Tổng quan nghiên cứu
Ngành chăn nuôi lợn tại Việt Nam, đặc biệt ở huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội, đã phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế nông nghiệp với tốc độ tăng bình quân 5,2%/năm. Năm 2015, giá trị sản xuất ngành chăn nuôi tại huyện đạt hơn 1.920 tỷ đồng, chiếm gần 70% tỷ trọng ngành nông nghiệp. Tuy nhiên, sự phát triển này kéo theo lượng lớn nước thải chăn nuôi chứa hàm lượng cao các chất hữu cơ, chất rắn lơ lửng, nitơ, photpho và vi sinh vật gây bệnh, gây ô nhiễm nghiêm trọng môi trường nước, không khí và đất. Nước thải chăn nuôi lợn tại Chương Mỹ chưa được xử lý hiệu quả, phần lớn chỉ qua công nghệ biogas truyền thống không đáp ứng tiêu chuẩn xả thải, đặc biệt với các chỉ tiêu COD, BOD, tổng nitơ (T-N), tổng photpho (T-P) và vi sinh vật.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá khả năng xử lý nước thải chăn nuôi lợn bằng thực vật thủy sinh tại huyện Chương Mỹ trong điều kiện phòng thí nghiệm, nhằm tìm ra giải pháp xử lý thân thiện môi trường, chi phí thấp và hiệu quả cao. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào ba loại thực vật thủy sinh phổ biến gồm bèo lục bình, rau ngổ và rau mác, với thời gian thực hiện từ tháng 11/2019 đến tháng 5/2020. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường, cải thiện chất lượng nước thải chăn nuôi, đồng thời góp phần nâng cao giá trị kinh tế và bảo vệ sức khỏe cộng đồng tại khu vực có quy mô chăn nuôi lớn như Chương Mỹ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình xử lý nước thải bằng thực vật thủy sinh, trong đó:
Lý thuyết sinh học xử lý nước thải: Sử dụng hoạt động của vi sinh vật và thực vật thủy sinh để phân hủy các chất hữu cơ, hấp thụ các chất dinh dưỡng như nitơ và photpho, đồng thời loại bỏ các kim loại nặng và vi sinh vật gây bệnh.
Mô hình hệ thống xử lý nước thải bằng thực vật thủy sinh: Bao gồm các loại thực vật nổi (bèo lục bình), thực vật mọc nhô lên khỏi mặt nước (rau ngổ, rau mác), với cơ chế hấp thụ dinh dưỡng qua rễ và lá, kết hợp với vi sinh vật bám trên rễ để phân hủy chất ô nhiễm.
Các khái niệm chính bao gồm: COD (Nhu cầu oxy hóa học), BOD5 (Nhu cầu oxy sinh hóa 5 ngày), TSS (Tổng chất rắn lơ lửng), tổng nitơ (T-N), tổng photpho (T-P), và hiệu suất xử lý nước thải.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Thu thập mẫu nước thải từ 9 vị trí cống thải của các trang trại chăn nuôi lợn tại 3 xã Phụng Châu, Đại Yên và Lam Điền, huyện Chương Mỹ. Đồng thời khảo sát ý kiến 60 người dân địa phương về thực trạng ô nhiễm và ảnh hưởng của nước thải chăn nuôi.
Phương pháp phân tích: Phân tích các chỉ tiêu môi trường gồm pH, độ đục (NTU), TSS, COD, BOD5, tổng nitơ, tổng photpho và tổng coliform tại Trung tâm Phân tích môi trường và Ứng dụng công nghệ địa không gian, Trường Đại học Lâm nghiệp.
Phương pháp thí nghiệm: Thiết kế bể phản ứng phòng thí nghiệm với thể tích 54x39x27 cm, sử dụng sỏi cuội làm lớp lọc đáy, trồng ba loại thực vật thủy sinh (bèo lục bình, rau ngổ, rau mác) với hai mật độ 47 và 95 cây/m2. Thí nghiệm kéo dài 30 ngày, lấy mẫu phân tích 4 lần (ngay sau lấy mẫu, sau 10, 20 và 30 ngày).
Phân tích số liệu: So sánh kết quả xử lý với quy chuẩn Việt Nam QCVN 62-MT:2016/BTNMT, tính hiệu suất xử lý theo công thức:
$$ H(%) = \frac{C_{\text{trước xử lý}} - C_{\text{sau xử lý}}}{C_{\text{trước xử lý}}} \times 100 $$
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Chất lượng nước thải ban đầu: Mẫu nước thải chăn nuôi tại huyện Chương Mỹ có COD dao động từ khoảng 500 đến 1200 mg/L, BOD5 từ 300 đến 700 mg/L, tổng nitơ từ 50 đến 120 mg/L, tổng photpho từ 10 đến 30 mg/L, vượt xa tiêu chuẩn cho phép của QCVN 62-MT:2016/BTNMT.
Hiệu quả xử lý của thực vật thủy sinh: Sau 30 ngày thí nghiệm, bèo lục bình đạt hiệu suất xử lý COD 66,1%, BOD5 65%, tổng nitơ 64,4%, tổng photpho 42,5%. Rau ngổ xử lý COD giảm 44,97%, BOD5 giảm 50%, tổng nitơ giảm 53,6%, tổng photpho giảm 33,56%. Rau mác có hiệu quả xử lý COD giảm 79%, BOD5 giảm 86%, tổng nitơ và photpho đều trên 75%.
Ảnh hưởng của mật độ trồng cây: Mật độ 95 cây/m2 cho hiệu quả xử lý cao hơn so với mật độ 47 cây/m2, đặc biệt rõ rệt ở các chỉ tiêu COD và BOD5, với sự cải thiện khoảng 10-15% hiệu suất xử lý.
Sự sinh trưởng của thực vật: Cả ba loại thực vật đều sinh trưởng tốt trong môi trường nước thải, với chiều cao và độ dài rễ tăng trung bình 20-30% sau 30 ngày. Rau mác có khả năng chịu đựng và phát triển tốt nhất trong điều kiện nước thải giàu chất hữu cơ.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy thực vật thủy sinh có khả năng hấp thụ và phân hủy các chất ô nhiễm trong nước thải chăn nuôi lợn hiệu quả, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của bèo lục bình và rau ngổ trong xử lý nước thải. Rau mác thể hiện hiệu quả vượt trội, có thể do khả năng hấp thụ photpho và nitơ cao, cũng như sinh trưởng mạnh mẽ trong môi trường giàu dinh dưỡng.
Mật độ trồng cây ảnh hưởng tích cực đến hiệu suất xử lý, do tăng diện tích bề mặt rễ và lá tiếp xúc với nước thải, tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ. Tuy nhiên, mật độ quá cao có thể gây cạnh tranh dinh dưỡng và giảm sinh trưởng cây.
So sánh với công nghệ biogas truyền thống hiện đang áp dụng tại các trang trại, phương pháp xử lý bằng thực vật thủy sinh có ưu điểm chi phí thấp, thân thiện môi trường, đồng thời tạo cảnh quan sinh thái và nguồn sinh khối có thể tái sử dụng. Tuy nhiên, thời gian xử lý dài hơn và cần diện tích mặt bằng phù hợp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh hiệu suất xử lý COD, BOD5, tổng nitơ và photpho của ba loại thực vật theo thời gian, cũng như bảng thống kê sự thay đổi các chỉ tiêu môi trường trước và sau xử lý.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai mô hình xử lý nước thải bằng bèo lục bình và rau mác tại các trang trại chăn nuôi lợn: Áp dụng mật độ trồng khoảng 95 cây/m2, thời gian xử lý tối thiểu 30 ngày, nhằm giảm các chỉ tiêu ô nhiễm COD, BOD5, nitơ và photpho xuống mức an toàn. Chủ thể thực hiện là các hộ chăn nuôi và doanh nghiệp chăn nuôi.
Xây dựng hệ thống bể xử lý nước thải kết hợp thực vật thủy sinh và công nghệ sinh học: Kết hợp bể lắng sơ bộ, bể biogas và bể trồng thực vật thủy sinh để nâng cao hiệu quả xử lý, giảm diện tích sử dụng và chi phí vận hành. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, do các cơ quan quản lý môi trường và doanh nghiệp phối hợp.
Tuyên truyền, đào tạo nâng cao nhận thức cho người dân và chủ trang trại về xử lý nước thải chăn nuôi: Tổ chức các khóa tập huấn, hội thảo về lợi ích và kỹ thuật xử lý nước thải bằng thực vật thủy sinh, nhằm khuyến khích áp dụng rộng rãi. Thời gian triển khai liên tục hàng năm, do các cơ quan quản lý địa phương và tổ chức phi chính phủ thực hiện.
Nghiên cứu mở rộng và phát hiện thêm các loại thực vật thủy sinh có khả năng xử lý nước thải cao: Thực hiện các nghiên cứu tiếp theo để tìm kiếm các loài cây phù hợp với điều kiện khí hậu và môi trường địa phương, nâng cao hiệu quả xử lý và đa dạng sinh học. Thời gian nghiên cứu 2-3 năm, do các viện nghiên cứu và trường đại học chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý môi trường và chính quyền địa phương: Để xây dựng chính sách, quy hoạch và hướng dẫn kỹ thuật xử lý nước thải chăn nuôi phù hợp với điều kiện thực tế tại các vùng nông thôn có quy mô chăn nuôi lớn.
Chủ trang trại và doanh nghiệp chăn nuôi lợn: Nhận biết được các giải pháp xử lý nước thải hiệu quả, thân thiện môi trường, giúp giảm thiểu ô nhiễm, nâng cao uy tín và phát triển bền vững.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành khoa học môi trường, nông nghiệp: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả thực nghiệm và cơ sở lý thuyết về xử lý nước thải bằng thực vật thủy sinh, phục vụ cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.
Tổ chức phi chính phủ và các đơn vị tư vấn môi trường: Áp dụng kết quả nghiên cứu để tư vấn, triển khai các dự án xử lý nước thải chăn nuôi, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Phương pháp xử lý nước thải chăn nuôi bằng thực vật thủy sinh có ưu điểm gì so với công nghệ truyền thống?
Phương pháp này có chi phí thấp, thân thiện môi trường, dễ vận hành và tạo cảnh quan sinh thái. Ví dụ, bèo lục bình có thể xử lý đến 66% COD và 64% tổng nitơ trong 30 ngày, trong khi công nghệ biogas thường không đạt tiêu chuẩn xả thải.Thời gian xử lý nước thải bằng thực vật thủy sinh là bao lâu?
Thí nghiệm cho thấy thời gian tối thiểu là 30 ngày để đạt hiệu quả xử lý cao. Thời gian này có thể thay đổi tùy thuộc vào mật độ trồng cây và đặc tính nước thải.Mật độ trồng cây ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả xử lý?
Mật độ cao hơn (khoảng 95 cây/m2) giúp tăng diện tích tiếp xúc và hiệu suất xử lý COD, BOD5 tăng khoảng 10-15% so với mật độ thấp hơn (47 cây/m2).Các loại thực vật thủy sinh nào phù hợp để xử lý nước thải chăn nuôi lợn?
Bèo lục bình, rau ngổ và rau mác là những loại cây phổ biến và có hiệu quả xử lý tốt. Rau mác đặc biệt có khả năng xử lý photpho và nitơ cao, đồng thời sinh trưởng tốt trong môi trường nước thải.Có rủi ro nào khi sử dụng thực vật thủy sinh để xử lý nước thải không?
Một số rủi ro gồm thời gian xử lý dài, diện tích cần thiết lớn, và khả năng chất ô nhiễm tích tụ trong sinh khối thực vật có thể ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn nếu không được thu hoạch và xử lý đúng cách.
Kết luận
- Nước thải chăn nuôi lợn tại huyện Chương Mỹ chứa hàm lượng cao các chất ô nhiễm vượt tiêu chuẩn cho phép, gây nguy cơ ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
- Thực vật thủy sinh như bèo lục bình, rau ngổ và rau mác có khả năng xử lý hiệu quả các chỉ tiêu COD, BOD5, tổng nitơ và photpho trong nước thải chăn nuôi.
- Mật độ trồng cây và thời gian lưu nước là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất xử lý.
- Giải pháp xử lý nước thải bằng thực vật thủy sinh là phương pháp thân thiện môi trường, chi phí thấp, phù hợp với quy mô chăn nuôi tại địa phương.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai mô hình thực tế, đào tạo người dân và nghiên cứu mở rộng các loại thực vật phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả xử lý và bảo vệ môi trường bền vững.
Quý độc giả và các bên liên quan được khuyến khích áp dụng và phát triển các giải pháp xử lý nước thải chăn nuôi bằng thực vật thủy sinh để góp phần bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững.