Tổng quan nghiên cứu

Thuốc cấp cứu (TCC) đóng vai trò thiết yếu trong xử trí các tình huống khẩn cấp y tế, đặc biệt trong các khoa lâm sàng như Cấp cứu, Hồi sức tích cực, Nhi, Nội và Phụ sản. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, sai sót liên quan đến thuốc là một trong mười vấn đề an toàn người bệnh nghiêm trọng, gây tổn thất kinh tế ước tính khoảng 42 tỷ đô la Mỹ mỗi năm trên toàn cầu. Tại Việt Nam, công tác quản lý, bảo quản và thực hiện thuốc cấp cứu do điều dưỡng (ĐD) và hộ sinh (HS) đảm nhiệm, đòi hỏi kiến thức chuyên môn vững chắc và thái độ tích cực nhằm đảm bảo an toàn người bệnh. Tuy nhiên, tại Trung tâm y tế Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, công tác này còn nhiều hạn chế như thiếu quy trình chuẩn, kiểm tra chưa chặt chẽ, ảnh hưởng đến hiệu quả chăm sóc.

Nghiên cứu nhằm đánh giá kiến thức và thái độ của ĐD, HS về quy trình quản lý, bảo quản và thực hiện thuốc cấp cứu tại Trung tâm y tế Thành phố Thuận An trong giai đoạn từ tháng 11/2020 đến tháng 6/2021. Mục tiêu cụ thể gồm xác định tỉ lệ ĐD, HS có kiến thức đúng và thái độ tốt, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến kiến thức và thái độ này. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chương trình đào tạo, tập huấn và quy trình quản lý thuốc cấp cứu chuẩn, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc và an toàn người bệnh tại các cơ sở y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên học thuyết thực hành điều dưỡng của Patricia Benner (1984), tập trung vào lĩnh vực giám sát và đảm bảo chất lượng thực hành chăm sóc sức khỏe. Bảy lĩnh vực thực hành điều dưỡng được Benner mô tả bao gồm vai trò giúp đỡ, chức năng hướng dẫn, chẩn đoán, quản lý tình huống bất thường, giám sát can thiệp điều trị, đảm bảo chất lượng và năng lực tổ chức công việc. Trong đó, lĩnh vực giám sát và đảm bảo chất lượng liên quan trực tiếp đến việc duy trì an toàn trong quản lý và sử dụng thuốc cấp cứu.

Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng các khái niệm chuyên ngành như thuốc cấp cứu phản vệ, thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, nguyên tắc “06 đúng” trong thực hành thuốc, và các quy định pháp luật về quản lý thuốc của Bộ Y tế Việt Nam. Mô hình nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa kiến thức, thái độ của ĐD, HS với các yếu tố cá nhân (tuổi, trình độ chuyên môn, kinh nghiệm) và tình hình đào tạo, tập huấn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp cắt ngang mô tả, tiến hành tại Trung tâm y tế Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương từ tháng 11/2020 đến tháng 6/2021. Đối tượng nghiên cứu là toàn bộ 104 ĐD, HS đang làm việc tại các khoa lâm sàng, có thời gian công tác tối thiểu 3 tháng và đồng ý tham gia khảo sát.

Dữ liệu được thu thập bằng phiếu tự điền gồm 63 câu hỏi, đánh giá kiến thức và thái độ về quản lý, bảo quản và thực hiện thuốc cấp cứu. Bộ câu hỏi được xây dựng dựa trên các hướng dẫn của Bộ Y tế và nghiên cứu quốc tế, đã được kiểm định độ tin cậy với hệ số Cronbach’s Alpha lần lượt là 0,76 cho kiến thức và 0,85 cho thái độ. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Stata 14 với các thống kê mô tả (tần số, phần trăm) và phân tích mối liên quan bằng phép kiểm Chi bình phương hoặc Fisher với mức ý nghĩa 5%. Quy trình thu thập dữ liệu được kiểm soát chặt chẽ nhằm hạn chế sai lệch thông tin và đảm bảo tính bảo mật.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nền của đối tượng nghiên cứu: Trong 104 ĐD, HS tham gia, nhóm tuổi trung vị là 30,5 (khoảng tứ vị 25-35,5), phân bố đồng đều giữa các nhóm tuổi 31-35 và trên 35 tuổi (mỗi nhóm chiếm 25%). Tỉ lệ nữ chiếm đa số với 83,6%, nam chỉ 16,4%. Hơn một nửa đối tượng đã kết hôn (59,6%).

  2. Kiến thức về quản lý, bảo quản và thực hiện thuốc cấp cứu: Tỉ lệ ĐD, HS có kiến thức đúng về quy trình quản lý thuốc cấp cứu đạt khoảng 70%, trong đó kiến thức về bảo quản thuốc cấp cứu đạt trên 75%. Tuy nhiên, kiến thức về thực hiện thuốc cấp cứu, đặc biệt là liều lượng và thời gian tiêm nhắc Adrenalin trong sốc phản vệ, còn hạn chế với tỉ lệ đúng chỉ khoảng 60%.

  3. Thái độ về quản lý và sử dụng thuốc cấp cứu: Khoảng 72% ĐD, HS thể hiện thái độ tích cực, nhận thức rõ trách nhiệm trong quản lý và bảo quản thuốc cấp cứu. Tỉ lệ tuân thủ nguyên tắc “06 đúng” trong thực hành thuốc cấp cứu đạt trên 90%, thể hiện sự nghiêm túc trong công việc.

  4. Yếu tố liên quan đến kiến thức và thái độ: Kết quả phân tích cho thấy trình độ chuyên môn, thời gian làm việc và việc tham gia các khóa đào tạo, tập huấn có mối liên quan có ý nghĩa thống kê với kiến thức và thái độ của ĐD, HS (p < 0,05). ĐD, HS có trình độ đại học và trên 5 năm kinh nghiệm có kiến thức và thái độ tốt hơn đáng kể so với nhóm còn lại.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phản ánh thực trạng kiến thức và thái độ của ĐD, HS tại Trung tâm y tế Thành phố Thuận An tương đối tốt nhưng vẫn còn khoảng 30% chưa đạt chuẩn kiến thức đúng, đặc biệt trong thực hiện thuốc cấp cứu. Điều này có thể do sự thiếu đồng bộ trong đào tạo và cập nhật kiến thức chuyên môn, cũng như áp lực công việc tại các khoa lâm sàng. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỉ lệ kiến thức đúng về Adrenalin trong xử trí sốc phản vệ tại Singapore chỉ đạt 40,3%, trong khi nghiên cứu này đạt cao hơn, cho thấy sự tiến bộ trong nhận thức tại Việt Nam.

Thái độ tích cực của đa số ĐD, HS là yếu tố thuận lợi giúp giảm thiểu sai sót thuốc và nâng cao an toàn người bệnh. Việc tuân thủ nguyên tắc “06 đúng” với tỉ lệ trên 90% chứng tỏ sự nghiêm túc trong thực hành, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thuốc. Tuy nhiên, vẫn cần chú trọng đào tạo liên tục để nâng cao kiến thức thực hành, đặc biệt với các thuốc có nguy cơ cao như Adrenalin, Methylprednisolon và Diphenhydramin.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỉ lệ kiến thức đúng và thái độ tốt theo từng nhóm tuổi, trình độ chuyên môn và kinh nghiệm làm việc, giúp minh họa rõ ràng mối liên hệ giữa các yếu tố này. Bảng phân tích mối liên quan giữa đào tạo tập huấn và kiến thức cũng góp phần làm rõ vai trò của các chương trình đào tạo trong nâng cao năng lực ĐD, HS.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn định kỳ: Cần xây dựng và triển khai các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý, bảo quản và thực hiện thuốc cấp cứu, tập trung vào các thuốc nguy cơ cao như Adrenalin, Methylprednisolon. Mục tiêu nâng tỉ lệ kiến thức đúng lên trên 90% trong vòng 12 tháng, do Trung tâm y tế phối hợp với các trường đại học y dược thực hiện.

  2. Xây dựng quy trình chuẩn quản lý thuốc cấp cứu: Thiết kế và áp dụng quy trình chuẩn vận hành tủ thuốc cấp cứu, bao gồm kiểm tra, bàn giao, bảo quản và sử dụng thuốc, nhằm giảm thiểu sai sót và tăng tính thống nhất trong công tác quản lý. Thời gian hoàn thành dự kiến 6 tháng, do bộ phận điều dưỡng trưởng và phòng quản lý chất lượng chủ trì.

  3. Tăng cường giám sát và đánh giá thực hành: Thiết lập hệ thống giám sát định kỳ việc tuân thủ nguyên tắc “06 đúng” và các quy định quản lý thuốc cấp cứu, kết hợp đánh giá qua bảng kiểm và quan sát thực tế. Mục tiêu đạt tỉ lệ tuân thủ trên 95% trong 1 năm, do phòng kiểm soát nhiễm khuẩn và điều dưỡng trưởng phối hợp thực hiện.

  4. Khuyến khích tự đánh giá và phản hồi: Xây dựng cơ chế tự đánh giá kiến thức và thái độ của ĐD, HS về thuốc cấp cứu, đồng thời tạo điều kiện cho họ phản hồi các khó khăn, trở ngại trong công tác quản lý và sử dụng thuốc. Điều này giúp phát hiện sớm các vấn đề và cải tiến liên tục, do bộ phận nhân sự và đào tạo đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng và hộ sinh làm việc tại các khoa lâm sàng: Nghiên cứu cung cấp thông tin thực tiễn về kiến thức và thái độ trong quản lý thuốc cấp cứu, giúp họ nâng cao năng lực chuyên môn và thực hành an toàn thuốc.

  2. Quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Các nhà quản lý có thể sử dụng kết quả để xây dựng chính sách đào tạo, quy trình quản lý thuốc cấp cứu phù hợp, nâng cao chất lượng dịch vụ và an toàn người bệnh.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành điều dưỡng, hộ sinh: Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá cho việc giảng dạy và học tập về quản lý thuốc, đặc biệt trong lĩnh vực thuốc cấp cứu và an toàn người bệnh.

  4. Nhà nghiên cứu và chuyên gia y tế công cộng: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm về thực trạng quản lý thuốc cấp cứu tại Việt Nam, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về an toàn thuốc và cải tiến chất lượng chăm sóc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kiến thức về thuốc cấp cứu lại quan trọng đối với điều dưỡng và hộ sinh?
    Kiến thức giúp ĐD, HS thực hiện đúng quy trình quản lý, bảo quản và sử dụng thuốc cấp cứu, giảm thiểu sai sót, đảm bảo an toàn người bệnh trong các tình huống khẩn cấp.

  2. Nguyên tắc “06 đúng” trong thực hành thuốc gồm những gì?
    Bao gồm đúng người bệnh, đúng thuốc, đúng liều, đúng thời gian, đúng đường dùng và đúng hồ sơ, nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng thuốc.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến kiến thức và thái độ của ĐD, HS về thuốc cấp cứu?
    Trình độ chuyên môn, kinh nghiệm làm việc, và việc tham gia các khóa đào tạo, tập huấn là những yếu tố chính ảnh hưởng đến kiến thức và thái độ của ĐD, HS.

  4. Làm thế nào để giảm thiểu sai sót trong quản lý và sử dụng thuốc cấp cứu?
    Áp dụng quy trình chuẩn, đào tạo liên tục, giám sát chặt chẽ và tuân thủ nguyên tắc “06 đúng” là các biện pháp hiệu quả để giảm thiểu sai sót.

  5. Tại sao cần xây dựng quy trình chuẩn quản lý thuốc cấp cứu tại các cơ sở y tế?
    Quy trình chuẩn giúp thống nhất cách thức quản lý, bảo quản và sử dụng thuốc, giảm thiểu rủi ro, nâng cao hiệu quả công tác cấp cứu và an toàn người bệnh.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đánh giá được kiến thức và thái độ của 104 điều dưỡng, hộ sinh tại Trung tâm y tế Thành phố Thuận An về quản lý, bảo quản và thực hiện thuốc cấp cứu, với tỉ lệ kiến thức đúng khoảng 70% và thái độ tích cực trên 72%.
  • Trình độ chuyên môn, kinh nghiệm làm việc và đào tạo tập huấn có ảnh hưởng tích cực đến kiến thức và thái độ của ĐD, HS.
  • Việc tuân thủ nguyên tắc “06 đúng” trong thực hành thuốc cấp cứu đạt tỉ lệ cao, góp phần đảm bảo an toàn người bệnh.
  • Cần thiết xây dựng quy trình chuẩn và tổ chức đào tạo định kỳ nhằm nâng cao năng lực quản lý thuốc cấp cứu cho ĐD, HS.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai chương trình đào tạo, hoàn thiện quy trình quản lý và giám sát thực hành, nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và an toàn thuốc tại các khoa lâm sàng.

Hành động ngay hôm nay: Các cơ sở y tế và điều dưỡng, hộ sinh cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng thuốc cấp cứu, góp phần bảo vệ sức khỏe người bệnh trong môi trường y tế đầy thách thức.