Tổng quan nghiên cứu
Gãy xương chi dưới là một trong những chấn thương phổ biến, đặc biệt trong bối cảnh gia tăng tai nạn giao thông và tai nạn lao động tại Việt Nam. Theo báo cáo của ngành y tế, số ca phẫu thuật kết hợp xương chi dưới tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định năm 2020 đạt khoảng 500 ca, trong đó phần lớn là gãy xương đùi, cẳng chân và cổ xương đùi. Vấn đề tập vận động sau phẫu thuật kết hợp xương chi dưới đóng vai trò quan trọng trong phục hồi chức năng vận động, giảm biến chứng và rút ngắn thời gian nằm viện. Tuy nhiên, thực trạng tập vận động và các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình này tại địa phương còn hạn chế nghiên cứu sâu.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng tập vận động của người bệnh sau phẫu thuật kết hợp xương chi dưới tại khoa Chấn thương chỉnh hình - Bỏng, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định năm 2020, đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng đến vận động sau phẫu thuật. Nghiên cứu được thực hiện trên 149 người bệnh, thu thập dữ liệu trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2020. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc điều dưỡng, cải thiện hiệu quả phục hồi chức năng và giảm thiểu các biến chứng sau phẫu thuật.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết phục hồi chức năng vận động và lý thuyết hỗ trợ xã hội. Lý thuyết phục hồi chức năng vận động nhấn mạnh vai trò của tập vận động sớm nhằm tăng cường sức mạnh cơ, duy trì tầm vận động khớp và ngăn ngừa co cứng cơ sau phẫu thuật. Lý thuyết hỗ trợ xã hội tập trung vào ảnh hưởng của sự hỗ trợ từ gia đình và nhân viên y tế trong việc thúc đẩy người bệnh vận động sớm và hiệu quả.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Vận động sau phẫu thuật: quá trình tập luyện nhằm phục hồi chức năng vận động của chi dưới sau phẫu thuật kết hợp xương.
- Đau sau phẫu thuật: cảm giác khó chịu ảnh hưởng đến khả năng vận động của người bệnh.
- Hỗ trợ xã hội: sự trợ giúp về mặt cảm xúc và vật chất từ người thân và nhân viên y tế.
- Mức độ độc lập chức năng: khả năng tự thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày, được đánh giá bằng thang điểm FIM.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả được tiến hành trên 149 người bệnh sau phẫu thuật kết hợp xương chi dưới tại khoa Chấn thương chỉnh hình - Bỏng, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2020. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng, lựa chọn người bệnh đủ tiêu chuẩn theo tiêu chí bao gồm độ tuổi ≥ 18, có khả năng giao tiếp và đồng ý tham gia nghiên cứu.
Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp, quan sát thực hành tập vận động và sử dụng các bộ câu hỏi chuẩn hóa về đau (Numeric Rating Scale), hỗ trợ xã hội (Multi-Dimensional Support Scale) và mức độ độc lập chức năng (FIM). Thang điểm vận động được xây dựng dựa trên tài liệu hướng dẫn tập vận động của khoa, đánh giá vận động thụ động và chủ động có trợ giúp.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các phương pháp thống kê mô tả và phân tích tương quan. Thời gian thu thập số liệu trung bình 35-40 phút cho mỗi người bệnh trong hai thời điểm: ngày thứ 3 sau phẫu thuật và ngày ra viện.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng tập vận động:
- 79,2% người bệnh đạt yêu cầu tập vận động vào ngày thứ 3 sau phẫu thuật.
- Tỷ lệ này tăng lên 92,6% khi người bệnh ra viện.
- Đa số người bệnh bắt đầu tập vận động từ ngày thứ 2 sau phẫu thuật.
Đặc điểm nhân khẩu học và lâm sàng:
- Nhóm tuổi trên 60 chiếm tỷ lệ cao nhất (55,4% là nữ giới).
- Nghề nghiệp chủ yếu là nông nghiệp (42,3%) và công nhân (29,5%).
- Trình độ học vấn phổ biến là trung học cơ sở (46,3%).
- Vị trí gãy xương cẳng chân có vận động tốt hơn so với gãy xương đùi và cổ xương đùi.
- Phương pháp phẫu thuật đóng đinh nội tủy cho kết quả vận động tốt hơn các phương pháp khác.
Mối tương quan các yếu tố ảnh hưởng:
- Đau sau phẫu thuật có tương quan âm mạnh với vận động (r = -0,934, p < 0,05).
- Hỗ trợ xã hội có tương quan dương với vận động (r = 0,542, p < 0,05).
- Tuổi cao liên quan đến vận động kém hơn.
- Mức độ độc lập chức năng cũng có mối liên hệ tích cực với vận động sau phẫu thuật.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy việc tập vận động sớm và thường xuyên có vai trò quan trọng trong phục hồi chức năng vận động sau phẫu thuật kết hợp xương chi dưới. Tỷ lệ người bệnh đạt yêu cầu vận động tăng rõ rệt từ ngày thứ 3 đến ngày ra viện, phản ánh hiệu quả của chương trình tập vận động tại bệnh viện. Đau sau phẫu thuật là rào cản lớn nhất ảnh hưởng đến khả năng vận động, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy đau dữ dội làm giảm động lực và khả năng vận động của người bệnh.
Hỗ trợ xã hội từ gia đình và nhân viên y tế được xác định là yếu tố thúc đẩy tích cực, giúp người bệnh vượt qua khó khăn và duy trì tập luyện đều đặn. Tuổi cao làm giảm khả năng phục hồi do các bệnh lý kèm theo và suy giảm sinh lý, điều này đồng nhất với các nghiên cứu trước đây. Phương pháp phẫu thuật đóng đinh nội tủy được đánh giá cao về hiệu quả vận động do ít tổn thương mô mềm và nhanh liền xương.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ người bệnh đạt yêu cầu vận động theo thời điểm, bảng phân tích tương quan giữa các yếu tố ảnh hưởng và điểm vận động, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa đau, hỗ trợ xã hội, tuổi tác và vận động.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao kỹ năng phục hồi chức năng cho điều dưỡng: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật tập vận động và quản lý đau nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc, dự kiến thực hiện trong 6 tháng tới tại bệnh viện.
Quản lý mức độ đau hiệu quả: Áp dụng các biện pháp giảm đau đa phương thức, theo dõi sát sao mức độ đau để điều chỉnh kịp thời, giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến vận động, thực hiện ngay từ giai đoạn hậu phẫu.
Tăng cường hỗ trợ xã hội cho người bệnh: Khuyến khích sự tham gia của gia đình trong quá trình tập vận động, đồng thời tăng cường tư vấn, động viên từ nhân viên y tế nhằm tạo động lực cho người bệnh, triển khai trong vòng 3 tháng.
Xây dựng chương trình tập vận động cá nhân hóa: Dựa trên đặc điểm tuổi tác, vị trí gãy xương và phương pháp phẫu thuật, thiết kế các bài tập phù hợp nhằm tối ưu hóa hiệu quả phục hồi, áp dụng thí điểm trong 1 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Điều dưỡng viên và nhân viên y tế: Nâng cao kiến thức và kỹ năng hướng dẫn tập vận động, quản lý đau và hỗ trợ xã hội cho người bệnh sau phẫu thuật kết hợp xương chi dưới.
Bác sĩ chuyên khoa chấn thương chỉnh hình: Tham khảo các yếu tố ảnh hưởng đến phục hồi vận động để phối hợp điều trị và xây dựng phác đồ phục hồi chức năng hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y, điều dưỡng: Là tài liệu tham khảo khoa học về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến vận động sau phẫu thuật, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.
Người bệnh và gia đình: Hiểu rõ tầm quan trọng của tập vận động sớm, quản lý đau và vai trò hỗ trợ xã hội trong quá trình phục hồi, từ đó chủ động tham gia chăm sóc và tập luyện.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tập vận động sớm lại quan trọng sau phẫu thuật kết hợp xương chi dưới?
Tập vận động sớm giúp duy trì tầm vận động khớp, tăng sức mạnh cơ, ngăn ngừa biến chứng như huyết khối, viêm phổi và giảm thời gian nằm viện. Ví dụ, nghiên cứu cho thấy 79,2% người bệnh tập vận động đạt yêu cầu ngay ngày thứ 3 sau phẫu thuật.Đau sau phẫu thuật ảnh hưởng thế nào đến quá trình vận động?
Đau làm giảm khả năng và động lực vận động, có tương quan âm mạnh với vận động (r = -0,934). Người bệnh đau dữ dội thường trì hoãn tập luyện, ảnh hưởng đến phục hồi chức năng.Hỗ trợ xã hội đóng vai trò gì trong phục hồi vận động?
Hỗ trợ xã hội từ gia đình và nhân viên y tế giúp người bệnh cảm thấy được quan tâm, động viên và hỗ trợ kỹ thuật, từ đó tăng cường sự tuân thủ tập luyện và cải thiện kết quả vận động (r = 0,542).Phương pháp phẫu thuật nào cho kết quả vận động tốt nhất?
Phương pháp đóng đinh nội tủy được đánh giá có hiệu quả vận động tốt hơn do ít tổn thương mô mềm và nhanh liền xương, giúp người bệnh phục hồi nhanh hơn so với các phương pháp khác.Người cao tuổi có thể phục hồi vận động như thế nào?
Người cao tuổi thường phục hồi chậm hơn do suy giảm sinh lý và bệnh lý kèm theo. Cần có chương trình tập luyện phù hợp, quản lý đau tốt và hỗ trợ xã hội tích cực để nâng cao hiệu quả phục hồi.
Kết luận
- 92,6% người bệnh sau phẫu thuật kết hợp xương chi dưới đạt yêu cầu tập vận động khi ra viện, phản ánh hiệu quả chương trình phục hồi chức năng tại bệnh viện.
- Tuổi cao, vị trí gãy xương, phương pháp phẫu thuật, mức độ đau và hỗ trợ xã hội là các yếu tố có tương quan chặt chẽ với vận động sau phẫu thuật.
- Đau sau phẫu thuật là rào cản lớn nhất ảnh hưởng đến khả năng vận động, trong khi hỗ trợ xã hội đóng vai trò thúc đẩy tích cực.
- Cần nâng cao kỹ năng phục hồi chức năng cho điều dưỡng, quản lý đau hiệu quả và tăng cường hỗ trợ xã hội để cải thiện kết quả vận động.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu trên quy mô lớn hơn nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh.
Hành động ngay hôm nay để cải thiện chất lượng phục hồi chức năng cho người bệnh sau phẫu thuật kết hợp xương chi dưới tại các cơ sở y tế!