Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới giáo dục đại học tại Việt Nam, năng lực giảng viên trẻ trở thành một yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học. Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, với hơn 60 năm phát triển, hiện quản lý đội ngũ giảng viên cơ hữu gồm 747 người, trong đó giảng viên trẻ chiếm khoảng 1/3 (216 người). Số lượng sinh viên và học viên tăng liên tục trong giai đoạn 2014-2018, với hơn 4.000 sinh viên đại học chính quy và 1.500 học viên cao học năm 2018, tạo áp lực lớn lên chất lượng giảng dạy và năng lực giảng viên. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc hoàn thiện cơ sở lý luận về năng lực và khung năng lực giảng viên trẻ, phân tích thực trạng năng lực đội ngũ này tại Trường, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực phù hợp với chiến lược phát triển đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu bao gồm giảng viên trẻ cơ hữu dưới 35 tuổi, hoạt động trong giai đoạn 2015-2018 tại Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo đội ngũ giảng viên trẻ đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục, nâng cao chất lượng đào tạo, góp phần thực hiện sứ mệnh trở thành trường đại học trọng điểm quốc gia và đạt chuẩn quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Năng lực được định nghĩa là sự kết hợp giữa kiến thức, kỹ năng, thái độ và phẩm chất cá nhân phù hợp với công việc, ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện nhiệm vụ. Khung năng lực giảng viên trẻ được xây dựng dựa trên mô hình KSA (Knowledge – Skill – Attitude), bao gồm các nhóm năng lực: năng lực chung, năng lực chuyên môn, năng lực giảng dạy, năng lực nghiên cứu khoa học, năng lực quan hệ với thế giới nghề nghiệp và năng lực phát triển nghề nghiệp. Các tiêu chuẩn năng lực được tham khảo từ các nghiên cứu trong và ngoài nước, như khung năng lực của Martina Blašková và cộng sự (2014) với 7 năng lực chính, cũng như các tiêu chuẩn của Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam. Đặc điểm giảng viên trẻ được xác định là giảng viên cơ hữu dưới 35 tuổi, có ưu điểm về sự năng động, sáng tạo nhưng còn hạn chế về kinh nghiệm và kỹ năng ngoại ngữ. Yêu cầu năng lực giảng viên trẻ được phân thành 5 cấp độ từ học hỏi đến rất thành thạo, áp dụng cho các năng lực chuyên môn, ngoại ngữ, kỹ năng giảng dạy và nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu bao gồm dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo hàng năm, số liệu thống kê của các phòng ban Trường, văn bản pháp luật và tài liệu chuyên ngành. Dữ liệu sơ cấp gồm khảo sát tự đánh giá năng lực của 150 giảng viên trẻ trong tổng số 216 người, được phân bổ đồng đều theo khoa, độ tuổi, giới tính và trình độ; kết quả đánh giá năng lực giảng dạy từ sinh viên do Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục cung cấp; phỏng vấn sâu lãnh đạo khoa, bộ môn và các chuyên gia. Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm phân loại, tổng hợp, so sánh, sử dụng biểu đồ và bảng biểu cho dữ liệu thứ cấp; phân tích thống kê định lượng bằng phần mềm Excel cho dữ liệu sơ cấp; và phân tích nội dung định tính từ các phỏng vấn. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2018, với đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2020-2025.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng năng lực giảng viên trẻ: Kết quả khảo sát cho thấy giảng viên trẻ tại Trường có kiến thức chuyên môn vững chắc, khả năng cập nhật kiến thức mới và kỹ năng giảng dạy tốt, với hơn 80% tự đánh giá đạt mức thành thạo trở lên về kiến thức chuyên ngành và phương pháp giảng dạy. Tuy nhiên, chỉ khoảng 40% giảng viên trẻ đạt cấp độ thành thạo về ngoại ngữ theo chuẩn IELTS 6.0 trở lên, thấp hơn yêu cầu của Nhà trường.
Điểm mạnh: Giảng viên trẻ hiểu rõ chức năng, nhiệm vụ, có khả năng xây dựng kế hoạch giảng dạy, sử dụng thành thạo công cụ giảng dạy hiện đại và hướng dẫn sinh viên nghiên cứu khoa học hiệu quả. Tỷ lệ sinh viên đánh giá năng lực giảng dạy của giảng viên trẻ đạt trên 85% hài lòng.
Điểm yếu: Kỹ năng tìm kiếm tài liệu, giao tiếp, sáng tạo trong công việc và kỹ năng làm việc nhóm còn hạn chế, với dưới 50% giảng viên tự đánh giá đạt mức thành thạo. Ngoài ra, mối quan hệ giữa Nhà trường và thế giới nghề nghiệp chưa được duy trì thường xuyên, ảnh hưởng đến hiệu quả hợp tác và ứng dụng nghiên cứu.
Yếu tố ảnh hưởng: Yếu tố cá nhân như thái độ làm việc, động cơ và mục tiêu cá nhân có ảnh hưởng tích cực đến năng lực. Yếu tố Nhà trường như chính sách đào tạo, bồi dưỡng, đánh giá và đãi ngộ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực. Yếu tố vĩ mô như chính sách giáo dục, phát triển công nghệ và toàn cầu hóa tạo điều kiện thuận lợi nhưng cũng đặt ra thách thức mới.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân điểm yếu về ngoại ngữ và kỹ năng mềm chủ yếu do hạn chế về thời gian và kinh phí tham gia các khóa đào tạo chuyên sâu. So sánh với kinh nghiệm của Học viện Ngân hàng, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân đã có nhiều hoạt động hỗ trợ giảng viên trẻ nhưng cần tăng cường hơn nữa về mặt tài chính và thời gian để giảng viên trẻ tham gia đào tạo, hội thảo quốc tế. Việc sử dụng biểu đồ so sánh tỷ lệ giảng viên đạt các cấp độ năng lực theo từng nhóm năng lực sẽ minh họa rõ nét khoảng cách giữa thực trạng và yêu cầu. Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò then chốt của Nhà trường trong việc tạo môi trường thuận lợi, chính sách phù hợp để phát huy tối đa năng lực giảng viên trẻ, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của việc phát triển kỹ năng ngoại ngữ và kỹ năng mềm để đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế.
Đề xuất và khuyến nghị
Thể chế hóa khung năng lực giảng viên trẻ: Nhà trường cần hoàn thiện và chính thức áp dụng khung năng lực giảng viên trẻ, làm cơ sở cho đánh giá và phát triển năng lực. Thời gian thực hiện trong giai đoạn 2020-2022, do Ban Giám hiệu và Phòng Tổ chức cán bộ chủ trì.
Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng chuyên môn, kỹ năng mềm: Tổ chức các khóa học ngoại ngữ, kỹ năng giao tiếp, sáng tạo và làm việc nhóm dành riêng cho giảng viên trẻ, ưu tiên hỗ trợ kinh phí và thời gian tham gia. Thực hiện từ 2020-2025, phối hợp giữa Phòng Đào tạo và các khoa.
Phát triển mối quan hệ hợp tác với thế giới nghề nghiệp: Khoa/Bộ môn cần chủ động xây dựng và duy trì các mối quan hệ với doanh nghiệp, tổ chức chuyên môn để tạo cơ hội thực tập, nghiên cứu ứng dụng cho giảng viên trẻ. Thời gian triển khai từ 2021, do các trưởng khoa chịu trách nhiệm.
Hoàn thiện chính sách đãi ngộ và đánh giá năng lực: Xây dựng cơ chế thưởng, thăng tiến dựa trên kết quả đánh giá năng lực và đóng góp của giảng viên trẻ, tạo động lực phát triển bền vững. Thực hiện trong giai đoạn 2020-2023, do Ban Giám hiệu và Phòng Tổ chức cán bộ phối hợp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo các trường đại học: Để xây dựng và hoàn thiện khung năng lực giảng viên trẻ, từ đó nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên phù hợp với chiến lược phát triển nhà trường.
Phòng Tổ chức cán bộ và Phòng Đào tạo: Áp dụng các giải pháp đào tạo, bồi dưỡng và đánh giá năng lực giảng viên trẻ, đồng thời thiết kế chính sách đãi ngộ hiệu quả.
Giảng viên trẻ và cán bộ quản lý khoa, bộ môn: Hiểu rõ yêu cầu năng lực, tự đánh giá và phát triển bản thân, đồng thời tham gia tích cực vào các hoạt động nâng cao năng lực.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị nhân lực, Giáo dục đại học: Nghiên cứu sâu về năng lực giảng viên trẻ, áp dụng mô hình và phương pháp nghiên cứu trong các đề tài tương tự.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực giảng viên trẻ được định nghĩa như thế nào?
Năng lực giảng viên trẻ là sự kết hợp giữa kiến thức, kỹ năng, thái độ và phẩm chất cá nhân phù hợp với công việc giảng dạy và nghiên cứu khoa học, ảnh hưởng đến hiệu quả công việc. Ví dụ, năng lực ngoại ngữ được đánh giá qua các cấp độ từ IELTS 4.5 đến 7.0.Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá năng lực giảng viên trẻ?
Nghiên cứu sử dụng khảo sát tự đánh giá của giảng viên trẻ, kết quả đánh giá từ sinh viên và phỏng vấn sâu lãnh đạo khoa, bộ môn. Dữ liệu được phân tích định lượng bằng Excel và định tính qua tổng hợp nội dung phỏng vấn.Điểm mạnh nổi bật của giảng viên trẻ tại Trường Đại học Kinh tế Quốc dân là gì?
Giảng viên trẻ có kiến thức chuyên môn vững, khả năng cập nhật kiến thức mới, kỹ năng giảng dạy tốt và sử dụng thành thạo công cụ giảng dạy hiện đại, được sinh viên đánh giá hài lòng trên 85%.Những điểm yếu chính cần cải thiện là gì?
Kỹ năng ngoại ngữ, tìm kiếm tài liệu, giao tiếp, sáng tạo và làm việc nhóm còn hạn chế, với tỷ lệ đạt thành thạo dưới 50%. Mối quan hệ giữa Nhà trường và thế giới nghề nghiệp chưa được duy trì thường xuyên.Nhà trường có thể làm gì để nâng cao năng lực giảng viên trẻ?
Thể chế hóa khung năng lực, tăng cường đào tạo ngoại ngữ và kỹ năng mềm, phát triển hợp tác với doanh nghiệp, hoàn thiện chính sách đãi ngộ và đánh giá năng lực là các giải pháp thiết thực và cần ưu tiên thực hiện.
Kết luận
- Năng lực giảng viên trẻ tại Trường Đại học Kinh tế Quốc dân đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học, đáp ứng chiến lược phát triển đến năm 2025.
- Thực trạng cho thấy giảng viên trẻ có điểm mạnh về kiến thức chuyên môn và kỹ năng giảng dạy, nhưng còn hạn chế về ngoại ngữ và kỹ năng mềm.
- Các yếu tố cá nhân, Nhà trường và vĩ mô đều ảnh hưởng đến năng lực giảng viên trẻ, trong đó Nhà trường giữ vai trò chủ đạo trong việc tạo điều kiện phát triển.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể gồm thể chế hóa khung năng lực, tăng cường đào tạo, phát triển hợp tác và hoàn thiện chính sách đãi ngộ nhằm nâng cao năng lực đội ngũ giảng viên trẻ.
- Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2020-2025, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp.
Hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng đội ngũ giảng viên trẻ chất lượng, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục đại học và hội nhập quốc tế!