Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng coi trọng việc giảng dạy tiếng Anh như một môn học chủ đạo, việc lựa chọn và sử dụng giáo trình phù hợp đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng học tập. Giáo trình “Family and Friends 4” đã được áp dụng tại Trường Anh ngữ Sunshine từ năm 2010, dành cho học sinh tiểu học trong độ tuổi từ 9 đến 11, tương đương lớp 4 và 5. Nghiên cứu này nhằm đánh giá mức độ phù hợp của giáo trình này với học sinh tại trường, tập trung vào thái độ của học sinh đối với các hoạt động trong sách và khả năng phát triển kỹ năng sử dụng tiếng Anh qua nói và viết.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm 25 học sinh lớp Orange, với độ tuổi từ 9 đến 11, đã có kinh nghiệm học tiếng Anh từ 3 đến 6 năm. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi, ghi âm các hoạt động nói và bài tập viết của học sinh. Mục tiêu cụ thể là xác định thái độ của học sinh đối với các hoạt động trong sách, đánh giá mức độ hỗ trợ của giáo trình trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, từ đó đề xuất các điều chỉnh nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng giáo trình.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thông tin thực tiễn cho nhà trường và giáo viên về việc lựa chọn và điều chỉnh giáo trình phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập tiếng Anh cho học sinh tiểu học, đồng thời làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về đánh giá tài liệu giảng dạy.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình đánh giá tài liệu giảng dạy nổi bật như:

  • Mô hình đánh giá vi mô (Micro-evaluation) của Ellis (1997), tập trung vào đánh giá chi tiết từng nhiệm vụ dạy học trong bối cảnh thực tế lớp học, nhằm xác định sự phù hợp giữa kế hoạch và thực tế sử dụng.
  • Mô hình đánh giá kết hợp (Macro- và Micro-evaluation) của McDonough và Shaw (1993), bao gồm đánh giá bên ngoài (ngoại quan sách), đánh giá nội dung bên trong (cấu trúc, phương pháp, kỹ thuật dạy học) và đánh giá tổng thể về tính khả thi, linh hoạt của tài liệu.
  • Tiêu chí đánh giá của Cunningsworth (1995), tập trung vào nội dung ngôn ngữ, lựa chọn và phân loại ngôn ngữ, phương pháp trình bày và luyện tập, phát triển kỹ năng ngôn ngữ và khả năng giao tiếp, cũng như tính động viên và hỗ trợ người học.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: đánh giá tài liệu giảng dạy, phù hợp với nhu cầu người học, phát triển kỹ năng giao tiếp, thái độ người học, và thích nghi tài liệu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng kết hợp phân tích định tính. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: 25 học sinh lớp Orange tại Trường Anh ngữ Sunshine, độ tuổi 9-11, đã học tiếng Anh từ 3-6 năm.
  • Công cụ thu thập dữ liệu: Bảng câu hỏi đóng gồm các hoạt động trong giáo trình, ghi âm các hoạt động nói trong lớp, và bài tập viết của học sinh.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu thuận tiện (convenience sampling) từ hai lớp cùng trình độ.
  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu bảng câu hỏi được xử lý thống kê mô tả, tính phần trăm các câu trả lời “thích” và “không thích” cho từng hoạt động; dữ liệu ghi âm được phiên âm và phân tích theo mô hình đánh giá động lực học tập của Keller (1987) để đánh giá sự tự tin và hiểu bài của học sinh; bài viết được phân tích dựa trên tiêu chí phát triển nội dung, sử dụng ngữ pháp và kỹ năng viết.

Thời gian nghiên cứu kéo dài trong quá trình học sử dụng giáo trình, tập trung vào các đơn vị học có hoạt động lặp lại và đa dạng (đơn vị 1, 4, 7).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thái độ của học sinh đối với các hoạt động trong giáo trình:

    • Trung bình 70-90% học sinh đánh giá tích cực các hoạt động trong sách, đặc biệt là các hoạt động “nghe và đọc” (đạt 100% ưa thích trong nhiều bài).
    • Hoạt động “viết câu” và “viết bài” nhận được tỷ lệ ưa thích thấp hơn, chỉ khoảng 16-56%, do học sinh cảm thấy khó và mất thời gian.
    • Hoạt động “nghe và hát” cũng không được ưa chuộng, với tỷ lệ không thích lên đến 52%.
    • Các hoạt động phát âm (phonics) được đánh giá cao, với tỷ lệ ưa thích trên 85%.
  2. Phát triển kỹ năng nói:

    • Qua ghi âm và quan sát, học sinh thể hiện sự tự tin và khả năng sử dụng từ vựng, cấu trúc ngữ pháp trong các tình huống giao tiếp có kiểm soát.
    • Học sinh có thể thực hiện các đoạn hội thoại ngắn, hỏi đáp và bày tỏ ý kiến cá nhân, thể hiện sự tiến bộ rõ rệt trong kỹ năng nói.
  3. Phát triển kỹ năng viết:

    • Học sinh có khả năng viết câu đơn và câu ghép sử dụng đúng các cấu trúc ngữ pháp đã học, tuy nhiên vẫn còn một số lỗi về thì, từ loại và chính tả.
    • Các bài viết dài hơn như kể chuyện hoặc mô tả sự kiện được tổ chức có cấu trúc rõ ràng, mạch lạc, mặc dù còn sai sót về ngữ pháp và từ vựng.
    • Một số học sinh có xu hướng sao chép mẫu câu, chưa phát triển kỹ năng viết sáng tạo và độc lập.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy giáo trình “Family and Friends 4” phù hợp với phần lớn học sinh tiểu học tại Sunshine English School, đặc biệt trong việc cung cấp các hoạt động nghe, đọc và phát âm hấp dẫn, giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp cơ bản. Tuy nhiên, các hoạt động viết và hát chưa thực sự thu hút, phản ánh sự khó khăn và thiếu hứng thú của học sinh với những kỹ năng này.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả phù hợp với quan điểm của Cunningsworth (1995) về việc không có giáo trình nào hoàn hảo, cần có sự điều chỉnh phù hợp với đặc điểm người học. Việc học sinh chưa thích viết có thể do áp lực bài tập và thiếu kỹ năng nền tảng, đồng thời phản ánh hạn chế trong việc thiết kế hoạt động viết trong sách.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ “thích” và “không thích” từng hoạt động theo từng bài học, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt về mức độ hấp dẫn của các loại hoạt động. Bảng phân tích lỗi trong bài viết cũng hỗ trợ đánh giá chi tiết năng lực viết của học sinh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Điều chỉnh hoạt động trong sách để phù hợp hơn với sở thích học sinh

    • Thay thế hoạt động “point” trong bài nghe bằng trò chơi “slap boarding” để tăng tính tương tác và hứng thú.
    • Giảm số lượng bài tập viết câu, tăng cường hoạt động trao đổi chéo bài viết giữa học sinh để nâng cao sự chủ động và học hỏi lẫn nhau.
    • Biến hoạt động hát thành đọc thơ hoặc khám phá cấu trúc ngữ pháp trong bài hát để phù hợp hơn với sở thích học sinh.
  2. Phát triển kỹ năng nói qua hoạt động nhóm

    • Tăng cường hoạt động nhóm, phỏng vấn bạn bè và thuyết trình để học sinh có cơ hội giao tiếp đa dạng, giảm bớt sự ngại ngùng và tăng sự tự tin.
    • Khuyến khích học sinh chia sẻ ý kiến cá nhân và kinh nghiệm sống trong các bài tập nói.
  3. Nâng cao kỹ năng viết độc lập và sáng tạo

    • Tổ chức các bài tập viết tự do, viết theo chủ đề với sự hỗ trợ tối thiểu từ mẫu câu để phát triển khả năng sáng tạo.
    • Thiết kế các bài kiểm tra tiến trình viết không chấm điểm nhằm khuyến khích học sinh viết thoải mái, tập trung vào nội dung và ý tưởng.
    • Giáo viên cần hướng dẫn kỹ năng viết từng bước, kết hợp phản hồi cá nhân để cải thiện kỹ năng từng học sinh.
  4. Tăng cường hỗ trợ ngữ pháp và luyện tập bổ sung

    • Cung cấp thêm bài tập ngữ pháp bổ trợ dưới dạng trò chơi hoặc bài tập tương tác để học sinh dễ tiếp thu và thực hành.
    • Điều chỉnh độ khó bài tập phù hợp với trình độ thực tế của học sinh, tránh gây áp lực hoặc nhàm chán.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tiểu học

    • Lợi ích: Hiểu rõ hơn về cách đánh giá và điều chỉnh giáo trình phù hợp với học sinh, nâng cao hiệu quả giảng dạy.
    • Use case: Áp dụng các đề xuất để thiết kế bài giảng linh hoạt, tăng cường tương tác và phát triển kỹ năng toàn diện cho học sinh.
  2. Nhà quản lý giáo dục và trung tâm ngoại ngữ

    • Lợi ích: Đánh giá chất lượng giáo trình đang sử dụng, từ đó có quyết định lựa chọn hoặc điều chỉnh phù hợp với đối tượng học sinh.
    • Use case: Xây dựng chính sách đào tạo giáo viên và lựa chọn tài liệu giảng dạy dựa trên nghiên cứu thực tiễn.
  3. Nghiên cứu sinh và học viên cao học chuyên ngành phương pháp giảng dạy tiếng Anh

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu trong đánh giá tài liệu giảng dạy.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến đánh giá và cải tiến tài liệu dạy học.
  4. Nhà xuất bản và tác giả giáo trình tiếng Anh

    • Lợi ích: Hiểu được nhu cầu và phản hồi thực tế từ người học, từ đó cải tiến nội dung và phương pháp trình bày giáo trình.
    • Use case: Thiết kế giáo trình phù hợp hơn với đặc điểm văn hóa và trình độ học sinh Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao học sinh không thích các hoạt động viết trong giáo trình?
    Học sinh cảm thấy viết là kỹ năng khó, đòi hỏi nhiều yếu tố như ngữ pháp, từ vựng và ý tưởng. Ngoài ra, áp lực bài tập và thói quen sao chép mẫu câu cũng làm giảm hứng thú. Ví dụ, chỉ khoảng 16-56% học sinh thích các hoạt động viết câu và viết bài.

  2. Hoạt động nào trong giáo trình được học sinh yêu thích nhất?
    Các hoạt động “nghe và đọc” câu chuyện, phát âm (phonics) và nói theo mẫu được học sinh đánh giá cao với tỷ lệ ưa thích trên 80-90%. Điều này cho thấy các hoạt động này phù hợp với sở thích và khả năng của học sinh.

  3. Làm thế nào để tăng sự tự tin cho học sinh trong các hoạt động nói?
    Tổ chức các hoạt động nhóm, phỏng vấn bạn bè và thuyết trình giúp học sinh giao tiếp đa dạng, giảm ngại ngùng. Ví dụ, học sinh được khuyến khích chia sẻ ý kiến cá nhân và thực hành nói theo cặp hoặc nhóm nhỏ.

  4. Giáo viên có thể điều chỉnh giáo trình như thế nào để phù hợp hơn?
    Giáo viên có thể giảm bớt số lượng bài tập viết, thay đổi hình thức hoạt động như biến hoạt động “point” thành trò chơi “slap boarding”, hoặc chuyển hoạt động hát thành đọc thơ để tăng tính hấp dẫn.

  5. Nghiên cứu có giới hạn gì và có thể phát triển thêm như thế nào?
    Nghiên cứu chỉ khảo sát 25 học sinh tại một trung tâm, chưa bao gồm ý kiến của giáo viên hay nhà thiết kế giáo trình. Các nghiên cứu tiếp theo nên mở rộng quy mô, sử dụng thêm phỏng vấn sâu và quan sát lớp học để có cái nhìn toàn diện hơn.

Kết luận

  • Giáo trình “Family and Friends 4” phù hợp với phần lớn học sinh tiểu học tại Sunshine English School, đặc biệt trong các hoạt động nghe, đọc và phát âm.
  • Học sinh thể hiện sự tự tin và tiến bộ rõ rệt trong kỹ năng nói, tuy nhiên kỹ năng viết còn hạn chế và cần được cải thiện.
  • Các hoạt động viết và hát chưa thu hút học sinh, cần được điều chỉnh để phù hợp hơn với sở thích và khả năng của học sinh.
  • Giáo viên nên linh hoạt điều chỉnh giáo trình, tăng cường hoạt động nhóm và luyện tập viết sáng tạo để nâng cao hiệu quả giảng dạy.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển cho các nghiên cứu tiếp theo về đánh giá và cải tiến giáo trình tiếng Anh phù hợp với đặc điểm học sinh Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Giáo viên và nhà quản lý giáo dục nên áp dụng các đề xuất điều chỉnh giáo trình, đồng thời tiến hành các nghiên cứu mở rộng để nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh tiểu học.