Tổng quan nghiên cứu

Tăng huyết áp (THA) là bệnh lý mạn tính phổ biến, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng toàn cầu và Việt Nam. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2005 có khoảng 7,1 triệu người tử vong do THA trong tổng số 17,5 triệu ca tử vong do bệnh tim mạch. Tại Việt Nam, tỷ lệ tử vong do THA chiếm khoảng 30% tổng số ca tử vong do bệnh tim mạch. Tỷ lệ mắc THA ở người trưởng thành Việt Nam đã tăng từ 16,9% năm 2002 lên 47,3% năm 2016, cho thấy sự gia tăng đáng kể và trở thành gánh nặng y tế xã hội. THA diễn tiến âm thầm, ít triệu chứng cảnh báo, nhưng lại là nguyên nhân chính gây ra các biến chứng tim mạch, đột quỵ, suy thận và giảm tuổi thọ từ 10-20 năm.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá tác dụng điều trị tăng huyết áp độ I, II của viên nén Thanh can HV trên lâm sàng, đồng thời khảo sát các tác dụng không mong muốn của thuốc. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Tuệ Tĩnh, Hà Nội trong khoảng thời gian từ tháng 05/2021 đến tháng 11/2021. Viên nén Thanh can HV là sản phẩm hiện đại hóa từ bài thuốc nam truyền thống, gồm 8 vị thuốc có nguồn gốc tự nhiên, đã được chứng minh có tác dụng hạ huyết áp và lợi tiểu trên mô hình thực nghiệm. Việc đánh giá hiệu quả lâm sàng của viên nén này có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các phương pháp điều trị THA an toàn, hiệu quả, ít tác dụng phụ, góp phần giảm gánh nặng điều trị và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai nền tảng lý thuyết chính: Y học hiện đại và Y học cổ truyền (YHCT).

  1. Y học hiện đại:

    • Cơ chế bệnh sinh THA liên quan đến tăng cung lượng tim và sức cản ngoại vi, chịu ảnh hưởng bởi hệ thần kinh giao cảm và hệ Renin-Angiotensin-Aldosteron (RAA).
    • Phân loại THA theo Hội Tim mạch Việt Nam (VNHA) và Hội THA Việt Nam (VSH) năm 2018, với các phân độ từ độ 1 đến độ 3 dựa trên trị số huyết áp tâm thu (HATT) và huyết áp tâm trương (HATTr).
    • Các yếu tố nguy cơ bao gồm tuổi tác, di truyền, thói quen ăn mặn, béo phì, stress, hút thuốc lá, rối loạn lipid máu, đái tháo đường.
    • Mục tiêu điều trị là kiểm soát huyết áp dưới 140/90 mmHg, kết hợp điều trị thuốc và thay đổi lối sống.
  2. Y học cổ truyền:

    • THA không có tên gọi cụ thể nhưng được xếp vào chứng “huyễn vựng” với các thể bệnh chính: can dương thượng cang, can thận âm hư, âm dương lưỡng hư, tỳ hư đàm trệ.
    • Nguyên nhân bệnh do mất cân bằng âm dương, phong-đàm-hỏa-hư ảnh hưởng đến tạng can, thận, tỳ.
    • Nguyên tắc điều trị là bổ can thận, bình can tiềm dương, hóa đàm, lợi thủy, kết hợp điều chỉnh chế độ ăn uống, sinh hoạt và tinh thần.
    • Bài thuốc Thanh can HV được phát triển dựa trên lý luận này, gồm 8 vị thuốc có tác dụng bình can, lợi thủy, hoạt huyết, thanh nhiệt.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu can thiệp lâm sàng mở, so sánh trước và sau điều trị với nhóm đối chứng.
  • Cỡ mẫu: 90 bệnh nhân THA độ 1, 2, chia ngẫu nhiên thành 2 nhóm (45 bệnh nhân mỗi nhóm). Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ hiệu quả điều trị dự kiến của viên nén Thanh can HV (90%) và thuốc Amlodipin 5mg (70%) với độ tin cậy 95% và công suất 80%.
  • Đối tượng nghiên cứu: Bệnh nhân THA nguyên phát độ 1, 2 theo tiêu chuẩn VNHA/VSH 2018, thuộc thể bệnh can dương thượng cang hoặc can thận âm hư theo YHCT, không có bệnh lý cấp tính hoặc mạn tính nặng kèm theo.
  • Thuốc nghiên cứu: Viên nén Thanh can HV (liều 6 viên x 2 lần/ngày) và thuốc đối chứng Amlodipin 5mg (1 viên/ngày).
  • Thu thập dữ liệu: Đo huyết áp (HATT, HATTr, huyết áp trung bình HATB), tần số tim, triệu chứng lâm sàng theo YHCT, xét nghiệm công thức máu, sinh hóa máu, xét nghiệm nước tiểu, lượng nước tiểu 24 giờ.
  • Phân tích số liệu: So sánh các chỉ số trước và sau điều trị, đánh giá hiệu quả dựa trên mức giảm HATB và tỷ lệ đạt HA mục tiêu (<140/90 mmHg). Đánh giá triệu chứng lâm sàng theo tỷ lệ phần trăm giảm.
  • Timeline nghiên cứu: Tiến hành từ tháng 05/2021 đến tháng 11/2021, theo dõi và đánh giá kết quả điều trị trong 28 ngày.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả hạ huyết áp:

    • Viên nén Thanh can HV làm giảm trung bình HATT từ khoảng 152 mmHg xuống 135 mmHg, HATTr từ 95 mmHg xuống 85 mmHg sau 28 ngày điều trị.
    • Huyết áp trung bình (HATB) giảm trung bình 15 mmHg, đạt mức giảm “khá” theo tiêu chuẩn đánh giá.
    • Tỷ lệ bệnh nhân đạt HA mục tiêu (<140/90 mmHg) ở nhóm Thanh can HV là khoảng 78%, so với 70% ở nhóm Amlodipin.
  2. Cải thiện triệu chứng lâm sàng theo YHCT:

    • Các triệu chứng như đau đầu, hoa mắt chóng mặt, cơn bốc hỏa, tâm phiền mất ngủ giảm trên 70% ở nhóm điều trị viên nén Thanh can HV.
    • Mặt đỏ, mắt đỏ giảm rõ rệt, đặc biệt ở thể can dương thượng cang.
  3. Tác dụng trên tần số tim và lợi tiểu:

    • Tần số tim không thay đổi đáng kể, duy trì ổn định, không gây nhịp tim nhanh hay chậm bất thường.
    • Lượng nước tiểu 24 giờ tăng nhẹ, chứng tỏ tác dụng lợi tiểu của viên nén Thanh can HV.
  4. Tác dụng không mong muốn:

    • Không ghi nhận tác dụng phụ nghiêm trọng trên lâm sàng và cận lâm sàng.
    • Các chỉ số công thức máu, sinh hóa máu, xét nghiệm nước tiểu không có biến đổi bất thường sau điều trị.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy viên nén Thanh can HV có hiệu quả hạ huyết áp tương đương hoặc nhỉnh hơn so với thuốc Amlodipin 5mg trong điều trị THA độ 1, 2. Việc giảm HATT và HATTr có ý nghĩa lâm sàng quan trọng, giúp giảm nguy cơ biến chứng tim mạch và đột quỵ. Sự cải thiện các triệu chứng lâm sàng theo YHCT cũng chứng minh tính toàn diện của bài thuốc trong điều trị bệnh nhân THA thuộc thể can dương thượng cang và can thận âm hư.

Tác dụng lợi tiểu và ổn định tần số tim của viên nén Thanh can HV phù hợp với cơ chế dược lý đã được nghiên cứu trên mô hình thực nghiệm, góp phần làm giảm thể tích tuần hoàn và sức cản ngoại vi. So với thuốc Amlodipin, viên nén Thanh can HV ít gây tác dụng phụ, phù hợp cho bệnh nhân cần điều trị lâu dài.

Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về thuốc YHCT điều trị THA, đồng thời bổ sung bằng chứng khoa học cho việc ứng dụng bài thuốc truyền thống dưới dạng viên nén hiện đại. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thay đổi huyết áp theo thời gian và bảng so sánh tỷ lệ đạt HA mục tiêu giữa hai nhóm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng viên nén Thanh can HV trong điều trị THA độ 1, 2: Khuyến nghị sử dụng viên nén Thanh can HV như một lựa chọn điều trị an toàn, hiệu quả, đặc biệt cho bệnh nhân có thể bệnh can dương thượng cang và can thận âm hư. Thời gian điều trị tối thiểu 28 ngày, có thể kéo dài theo chỉ định bác sĩ.

  2. Kết hợp điều trị YHCT và YHHĐ: Khuyến khích phối hợp viên nén Thanh can HV với thuốc hạ huyết áp hiện đại trong trường hợp cần thiết để đạt hiệu quả tối ưu, giảm liều thuốc tân dược và hạn chế tác dụng phụ.

  3. Tăng cường theo dõi và đánh giá lâm sàng: Đề xuất xây dựng quy trình theo dõi huyết áp, triệu chứng lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng định kỳ để đánh giá hiệu quả và an toàn trong quá trình điều trị.

  4. Nâng cao nhận thức và đào tạo chuyên môn: Tổ chức các khóa đào tạo cho cán bộ y tế về sử dụng viên nén Thanh can HV, biện chứng luận trị theo YHCT và phối hợp điều trị đa mô thức.

  5. Phát triển nghiên cứu mở rộng: Khuyến nghị thực hiện các nghiên cứu đa trung tâm, quy mô lớn hơn để đánh giá hiệu quả lâu dài, tác dụng trên các biến chứng và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân THA.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ Y học cổ truyền và Y học hiện đại: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để áp dụng viên nén Thanh can HV trong điều trị THA, hỗ trợ biện chứng luận trị và phối hợp điều trị đa mô thức.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Y học cổ truyền: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về cơ chế bệnh sinh THA theo YHCT, phương pháp nghiên cứu lâm sàng và đánh giá hiệu quả thuốc cổ truyền hiện đại.

  3. Cán bộ quản lý y tế và hoạch định chính sách: Thông tin về hiệu quả và an toàn của viên nén Thanh can HV giúp xây dựng chính sách phát triển thuốc YHCT, giảm gánh nặng điều trị THA cho cộng đồng.

  4. Bệnh nhân THA và người chăm sóc: Hiểu biết về lựa chọn điều trị an toàn, hiệu quả, ít tác dụng phụ, đồng thời nâng cao ý thức tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Viên nén Thanh can HV có an toàn không?
    Nghiên cứu cho thấy viên nén Thanh can HV không gây tác dụng phụ nghiêm trọng trên lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng sau 28 ngày điều trị, phù hợp cho sử dụng lâu dài.

  2. Hiệu quả hạ huyết áp của viên nén Thanh can HV so với thuốc tân dược thế nào?
    Viên nén Thanh can HV có hiệu quả hạ huyết áp tương đương hoặc nhỉnh hơn so với Amlodipin 5mg, với tỷ lệ đạt HA mục tiêu khoảng 78%.

  3. Viên nén Thanh can HV phù hợp với thể bệnh nào theo YHCT?
    Thuốc chủ yếu phù hợp với bệnh nhân THA thể can dương thượng cang và can thận âm hư, biểu hiện bằng các triệu chứng hoa mắt, chóng mặt, bốc hỏa, mất ngủ.

  4. Có cần kết hợp viên nén Thanh can HV với thuốc tân dược không?
    Tùy theo mức độ bệnh và chỉ định của bác sĩ, có thể kết hợp để tăng hiệu quả và giảm liều thuốc tân dược, đồng thời giảm tác dụng phụ.

  5. Thời gian điều trị tối thiểu để thấy hiệu quả là bao lâu?
    Nghiên cứu thực hiện trong 28 ngày cho thấy hiệu quả rõ rệt, tuy nhiên thời gian điều trị có thể kéo dài tùy theo tình trạng bệnh nhân và hướng dẫn của bác sĩ.

Kết luận

  • Viên nén Thanh can HV có tác dụng hạ huyết áp hiệu quả trên bệnh nhân THA độ 1, 2, với tỷ lệ đạt HA mục tiêu cao và cải thiện triệu chứng lâm sàng theo YHCT.
  • Thuốc an toàn, không gây tác dụng phụ nghiêm trọng trên lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng sau 28 ngày điều trị.
  • Viên nén Thanh can HV phù hợp với thể bệnh can dương thượng cang và can thận âm hư, góp phần bổ can thận, bình can tiềm dương, lợi thủy.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển thuốc YHCT hiện đại, kết hợp hiệu quả giữa y học cổ truyền và y học hiện đại trong điều trị THA.
  • Đề xuất tiếp tục nghiên cứu đa trung tâm, quy mô lớn để đánh giá hiệu quả lâu dài và tác dụng trên biến chứng, đồng thời thúc đẩy ứng dụng rộng rãi trong thực tiễn lâm sàng.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ sở y tế triển khai sử dụng viên nén Thanh can HV trong điều trị THA, đồng thời tổ chức đào tạo, nâng cao nhận thức cho cán bộ y tế và bệnh nhân về lợi ích của thuốc.