Tổng quan nghiên cứu
Khu vực cửa sông Hậu, thuộc Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), là vùng châu thổ giàu tiềm năng phát triển kinh tế nông nghiệp, thủy sản và du lịch sinh thái. Tuy nhiên, đây cũng là một trong những khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi các tai biến thiên nhiên và biến đổi khí hậu (BĐKH). Theo ước tính, diện tích bị ảnh hưởng bởi các tai biến như xâm nhập mặn, hạn hán, sạt lở bờ sông, bờ biển, lũ lụt và bão ngày càng gia tăng, gây thiệt hại nghiêm trọng đến môi trường, kinh tế và đời sống người dân. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá tích hợp các tác động của các tai biến này tại khu vực cửa sông Hậu trong giai đoạn 2018-2020, đồng thời đề xuất các giải pháp thích ứng nhằm giảm thiểu rủi ro và thúc đẩy phát triển bền vững. Nghiên cứu tập trung phân tích mức độ nguy hiểm, khả năng chống chịu và mức độ tổn thương của hệ thống tự nhiên - xã hội, từ đó đánh giá tác động tổng hợp đến kinh tế, xã hội và môi trường. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ hoạch định chính sách, quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội và quản lý tài nguyên tại khu vực cửa sông Hậu, góp phần nâng cao năng lực ứng phó với BĐKH và các tai biến thiên nhiên.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng hai khung lý thuyết chính: tiếp cận hệ thống tự nhiên - xã hội - con người và tiếp cận hệ sinh thái. Tiếp cận hệ thống giúp phân tích các yếu tố tương tác phức tạp giữa tự nhiên, xã hội và con người, từ đó xác định các điểm quan trọng ảnh hưởng đến mức độ tổn thương và khả năng chống chịu của khu vực. Tiếp cận hệ sinh thái nhấn mạnh vai trò của các hệ sinh thái ven biển, đặc biệt là rừng ngập mặn và đất ngập nước, trong việc duy trì cân bằng sinh thái và hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Ngoài ra, nghiên cứu còn sử dụng mô hình đánh giá tổn thương của Cutter và cộng sự, dựa trên ba hợp phần chính: mức độ nguy hiểm (E), mức độ nhạy cảm (S) và khả năng chống chịu (AC). Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: xâm nhập mặn, sạt lở bờ sông, nước biển dâng, biến đổi khí hậu, mức độ tổn thương, khả năng chống chịu và phát triển bền vững.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu nghiên cứu bao gồm số liệu thứ cấp từ các chương trình khoa học công nghệ cấp quốc gia, báo cáo khí tượng thủy văn, dữ liệu GIS, viễn thám và khảo sát thực địa tại 8 huyện ven biển của tỉnh Sóc Trăng và Trà Vinh. Cỡ mẫu khảo sát thực địa gồm 12 điểm lấy mẫu nước mặt và phỏng vấn người dân, cán bộ địa phương tại các xã trọng điểm. Phương pháp phân tích sử dụng kết hợp địa thống kê (Kriging) để đánh giá phân bố không gian các tai biến, chuẩn hóa dữ liệu theo phương pháp min-max, phân tích hồi quy và tương quan trên phần mềm SPSS. Mô hình đánh giá mức độ tổn thương được xây dựng dựa trên công thức V = E + S – AC, trong đó V là mức độ tổn thương tổng hợp. Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2018-2020, với các bước thu thập, xử lý dữ liệu, phân tích và lập bản đồ GIS phục vụ đánh giá tác động tích hợp các tai biến và đề xuất giải pháp thích ứng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ nguy hiểm do xâm nhập mặn: Độ mặn tại các trạm quan trắc trong tháng 3/2020 cho thấy giá trị cực đại lên tới gần 5 g/L tại trạm Vàm Bon Bót, xâm nhập mặn đã tiến sâu vào nội đồng khoảng 50 km, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản. Diện tích lúa bị thiệt hại do hạn mặn năm 2020 tại huyện Trà Cú lên tới 5.148 ha, trong khi diện tích ao nuôi thủy sản bị ảnh hưởng khoảng 338 ha, chiếm 29% tổng diện tích thả nuôi.
Tốc độ sạt lở bờ sông, bờ biển: Khu vực cửa sông Hậu có tốc độ xói lở bờ biển khoảng 16 m/năm, với nhiều đoạn bờ sông bị sạt lở nghiêm trọng, gây mất đất sản xuất và ảnh hưởng đến nhà cửa dân cư. Tỉnh Sóc Trăng và Trà Vinh có nhiều xã chịu mức độ tác động cao do sạt lở, đặc biệt tại các huyện Long Phú, Trần Đề và Duyên Hải.
Ảnh hưởng của lũ lụt và bão: Mùa lũ kéo dài từ tháng 7 đến tháng 11, chiếm khoảng 70% tổng lưu lượng dòng chảy sông Hậu, gây ngập úng cục bộ tại các vùng trũng. Mức nước dâng do bão tại khu vực có thể lên tới 270 cm, tăng khoảng 90 cm so với mức cao nhất từng ghi nhận, làm gia tăng nguy cơ ngập lụt và thiệt hại tài sản.
Mức độ tổn thương tổng hợp: Qua mô hình đánh giá, các xã ven biển và cửa sông Hậu có mức độ tổn thương cao do tác động đồng thời của xâm nhập mặn, hạn hán, sạt lở và lũ lụt. Khả năng chống chịu tự nhiên và xã hội tại nhiều khu vực còn hạn chế, đặc biệt là các vùng có địa hình thấp, hệ thống đê kè chưa hoàn thiện và điều kiện kinh tế - xã hội còn khó khăn.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các tác động nghiêm trọng là sự kết hợp giữa biến đổi khí hậu làm tăng nhiệt độ trung bình năm từ 1,8 đến 3,4℃ theo các kịch bản RCP4.5 và RCP8.5, lượng mưa tăng từ 10% đến 18%, cùng với nước biển dâng dự báo lên tới 1 m vào cuối thế kỷ 21. Sự suy giảm lưu lượng dòng chảy từ thượng nguồn do các đập thủy điện và khai thác nước làm giảm lượng phù sa bồi đắp, làm gia tăng xói lở và xâm nhập mặn. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về tác động kép của BĐKH và hoạt động nhân sinh đến đồng bằng châu thổ, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá tích hợp các yếu tố để có giải pháp toàn diện. Dữ liệu có thể được trình bày qua các bản đồ phân vùng mức độ nguy hiểm, mức độ tổn thương và khả năng chống chịu, giúp trực quan hóa các khu vực ưu tiên can thiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hệ thống đê kè và công trình thủy lợi: Xây dựng, nâng cấp và bảo trì hệ thống đê kè ven sông, ven biển nhằm giảm thiểu xói lở và ngăn chặn xâm nhập mặn, đặc biệt tại các xã có mức độ tổn thương cao. Thời gian thực hiện trong 5 năm tới, do UBND tỉnh và các sở ngành liên quan chủ trì.
Phát triển mô hình sản xuất thích ứng: Khuyến khích áp dụng các mô hình canh tác và nuôi trồng thủy sản thích ứng với điều kiện hạn mặn và biến đổi khí hậu, như sử dụng giống cây trồng chịu mặn, kỹ thuật nuôi tôm lúa kết hợp. Thời gian triển khai từ năm 2024, phối hợp giữa ngành nông nghiệp và các tổ chức nghiên cứu.
Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và quản lý rủi ro: Thiết lập hệ thống quan trắc, cảnh báo sớm các tai biến thiên nhiên như xâm nhập mặn, lũ lụt, bão để kịp thời ứng phó, giảm thiểu thiệt hại. Thời gian hoàn thành trong 3 năm, do Sở Tài nguyên và Môi trường phối hợp với các đơn vị chuyên môn.
Nâng cao nhận thức và năng lực cộng đồng: Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn nâng cao nhận thức về BĐKH, tai biến thiên nhiên và kỹ năng ứng phó cho người dân, cán bộ địa phương. Thực hiện liên tục, do các tổ chức chính quyền địa phương và các tổ chức phi chính phủ đảm nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách và quản lý nhà nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách, quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội và quản lý tài nguyên phù hợp với điều kiện biến đổi khí hậu và tai biến thiên nhiên tại ĐBSCL.
Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực địa chất môi trường, biến đổi khí hậu: Tham khảo phương pháp đánh giá tích hợp và mô hình tổn thương để phát triển các nghiên cứu chuyên sâu hơn về tác động của BĐKH và tai biến thiên nhiên.
Người dân và cộng đồng địa phương: Nắm bắt thông tin về các nguy cơ và giải pháp thích ứng nhằm nâng cao khả năng tự bảo vệ và ứng phó với các tai biến thiên nhiên.
Các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực phát triển bền vững: Áp dụng các giải pháp đề xuất để triển khai các dự án phát triển kinh tế - xã hội bền vững, giảm thiểu rủi ro thiên tai và bảo vệ môi trường.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao khu vực cửa sông Hậu lại dễ bị tổn thương bởi biến đổi khí hậu?
Khu vực này có địa hình thấp, nằm trong vùng đồng bằng châu thổ, chịu tác động trực tiếp của nước biển dâng, xâm nhập mặn, sạt lở bờ sông và bờ biển. Sự suy giảm lưu lượng nước và phù sa từ thượng nguồn làm giảm khả năng bồi đắp, tăng nguy cơ tổn thương.Các tai biến thiên nhiên nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kinh tế - xã hội khu vực?
Xâm nhập mặn, hạn hán, sạt lở bờ sông, lũ lụt và bão là những tai biến chính gây thiệt hại lớn cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản và đời sống người dân.Phương pháp đánh giá mức độ tổn thương được thực hiện như thế nào?
Nghiên cứu sử dụng mô hình đánh giá tổn thương dựa trên ba hợp phần: mức độ nguy hiểm, mức độ nhạy cảm và khả năng chống chịu, kết hợp dữ liệu GIS và phân tích thống kê để xác định mức độ tổn thương tổng hợp.Giải pháp thích ứng nào được đề xuất để giảm thiểu tác động của tai biến?
Bao gồm tăng cường hệ thống đê kè, phát triển mô hình sản xuất thích ứng, xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và nâng cao nhận thức cộng đồng.Làm thế nào để cộng đồng địa phương tham gia vào công tác ứng phó với biến đổi khí hậu?
Thông qua các chương trình đào tạo, tập huấn nâng cao nhận thức, khuyến khích áp dụng các mô hình sản xuất bền vững và tham gia vào các hoạt động quản lý tài nguyên và phòng chống thiên tai tại địa phương.
Kết luận
- Khu vực cửa sông Hậu đang chịu tác động đa chiều từ các tai biến thiên nhiên và biến đổi khí hậu, với mức độ tổn thương cao đặc biệt do xâm nhập mặn và sạt lở bờ sông.
- Nhiệt độ trung bình năm dự báo tăng từ 1,8 đến 3,4℃, lượng mưa tăng 10-18%, nước biển dâng có thể lên tới 1 m vào cuối thế kỷ 21, làm gia tăng nguy cơ ngập lụt và xói lở.
- Mô hình đánh giá tổn thương tích hợp đã xác định các khu vực có mức độ nguy hiểm và nhạy cảm cao, đồng thời chỉ ra khả năng chống chịu còn hạn chế của hệ thống tự nhiên và xã hội.
- Các giải pháp thích ứng cần được triển khai đồng bộ, bao gồm nâng cấp hạ tầng, phát triển mô hình sản xuất thích ứng, xây dựng hệ thống cảnh báo và nâng cao năng lực cộng đồng.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc hoạch định chính sách và quản lý phát triển bền vững tại khu vực cửa sông Hậu, góp phần ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu và giảm thiểu rủi ro thiên tai trong tương lai.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ và phát triển bền vững khu vực cửa sông Hậu là cần thiết cho sự phát triển lâu dài của vùng Đồng bằng sông Cửu Long.