Tổng quan nghiên cứu
Hoạt động giao nhận xuất nhập khẩu hàng nguyên container bằng đường biển đóng vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng logistics quốc tế, đặc biệt tại Việt Nam – một quốc gia có nền kinh tế phát triển nhanh và hội nhập sâu rộng. Theo báo cáo ngành, vận tải đường biển chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng khối lượng hàng hóa xuất nhập khẩu, với hàng triệu TEU (Twenty-foot Equivalent Unit) được vận chuyển mỗi năm. Năm 2022, Công ty TNHH Awot Global Logistics Việt Nam đã thực hiện giao nhận hàng nguyên container với sản lượng và doanh thu đáng kể, phản ánh sự phát triển và thách thức trong lĩnh vực này.
Luận văn tập trung đánh giá hoạt động giao nhận xuất nhập khẩu hàng nguyên container bằng đường biển tại Công ty TNHH Awot Global Logistics Việt Nam trong giai đoạn 2021-2022. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích quy trình giao nhận, đánh giá sản lượng và doanh thu, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại công ty Awot Global, với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính, quy trình nghiệp vụ và khảo sát thực tế.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp logistics tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí, nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Đồng thời, kết quả nghiên cứu góp phần bổ sung cơ sở lý luận và thực tiễn cho ngành kinh tế vận tải biển, hỗ trợ các nhà quản lý và chuyên gia trong việc hoạch định chiến lược phát triển bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về giao nhận vận tải quốc tế, đặc biệt là vận tải đường biển và logistics. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết chuỗi cung ứng và logistics: Nhấn mạnh vai trò của hoạt động giao nhận trong việc kết nối các mắt xích từ sản xuất đến tiêu dùng, tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển. Khái niệm về dịch vụ giao nhận được định nghĩa theo FIATA và Luật Thương mại Việt Nam, bao gồm các hoạt động vận chuyển, lưu kho, bốc xếp, làm thủ tục hải quan và các dịch vụ hỗ trợ khác.
Mô hình quản lý chất lượng dịch vụ logistics: Tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả giao nhận như nhân sự, cơ sở vật chất, công nghệ, chính sách pháp luật và yếu tố thời tiết. Mô hình SWOT được sử dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của công ty trong hoạt động giao nhận.
Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: FCL (Full Container Load), vận đơn đường biển (MBL, HBL), SI (Shipping Instruction), VGM (Verified Gross Mass), EDO (Electronic Delivery Order), và các điều kiện giao nhận theo Incoterms.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo sản lượng giao nhận, quy trình nghiệp vụ và tài liệu nội bộ của Công ty TNHH Awot Global Logistics Việt Nam trong năm 2021-2022. Dữ liệu sơ cấp gồm khảo sát, phỏng vấn nhân viên và khách hàng để đánh giá thực trạng và các vấn đề phát sinh trong giao nhận.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để phân tích sản lượng, doanh thu, chi phí và lợi nhuận. Phương pháp so sánh được áp dụng để đánh giá sự biến động giữa hai năm 2021 và 2022, bao gồm so sánh tuyệt đối, so sánh tương đối và phân tích tỷ trọng kết cấu. Mô hình SWOT được sử dụng để phân tích môi trường nội bộ và bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động giao nhận.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu tài chính và sản lượng được lấy toàn bộ từ báo cáo công ty, đảm bảo tính đại diện. Khảo sát nhân viên và khách hàng được thực hiện với khoảng 58 nhân viên và một số khách hàng tiêu biểu nhằm thu thập ý kiến đa chiều.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2021-2022, với thu thập và phân tích dữ liệu diễn ra trong năm 2023, đảm bảo tính cập nhật và phản ánh đúng thực trạng hoạt động.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Sản lượng giao nhận hàng nguyên container giảm nhẹ: Sản lượng giao nhận xuất nhập khẩu hàng nguyên container bằng đường biển tại Awot Global giảm khoảng 10% trong năm 2022 so với năm 2021, do ảnh hưởng của dịch bệnh Covid-19 và biến động thị trường quốc tế. Sản lượng theo chiều hàng xuất khẩu chiếm khoảng 60%, nhập khẩu chiếm 40%.
Doanh thu từ hoạt động giao nhận giảm 17,1%: Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ năm 2022 đạt mức giảm 18.877 triệu đồng so với năm 2021, tương ứng giảm 17,1%. Lợi nhuận gộp giảm 11,88%, phản ánh áp lực cạnh tranh và chi phí vận tải tăng cao.
Chi phí quản lý và tài chính được kiểm soát hiệu quả: Chi phí tài chính giảm 14,26% nhờ giảm nợ vay và lãi suất, chi phí quản lý doanh nghiệp giảm 7,27%, góp phần giảm áp lực chi phí tổng thể cho công ty.
Chất lượng dịch vụ và quy trình giao nhận được cải thiện: Quy trình giao nhận hàng xuất khẩu và nhập khẩu nguyên container được chuẩn hóa với các bước rõ ràng từ nhận yêu cầu, lấy booking, xử lý chứng từ đến khai báo hải quan và giao hàng. Tỷ lệ sai sót trong các lô hàng giảm khoảng 5% so với năm trước.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của sự giảm sút sản lượng và doanh thu là do tác động của đại dịch Covid-19, khủng hoảng nhiên liệu toàn cầu và cạnh tranh gay gắt trong ngành logistics. Tuy nhiên, công ty đã có những biện pháp kiểm soát chi phí hiệu quả, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến lợi nhuận.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với xu hướng chung của thị trường vận tải biển toàn cầu trong giai đoạn 2021-2022. Việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý giao nhận, như phần mềm khai hải quan điện tử ECUS VNACCS và hệ thống AWOTNET, đã nâng cao hiệu quả và giảm thiểu sai sót.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện sự biến động doanh thu và sản lượng theo từng quý, bảng phân tích chi tiết chi phí và lợi nhuận, cũng như sơ đồ quy trình giao nhận minh họa các bước nghiệp vụ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tối ưu hóa chi phí vận tải và lưu kho: Áp dụng các giải pháp quản lý chi phí chặt chẽ, đàm phán với các đối tác vận tải để giảm giá cước, đồng thời cải thiện hiệu quả sử dụng kho bãi nhằm giảm chi phí lưu kho. Mục tiêu giảm chi phí vận tải ít nhất 10% trong vòng 12 tháng, do phòng Kế toán và Phòng Kinh doanh phối hợp thực hiện.
Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng: Đào tạo nhân viên giao nhận về kỹ năng chăm sóc khách hàng, tăng cường giao tiếp và xử lý khiếu nại nhanh chóng. Thiết lập hệ thống phản hồi khách hàng trực tuyến để cải thiện trải nghiệm dịch vụ. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng khách hàng lên 90% trong 6 tháng, do Phòng Nhân sự và Phòng Xuất – Nhập khẩu triển khai.
Hoàn thiện hệ thống cơ sở vật chất và kỹ thuật: Đầu tư nâng cấp trang thiết bị bốc xếp, kho bãi và phương tiện vận tải nội địa, đồng thời áp dụng công nghệ số hóa trong quản lý vận tải và chứng từ. Mục tiêu hoàn thành nâng cấp trong 18 tháng, do Ban Giám đốc và Phòng Kỹ thuật chịu trách nhiệm.
Giảm thiểu ảnh hưởng của tính thời vụ và rủi ro thời tiết: Xây dựng kế hoạch dự phòng linh hoạt, đa dạng hóa tuyến vận tải và hợp tác với các đối tác để đảm bảo nguồn lực khi khối lượng công việc tăng cao. Mục tiêu duy trì hoạt động ổn định trong mùa cao điểm, do Phòng Kinh doanh và Phòng Giao nhận phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp logistics: Giúp hiểu rõ quy trình giao nhận xuất nhập khẩu hàng nguyên container, từ đó tối ưu hóa hoạt động và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực kinh tế vận tải biển: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu về hoạt động giao nhận, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
Sinh viên và học viên ngành kinh tế vận tải, logistics: Là tài liệu tham khảo hữu ích để nắm bắt kiến thức thực tế, quy trình nghiệp vụ và các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động giao nhận.
Các cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Hỗ trợ đánh giá thực trạng ngành logistics, từ đó xây dựng chính sách phát triển phù hợp, thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Hoạt động giao nhận xuất nhập khẩu hàng nguyên container là gì?
Hoạt động này bao gồm các bước tổ chức vận chuyển, làm thủ tục hải quan, lưu kho, bốc xếp và giao nhận hàng hóa nguyên container bằng đường biển, nhằm đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn, đúng thời gian và chi phí hợp lý.Tại sao vận tải đường biển chiếm ưu thế trong giao nhận hàng nguyên container?
Vận tải đường biển có khả năng chuyên chở khối lượng lớn, chi phí thấp và phù hợp với hàng hóa có cự ly vận chuyển dài. Tuy nhiên, thời gian vận chuyển thường lâu hơn so với các phương thức khác.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động giao nhận tại Awot Global?
Bao gồm nhân sự, cơ sở vật chất kỹ thuật, công nghệ thông tin, chính sách pháp luật, thời tiết và tính thời vụ. Mỗi yếu tố đều tác động trực tiếp đến chi phí, thời gian và chất lượng dịch vụ.Làm thế nào để giảm chi phí trong hoạt động giao nhận xuất nhập khẩu?
Có thể áp dụng các biện pháp như đàm phán giá cước với đối tác, tối ưu hóa quy trình vận chuyển, sử dụng công nghệ quản lý hiện đại và nâng cao năng lực nhân sự.Quy trình giao nhận hàng xuất khẩu nguyên container tại Awot Global gồm những bước nào?
Quy trình gồm nhận yêu cầu khách hàng, lấy booking, nhận SI/VGM, làm HBL, truyền SI/VGM cho hãng tàu, khách hàng gửi chứng từ khai hải quan, lập tờ khai và khai báo hải quan điện tử, theo dõi và giao hàng đến người nhận.
Kết luận
- Đã phân tích và đánh giá chi tiết hoạt động giao nhận xuất nhập khẩu hàng nguyên container bằng đường biển tại Công ty TNHH Awot Global Logistics Việt Nam trong giai đoạn 2021-2022.
- Nhận diện được các yếu tố ảnh hưởng nội bộ và bên ngoài, đồng thời đánh giá sản lượng, doanh thu và chi phí liên quan.
- Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm tối ưu hóa chi phí, nâng cao chất lượng dịch vụ, hoàn thiện cơ sở vật chất và giảm thiểu rủi ro thời vụ.
- Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận, tăng sức cạnh tranh của công ty trên thị trường quốc tế.
- Khuyến nghị triển khai các bước tiếp theo trong vòng 12-18 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các lĩnh vực vận tải đa phương thức và logistics tích hợp.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và chuyên gia logistics nên áp dụng các giải pháp đề xuất để cải thiện hoạt động giao nhận, đồng thời tiếp tục theo dõi và đánh giá hiệu quả nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.