Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, ngành ngân hàng Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ thẻ ATM. Tại tỉnh Bình Thuận, với dân số hơn 1,2 triệu người và sự phát triển kinh tế nhanh chóng, nhu cầu sử dụng dịch vụ thẻ ATM ngày càng tăng. Tuy nhiên, từ năm 2019, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam – Chi nhánh Bình Thuận (Agribank Bình Thuận) ghi nhận sự sụt giảm số lượng thẻ ATM cấp mới, phản ánh sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ thẻ ATM tại Agribank Bình Thuận, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao sự hài lòng khách hàng. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 11 đến tháng 12 năm 2020, tập trung khảo sát khách hàng sử dụng và có ý định sử dụng dịch vụ thẻ ATM tại địa phương. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp ngân hàng cải thiện chất lượng dịch vụ, tăng cường cạnh tranh và phát triển bền vững trong thị trường dịch vụ ngân hàng hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình đo lường chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng, bao gồm:

  • Mô hình SERVQUAL: Đo lường chất lượng dịch vụ qua 5 thành phần chính gồm sự tin cậy, sự đáp ứng, sự đảm bảo, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình. Mô hình này tập trung vào khoảng cách giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng.
  • Mô hình SERVPERF: Tập trung đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên mức độ cảm nhận thực tế của khách hàng, bỏ qua phần kỳ vọng, giúp đánh giá chính xác hơn chất lượng dịch vụ.
  • Mô hình chất lượng kỹ thuật – chức năng của Gronroos: Phân biệt chất lượng dịch vụ thành chất lượng kỹ thuật (giá trị thực nhận được) và chất lượng chức năng (cách thức cung cấp dịch vụ).
  • Các khái niệm chính: Phương tiện hữu hình, sự đồng cảm, sự tin cậy, năng lực phục vụ, sự đáp ứng, giá cả dịch vụ và mạng lưới ATM.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua thảo luận nhóm với 20 chuyên gia và khách hàng nhằm điều chỉnh mô hình và thang đo. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 250 khách hàng sử dụng dịch vụ thẻ ATM tại Agribank Bình Thuận, trong đó 221 mẫu hợp lệ được phân tích. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên thuận tiện được áp dụng để đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu được phân tích bằng các công cụ thống kê: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson và hồi quy đa biến. Thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 11 đến tháng 12 năm 2020. Các kiểm định ANOVA và T-test được sử dụng để kiểm tra sự khác biệt về sự hài lòng theo đặc điểm nhân khẩu học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng: Kết quả hồi quy đa biến cho thấy 6 yếu tố gồm Phương tiện hữu hình, Sự đồng cảm, Năng lực phục vụ, Sự đáp ứng, Giá cả dịch vụ và Mạng lưới ATM đều có ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của khách hàng với dịch vụ thẻ ATM tại Agribank Bình Thuận. Trong đó, Giá cả dịch vụ có hệ số hồi quy chuẩn hóa β = 0.493, là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, trong khi Năng lực phục vụ có ảnh hưởng yếu nhất với β gần bằng 0.
  2. Mức độ hài lòng chung: Trung bình các biến quan sát về sự hài lòng đều đạt trên mức trung bình 3.5 trên thang Likert 5 bậc, cho thấy khách hàng nhìn chung hài lòng với dịch vụ thẻ ATM.
  3. Sự khác biệt theo nhân khẩu học: Kiểm định ANOVA cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về sự hài lòng theo độ tuổi và thu nhập, trong khi giới tính và nghề nghiệp không tạo ra sự khác biệt đáng kể.
  4. Tăng trưởng doanh thu dịch vụ thẻ: Doanh thu từ dịch vụ thẻ ATM của Agribank Bình Thuận tăng từ 6,087 triệu đồng năm 2017 lên 8,436 triệu đồng năm 2019, chiếm khoảng 11.79% tổng thu dịch vụ ngân hàng năm 2019.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của giá cả dịch vụ trong việc nâng cao sự hài lòng khách hàng. Yếu tố phương tiện hữu hình và sự đồng cảm cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh nhu cầu khách hàng về cơ sở vật chất hiện đại và sự quan tâm tận tình từ nhân viên ngân hàng. Mức độ ảnh hưởng yếu của năng lực phục vụ có thể do khách hàng đánh giá cao sự ổn định và tính chuyên nghiệp của dịch vụ hơn là các yếu tố cá nhân của nhân viên. Sự khác biệt về sự hài lòng theo độ tuổi và thu nhập cho thấy ngân hàng cần có chính sách đa dạng hóa dịch vụ phù hợp với từng nhóm khách hàng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt theo nhóm nhân khẩu học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa chính sách giá cả dịch vụ: Ngân hàng cần rà soát và điều chỉnh các loại phí dịch vụ thẻ ATM để đảm bảo tính cạnh tranh, hướng tới giảm chi phí cho khách hàng trung thành trong vòng 12 tháng tới. Ban giám đốc Agribank Bình Thuận chịu trách nhiệm triển khai.
  2. Nâng cấp phương tiện hữu hình: Đầu tư hiện đại hóa hệ thống máy ATM, cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị liên quan nhằm tăng trải nghiệm khách hàng, hoàn thành trong 18 tháng. Phòng kỹ thuật và dịch vụ khách hàng phối hợp thực hiện.
  3. Đào tạo nâng cao kỹ năng nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống và chăm sóc khách hàng nhằm tăng cường sự đồng cảm và năng lực phục vụ, triển khai định kỳ hàng quý. Phòng nhân sự và đào tạo chịu trách nhiệm.
  4. Mở rộng mạng lưới ATM và điểm chấp nhận thẻ: Phát triển thêm các điểm đặt máy ATM tại các khu vực dân cư đông đúc và các điểm giao dịch thuận tiện, hoàn thành trong 24 tháng. Ban quản lý mạng lưới và kinh doanh phối hợp thực hiện.
  5. Tăng cường truyền thông và chăm sóc khách hàng: Xây dựng chương trình khuyến mãi, ưu đãi và kênh phản hồi khách hàng hiệu quả nhằm nâng cao sự hài lòng và trung thành, triển khai liên tục. Phòng marketing và chăm sóc khách hàng chịu trách nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ thẻ ATM hiệu quả.
  2. Nhân viên phòng dịch vụ khách hàng và kỹ thuật: Nắm bắt các tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ để cải thiện quy trình phục vụ và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, marketing ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về sự hài lòng khách hàng trong lĩnh vực dịch vụ ngân hàng.
  4. Các tổ chức tài chính và ngân hàng khác: Tham khảo mô hình nghiên cứu và kết quả để áp dụng, điều chỉnh phù hợp với đặc thù địa phương và khách hàng của mình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng với dịch vụ thẻ ATM tại Agribank Bình Thuận?
    Giá cả dịch vụ được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số hồi quy chuẩn hóa β = 0.493, cho thấy chi phí dịch vụ là mối quan tâm hàng đầu của khách hàng.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá sự hài lòng khách hàng?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (thảo luận nhóm chuyên gia và khách hàng) và định lượng (khảo sát 221 khách hàng, phân tích Cronbach’s Alpha, EFA, hồi quy đa biến).

  3. Có sự khác biệt về sự hài lòng theo đặc điểm nhân khẩu học không?
    Có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê theo độ tuổi và thu nhập, trong khi giới tính và nghề nghiệp không tạo ra sự khác biệt đáng kể.

  4. Làm thế nào để nâng cao sự hài lòng của khách hàng dựa trên kết quả nghiên cứu?
    Ngân hàng nên tập trung vào điều chỉnh giá cả dịch vụ, nâng cấp phương tiện hữu hình, đào tạo nhân viên, mở rộng mạng lưới ATM và tăng cường chăm sóc khách hàng.

  5. Tại sao năng lực phục vụ lại có ảnh hưởng yếu nhất đến sự hài lòng?
    Khách hàng có thể đánh giá cao sự ổn định và tính chuyên nghiệp của dịch vụ hơn là các yếu tố cá nhân của nhân viên, do đó năng lực phục vụ có ảnh hưởng thấp hơn so với các yếu tố khác.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 6 yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng khách hàng với dịch vụ thẻ ATM tại Agribank Bình Thuận, trong đó giá cả dịch vụ là quan trọng nhất.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với 221 mẫu khảo sát hợp lệ đảm bảo tính chính xác và thực tiễn của kết quả.
  • Sự khác biệt về sự hài lòng theo độ tuổi và thu nhập cho thấy cần có chính sách dịch vụ đa dạng, phù hợp với từng nhóm khách hàng.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để ngân hàng đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng cường cạnh tranh trên thị trường.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các đề xuất quản trị, theo dõi và đánh giá hiệu quả cải tiến dịch vụ trong vòng 12-24 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các chi nhánh khác.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao sự hài lòng khách hàng và phát triển bền vững dịch vụ thẻ ATM tại Agribank Bình Thuận!