Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế, nhu cầu sử dụng ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, ngày càng trở nên cấp thiết tại Việt Nam. Theo ước tính, mặc dù học sinh phổ thông được học tiếng Anh liên tục trong 7 năm, khả năng sử dụng tiếng Anh của sinh viên sau khi tốt nghiệp vẫn còn hạn chế, đặc biệt ở kỹ năng nghe và nói. Việc đánh giá năng lực ngoại ngữ chưa đồng nhất giữa các cơ sở đào tạo dẫn đến khó khăn trong việc công nhận trình độ và hiệu quả đào tạo. Khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR) được xem là công cụ chuẩn mực để đánh giá trình độ ngoại ngữ, được áp dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia và đã được đưa vào đề án dạy và học ngoại ngữ trong hệ thống giáo dục quốc dân giai đoạn 2008-2020 của Việt Nam.

Nghiên cứu tập trung đánh giá trình độ đọc hiểu tiếng Anh của sinh viên năm thứ hai tại Viện Kinh tế và Công nghệ Đông Á so với yêu cầu ở mức B1 của CEFR. Mức B1 được chọn vì đây là trình độ bắt đầu sử dụng tiếng Anh độc lập trong các tình huống hạn chế, phù hợp với yêu cầu của nhà tuyển dụng. Nghiên cứu cũng khảo sát thái độ, động cơ học tập và phương pháp dạy - học kỹ năng đọc hiểu của giáo viên và sinh viên. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại Viện Kinh tế và Công nghệ Đông Á với 170 sinh viên thuộc các ngành kế toán, quản trị kinh doanh và xây dựng, cùng 4 giáo viên giảng dạy tiếng Anh căn bản. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng đào tạo tiếng Anh, góp phần thực hiện hiệu quả đề án dạy và học ngoại ngữ quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Năng lực ngôn ngữ được hiểu là khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả, bao gồm năng lực tổ chức (ngữ pháp, từ vựng), năng lực ứng dụng thực tế và năng lực xã hội văn hóa. Theo mô hình của Bachman (1990), năng lực ngôn ngữ gồm năng lực tổ chức (grammatical competence, textual competence) và năng lực ứng dụng (pragmatic competence). Đọc hiểu là quá trình kiến tạo ý nghĩa từ văn bản, kết hợp kiến thức ngôn ngữ và kiến thức nền tảng của người đọc. Các kỹ năng đọc hiểu bao gồm đọc lướt (skimming), đọc nhanh (scanning), đọc sâu và đọc mở rộng. Chiến lược đọc hiểu như xem trước, đoán trước, đoán nghĩa từ ngữ cảnh và diễn giải ngắn gọn được áp dụng để nâng cao hiệu quả đọc.

Khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR) phân chia trình độ ngoại ngữ thành 6 bậc: A1, A2 (căn bản), B1, B2 (độc lập), C1, C2 (thành thạo). Mức B1 tương ứng với khả năng giao tiếp độc lập trong các tình huống hạn chế, là mức chuẩn đầu ra cho sinh viên không chuyên ngữ tại Việt Nam theo đề án dạy và học ngoại ngữ quốc gia. Đánh giá năng lực đọc hiểu theo CEFR dựa trên các tiêu chí như đọc hiểu tổng quát, đọc hiểu thư tín, đọc hiểu định hướng, đọc tìm thông tin và luận cứ, đọc các hướng dẫn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm hồi cứu tư liệu, khảo sát bằng bảng hỏi, kiểm tra năng lực đọc hiểu và phỏng vấn sâu. Đề thi PET của Cambridge ESOL, tương ứng với trình độ B1 CEFR, được sử dụng để đánh giá năng lực đọc hiểu của 170 sinh viên năm thứ hai tại Viện Kinh tế và Công nghệ Đông Á. Phiếu khảo sát được thiết kế để thu thập thông tin về thái độ, động cơ và phương pháp học đọc hiểu của sinh viên, cũng như thái độ và phương pháp dạy đọc hiểu của 4 giáo viên tiếng Anh căn bản.

Mẫu nghiên cứu gồm 170 sinh viên thuộc các ngành kế toán (76 sinh viên), quản trị kinh doanh (42 sinh viên) và xây dựng (54 sinh viên), được chọn toàn bộ. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên thuận tiện được áp dụng cho nghiên cứu sơ bộ với 30 sinh viên. Dữ liệu được phân tích định lượng bằng phần mềm SPSS 11.5 và phần mềm Quest để kiểm tra độ tin cậy và giá trị của đề thi. Phỏng vấn sâu được thực hiện với 10 sinh viên và một số giảng viên để làm rõ các vấn đề liên quan đến thái độ và phương pháp dạy - học đọc hiểu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Trình độ đọc hiểu tiếng Anh của sinh viên: Trung bình số câu trả lời đúng trong đề thi PET của 170 sinh viên là 16.79/35, gần đạt mức yêu cầu tối thiểu 17/35 (tương đương 5 điểm trên thang 10). Sinh viên có điểm thấp nhất là 4/35 và cao nhất là 24/35, cho thấy sự phân hóa rõ rệt về năng lực đọc hiểu.

  2. Thái độ đối với kỹ năng đọc hiểu: Biểu đồ khảo sát cho thấy phần lớn sinh viên đồng ý rằng đọc hiểu là kỹ năng quan trọng nhất trong 4 kỹ năng học ngoại ngữ, với tỷ lệ đồng ý trên 70%. Tuy nhiên, chỉ khoảng 40% sinh viên dành phần lớn thời gian tự học tiếng Anh để rèn luyện kỹ năng đọc hiểu.

  3. Động cơ học tập và phương pháp học: Có mối tương quan tích cực giữa động cơ học tập (như mong muốn đạt điểm cao trong các kỳ thi) và kết quả kiểm tra đọc hiểu. Sinh viên chủ yếu áp dụng phương pháp học tập như xem lại bài trước khi thi và tham gia các hoạt động ôn tập môn đọc hiểu, nhưng chưa thực sự chủ động trong việc luyện tập thường xuyên.

  4. Phương pháp dạy đọc hiểu của giáo viên: Các giáo viên đều có thái độ tích cực với kỹ năng đọc hiểu và sử dụng các phương pháp dạy đa dạng như thảo luận, sử dụng biểu đồ, bài tập điền từ và câu hỏi trắc nghiệm. Tuy nhiên, thời lượng dành cho kỹ năng đọc hiểu còn hạn chế, và giáo trình hiện tại không chuyên biệt cho kỹ năng này.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy năng lực đọc hiểu tiếng Anh của sinh viên năm thứ hai tại Viện Kinh tế và Công nghệ Đông Á đang ở mức tiệm cận chuẩn B1 của CEFR nhưng chưa đạt yêu cầu tối thiểu. Nguyên nhân có thể do thời gian học tiếng Anh không đồng đều, phương pháp học tập chưa hiệu quả và giáo trình chưa tập trung phát triển kỹ năng đọc hiểu chuyên sâu. So với các nghiên cứu trong ngành giáo dục ngoại ngữ, kết quả này phản ánh thực trạng chung của nhiều cơ sở đào tạo tại Việt Nam, nơi kỹ năng đọc hiểu chưa được chú trọng đúng mức.

Biểu đồ phân bố điểm số và thái độ học tập có thể được trình bày để minh họa sự phân hóa năng lực và mức độ quan tâm của sinh viên đối với kỹ năng đọc hiểu. Kết quả cũng cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa thái độ, động cơ học tập và kết quả kiểm tra, khẳng định vai trò quan trọng của yếu tố tâm lý trong quá trình học ngoại ngữ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường thời lượng và chất lượng giảng dạy kỹ năng đọc hiểu: Các cơ sở đào tạo nên điều chỉnh chương trình để tăng số tiết học dành riêng cho kỹ năng đọc hiểu, áp dụng các phương pháp giảng dạy tích cực như thảo luận nhóm, sử dụng biểu đồ và bài tập thực hành đa dạng. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban giám hiệu, giáo viên tiếng Anh.

  2. Cập nhật và phát triển giáo trình chuyên biệt cho kỹ năng đọc hiểu: Biên soạn hoặc lựa chọn giáo trình tập trung phát triển kỹ năng đọc hiểu phù hợp với trình độ B1, kết hợp tài liệu tham khảo phong phú và bài tập thực tế. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: Bộ môn ngoại ngữ, nhà xuất bản giáo dục.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực giảng dạy cho giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn về phương pháp dạy đọc hiểu hiện đại, kỹ năng sử dụng công nghệ hỗ trợ giảng dạy và đánh giá năng lực đọc hiểu theo chuẩn CEFR. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Viện đào tạo giáo viên, phòng đào tạo.

  4. Khuyến khích sinh viên tự học và phát triển động cơ học tập: Xây dựng các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ tiếng Anh, cung cấp tài liệu tự học và hướng dẫn chiến lược đọc hiểu hiệu quả nhằm nâng cao sự chủ động và hứng thú học tập. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Phòng công tác sinh viên, giáo viên phụ trách.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám hiệu các trường đại học, cao đẳng: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chính sách đào tạo ngoại ngữ, nâng cao chất lượng giảng dạy và đánh giá năng lực sinh viên.

  2. Giáo viên tiếng Anh: Tham khảo các phương pháp dạy đọc hiểu hiệu quả, hiểu rõ hơn về thái độ và động cơ học tập của sinh viên để điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp.

  3. Nhà thiết kế chương trình đào tạo: Sử dụng dữ liệu và phân tích để xây dựng hoặc cập nhật giáo trình, đề thi phù hợp với chuẩn CEFR, đặc biệt tập trung phát triển kỹ năng đọc hiểu.

  4. Sinh viên học tiếng Anh: Nắm bắt được các chiến lược học tập và phương pháp đọc hiểu hiệu quả, từ đó nâng cao năng lực ngoại ngữ phục vụ học tập và công việc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chọn mức B1 của CEFR để đánh giá sinh viên?
    Mức B1 được xem là trình độ bắt đầu sử dụng tiếng Anh độc lập trong các tình huống hạn chế, phù hợp với yêu cầu của nhà tuyển dụng và chuẩn đầu ra của sinh viên không chuyên ngữ tại Việt Nam.

  2. Đề thi PET có phù hợp để đánh giá năng lực đọc hiểu không?
    Đề thi PET được thiết kế theo chuẩn CEFR, bao gồm các dạng bài kiểm tra kỹ năng đọc hiểu đa dạng, phù hợp để đánh giá trình độ B1 của sinh viên.

  3. Phương pháp dạy đọc hiểu hiện nay có những hạn chế gì?
    Thời lượng dành cho kỹ năng đọc hiểu còn hạn chế, giáo trình chưa chuyên biệt, và phương pháp giảng dạy chưa thực sự phát huy được tính chủ động, sáng tạo của sinh viên.

  4. Làm thế nào để sinh viên nâng cao kỹ năng đọc hiểu?
    Sinh viên cần áp dụng các chiến lược đọc như xem trước, đoán trước, đọc nhanh, đọc lướt, đồng thời tăng cường luyện tập thường xuyên và chủ động tham gia các hoạt động ngoại khóa.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các trường khác không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung tại Viện Kinh tế và Công nghệ Đông Á, các kết quả và đề xuất có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các cơ sở đào tạo khác có điều kiện tương tự.

Kết luận

  • Năng lực đọc hiểu tiếng Anh của sinh viên năm thứ hai tại Viện Kinh tế và Công nghệ Đông Á đang tiệm cận nhưng chưa đạt chuẩn B1 của CEFR.
  • Thái độ tích cực và động cơ học tập có ảnh hưởng rõ rệt đến kết quả đọc hiểu của sinh viên.
  • Phương pháp dạy và học đọc hiểu hiện tại cần được cải tiến về thời lượng, nội dung và kỹ thuật giảng dạy.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực đọc hiểu, góp phần thực hiện hiệu quả đề án dạy và học ngoại ngữ quốc gia.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo giáo viên, cập nhật giáo trình và tổ chức các hoạt động hỗ trợ sinh viên tự học.

Để nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh, các cơ sở giáo dục và nhà quản lý cần phối hợp thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về các kỹ năng ngôn ngữ khác nhằm đáp ứng yêu cầu hội nhập và phát triển bền vững.