Đánh Giá Kết Quả Điều Trị Phẫu Thuật U Sọ Hầu Tại Bệnh Viện Việt Đức

Trường đại học

Bệnh viện Việt Đức

Chuyên ngành

Y học

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận văn

2014

153
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Phẫu Thuật U Sọ Hầu Tại Bệnh Viện Việt Đức

U sọ hầu (USH) là một loại u biểu mô vảy lành tính hiếm gặp, phát triển chậm, thường nằm ở vùng hố yên và trên yên, quanh tuyến yên và cuống tuyến yên. U sọ hầu có thể gặp ở cả trẻ em và người trưởng thành, chiếm 3-4% u nội sọ. Tỷ lệ mới mắc được phát hiện là 0,5-2 ca/1 triệu dân/năm; tỷ lệ gặp ở hai giới tương đương nhau. U sọ hầu có nguồn gốc từ túi Rathke, cấu trúc thường bao gồm phần đặc, có các mảnh canxi và nang dịch nhầy chứa tinh thể cholesterol. U sọ hầu gây nên các triệu chứng về mắt, rối loạn nội tiết, rối loạn tâm thần, tăng áp lực nội sọ, béo phì, đái tháo nhạt và dậy thì muộn. Chẩn đoán chủ yếu dựa vào hình ảnh cộng hưởng từ (CHT) hay cắt lớp vi tính (CLVT) thông qua triệu chứng lâm sàng gợi ý. Điều trị chính bằng phẫu thuật, thường phải kết hợp với điều trị nội tiết hỗ trợ trước và sau phẫu thuật ở một số bệnh nhân.

1.1. Lịch Sử Phát Triển Phẫu Thuật U Sọ Hầu Trên Thế Giới

Năm 1857, Friedreich Albert Von Zenker mô tả đầu tiên về u sọ hầu. Năm 1904, Sakob Erdheim mô tả đầy đủ về tính chất giải phẫu và đặc điểm u sọ hầu. Halsated là người đầu tiên phẫu thuật thành công lấy bỏ u sọ hầu. Năm 1932, Harvey Cushing thông báo mổ 92 ca u sọ hầu, tỷ lệ chết 14,6%. Từ năm 1965, phẫu thuật qua đường xoang bướm được phổ biến rộng rãi bởi Gerrard Guiot và Jules Hardy cùng với kính vi phẫu và các dụng cụ vi phẫu điều trị an toàn với các u tuyến yên, u sọ hầu và u vùng hố yên. Ngày nay, phẫu thuật này được thực hiện hầu hết ở các trung tâm phẫu thuật thần kinh trên thế giới bằng kính vi phẫu hoặc nội soi qua đường xoang bướm.

1.2. Tình Hình Điều Trị U Sọ Hầu Tại Việt Nam Hiện Nay

Tại Việt Nam, phẫu thuật u sọ hầu được thực hiện chủ yếu tại một số trung tâm lớn, thường qua đường mổ sọ trán hai bên, trán thái dương hay trán dưới. Việc ứng dụng phẫu thuật nội soi qua xoang bướm để lấy u sọ hầu mới được đưa vào và cũng chưa có nhiều nghiên cứu đầy đủ lâu dài về chẩn đoán và đánh giá kết quả điều trị phẫu thuật lấy u sọ hầu. Từ năm 2000, tại Bệnh viện Việt Đức, phẫu thuật qua xoang bướm được thực hiện với các u tuyến yên, u sọ hầu và một số u nền sọ khác. Từ năm 2011, phẫu thuật nội soi qua xoang bướm được thực hiện và đến nay đã thành thường quy. Phẫu thuật u sọ hầu vẫn được thực hiện thường quy qua đường mở sọ.

II. Thách Thức Trong Điều Trị Phẫu Thuật U Sọ Hầu Hiện Nay

Bản chất khối u thường dính chặt và xâm lấn vào các cấu trúc quan trọng nên việc cắt bỏ hết khối u mà không gây ra các biến chứng là điều rất khó khăn. Chọn đường mổ và phương pháp mổ từ lâu được các nhà phẫu thuật thần kinh bàn bạc và đang còn tranh cãi nhiều như đường mổ qua đường mổ sọ; đường mổ dưới trán, trán hai bên, trán thái dương, qua não thất. Cùng với sự phát triển các phương tiện chẩn đoán hình ảnh, các dụng cụ phẫu thuật nội soi nền sọ ngày càng hoàn thiện làm cho cuộc mổ thuận lợi hơn, sử dụng đường mổ qua xoang bướm mở rộng đã thay đổi hẳn chiến thuật điều trị phẫu thuật những khối u khó tiếp cận.

2.1. Các Biến Chứng Thường Gặp Sau Phẫu Thuật U Sọ Hầu

Nguy cơ lớn nhất mổ u sọ hầu qua nội soi là rò dịch não tủy ngày nay đã được nghiên cứu điều trị, sử dụng các vật liệu chống rò trong mổ đã được áp dụng cho nên các biến chứng này đã được hạn chế rất nhiều. Các biến chứng khác có thể gặp bao gồm: tổn thương thần kinh thị giác, rối loạn nội tiết, đái tháo nhạt, và các biến chứng liên quan đến phẫu thuật mở sọ (nếu có).

2.2. Tái Phát U Sọ Hầu Vấn Đề Nan Giải Sau Điều Trị

U thường tái phát tại chỗ, xâm lấn vào các cấu trúc thần kinh quan trọng xung quanh nó nếu không cắt bỏ hoàn toàn. Đây là khối u lành tính nên để việc điều trị có kết quả tốt phải lấy bỏ hết khối u mà không làm tổn thương tuyến yên, cuống tuyến yên và các cấu trúc quan trọng xung quanh. Việc theo dõi định kỳ sau phẫu thuật là rất quan trọng để phát hiện sớm tái phát và có biện pháp can thiệp kịp thời.

III. Phương Pháp Đánh Giá Kết Quả Điều Trị Phẫu Thuật U Sọ Hầu

Đánh giá kết quả điều trị phẫu thuật u sọ hầu cần dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm: mức độ loại bỏ khối u, cải thiện triệu chứng lâm sàng, biến chứng sau phẫu thuật, và tỷ lệ tái phát. Các phương pháp đánh giá hình ảnh học (CHT, CLVT) đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ loại bỏ khối u và phát hiện tái phát. Đánh giá chức năng nội tiết cũng cần thiết để theo dõi và điều chỉnh điều trị nội tiết thay thế.

3.1. Đánh Giá Lâm Sàng Trước Và Sau Phẫu Thuật U Sọ Hầu

Đánh giá lâm sàng bao gồm: khám thần kinh (thị lực, thị trường, vận động mắt, ý thức), đánh giá chức năng nội tiết (dựa trên các triệu chứng và xét nghiệm hormone), và đánh giá các triệu chứng liên quan đến tăng áp lực nội sọ (đau đầu, buồn nôn, nôn). Thang điểm Karnofsky có thể được sử dụng để đánh giá mức độ hoạt động chức năng của bệnh nhân trước và sau phẫu thuật.

3.2. Vai Trò Của Chẩn Đoán Hình Ảnh Trong Đánh Giá U Sọ Hầu

Chẩn đoán hình ảnh (CHT, CLVT) giúp xác định vị trí, kích thước, và đặc điểm của khối u. Sau phẫu thuật, chẩn đoán hình ảnh được sử dụng để đánh giá mức độ loại bỏ khối u và phát hiện tái phát. Các dấu hiệu như: hiệu ứng chèn ép cấu trúc xung quanh, mức độ ngấm thuốc trên CHT, và các đặc điểm trên CLVT (vôi hóa, nang dịch) cần được đánh giá kỹ lưỡng.

3.3. Theo Dõi Chức Năng Nội Tiết Sau Phẫu Thuật U Sọ Hầu

Phẫu thuật u sọ hầu có thể gây tổn thương tuyến yên và vùng dưới đồi, dẫn đến rối loạn nội tiết. Cần theo dõi các hormone tuyến yên (ACTH, FSH, LH, Prolactin, TSH) và hormone tuyến giáp, tuyến thượng thận để điều chỉnh điều trị nội tiết thay thế phù hợp. Đái tháo nhạt là một biến chứng thường gặp sau phẫu thuật và cần được theo dõi và điều trị kịp thời.

IV. Kết Quả Điều Trị Phẫu Thuật U Sọ Hầu Tại Bệnh Viện Việt Đức

Nghiên cứu này mô tả một số triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng bệnh u sọ hầu được phẫu thuật tại Bệnh viện Việt Đức, từ ngày 19/08/2013 đến hết ngày 31/05/2013. Đánh giá kết quả điều trị phẫu thuật u sọ hầu tại Bệnh viện Việt Đức. Kết quả sớm phẫu thuật u sọ hầu và kết quả xa sau mổ được đánh giá dựa trên các tiêu chí lâm sàng và hình ảnh học.

4.1. Tỷ Lệ Thành Công Và Biến Chứng Sớm Sau Phẫu Thuật

Tỷ lệ thành công (loại bỏ hoàn toàn khối u) và tỷ lệ biến chứng sớm (rối loạn điện giải, đái tháo nhạt, tổn thương thần kinh) được ghi nhận. Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả phẫu thuật (vị trí u, kích thước u, kinh nghiệm phẫu thuật viên) được phân tích.

4.2. Đánh Giá Kết Quả Xa Sau Phẫu Thuật U Sọ Hầu

Kết quả xa (tái phát u, di chứng thần kinh, rối loạn nội tiết kéo dài) được đánh giá. So sánh kết quả điều trị giữa các phương pháp phẫu thuật khác nhau (mở sọ, nội soi qua xoang bướm) được thực hiện.

4.3. Liên Quan Giữa Các Yếu Tố Đến Kết Quả Phẫu Thuật U Sọ Hầu

Liên quan giữa một số yếu tố (tuổi, giới, vị trí u, kích thước u, phương pháp phẫu thuật) đến kết quả phẫu thuật được phân tích. Các yếu tố tiên lượng cho kết quả tốt và xấu được xác định.

V. Chăm Sóc Và Phục Hồi Sau Phẫu Thuật U Sọ Hầu Hướng Dẫn Chi Tiết

Chăm sóc sau phẫu thuật u sọ hầu đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện kết quả điều trị và giảm thiểu biến chứng. Việc theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn, chức năng thần kinh, và chức năng nội tiết là rất cần thiết. Phục hồi chức năng (vật lý trị liệu, ngôn ngữ trị liệu) có thể giúp bệnh nhân cải thiện chất lượng cuộc sống.

5.1. Theo Dõi Và Điều Trị Rối Loạn Nội Tiết Sau Phẫu Thuật

Theo dõi sát các hormone tuyến yên và điều chỉnh điều trị nội tiết thay thế phù hợp. Điều trị đái tháo nhạt bằng desmopressin (DDAVP). Tư vấn cho bệnh nhân và gia đình về các dấu hiệu và triệu chứng của rối loạn nội tiết và cách xử trí.

5.2. Phục Hồi Chức Năng Thần Kinh Sau Phẫu Thuật U Sọ Hầu

Vật lý trị liệu giúp cải thiện vận động và thăng bằng. Ngôn ngữ trị liệu giúp cải thiện khả năng giao tiếp. Tư vấn tâm lý giúp bệnh nhân và gia đình đối phó với các vấn đề tâm lý liên quan đến bệnh tật và phẫu thuật.

5.3. Chế Độ Dinh Dưỡng Và Sinh Hoạt Sau Phẫu Thuật U Sọ Hầu

Chế độ ăn uống cân bằng, giàu dinh dưỡng. Tập thể dục thường xuyên. Ngủ đủ giấc. Tránh các chất kích thích (rượu, bia, thuốc lá). Tái khám định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ.

VI. Tiên Lượng Và Nghiên Cứu Mới Về Điều Trị U Sọ Hầu

Tiên lượng của u sọ hầu phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm: mức độ loại bỏ khối u, biến chứng sau phẫu thuật, và tỷ lệ tái phát. Các nghiên cứu mới đang tập trung vào việc cải thiện kỹ thuật phẫu thuật, phát triển các phương pháp điều trị nhắm trúng đích, và tìm kiếm các yếu tố tiên lượng mới.

6.1. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tiên Lượng U Sọ Hầu

Mức độ loại bỏ khối u (loại bỏ hoàn toàn, loại bỏ gần hoàn toàn, loại bỏ một phần). Biến chứng sau phẫu thuật (rối loạn nội tiết, tổn thương thần kinh). Tỷ lệ tái phát. Tuổi và tình trạng sức khỏe chung của bệnh nhân.

6.2. Nghiên Cứu Mới Về Điều Trị U Sọ Hầu

Nghiên cứu về các kỹ thuật phẫu thuật xâm lấn tối thiểu (nội soi qua xoang bướm). Nghiên cứu về các phương pháp điều trị nhắm trúng đích (sử dụng các thuốc ức chế phân tử). Nghiên cứu về các yếu tố tiên lượng mới (sử dụng các dấu ấn sinh học).

6.3. Tầm Quan Trọng Của Theo Dõi Dài Hạn Sau Điều Trị U Sọ Hầu

Theo dõi định kỳ sau điều trị là rất quan trọng để phát hiện sớm tái phát và có biện pháp can thiệp kịp thời. Theo dõi chức năng nội tiết và điều chỉnh điều trị nội tiết thay thế phù hợp. Tư vấn tâm lý và hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đối phó với các vấn đề liên quan đến bệnh tật.

05/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn đánh giá kết quả điều trị phẫu thuật u sọ hầu tại bệnh viện việt đức
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn đánh giá kết quả điều trị phẫu thuật u sọ hầu tại bệnh viện việt đức

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu có tiêu đề "Đánh Giá Kết Quả Điều Trị Phẫu Thuật U Sọ Hầu Tại Bệnh Viện Việt Đức" cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả của các phương pháp phẫu thuật điều trị u sọ hầu, một vấn đề y tế quan trọng. Tài liệu này không chỉ phân tích kết quả điều trị mà còn nhấn mạnh các yếu tố ảnh hưởng đến sự phục hồi của bệnh nhân sau phẫu thuật. Độc giả sẽ tìm thấy thông tin hữu ích về quy trình điều trị, các biến chứng có thể xảy ra và cách thức chăm sóc bệnh nhân sau phẫu thuật, từ đó nâng cao hiểu biết về lĩnh vực này.

Để mở rộng kiến thức của bạn, hãy tham khảo thêm tài liệu "Luận án nghiên cứu hiệu quả giảm đau sau mổ của gây tê đám rối thần kinh thắt lưng dưới hướng dẫn của siêu âm trong các phẫu thuật chi dưới", nơi bạn có thể tìm hiểu về các phương pháp giảm đau hiệu quả sau phẫu thuật. Ngoài ra, tài liệu "Kết quả phẫu thuật điều trị hẹp ống sống thắt lưng tại bệnh viện trung ương thái nguyên" sẽ cung cấp thêm thông tin về các ca phẫu thuật tương tự. Cuối cùng, tài liệu "Chăm sóc người bệnh chảy máu não cấp và một số yếu tố liên quan tại trung tâm thần kinh bệnh viện bạch mai năm 2024" sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình chăm sóc bệnh nhân sau phẫu thuật. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề liên quan đến phẫu thuật và chăm sóc sức khỏe.