Tổng quan nghiên cứu
Ngành xây dựng tại Việt Nam đóng góp khoảng 15% GDP và tạo việc làm cho 15% lực lượng lao động quốc gia, thể hiện vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế chuyển dịch từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ trong giai đoạn 1993-2018. Tuy nhiên, ngành này đang đối mặt với nhiều khó khăn như năng suất lao động thấp, quản lý dự án yếu kém, chậm tiến độ, vượt chi phí và tai nạn lao động cao. Năng suất lao động ngành xây dựng Việt Nam thấp hơn nhiều so với các nước trong khu vực và thế giới, đồng thời chiếm tỷ lệ nợ xấu cao trong hệ thống tài chính quốc gia.
Trong bối cảnh đó, công nghệ Mô hình hóa Thông tin Công trình (BIM) được xem là giải pháp tiềm năng giúp nâng cao hiệu quả quản lý và thi công dự án xây dựng. BIM đã được triển khai tại nhiều quốc gia với các cấp độ trưởng thành khác nhau, mang lại lợi ích như giảm chi phí, tiết kiệm thời gian, nâng cao chất lượng và giảm rủi ro. Tại Việt Nam, BIM mới được ứng dụng trong vài năm gần đây và chưa phổ biến rộng rãi trong các công ty xây dựng.
Nghiên cứu này nhằm đánh giá mức độ triển khai BIM tại các công ty xây dựng Việt Nam dựa trên lý thuyết Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC). Mục tiêu cụ thể gồm xây dựng thang đo đánh giá khả năng triển khai BIM, khảo sát thực trạng ứng dụng BIM, kiểm định sự khác biệt và mối liên hệ giữa các nhóm đối tượng trong kết quả triển khai BIM, đồng thời áp dụng thang đo để đánh giá một công ty xây dựng cụ thể. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2018 tại Việt Nam, với ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp xây dựng nâng cao năng lực ứng dụng BIM, từ đó cải thiện hiệu quả quản lý và thi công dự án.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết quản trị doanh nghiệp chủ đạo để xây dựng khung đánh giá mức độ triển khai BIM:
Mô hình Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC): Được phát triển bởi Kaplan và Norton, BSC cung cấp một hệ thống đo lường hiệu quả chiến lược thông qua bốn quan điểm: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học tập phát triển. BSC giúp doanh nghiệp cân bằng giữa các chỉ số tài chính và phi tài chính, hỗ trợ quản lý chiến lược khi triển khai công nghệ mới như BIM.
Quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management - TQM): TQM tập trung vào cải tiến liên tục, sự tham gia của nhân viên và lãnh đạo trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Các nguyên tắc của TQM giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống quản lý hiệu quả, phù hợp với việc triển khai BIM nhằm nâng cao chất lượng dự án.
Mô hình xuất sắc EFQM (European Foundation for Quality Management): EFQM là khung đánh giá toàn diện dựa trên chín tiêu chí, bao gồm khả năng lãnh đạo, quản lý nguồn lực, quy trình và kết quả đạt được. Mô hình này giúp doanh nghiệp xác định điểm mạnh, điểm yếu và các cơ hội cải tiến trong quá trình ứng dụng BIM.
Ngoài ra, nghiên cứu cũng tham khảo các khái niệm chuyên ngành như BIM (Building Information Modeling), các cấp độ trưởng thành BIM, các công cụ hỗ trợ BIM, và các chỉ số đánh giá năng lực BIM của doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập thông qua bảng câu hỏi khảo sát trực tuyến và trực tiếp, gửi đến các cá nhân làm việc trong các công ty xây dựng tại Việt Nam, bao gồm quản lý cấp cao, nhân viên kỹ thuật và phòng ban liên quan đến BIM.
Thiết kế bảng câu hỏi: Bảng câu hỏi gồm 4 phần: giới thiệu nghiên cứu, các tiêu chí đánh giá mức độ triển khai BIM dựa trên thang đo Rubric 7 mức độ, thông tin chung về đối tượng khảo sát và phần cảm ơn. Các tiêu chí đánh giá được xây dựng dựa trên lý thuyết BSC và các nghiên cứu trước đó.
Phương pháp lấy mẫu: Sử dụng phương pháp lấy mẫu phi xác suất, bao gồm lấy mẫu thuận tiện và lấy mẫu ngẫu nhiên tụ (Snowball sampling). Bảng câu hỏi được phân phối qua email, các diễn đàn BIM, nhóm học cao học quản lý xây dựng và các công ty xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh.
Cỡ mẫu: Mục tiêu thu thập từ 80 đến 100 mẫu hợp lệ dựa trên quy tắc 4-5 lần số biến nghiên cứu (20 biến). Tuy nhiên, số lượng mẫu thực tế có thể thấp hơn do hạn chế trong thu thập dữ liệu.
Phân tích dữ liệu: Sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, kiểm định phi tham số Kruskal-Wallis, kiểm định T-test độc lập, kiểm định Chi-square và phân tích tương quan Pearson để đánh giá sự khác biệt, mối liên hệ và tương quan giữa các nhóm đối tượng trong kết quả triển khai BIM.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2018, gồm các giai đoạn: xây dựng khung lý thuyết và bảng câu hỏi, khảo sát chuyên gia, thu thập dữ liệu đại trà, phân tích và kết luận.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ triển khai BIM tại các công ty xây dựng Việt Nam: Kết quả khảo sát cho thấy mức độ triển khai BIM còn ở mức trung bình, với các yếu tố có điểm trung bình cao nhất liên quan đến tầm nhìn chiến lược, sự cam kết lãnh đạo và chính sách tài chính hỗ trợ BIM. Ngược lại, các yếu tố như nguồn lực nhân sự, đào tạo và quy trình ứng dụng BIM có điểm trung bình thấp hơn, phản ánh những hạn chế trong việc phát triển đội ngũ và quy trình nội bộ.
Sự khác biệt giữa các nhóm đối tượng: Kiểm định T-test độc lập cho thấy có nhiều sự khác biệt có ý nghĩa thống kê trong mức độ triển khai BIM giữa các nhóm đối tượng tham gia khảo sát, ví dụ như giữa các cấp quản lý và nhân viên kỹ thuật, hoặc giữa các loại hình doanh nghiệp khác nhau.
Mối liên hệ giữa đặc tính doanh nghiệp và triển khai BIM: Kiểm định Chi-square chỉ ra có mối liên hệ chặt chẽ giữa mức độ triển khai BIM với quy mô doanh nghiệp và doanh thu. Các doanh nghiệp có quy mô lớn và doanh thu cao thường có mức độ triển khai BIM tốt hơn.
Mối tương quan giữa các nhóm yếu tố trong triển khai BIM: Phân tích tương quan Pearson cho thấy các nhóm yếu tố như tầm nhìn, tài chính, khách hàng, quy trình và học tập phát triển đều có mối tương quan dương và mức độ tương quan lớn hơn 0, chứng tỏ sự liên kết chặt chẽ giữa các khía cạnh trong việc triển khai BIM.
Nghiên cứu trường hợp công ty xây dựng: Áp dụng thang đo đánh giá mức độ triển khai BIM cho một công ty xây dựng cụ thể cho thấy công ty này đã triển khai BIM phù hợp với các tiêu chí đề ra, mô tả đầy đủ các hoạt động BIM và thể hiện sự đồng bộ trong quản lý và vận hành BIM.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phản ánh thực trạng triển khai BIM tại Việt Nam còn nhiều hạn chế, đặc biệt về nguồn lực nhân sự và quy trình nội bộ, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về khó khăn trong nhận thức và chi phí đầu tư công nghệ. Sự khác biệt giữa các nhóm đối tượng cho thấy cần có chiến lược đào tạo và truyền thông phù hợp để nâng cao nhận thức và kỹ năng BIM cho toàn bộ nhân viên.
Mối liên hệ giữa quy mô, doanh thu và mức độ triển khai BIM cho thấy các doanh nghiệp lớn có điều kiện tài chính và nguồn lực tốt hơn để đầu tư vào BIM, trong khi các doanh nghiệp nhỏ cần được hỗ trợ nhiều hơn. Mối tương quan tích cực giữa các nhóm yếu tố chứng tỏ việc triển khai BIM cần được thực hiện đồng bộ, cân bằng giữa chiến lược, tài chính, khách hàng, quy trình và học tập phát triển.
Việc áp dụng thang đo đánh giá BIM dựa trên BSC giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện và hệ thống về năng lực triển khai BIM, từ đó có thể xây dựng kế hoạch cải tiến phù hợp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình các yếu tố, bảng so sánh kết quả giữa các nhóm đối tượng và sơ đồ mạng lưới tương quan giữa các nhóm yếu tố để minh họa mối liên hệ.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng chiến lược phát triển BIM đồng bộ: Doanh nghiệp cần thiết lập tầm nhìn và chiến lược rõ ràng về BIM, đảm bảo sự cam kết và ủng hộ từ lãnh đạo cấp cao. Mục tiêu là nâng cao mức độ nhận thức và ứng dụng BIM trong vòng 12-18 tháng tới, do phòng quản lý chiến lược phối hợp với các phòng ban liên quan thực hiện.
Tăng cường đầu tư tài chính và nguồn lực: Cần phân bổ ngân sách hợp lý cho việc đầu tư phần cứng, phần mềm và đào tạo nhân sự liên quan đến BIM. Mục tiêu tăng ngân sách đầu tư BIM lên ít nhất 20% trong năm tài chính tiếp theo, do phòng tài chính và nhân sự phối hợp triển khai.
Phát triển nguồn nhân lực chuyên sâu về BIM: Xây dựng chương trình đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng BIM cho nhân viên kỹ thuật và quản lý, đồng thời tuyển dụng chuyên gia BIM có kinh nghiệm. Mục tiêu hoàn thành đào tạo cho 80% nhân viên liên quan trong 6 tháng, do phòng nhân sự và đào tạo chịu trách nhiệm.
Hoàn thiện quy trình và chính sách ứng dụng BIM: Thiết lập các quy trình, quy định rõ ràng về việc sử dụng BIM trong các dự án xây dựng, đảm bảo tính đồng bộ và hiệu quả. Mục tiêu xây dựng và ban hành quy trình BIM trong 3 tháng, do phòng quản lý dự án và phòng pháp chế phối hợp thực hiện.
Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức: Tổ chức các buổi hội thảo, chia sẻ kinh nghiệm về BIM để nâng cao sự chấp nhận và hiểu biết của toàn bộ nhân viên. Mục tiêu tổ chức ít nhất 4 sự kiện truyền thông trong năm, do phòng truyền thông và quản lý dự án phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý doanh nghiệp xây dựng: Giúp hiểu rõ về mức độ triển khai BIM, từ đó xây dựng chiến lược và kế hoạch phát triển công nghệ phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và thi công dự án.
Chuyên gia và kỹ sư BIM: Cung cấp cơ sở dữ liệu và thang đo đánh giá năng lực BIM, hỗ trợ trong việc phát triển kỹ năng và áp dụng BIM hiệu quả trong thực tế.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý xây dựng: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết BSC trong đánh giá công nghệ mới, đồng thời cung cấp phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu thực tiễn.
Các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức đào tạo: Hỗ trợ xây dựng chính sách thúc đẩy ứng dụng BIM trong ngành xây dựng, đồng thời thiết kế chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
BIM là gì và tại sao quan trọng trong ngành xây dựng?
BIM (Building Information Modeling) là quá trình tạo và quản lý mô hình kỹ thuật số của công trình, giúp nâng cao hiệu quả thiết kế, thi công và quản lý dự án. BIM giúp giảm chi phí, tiết kiệm thời gian và nâng cao chất lượng công trình.Lý thuyết Thẻ điểm cân bằng (BSC) được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
BSC được sử dụng để xây dựng khung đánh giá mức độ triển khai BIM qua bốn quan điểm: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học tập phát triển, giúp doanh nghiệp đo lường và quản lý chiến lược ứng dụng BIM một cách toàn diện.Phương pháp lấy mẫu và thu thập dữ liệu trong nghiên cứu ra sao?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp lấy mẫu phi xác suất, gồm lấy mẫu thuận tiện và Snowball sampling, thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi gửi email, diễn đàn BIM và các công ty xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh.Những khó khăn chính khi triển khai BIM tại Việt Nam là gì?
Bao gồm khó khăn trong nhận thức về BIM, chi phí đầu tư công nghệ, thiếu nguồn nhân lực có trình độ và quy trình ứng dụng chưa hoàn thiện, dẫn đến mức độ triển khai BIM còn hạn chế.Làm thế nào để doanh nghiệp xây dựng nâng cao hiệu quả triển khai BIM?
Doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược rõ ràng, đầu tư tài chính và nguồn lực, phát triển nhân sự chuyên sâu, hoàn thiện quy trình và tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức về BIM.
Kết luận
- Luận văn đã xây dựng thành công thang đo đánh giá mức độ triển khai BIM dựa trên lý thuyết Thẻ điểm cân bằng, phù hợp với đặc thù các công ty xây dựng Việt Nam.
- Kết quả khảo sát cho thấy mức độ triển khai BIM còn ở mức trung bình, với nhiều hạn chế về nguồn lực và quy trình nội bộ.
- Có sự khác biệt và mối liên hệ rõ ràng giữa đặc tính doanh nghiệp (quy mô, doanh thu) và mức độ triển khai BIM.
- Nghiên cứu trường hợp cho thấy thang đo có thể áp dụng hiệu quả để đánh giá năng lực BIM của doanh nghiệp cụ thể.
- Đề xuất các giải pháp chiến lược, tài chính, nhân sự và quy trình nhằm nâng cao hiệu quả triển khai BIM trong các công ty xây dựng Việt Nam.
Next steps: Triển khai áp dụng thang đo đánh giá BIM rộng rãi hơn trong các doanh nghiệp xây dựng, đồng thời phát triển các chương trình đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật dựa trên kết quả nghiên cứu.
Call to action: Các doanh nghiệp xây dựng và nhà quản lý cần chủ động tiếp cận, áp dụng BIM và công cụ quản lý chiến lược BSC để nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả dự án trong bối cảnh phát triển ngành xây dựng hiện đại.