I. Tổng quan về tăng huyết áp và huyết áp 24 giờ
Tăng huyết áp (THA) là một vấn đề sức khỏe toàn cầu, ảnh hưởng đến hơn một tỷ người và gây tử vong cho hơn 9,4 triệu người mỗi năm. Huyết áp 24 giờ được chứng minh là yếu tố dự báo biến cố tim mạch tốt hơn so với đánh giá huyết áp tại phòng khám. Độ cứng động mạch (ĐCĐM) là yếu tố tiên lượng biến cố và tử vong do tim mạch, có mối liên quan chặt chẽ với THA. Chỉ số Tim - cổ chân (CAVI) là thông số đánh giá ĐCĐM không xâm lấn, không phụ thuộc vào huyết áp tại thời điểm đo. Nghiên cứu mối liên quan giữa huyết áp 24 giờ và CAVI giúp hiểu rõ hơn về sự biến đổi ĐCĐM ở bệnh nhân THA trước và sau điều trị.
1.1. Định nghĩa và phân loại tăng huyết áp
Theo WHO, tăng huyết áp được chẩn đoán khi trị số huyết áp tâm thu (HATT) ≥ 140mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương (HATTr) ≥ 90mmHg trong ít nhất 2 lần thăm khám liên tiếp. Phân loại THA dựa vào trị số huyết áp, bao gồm các mức độ từ tiền THA đến THA độ 3. Huyết áp tâm thu đơn độc cũng được phân loại theo các giá trị HATT tương ứng.
1.2. Cơ chế bệnh sinh của tăng huyết áp
Tăng huyết áp nguyên phát chiếm hơn 95% các trường hợp THA, với các cơ chế bệnh sinh liên quan đến cung lượng tim, sức cản ngoại vi mạch máu, hệ thần kinh giao cảm, và hệ Renin-angiotensin-aldosterone (RAA). Rối loạn chức năng nội mạc cũng đóng vai trò quan trọng trong cơ chế bệnh sinh của THA, với sự giảm nồng độ nitric oxide (NO) và tăng endothelin.
II. Phương pháp đo huyết áp 24 giờ và ứng dụng
Phương pháp đo huyết áp lưu động 24 giờ (ABPM) được phát triển từ năm 1962, cho phép đo huyết áp liên tục trong 24 giờ mà không cần sự can thiệp của thầy thuốc. Phương pháp này có nhiều ưu điểm so với đo huyết áp tại phòng khám, đặc biệt trong việc phát hiện THA áo choàng trắng, THA ẩn dấu, và THA kháng trị. Huyết áp 24 giờ cung cấp thông tin chi tiết về sự biến đổi huyết áp trong ngày, giúp đánh giá hiệu quả điều trị và tiên lượng biến cố tim mạch.
2.1. Chỉ định và chống chỉ định đo huyết áp 24 giờ
Huyết áp 24 giờ được chỉ định để xác định THA áo choàng trắng, THA ẩn dấu, và THA kháng trị. Phương pháp này cũng được sử dụng để đánh giá độ biến thiên huyết áp và THA ở người cao tuổi. Chống chỉ định bao gồm bệnh nhân có rối loạn đông máu nặng hoặc dị ứng với chất cấu tạo băng quấn.
2.2. Phân tích kết quả huyết áp 24 giờ
Kết quả huyết áp 24 giờ được phân tích dựa trên các thông số như HATT trung bình, HATTr trung bình, và tần số tim trung bình. Trũng huyết áp và đỉnh huyết áp buổi sáng là các khái niệm quan trọng trong phân tích kết quả. Phương pháp này giúp đánh giá toàn diện tình trạng THA và phát hiện các biến cố nguy hiểm như tụt huyết áp.
III. Mối liên quan giữa huyết áp 24 giờ và độ cứng động mạch
Huyết áp 24 giờ có mối liên quan chặt chẽ với độ cứng động mạch (ĐCĐM), đặc biệt thông qua chỉ số Tim - cổ chân (CAVI). Nghiên cứu mối liên quan này giúp hiểu rõ hơn về sự biến đổi ĐCĐM ở bệnh nhân THA trước và sau điều trị. CAVI là thông số đánh giá ĐCĐM không xâm lấn, không phụ thuộc vào huyết áp tại thời điểm đo, giúp khắc phục nhược điểm của phương pháp đo huyết áp đơn lẻ tại phòng khám.
3.1. Khái niệm và phương pháp đánh giá độ cứng động mạch
Độ cứng động mạch (ĐCĐM) là yếu tố tiên lượng biến cố và tử vong do tim mạch. Chỉ số Tim - cổ chân (CAVI) là phương pháp đánh giá ĐCĐM không xâm lấn, được chứng minh không phụ thuộc vào huyết áp tại thời điểm đo. Phương pháp này giúp đánh giá chính xác hơn về sự biến đổi ĐCĐM ở bệnh nhân THA.
3.2. Ứng dụng trong nghiên cứu và điều trị
Nghiên cứu mối liên quan giữa huyết áp 24 giờ và CAVI giúp hiểu rõ hơn về sự biến đổi ĐCĐM ở bệnh nhân THA trước và sau điều trị. Kết quả nghiên cứu có thể ứng dụng trong việc cải thiện phương pháp điều trị và kiểm soát THA, giảm nguy cơ biến cố tim mạch.