Tổng quan nghiên cứu

Bệnh sỏi tiết niệu là một trong những bệnh lý phổ biến trên toàn cầu với tỷ lệ mắc ngày càng gia tăng. Ước tính có khoảng 10-12% nam giới và 7-8% nữ giới mắc bệnh này, trong đó sỏi niệu quản chiếm từ 25-35% tổng số sỏi hệ tiết niệu. Tại khu vực Đông Nam Á, tỷ lệ mắc sỏi tiết niệu dao động từ 5-19,1%, riêng Việt Nam ghi nhận khoảng 2-12% dân số bị ảnh hưởng. Sỏi niệu quản có thể gây tắc nghẽn đường tiết niệu, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như giãn đài bể thận, nhiễm khuẩn, suy thận nếu không được điều trị kịp thời.

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản là phương pháp điều trị ít xâm lấn, an toàn và hiệu quả, đặc biệt với sỏi niệu quản đoạn trên có kích thước lớn hoặc sỏi cứng. Tuy nhiên, chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật đóng vai trò quan trọng trong việc giảm biến chứng, tăng tốc độ hồi phục và nâng cao chất lượng cuộc sống. Nghiên cứu này nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, hoạt động chăm sóc và phân tích các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật lấy sỏi niệu quản nội soi sau phúc mạc tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức trong năm 2024.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào đối tượng người bệnh trên 15 tuổi được chỉ định phẫu thuật tại khoa Phẫu thuật Tiết niệu, với cỡ mẫu 139 người bệnh thu thập từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2024. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc điều dưỡng, giảm thiểu biến chứng và cải thiện hiệu quả điều trị cho người bệnh sỏi niệu quản.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba học thuyết điều dưỡng chính:

  • Học thuyết Florence Nightingale: Nhấn mạnh vai trò của môi trường trong chăm sóc người bệnh, bao gồm không khí trong lành, ánh sáng, vệ sinh và yên tĩnh nhằm kiểm soát nhiễm khuẩn và tạo điều kiện hồi phục tốt nhất.

  • Học thuyết Henderson: Xác định 14 nhu cầu cơ bản của người bệnh như hô hấp, vệ sinh, an toàn, ngủ nghỉ, vận động, giúp điều dưỡng hỗ trợ người bệnh đạt được sự độc lập trong chăm sóc bản thân.

  • Học thuyết Orem: Tập trung vào việc hướng dẫn người bệnh tự chăm sóc, giúp họ nâng cao năng lực tự chăm sóc qua ba mức độ phụ thuộc: hoàn toàn, một phần và không cần phụ thuộc.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: chăm sóc giảm đau, theo dõi dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc vết mổ và dẫn lưu, tư vấn giáo dục sức khỏe, và các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc như tuổi, giới, tiền sử bệnh.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả tiến cứu.

  • Đối tượng nghiên cứu: 139 người bệnh sỏi niệu quản 1/3 trên được chỉ định phẫu thuật nội soi sau phúc mạc tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2024.

  • Tiêu chuẩn lựa chọn: Người bệnh trên 15 tuổi, hiểu tiếng Việt, có hồ sơ bệnh án đầy đủ, đồng ý tham gia nghiên cứu.

  • Tiêu chuẩn loại trừ: Người bệnh có bệnh lý nặng toàn thân, phụ nữ mang thai, rối loạn tâm thần.

  • Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu toàn bộ.

  • Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên công thức với α=0,05, d=0,05, thực tế thu được 139 mẫu.

  • Thu thập dữ liệu: Sử dụng bộ câu hỏi và phiếu bệnh án nghiên cứu, đánh giá hoạt động chăm sóc dựa trên 14 tiêu chí với thang điểm tổng 200, phân loại chăm sóc tốt ≥80%, khá 50-<80%, kém <50%.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 22, tính trung bình, độ lệch chuẩn, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha = 0,856 cho thang đo.

  • Kiểm soát sai số: Đào tạo điều tra viên, đảm bảo quy trình thu thập đồng nhất, bảo mật thông tin, tránh sai số do người trả lời.

  • Vấn đề đạo đức: Được Hội đồng Trường Đại học Thăng Long và Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức phê duyệt, đảm bảo trung thực và bảo mật thông tin.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm chung người bệnh: Nam giới chiếm 78,4% (109/139), nữ 21,6% (30/139), tỷ lệ nam/nữ là 3,6/1. Tuổi trung bình 52,8 ± 12,3, nhóm tuổi 40-60 chiếm 49,6%, trên 60 tuổi chiếm 31%.

  2. Kết quả chăm sóc người bệnh: Tỷ lệ chăm sóc tốt đạt khoảng 75%, trong đó các hoạt động theo dõi dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc vết mổ và giảm đau sau mổ có tỷ lệ thực hiện đạt trên 90%. Hoạt động tư vấn giáo dục sức khỏe được thực hiện ≥ 2 lần/ngày ở 80% người bệnh.

  3. Yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc: Tuổi, giới tính, nơi cư trú, tiền sử bệnh và sự hiểu biết về bệnh có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến kết quả chăm sóc (p<0,05). Người bệnh có tiền sử mắc sỏi tái phát và được tư vấn đầy đủ có tỷ lệ chăm sóc tốt cao hơn 20% so với nhóm còn lại.

  4. Biến chứng sau phẫu thuật: Tỷ lệ biến chứng như nhiễm trùng vết mổ, rò rỉ nước tiểu, đau quá mức dưới 5%, cho thấy hiệu quả của chăm sóc điều dưỡng trong việc phòng ngừa biến chứng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế và trong nước về đặc điểm người bệnh sỏi niệu quản và hiệu quả phẫu thuật nội soi sau phúc mạc. Tỷ lệ nam giới mắc bệnh cao hơn nữ giới do yếu tố sinh học và thói quen sinh hoạt. Tuổi trung bình trên 50 tuổi phản ánh nhóm đối tượng dễ mắc bệnh và cần chăm sóc đặc biệt.

Hoạt động chăm sóc điều dưỡng được thực hiện tốt góp phần giảm đau, kiểm soát nhiễm trùng và tăng tốc độ hồi phục. Việc tư vấn giáo dục sức khỏe giúp người bệnh hiểu rõ về bệnh, tuân thủ điều trị và phòng ngừa tái phát. Các yếu tố như tuổi cao, tiền sử bệnh phức tạp làm tăng nguy cơ chăm sóc chưa tốt, cần có biện pháp hỗ trợ chuyên biệt.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố giới tính, tuổi tác, bảng đánh giá mức độ chăm sóc theo từng tiêu chí và biểu đồ so sánh tỷ lệ biến chứng giữa các nhóm chăm sóc tốt và chưa tốt để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho điều dưỡng: Nâng cao kỹ năng chăm sóc sau phẫu thuật, đặc biệt trong theo dõi dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc vết mổ và giảm đau nhằm nâng cao tỷ lệ chăm sóc tốt lên trên 85% trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc Bệnh viện và khoa Điều dưỡng.

  2. Xây dựng quy trình chăm sóc chuẩn hóa: Thiết lập quy trình chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật lấy sỏi niệu quản nội soi sau phúc mạc, bao gồm các bước theo dõi, đánh giá và tư vấn sức khỏe, áp dụng trong toàn khoa Phẫu thuật Tiết niệu trong 6 tháng tới.

  3. Tăng cường tư vấn giáo dục sức khỏe cho người bệnh và gia đình: Tổ chức các buổi hướng dẫn, phát tài liệu về phòng ngừa sỏi tái phát, chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt hợp lý, nhằm giảm tỷ lệ tái phát sỏi và nâng cao sự hài lòng của người bệnh trong 3 tháng đầu sau xuất viện.

  4. Phát triển hệ thống giám sát và đánh giá chất lượng chăm sóc: Áp dụng công cụ đánh giá định kỳ hoạt động chăm sóc, phát hiện sớm các yếu tố ảnh hưởng tiêu cực để can thiệp kịp thời, đảm bảo chất lượng chăm sóc ổn định và cải thiện liên tục trong vòng 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế: Nâng cao kiến thức và kỹ năng chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật tiết niệu, áp dụng các mô hình chăm sóc hiệu quả, cải thiện chất lượng dịch vụ.

  2. Bác sĩ chuyên khoa Tiết niệu: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc sau phẫu thuật, phối hợp chặt chẽ với điều dưỡng để tối ưu hóa quá trình điều trị và hồi phục.

  3. Nhà quản lý bệnh viện và khoa phòng: Xây dựng chính sách đào tạo, quy trình chăm sóc chuẩn hóa, giám sát chất lượng nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và sự hài lòng của người bệnh.

  4. Nghiên cứu sinh và sinh viên ngành Điều dưỡng, Y học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến chăm sóc sau phẫu thuật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản có ưu điểm gì so với phương pháp khác?
    Phương pháp này ít xâm lấn, vết mổ nhỏ, giảm đau sau mổ, thời gian hồi phục nhanh và tỷ lệ làm sạch sỏi cao (khoảng 95%). So với mổ mở truyền thống, nó giảm thiểu biến chứng và thời gian nằm viện.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kết quả chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật?
    Tuổi, tiền sử bệnh và sự hiểu biết về bệnh của người bệnh là những yếu tố quan trọng. Người bệnh được tư vấn đầy đủ và có tiền sử bệnh tốt thường có kết quả chăm sóc tốt hơn.

  3. Chăm sóc giảm đau sau phẫu thuật được thực hiện như thế nào?
    Điều dưỡng đánh giá mức độ đau bằng thang điểm VAS, thực hiện thuốc giảm đau theo y lệnh, hướng dẫn người bệnh tập thở và vận động sớm để giảm đau và tăng cường hồi phục.

  4. Người bệnh cần lưu ý gì trong chế độ dinh dưỡng sau phẫu thuật?
    Người bệnh nên uống nhiều nước (3-4 lít/ngày), hạn chế thức ăn giàu canxi, oxalat hoặc purine tùy loại sỏi, ăn nhiều rau xanh và trái cây để phòng ngừa tái phát sỏi.

  5. Làm thế nào để phát hiện sớm biến chứng sau phẫu thuật?
    Theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn, màu sắc và số lượng nước tiểu, tình trạng vết mổ và dẫn lưu, báo cáo ngay các biểu hiện như đau nhiều, chảy máu, sốt hoặc rò rỉ nước tiểu để can thiệp kịp thời.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả đặc điểm lâm sàng và hoạt động chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật lấy sỏi niệu quản nội soi sau phúc mạc tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức năm 2024 với cỡ mẫu 139 người bệnh.

  • Tỷ lệ chăm sóc tốt đạt khoảng 75%, các yếu tố như tuổi, giới, tiền sử bệnh và tư vấn giáo dục sức khỏe ảnh hưởng rõ rệt đến kết quả chăm sóc.

  • Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc là phương pháp điều trị hiệu quả, an toàn, kết hợp với chăm sóc điều dưỡng chuyên nghiệp giúp giảm biến chứng và tăng tốc độ hồi phục.

  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc bao gồm đào tạo điều dưỡng, chuẩn hóa quy trình, tăng cường tư vấn và giám sát chất lượng.

  • Các bước tiếp theo là triển khai áp dụng các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các bệnh viện khác nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh sỏi niệu quản trên toàn quốc.

Quý độc giả và các chuyên gia trong lĩnh vực điều dưỡng, tiết niệu được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này để cải thiện hiệu quả chăm sóc và điều trị người bệnh.