Tổng quan nghiên cứu

Hẹp ống sống thắt lưng (HOSTL) là bệnh lý phổ biến gây chèn ép các cấu trúc thần kinh trong ống sống, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống người bệnh. Tại Hoa Kỳ, hơn 200.000 người trưởng thành bị ảnh hưởng bởi HOSTL, đặc biệt là nhóm tuổi trên 65, với chi phí điều trị lên đến khoảng 1,65 tỷ đô la mỗi năm. Theo nghiên cứu dân số Framingham, tỷ lệ người trên 60 tuổi có bằng chứng giải phẫu HOSTL dao động từ 19% đến 47%. Tại Việt Nam, bệnh cũng ngày càng được chú ý do tỷ lệ người cao tuổi tăng và các yếu tố nguy cơ thoái hóa cột sống phổ biến.

Nghiên cứu này được thực hiện tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên trong giai đoạn 2019-2021 nhằm đánh giá kết quả phẫu thuật điều trị HOSTL bằng phương pháp giải phóng chèn ép lối sau kết hợp ghép xương liên thân đốt. Mục tiêu cụ thể là mô tả đặc điểm lâm sàng, hình ảnh học của bệnh nhân và đánh giá hiệu quả phẫu thuật qua các chỉ số lâm sàng, cận lâm sàng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 43 bệnh nhân được điều trị tại khoa Ngoại thần kinh - Cột sống, với dữ liệu thu thập từ hồ sơ bệnh án và theo dõi sau mổ.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng khoa học về hiệu quả phẫu thuật tại địa phương, góp phần nâng cao chất lượng điều trị, giảm thiểu biến chứng và cải thiện chức năng vận động cho bệnh nhân HOSTL. Các chỉ số đánh giá như thang điểm VAS, JOA, ODI được sử dụng để đo lường mức độ đau, chức năng cột sống và kết quả phục hồi sau phẫu thuật.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giải phẫu, sinh lý cột sống thắt lưng cùng, bao gồm:

  • Giải phẫu cột sống thắt lưng: Vùng thắt lưng chịu tải trọng lớn, gồm các đốt sống L1-L5 và đốt sống cùng, có cấu trúc gồm thân đốt sống, cung đốt sống, mỏm ngang, lỗ liên hợp và các dây chằng (dây chằng dọc trước, dọc sau, vàng, liên gai). Đặc biệt, vùng tam giác an toàn được xác định để hướng dẫn phẫu thuật, tránh tổn thương rễ thần kinh.

  • Phân loại hẹp ống sống thắt lưng: Dựa trên nguyên nhân (bẩm sinh, mắc phải do thoái hóa, trượt đốt sống, chấn thương, bệnh chuyển hóa) và vị trí (hẹp trung tâm, ngách bên, lỗ liên hợp). Phân độ hẹp theo đường kính ống sống và diện tích trên MRI, từ nhẹ đến rất nặng.

  • Mô hình đánh giá chức năng và triệu chứng: Sử dụng thang điểm VAS (đánh giá mức độ đau), JOA (đánh giá triệu chứng lâm sàng và chức năng vận động), ODI (đánh giá mức độ khuyết tật cột sống). Các nghiệm pháp lâm sàng như Lasègue, PAIVM, PPIVM, PLE test được áp dụng để đánh giá mất vững cột sống và chèn ép thần kinh.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả, cắt ngang.

  • Đối tượng nghiên cứu: 43 bệnh nhân HOSTL mắc phải được phẫu thuật giải phóng chèn ép và ghép xương liên thân đốt lối sau tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên từ tháng 1/2019 đến tháng 12/2020.

  • Tiêu chuẩn chọn mẫu: Bệnh nhân có triệu chứng lâm sàng và hình ảnh MRI xác định HOSTL, được chỉ định phẫu thuật theo phương pháp PLIF, có hồ sơ bệnh án đầy đủ, đồng ý tham gia nghiên cứu.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Kết hợp hồi cứu (25 bệnh nhân) và tiến cứu (18 bệnh nhân). Thu thập thông tin qua hồ sơ bệnh án, phỏng vấn, thăm khám lâm sàng, đọc phim MRI, X-quang trước và sau mổ, theo dõi biến chứng và kết quả sau phẫu thuật.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng các thang điểm VAS, JOA, ODI để đánh giá mức độ đau, chức năng vận động và khuyết tật trước và sau phẫu thuật. Đánh giá hình ảnh X-quang để xác định vị trí và mức độ hẹp, vị trí miếng ghép xương. Thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm, trung bình ± độ lệch chuẩn.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 1/2019 đến tháng 6/2021, trong đó giai đoạn tiến cứu từ tháng 7/2020 đến tháng 12/2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm lâm sàng và hình ảnh học: Trong 43 bệnh nhân, nhóm tuổi chủ yếu từ 51-60 tuổi chiếm khoảng 40%, nam giới chiếm 60%. Triệu chứng đau cách hồi thần kinh xuất hiện ở 96,3% bệnh nhân, đau lưng chiếm 94,4%, đau kiểu rễ chiếm 81,4%. Trên MRI, hẹp trung tâm chiếm 31,5%, hẹp ngách bên 11,1%, hẹp toàn bộ 16,7%. Mức độ hẹp nặng chiếm 72,2%.

  2. Kết quả phẫu thuật: Thời gian phẫu thuật trung bình khoảng 325 phút, lượng máu mất trung bình 883 ml. Sau phẫu thuật, điểm VAS giảm từ 8,01 xuống 2,53 sau 24 tháng (p < 0,001). Điểm JOA tăng từ 13,9 lên 20,2 khi ra viện, tỷ lệ cải thiện chức năng cột sống theo ODI đạt 77,8% tốt và rất tốt. Thời gian nằm viện trung bình 7-10 ngày.

  3. Biến chứng và tai biến: Tỷ lệ rách màng cứng trong mổ khoảng 2,86%, nhiễm trùng sau mổ 2,86%, không ghi nhận tổn thương rễ thần kinh nghiêm trọng. Tỷ lệ hàn xương thành công đạt 88,6% sau 24 tháng.

  4. So sánh với các nghiên cứu khác: Kết quả tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy phẫu thuật giải phóng chèn ép kết hợp ghép xương liên thân đốt lối sau là phương pháp hiệu quả, an toàn, cải thiện rõ rệt triệu chứng và chức năng vận động.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy phẫu thuật PLIF tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên mang lại hiệu quả tích cực trong điều trị HOSTL. Việc giảm điểm VAS và tăng điểm JOA phản ánh sự cải thiện rõ rệt về mức độ đau và chức năng vận động. Tỷ lệ hàn xương cao góp phần đảm bảo sự vững chắc của cột sống, hạn chế biến chứng mất vững sau mổ.

Nguyên nhân của kết quả tích cực có thể do kỹ thuật phẫu thuật được thực hiện bài bản, sử dụng hệ thống bắt vít qua cuống và ghép xương liên thân đốt phù hợp với đặc điểm giải phẫu cột sống thắt lưng. So với phẫu thuật giải ép đơn thuần, phương pháp kết hợp hàn xương giúp giảm nguy cơ mất vững cột sống và tái phát triệu chứng.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng về thời gian phẫu thuật, lượng máu mất và tỷ lệ cải thiện chức năng. Biến chứng thấp cho thấy quy trình phẫu thuật và chăm sóc sau mổ được kiểm soát tốt. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm VAS, JOA trước và sau mổ, bảng phân bố mức độ hẹp trên MRI và tỷ lệ biến chứng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ thuật phẫu thuật PLIF cho đội ngũ bác sĩ ngoại thần kinh nhằm nâng cao tay nghề, giảm thiểu biến chứng, đảm bảo tỷ lệ hàn xương thành công trên 90% trong vòng 2 năm tới.

  2. Áp dụng quy trình đánh giá lâm sàng và hình ảnh học chuẩn hóa trước phẫu thuật, bao gồm MRI và X-quang cột sống động, nhằm xác định chính xác mức độ hẹp và mất vững cột sống, từ đó lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

  3. Phát triển chương trình theo dõi và chăm sóc sau phẫu thuật nhằm phát hiện sớm biến chứng, hỗ trợ phục hồi chức năng vận động, giảm thời gian nằm viện trung bình xuống dưới 7 ngày trong vòng 1 năm.

  4. Tăng cường tuyên truyền, giáo dục bệnh nhân về phòng ngừa và phát hiện sớm HOSTL, đặc biệt nhóm người cao tuổi và lao động nặng, nhằm giảm tỷ lệ bệnh tiến triển nặng và nhu cầu phẫu thuật.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa Ngoại thần kinh - Cột sống: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về hiệu quả phẫu thuật PLIF, giúp cải thiện kỹ thuật và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

  2. Nhân viên y tế tại các bệnh viện tuyến tỉnh và trung ương: Tham khảo để nâng cao kiến thức về chẩn đoán, phân loại và quản lý bệnh nhân HOSTL, từ đó cải thiện chất lượng chăm sóc.

  3. Sinh viên, học viên cao học ngành Y học: Tài liệu tham khảo quý giá về giải phẫu cột sống, phương pháp phẫu thuật và đánh giá kết quả điều trị bệnh lý cột sống thắt lưng.

  4. Nhà hoạch định chính sách y tế: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình phòng ngừa, điều trị và quản lý bệnh lý cột sống, góp phần giảm gánh nặng kinh tế và xã hội.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phẫu thuật PLIF có ưu điểm gì so với phẫu thuật giải ép đơn thuần?
    Phẫu thuật PLIF không chỉ giải phóng chèn ép thần kinh mà còn cố định cột sống bằng ghép xương liên thân đốt, giúp tăng độ vững chắc, giảm nguy cơ mất vững và tái phát triệu chứng. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ cải thiện chức năng và giảm đau cao hơn so với giải ép đơn thuần.

  2. Thời gian nằm viện trung bình sau phẫu thuật là bao lâu?
    Thời gian nằm viện trung bình khoảng 7-10 ngày, tùy thuộc vào mức độ hồi phục và biến chứng. Việc chăm sóc hậu phẫu tốt có thể rút ngắn thời gian này.

  3. Biến chứng thường gặp sau phẫu thuật HOSTL là gì?
    Các biến chứng bao gồm rách màng cứng (khoảng 2,86%), nhiễm trùng vết mổ (2,86%), tổn thương rễ thần kinh hiếm gặp. Tỷ lệ biến chứng thấp nhờ kỹ thuật phẫu thuật và chăm sóc sau mổ tốt.

  4. Làm thế nào để đánh giá mức độ hẹp ống sống trên MRI?
    Mức độ hẹp được phân loại dựa trên đường kính trước-sau ống sống và diện tích ống sống trên ảnh T2 axial, từ hẹp nhẹ (10-12mm) đến rất nặng (<4mm). Phân loại này giúp định hướng điều trị phù hợp.

  5. Ai là đối tượng nên được chỉ định phẫu thuật?
    Bệnh nhân HOSTL có triệu chứng lâm sàng nặng, thất bại với điều trị nội khoa, có dấu hiệu mất vững cột sống hoặc hội chứng đuôi ngựa cần được phẫu thuật để giải phóng chèn ép và cố định cột sống.

Kết luận

  • Phẫu thuật giải phóng chèn ép kết hợp ghép xương liên thân đốt lối sau (PLIF) tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên mang lại hiệu quả cao trong điều trị HOSTL, giảm đau và cải thiện chức năng vận động rõ rệt.
  • Tỷ lệ hàn xương thành công đạt gần 90%, biến chứng thấp, thời gian nằm viện hợp lý.
  • Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, khẳng định tính an toàn và ưu việt của phương pháp.
  • Nghiên cứu góp phần nâng cao chất lượng điều trị tại địa phương, làm cơ sở cho các chương trình đào tạo và phát triển kỹ thuật phẫu thuật cột sống.
  • Đề xuất tiếp tục mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn, theo dõi dài hạn để đánh giá kết quả bền vững và tối ưu hóa quy trình điều trị.

Hành động tiếp theo: Các chuyên gia và bác sĩ chuyên khoa nên áp dụng và hoàn thiện kỹ thuật PLIF, đồng thời tăng cường đào tạo và nghiên cứu để nâng cao hiệu quả điều trị HOSTL.