Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế, nhu cầu sử dụng ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, ngày càng trở nên cấp thiết tại Việt Nam. Theo đề án "Dạy và học ngoại ngữ trong hệ thống giáo dục quốc dân giai đoạn 2008 – 2020", sinh viên tốt nghiệp các trường cao đẳng, đại học không chuyên ngữ phải đạt trình độ ngoại ngữ tối thiểu tương đương bậc 3 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc, tương đương mức B1 theo Khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR). Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều sinh viên sau nhiều năm học tiếng Anh vẫn chưa đạt được trình độ sử dụng độc lập, đặc biệt là kỹ năng đọc hiểu.
Nghiên cứu này tập trung đánh giá trình độ đọc hiểu tiếng Anh của sinh viên năm thứ hai tại Viện Kinh tế và Công nghệ Đông Á, so sánh với các yêu cầu của mức B1 theo CEFR. Mục tiêu cụ thể bao gồm khảo sát năng lực đọc hiểu, thái độ và phương pháp dạy học của giáo viên, cũng như thái độ, động cơ và phương pháp học của sinh viên. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2011-2012 với 170 sinh viên thuộc các ngành kế toán, quản trị kinh doanh và xây dựng, cùng 4 giáo viên giảng dạy tiếng Anh căn bản tại Viện.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để cải tiến chương trình đào tạo tiếng Anh, nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập, đồng thời hỗ trợ thực hiện hiệu quả đề án dạy và học ngoại ngữ quốc gia. Qua đó, góp phần nâng cao năng lực ngoại ngữ của sinh viên, đáp ứng yêu cầu hội nhập và phát triển bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Năng lực ngôn ngữ (Language Competence): Theo mô hình của Bachman (1990), năng lực ngôn ngữ bao gồm năng lực tổ chức (ngữ pháp, từ vựng), năng lực tạo văn bản và năng lực ứng dụng xã hội. Năng lực này thể hiện qua các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, trong đó đọc hiểu là kỹ năng trọng tâm của nghiên cứu.
Khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR): CEFR phân chia trình độ ngoại ngữ thành 6 bậc (A1-C2), trong đó bậc B1 là mức sử dụng độc lập trong các tình huống hạn chế. CEFR cung cấp tiêu chí đánh giá khách quan, minh bạch cho việc thiết kế chương trình, biên soạn giáo trình và đánh giá năng lực người học.
Quá trình đọc hiểu: Đọc hiểu được định nghĩa là quá trình kiến tạo ý nghĩa từ văn bản, bao gồm nhận biết từ vựng, hiểu ngôn ngữ và vận dụng kiến thức nền. Các chiến lược đọc hiểu như xem trước, đoán trước, đọc nhanh, đọc lướt và đoán nghĩa trong ngữ cảnh được áp dụng để nâng cao hiệu quả đọc.
Phương pháp dạy và học đọc hiểu: Dạy học được chia thành ba giai đoạn: trước khi đọc (chuẩn bị, kích thích hứng thú), trong khi đọc (phân tích, giải thích), và sau khi đọc (tóm tắt, phản xạ). Phương pháp học tập của sinh viên cũng tương ứng với các giai đoạn này, nhấn mạnh sự chủ động và tương tác.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thu thập từ 170 sinh viên năm thứ hai và 4 giáo viên giảng dạy tiếng Anh căn bản tại Viện Kinh tế và Công nghệ Đông Á. Công cụ thu thập gồm đề thi PET (Preliminary English Test) theo chuẩn CEFR, phiếu khảo sát thái độ, động cơ và phương pháp học của sinh viên, cùng phiếu khảo sát phương pháp dạy và thái độ của giáo viên.
Phương pháp chọn mẫu: Sinh viên được chọn toàn bộ 170 người thuộc các ngành kế toán (76), quản trị kinh doanh (42) và xây dựng (54). Nghiên cứu sơ bộ thực hiện trên 30 sinh viên ngẫu nhiên thuận tiện để kiểm định công cụ khảo sát.
Phương pháp phân tích: Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 11.5 để phân tích thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo (Alpha = 0.64), và phân tích mối quan hệ giữa các biến. Phần mềm Quest được sử dụng để kiểm tra các thông số của đề thi theo lý thuyết khảo thí hiện đại (mô hình Rasch).
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu gồm hai giai đoạn chính: nghiên cứu sơ bộ (kiểm định công cụ, điều chỉnh bảng hỏi) và nghiên cứu chính thức (thu thập dữ liệu, phân tích kết quả). Quá trình khảo sát diễn ra trong năm học 2011-2012.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Trình độ đọc hiểu của sinh viên: Trung bình số câu trả lời đúng trong đề thi PET của 170 sinh viên là 16.79/35, gần đạt mức yêu cầu tối thiểu 17/35 (tương đương điểm 5/10) để đạt trình độ B1 theo CEFR. Tuy nhiên, điểm thấp nhất chỉ đạt 4/35 và điểm cao nhất là 24/35, cho thấy sự phân hóa lớn về năng lực.
Thái độ đối với kỹ năng đọc hiểu: Biểu đồ khảo sát cho thấy phần lớn sinh viên (khoảng 70%) đồng ý rằng đọc hiểu là kỹ năng quan trọng nhất trong 4 kỹ năng ngoại ngữ. Tuy nhiên, chỉ khoảng 55% sinh viên dành phần lớn thời gian tự học tiếng Anh để rèn luyện kỹ năng đọc hiểu.
Phương pháp học tập và động cơ: Có mối tương quan tích cực giữa động cơ học tập (như mong muốn đạt điểm cao trong các bài thi) và kết quả kiểm tra đọc hiểu. Sinh viên có phương pháp học tập chủ động, chuẩn bị bài trước và tham gia tích cực trong giờ học thường đạt kết quả cao hơn.
Phương pháp dạy học của giáo viên: Các giáo viên đều có thái độ tích cực với kỹ năng đọc hiểu và áp dụng các phương pháp dạy theo ba giai đoạn: trước, trong và sau khi đọc. Tuy nhiên, thời lượng dành cho kỹ năng đọc hiểu còn hạn chế, và giáo trình hiện tại không chuyên biệt cho kỹ năng này.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sinh viên năm thứ hai tại Viện Kinh tế và Công nghệ Đông Á chưa hoàn toàn đạt được trình độ đọc hiểu B1 theo CEFR, mặc dù điểm trung bình gần mức yêu cầu. Nguyên nhân có thể do thời gian học tiếng Anh không đồng đều, phương pháp dạy học chưa tập trung đủ vào kỹ năng đọc hiểu, và sinh viên chưa có động cơ học tập mạnh mẽ hoặc phương pháp học hiệu quả.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của nhiều sinh viên Việt Nam, khi kỹ năng đọc hiểu vẫn là điểm yếu do thiếu chiến lược học tập và tài liệu phù hợp. Việc sử dụng đề thi PET theo chuẩn CEFR giúp đánh giá khách quan và minh bạch năng lực đọc hiểu, đồng thời cung cấp cơ sở để điều chỉnh chương trình đào tạo.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố điểm số đọc hiểu, bảng thống kê mối tương quan giữa thái độ, động cơ và kết quả kiểm tra, giúp minh họa rõ nét các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực đọc hiểu của sinh viên.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường thời lượng và chất lượng giảng dạy kỹ năng đọc hiểu: Viện nên điều chỉnh chương trình tiếng Anh căn bản, tăng số tiết dành cho kỹ năng đọc hiểu, áp dụng các phương pháp dạy học tích cực theo ba giai đoạn (trước, trong, sau khi đọc). Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: Ban giám hiệu và tổ chuyên môn.
Cập nhật và bổ sung giáo trình, tài liệu chuyên biệt: Sử dụng giáo trình và tài liệu tập trung vào phát triển kỹ năng đọc hiểu, bao gồm các bài tập đa dạng về chiến lược đọc, từ vựng và ngữ pháp. Thời gian: 6-12 tháng; chủ thể: tổ biên soạn chương trình và giáo viên.
Đào tạo nâng cao năng lực giảng dạy cho giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn về phương pháp dạy đọc hiểu theo chuẩn CEFR, kỹ thuật đánh giá năng lực đọc hiểu và sử dụng công nghệ hỗ trợ giảng dạy. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: Viện và các trung tâm đào tạo giáo viên.
Khuyến khích sinh viên phát triển động cơ và phương pháp học tập: Tổ chức các buổi hướng dẫn kỹ năng học tập, chiến lược đọc hiểu hiệu quả, đồng thời tạo môi trường học tập tích cực, khuyến khích tự học và trao đổi nhóm. Thời gian: liên tục; chủ thể: giáo viên và phòng công tác sinh viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban giám hiệu và nhà quản lý giáo dục: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chính sách đào tạo ngoại ngữ, phân bổ nguồn lực hợp lý nhằm nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh.
Giáo viên tiếng Anh tại các cơ sở đào tạo: Tham khảo các phương pháp dạy đọc hiểu hiệu quả, áp dụng mô hình CEFR trong giảng dạy và đánh giá năng lực sinh viên.
Nhà thiết kế chương trình và biên soạn giáo trình: Dựa trên kết quả nghiên cứu để phát triển giáo trình phù hợp với trình độ và nhu cầu thực tế của sinh viên, đặc biệt chú trọng kỹ năng đọc hiểu.
Sinh viên và người học tiếng Anh: Hiểu rõ về trình độ hiện tại, nhận thức được tầm quan trọng của kỹ năng đọc hiểu, từ đó lựa chọn phương pháp học tập phù hợp để nâng cao năng lực ngoại ngữ.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kỹ năng đọc hiểu lại quan trọng trong học tiếng Anh?
Đọc hiểu giúp người học tiếp cận kiến thức chuyên ngành, giao tiếp hiệu quả và phát triển các kỹ năng ngôn ngữ khác. Ví dụ, sinh viên có kỹ năng đọc hiểu tốt sẽ dễ dàng tiếp thu tài liệu nước ngoài và nâng cao trình độ chuyên môn.Khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR) là gì?
CEFR là hệ thống phân loại trình độ ngoại ngữ thành 6 bậc từ A1 đến C2, giúp chuẩn hóa đánh giá năng lực ngôn ngữ trên toàn châu Âu và nhiều quốc gia khác, tạo điều kiện công nhận văn bằng và chứng chỉ.Đề thi PET có phù hợp để đánh giá sinh viên Việt Nam không?
PET tương ứng với trình độ B1, phù hợp với yêu cầu đầu ra của nhiều trường cao đẳng, đại học tại Việt Nam. Đề thi này kiểm tra toàn diện kỹ năng đọc, viết, nghe, nói và được công nhận quốc tế.Phương pháp dạy đọc hiểu hiệu quả là gì?
Phương pháp hiệu quả bao gồm ba giai đoạn: chuẩn bị trước khi đọc (kích thích hứng thú), trong khi đọc (phân tích, giải thích), và sau khi đọc (tóm tắt, phản xạ). Giáo viên cần hướng dẫn chiến lược đọc và tạo môi trường học tập tích cực.Làm thế nào để sinh viên nâng cao kỹ năng đọc hiểu?
Sinh viên nên chủ động đặt mục tiêu đọc, sử dụng chiến lược đọc như đoán trước, đọc nhanh, đọc lướt, ghi chú và luyện tập thường xuyên. Ví dụ, đọc các bài báo chuyên ngành, tài liệu học thuật và tham gia thảo luận nhóm giúp cải thiện kỹ năng.
Kết luận
- Sinh viên năm thứ hai tại Viện Kinh tế và Công nghệ Đông Á có năng lực đọc hiểu tiếng Anh gần đạt mức B1 theo Khung tham chiếu chung châu Âu, nhưng còn nhiều hạn chế và phân hóa trình độ rõ rệt.
- Thái độ tích cực của sinh viên và giáo viên đối với kỹ năng đọc hiểu là nền tảng quan trọng để nâng cao hiệu quả dạy và học.
- Phương pháp dạy học và học tập hiện tại cần được cải tiến, tập trung vào phát triển kỹ năng đọc hiểu theo chuẩn CEFR.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn để Viện và các cơ sở đào tạo khác điều chỉnh chương trình, giáo trình và phương pháp giảng dạy.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đào tạo giáo viên, cập nhật tài liệu và theo dõi đánh giá định kỳ nhằm nâng cao năng lực ngoại ngữ cho sinh viên.
Hành động ngay: Các nhà quản lý giáo dục và giảng viên nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến chương trình đào tạo, đồng thời sinh viên cần chủ động rèn luyện kỹ năng đọc hiểu để đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế.