Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế số và xu hướng thanh toán không dùng tiền mặt, dịch vụ thẻ khách hàng cá nhân (KHCN) trở thành một trong những lĩnh vực trọng yếu của các ngân hàng thương mại (NHTM). Tại Việt Nam, đặc biệt là tại Agribank chi nhánh tỉnh Bắc Ninh, dịch vụ thẻ KHCN đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng cơ sở khách hàng, tăng doanh thu từ phí dịch vụ và lãi suất, đồng thời góp phần thúc đẩy hiện đại hóa hệ thống thanh toán quốc gia. Giai đoạn 2021-2023, Agribank Bắc Ninh đã ghi nhận sự tăng trưởng về số lượng thẻ phát hành và doanh số giao dịch, tuy nhiên vẫn tồn tại nhiều thách thức như giảm số lượng thẻ tín dụng mới phát hành, tần suất giao dịch không ổn định, thị phần dịch vụ thẻ giảm nhẹ và tỷ lệ nợ xấu tăng lên.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng phát triển dịch vụ thẻ KHCN tại Agribank chi nhánh tỉnh Bắc Ninh trong giai đoạn 2021-2023, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển bền vững đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dịch vụ thẻ KHCN tại chi nhánh Bắc Ninh, với dữ liệu thu thập từ báo cáo nội bộ và khảo sát 200 khách hàng sử dụng dịch vụ thẻ trong tháng 7-8/2024. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ thẻ, cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng cường vị thế cạnh tranh của Agribank trên thị trường tài chính địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về dịch vụ thẻ KHCN của NHTM, bao gồm:

  • Khái niệm dịch vụ thẻ KHCN: Theo Thông tư số 18/2024/TT-NHNN, thẻ ngân hàng là phương tiện thanh toán do tổ chức phát hành để thực hiện các giao dịch tài chính theo thỏa thuận giữa các bên. Dịch vụ thẻ KHCN không chỉ là công cụ thanh toán mà còn mang lại giá trị gia tăng như khuyến mãi, hoàn tiền, tích điểm (Đỗ Thị Kim Hảo, 2023).

  • Mô hình SERVPERF: Được sử dụng để đo lường sự hài lòng của khách hàng dựa trên các yếu tố thực tế như độ tin cậy, khả năng đáp ứng, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình (Cronin & Taylor, 1992). Mô hình này giúp đánh giá chất lượng dịch vụ thẻ từ góc nhìn khách hàng.

  • Các chỉ tiêu đánh giá phát triển dịch vụ thẻ: Bao gồm chỉ tiêu về quy mô (tốc độ tăng trưởng số lượng thẻ, giao dịch, doanh số, thị phần, mạng lưới dịch vụ) và chất lượng (tỷ lệ nợ xấu, giao dịch lỗi, khiếu nại, khả năng sinh lời, sự hài lòng khách hàng).

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ thẻ: Yếu tố chủ quan như định hướng phát triển, chất lượng nguồn nhân lực, truyền thông, chăm sóc khách hàng, cơ sở hạ tầng công nghệ; yếu tố khách quan gồm môi trường kinh tế, pháp lý, công nghệ và đặc điểm hành vi khách hàng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo nội bộ Agribank chi nhánh Bắc Ninh giai đoạn 2021-2023, bao gồm số liệu về số lượng thẻ, giao dịch, doanh thu, nợ xấu, khiếu nại và mạng lưới dịch vụ thẻ. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 200 khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ thẻ tại chi nhánh trong tháng 7-8/2024.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu thuận tiện, tập trung vào khách hàng thường xuyên giao dịch tại quầy, đảm bảo phản ánh thực tế sử dụng dịch vụ thẻ.

  • Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả để trình bày số liệu; so sánh các chỉ tiêu qua các năm để đánh giá xu hướng; tổng hợp và diễn giải các kết quả nhằm rút ra nhận định về thực trạng và nguyên nhân; áp dụng mô hình SERVPERF để phân tích sự hài lòng khách hàng.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ báo cáo 2021-2023; khảo sát khách hàng trong tháng 7-8/2024; phân tích và hoàn thiện luận văn trong quý cuối năm 2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng thẻ KHCN: Tổng số thẻ tại Agribank Bắc Ninh tăng từ 41.660 thẻ năm 2021 với tốc độ tăng trưởng 12,58% năm 2022 và 9,83% năm 2023. Thẻ ghi nợ tăng mạnh với tốc độ 16,70% năm 2022 và 10,00% năm 2023, trong khi thẻ tín dụng tăng chậm hơn (8,08% năm 2022, 5,19% năm 2023) và số thẻ tín dụng mới phát hành giảm từ 241 thẻ năm 2021 xuống 175 thẻ năm 2023.

  2. Số lượng và tần suất giao dịch thẻ: Giao dịch thẻ tín dụng tăng từ 18.121 lên 22.451 giao dịch (tăng 10,65% năm 2022 và 11,98% năm 2023), nhưng tỷ lệ giao dịch thẻ tín dụng trong tổng giao dịch chỉ khoảng 1,43%-1,47%. Giao dịch thẻ ghi nợ tăng từ 1.586 lên 1.885 giao dịch, với tần suất giao dịch dao động nhẹ, giảm từ 30,94 xuống 29,12 rồi phục hồi lên 30,39 giao dịch/thẻ.

  3. Doanh số giao dịch thẻ: Doanh số tăng từ 2.405 tỷ đồng năm 2021 lên 2.808 tỷ đồng năm 2023, nhưng tốc độ tăng trưởng không ổn định, giảm mạnh năm 2022 (5,95%) và cải thiện nhẹ năm 2023 (10,20%). Doanh số thẻ ghi nợ chiếm trên 90% tổng doanh số, thẻ tín dụng chiếm khoảng 9%.

  4. Chất lượng dịch vụ và rủi ro: Tỷ lệ nợ xấu thẻ tín dụng tăng từ 0,29% lên 0,34%, dư nợ quá hạn tăng 25-28% mỗi năm. Tỷ lệ giao dịch thẻ bị lỗi giảm từ 0,123% xuống 0,103%, thể hiện cải thiện kỹ thuật. Tuy nhiên, số lượng khiếu nại tăng 57% từ 281 lên 442 giao dịch, trong khi tỷ lệ giải quyết kịp thời giảm xuống 81,90%.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng về số lượng thẻ và doanh số giao dịch cho thấy Agribank Bắc Ninh đã có những bước tiến trong phát triển dịch vụ thẻ KHCN, đặc biệt là thẻ ghi nợ được khách hàng ưa chuộng nhờ tính tiện lợi và an toàn. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng chậm lại và sự giảm sút số thẻ tín dụng mới phát hành phản ánh thách thức trong việc thu hút khách hàng mới và cạnh tranh với các ngân hàng thương mại khác cũng như các công ty fintech.

Tỷ lệ nợ xấu và dư nợ quá hạn tăng cao cảnh báo về rủi ro tín dụng, đòi hỏi ngân hàng cần nâng cao công tác quản lý và kiểm soát rủi ro. Mặc dù tỷ lệ giao dịch lỗi giảm, sự gia tăng khiếu nại và giảm hiệu quả giải quyết khiếu nại ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm khách hàng, có thể làm giảm lòng trung thành và uy tín của ngân hàng.

So sánh với các ngân hàng TMCP khác tại Bắc Ninh như VietinBank, ACB và Sacombank, Agribank chi nhánh Bắc Ninh có tốc độ tăng trưởng và thị phần dịch vụ thẻ thấp hơn, cho thấy cần có chiến lược phát triển mạnh mẽ hơn. Việc chuyển dịch giao dịch sang kênh ngân hàng điện tử chiếm tỷ trọng trên 80% cho thấy xu hướng hiện đại hóa và nhu cầu nâng cao chất lượng dịch vụ số.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng thẻ, doanh số giao dịch, tỷ lệ nợ xấu và biểu đồ phân bố mức độ hài lòng khách hàng theo mô hình SERVPERF để minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm thẻ đa dạng và linh hoạt
    Mở rộng danh mục thẻ với các tính năng ưu việt, tích hợp công nghệ mới như thẻ phi vật lý, thanh toán không tiếp xúc, nhằm thu hút khách hàng trẻ và doanh nghiệp nhỏ. Mục tiêu tăng số lượng thẻ tín dụng mới phát hành lên ít nhất 10% mỗi năm đến 2030. Chủ thể thực hiện: Ban chiến lược và phòng sản phẩm thẻ.

  2. Tăng cường hoạt động truyền thông và marketing dịch vụ thẻ
    Triển khai các chương trình khuyến mãi, hoàn tiền, tích điểm hấp dẫn, kết hợp quảng bá trên đa kênh (mạng xã hội, sự kiện, đối tác bán lẻ). Mục tiêu nâng cao nhận thức khách hàng và tăng tần suất giao dịch thẻ 15% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và truyền thông.

  3. Nâng cao chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng
    Đào tạo nhân viên về kỹ năng tư vấn, xử lý khiếu nại nhanh chóng, chuyên nghiệp; cải tiến quy trình giải quyết khiếu nại để đạt tỷ lệ xử lý kịp thời trên 90% trong vòng 24 giờ. Chủ thể thực hiện: Phòng chăm sóc khách hàng và đào tạo nhân sự.

  4. Đầu tư nâng cấp hệ thống công nghệ và mở rộng mạng lưới dịch vụ thẻ
    Mở rộng số lượng máy ATM, CDM và POS, đặc biệt tại các khu vực đông dân cư và trung tâm thương mại; áp dụng công nghệ bảo mật tiên tiến như mã hóa, OTP, sinh trắc học để giảm thiểu rủi ro gian lận. Mục tiêu tăng 20% số điểm chấp nhận thẻ trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng công nghệ thông tin và vận hành.

  5. Tăng cường quản lý rủi ro tín dụng thẻ
    Áp dụng các công cụ phân tích dữ liệu để đánh giá và kiểm soát rủi ro, giảm tỷ lệ nợ xấu thẻ tín dụng xuống dưới 0,3% trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng quản lý rủi ro và tín dụng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Agribank chi nhánh Bắc Ninh
    Giúp xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ thẻ phù hợp với thực trạng và xu hướng thị trường, nâng cao hiệu quả kinh doanh và cạnh tranh.

  2. Phòng sản phẩm thẻ và marketing ngân hàng
    Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích chi tiết để thiết kế sản phẩm mới, xây dựng các chương trình truyền thông và khuyến mãi hiệu quả.

  3. Nhân viên chăm sóc khách hàng và bộ phận xử lý khiếu nại
    Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ và quy trình hỗ trợ khách hàng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng
    Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn về phát triển dịch vụ thẻ trong bối cảnh ngân hàng thương mại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ thẻ khách hàng cá nhân gồm những loại thẻ nào?
    Dịch vụ thẻ KHCN bao gồm thẻ ghi nợ (liên kết tài khoản ngân hàng), thẻ tín dụng (hạn mức tín dụng cho phép chi tiêu trước trả sau), và thẻ trả trước (nạp tiền trước, chi tiêu trong hạn mức). Mỗi loại thẻ có tính năng và tiện ích riêng phù hợp với nhu cầu khách hàng.

  2. Tại sao số lượng thẻ tín dụng mới phát hành tại Agribank Bắc Ninh giảm?
    Nguyên nhân gồm cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng khác, chính sách ưu đãi chưa đủ hấp dẫn, và thói quen tiêu dùng của khách hàng còn ưa chuộng tiền mặt hoặc thẻ ghi nợ. Cần cải tiến sản phẩm và marketing để thu hút khách hàng mới.

  3. Làm thế nào để nâng cao sự hài lòng của khách hàng với dịch vụ thẻ?
    Cần đảm bảo độ tin cậy trong giao dịch, tăng tốc độ xử lý khiếu nại, nâng cao năng lực phục vụ nhân viên, cải thiện tiện ích thẻ và mở rộng kênh giao dịch điện tử. Ví dụ, Agribank cần giảm tỷ lệ giao dịch lỗi và tăng tỷ lệ giải quyết khiếu nại kịp thời.

  4. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ thẻ tại ngân hàng?
    Bao gồm yếu tố chủ quan như chiến lược phát triển, nguồn nhân lực, truyền thông, công nghệ; và yếu tố khách quan như môi trường kinh tế, pháp lý, công nghệ và hành vi khách hàng. Sự phối hợp đồng bộ các yếu tố này quyết định thành công của dịch vụ thẻ.

  5. Agribank Bắc Ninh cần làm gì để giảm tỷ lệ nợ xấu thẻ tín dụng?
    Cần áp dụng công nghệ phân tích dữ liệu để đánh giá rủi ro khách hàng, thắt chặt quy trình phê duyệt tín dụng, tăng cường giám sát và thu hồi nợ, đồng thời nâng cao nhận thức khách hàng về quản lý tài chính cá nhân.

Kết luận

  • Agribank chi nhánh tỉnh Bắc Ninh đã đạt được tăng trưởng về số lượng thẻ và doanh số giao dịch thẻ KHCN trong giai đoạn 2021-2023, nhưng tốc độ tăng trưởng còn chậm và không ổn định.
  • Thẻ ghi nợ chiếm ưu thế về số lượng và doanh số, trong khi thẻ tín dụng gặp khó khăn trong việc thu hút khách hàng mới và kiểm soát rủi ro tín dụng.
  • Chất lượng dịch vụ có cải thiện nhưng vẫn tồn tại các vấn đề về khiếu nại và tỷ lệ giải quyết chưa cao, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng.
  • Các yếu tố chủ quan và khách quan đều ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ thẻ, đòi hỏi Agribank cần có chiến lược toàn diện và đồng bộ.
  • Đề xuất các giải pháp phát triển sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ, mở rộng mạng lưới và quản lý rủi ro nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và vị thế cạnh tranh đến năm 2030.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ, đồng thời cập nhật công nghệ và chính sách phù hợp với xu hướng thị trường.

Call to action: Ban lãnh đạo Agribank chi nhánh Bắc Ninh và các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các kế hoạch phát triển dịch vụ thẻ, nâng cao trải nghiệm khách hàng và gia tăng lợi nhuận bền vững.