiên lượng bệnh nhân HCVC, từ đó giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Định lượng NT-proBNP huyết thanh thường quy cho bệnh nhân HCVC ngay khi nhập viện nhằm đánh giá nhanh chức năng thất trái và mức độ tổn thương động mạch vành, giúp cải thiện độ chính xác chẩn đoán và tiên lượng.
Tăng cường đào tạo và cập nhật kiến thức cho nhân viên y tế về vai trò của NT-proBNP trong quản lý HCVC, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng xét nghiệm này trong thực hành lâm sàng.
Phát triển quy trình phối hợp chặt chẽ giữa các chuyên khoa tim mạch, siêu âm tim và can thiệp mạch vành để đánh giá toàn diện bệnh nhân HCVC dựa trên NT-proBNP, siêu âm tim và chụp mạch vành, từ đó tối ưu hóa phác đồ điều trị.
Triển khai nghiên cứu mở rộng với quy mô lớn hơn và theo dõi dài hạn để đánh giá vai trò NT-proBNP trong dự báo biến cố tim mạch và hiệu quả điều trị, góp phần xây dựng hướng dẫn điều trị phù hợp với đặc điểm dân số Việt Nam.
Các giải pháp trên nên được thực hiện trong vòng 1-2 năm tới, do các đơn vị y tế chuyên khoa tim mạch và bệnh viện đa khoa trung ương chủ trì phối hợp với các cơ quan đào tạo và nghiên cứu y học.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ chuyên khoa tim mạch: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về mối liên quan giữa NT-proBNP và tổn thương tim mạch, hỗ trợ trong chẩn đoán và điều trị HCVC.
Nhân viên y tế tại bệnh viện đa khoa: Giúp hiểu rõ vai trò của NT-proBNP trong đánh giá chức năng thất trái và tổn thương động mạch vành, nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
Nhà nghiên cứu y học lâm sàng: Cung cấp cơ sở khoa học để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về biomarker trong bệnh tim mạch, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam.
Sinh viên và học viên sau đại học ngành y học: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu và ứng dụng lâm sàng của NT-proBNP trong bệnh tim mạch.
Câu hỏi thường gặp
NT-proBNP là gì và vai trò trong HCVC?
NT-proBNP là peptide được tiết ra từ cơ tim khi có sự căng giãn thất trái do tổn thương hoặc quá tải. Nó giúp chẩn đoán, đánh giá mức độ tổn thương và tiên lượng bệnh nhân HCVC.Nồng độ NT-proBNP bao nhiêu được coi là tăng?
Giá trị bình thường là dưới 125 pg/mL. Nồng độ từ 125 pg/mL trở lên được xem là tăng và có thể phản ánh tổn thương tim mạch.NT-proBNP có liên quan thế nào đến chức năng tâm thu thất trái?
Nồng độ NT-proBNP tăng tỷ lệ thuận với mức độ giảm phân suất tống máu thất trái, phản ánh rối loạn chức năng tâm thu do tổn thương cơ tim.Tổn thương động mạch vành ảnh hưởng ra sao đến NT-proBNP?
Số lượng nhánh động mạch vành bị hẹp và mức độ tổn thương càng nặng thì nồng độ NT-proBNP càng cao, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa tổn thương mạch vành và sự phóng thích NT-proBNP.NT-proBNP có thể được sử dụng trong theo dõi điều trị HCVC không?
Có, NT-proBNP giúp đánh giá hiệu quả điều trị và tiên lượng bệnh nhân, hỗ trợ bác sĩ điều chỉnh phác đồ phù hợp.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định 88,8% bệnh nhân HCVC có nồng độ NT-proBNP huyết thanh tăng, với giá trị trung vị 2.248,2 pg/mL.
- Nồng độ NT-proBNP có mối liên quan chặt chẽ với chức năng tâm thu thất trái và mức độ tổn thương động mạch vành qua chụp mạch vành.
- Các yếu tố nguy cơ như tuổi, giới tính, tăng huyết áp, đái tháo đường và rối loạn lipid máu ảnh hưởng đến nồng độ NT-proBNP.
- NT-proBNP là chỉ số sinh học quan trọng hỗ trợ chẩn đoán, đánh giá và tiên lượng HCVC, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị.
- Đề xuất triển khai định lượng NT-proBNP thường quy và nghiên cứu mở rộng nhằm cải thiện quản lý bệnh nhân HCVC tại Việt Nam.
Tiếp theo, cần thực hiện các nghiên cứu theo dõi dài hạn và mở rộng quy mô để củng cố vai trò của NT-proBNP trong thực hành lâm sàng, đồng thời đào tạo nhân lực y tế nâng cao năng lực chẩn đoán và điều trị bệnh tim mạch. Các cơ sở y tế và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này để cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân.