Tổng quan nghiên cứu

Ngành kinh doanh lốp xe ô tô tại Việt Nam đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ, với tổng doanh số ô tô đạt 214.403 xe trong 9 tháng đầu năm 2016, tăng 31% so với cùng kỳ năm trước. Tương ứng, nhu cầu lốp xe cũng gia tăng nhanh chóng, dự kiến đến năm 2021, tổng nhu cầu lốp ô tô con sẽ đạt khoảng 2 triệu chiếc mỗi năm. Công ty TNHH Kinh doanh Lốp xe Bridgestone Việt Nam (BSTVN) là một trong những doanh nghiệp dẫn đầu thị trường với thị phần chiếm khoảng 37% năm 2016, tuy có dấu hiệu giảm nhẹ so với năm trước. Với quy mô dưới 100 nhân viên và hệ thống phân phối rộng khắp 35 tỉnh thành, BSTVN đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc xây dựng một hệ thống đo lường hiệu quả hoạt động kinh doanh khoa học, phù hợp với chiến lược phát triển của công ty trong giai đoạn 2016-2021. Mục tiêu cụ thể là vận dụng phương pháp Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC) để chuyển hóa tầm nhìn và chiến lược thành các chỉ tiêu đo lường cụ thể, giúp công ty nâng cao hiệu quả hoạt động, gia tăng thị phần và phát triển bền vững. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào hoạt động kinh doanh của BSTVN tại thị trường Việt Nam trong giai đoạn 2016-2021, với ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện quản trị hiệu suất và hỗ trợ ra quyết định chiến lược dựa trên các chỉ số đo lường đa chiều.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC) do Robert S. Kaplan và David Norton phát triển, một hệ thống quản lý chiến lược giúp chuyển đổi tầm nhìn và chiến lược của tổ chức thành các mục tiêu và thước đo cụ thể trên bốn viễn cảnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ, đào tạo và phát triển. BSC cân bằng giữa các mục tiêu dài hạn và ngắn hạn, giữa các đánh giá bên ngoài và nội bộ, cũng như giữa các kết quả thực tế và kỳ vọng tương lai.

Ngoài ra, nghiên cứu còn áp dụng mô hình Bản đồ chiến lược, giúp minh họa mối quan hệ nhân quả giữa các mục tiêu trong bốn viễn cảnh, từ đó tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các chỉ tiêu đo lường và chiến lược phát triển của công ty. Các khái niệm chính bao gồm: chỉ số hiệu suất chính (KPI), thước đo hiệu suất, các viễn cảnh BSC, và các yếu tố ảnh hưởng đến thành công của hệ thống đo lường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu ứng dụng (Problem Solving) kết hợp định tính và định lượng. Nguồn dữ liệu bao gồm:

  • Số liệu tài chính, báo cáo kinh doanh, và các tài liệu nội bộ của BSTVN năm 2015-2016.
  • Khảo sát ý kiến chuyên gia, phỏng vấn sâu các nhà quản lý cấp trung và cao cấp trong công ty.
  • Số liệu sơ cấp và thứ cấp từ các báo cáo thị trường, khảo sát thương hiệu và dữ liệu ngành.

Cỡ mẫu phỏng vấn gồm các nhà quản lý chủ chốt của công ty nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy. Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm phân tích nội dung định tính, thống kê mô tả các chỉ số tài chính và phi tài chính, đồng thời xây dựng Bản đồ chiến lược và hệ thống KPI dựa trên kết quả khảo sát và phân tích dữ liệu. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2016-2021, phù hợp với kế hoạch chiến lược của công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả tài chính chưa tối ưu: Năm 2016, doanh thu thuần của công ty đạt khoảng 1.367 tỷ VND, lợi nhuận sau thuế đạt 35,43 tỷ VND, tương đương tỷ suất lợi nhuận khoảng 2,1%. So với năm 2015, doanh thu và lợi nhuận có xu hướng giảm do áp lực cạnh tranh và giảm giá bán. Chi phí bán hàng và quảng cáo chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí, với chi phí quảng cáo đạt 51,758 triệu VND và chi phí khuyến mãi 30,931 triệu VND.

  2. Thị phần và khách hàng: BSTVN giữ vị trí dẫn đầu thị trường với thị phần 37% năm 2016, giảm 4% so với năm trước. Công ty có hệ thống phân phối rộng với 128 đại lý và 36 trung tâm dịch vụ trên toàn quốc, chiếm khoảng 55,6% độ bao phủ. Chỉ số nhận diện thương hiệu (UBA) đạt 93%, ý định mua hàng (PI) đạt 87%, dẫn đầu ngành. Tuy nhiên, công ty chưa có hệ thống quản lý khách hàng (CRM) hiệu quả để phân tích và khai thác dữ liệu khách hàng.

  3. Quy trình nội bộ chưa chuẩn hóa: Các quy trình bán hàng và chăm sóc khách hàng còn mang tính tự phát, thiếu chuẩn hóa và chưa có hệ thống thước đo đánh giá hiệu quả. Công ty chưa xây dựng được quy trình bán hàng chuyên nghiệp và chưa có hệ thống đánh giá hiệu quả đầu tư vào các hoạt động marketing và PR.

  4. Đào tạo và phát triển nhân sự: Công ty có chính sách tuyển dụng và đào tạo nhân sự tương đối đầy đủ, với tỷ lệ nhân viên nghỉ việc dưới 10% mỗi năm. Tuy nhiên, chương trình đào tạo còn mang tính đồng nhất, chưa phù hợp với đặc thù từng phòng ban. Chính sách đánh giá và khen thưởng chưa rõ ràng, mới chỉ áp dụng thưởng theo doanh số cho lực lượng bán hàng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy BSTVN đang gặp khó khăn trong việc liên kết các chỉ tiêu tài chính với chiến lược phát triển dài hạn, dẫn đến hiệu quả kinh doanh chưa cao. Việc thiếu hệ thống đo lường và quản lý khách hàng làm giảm khả năng khai thác thị trường và giữ chân khách hàng cũ, trong khi áp lực cạnh tranh từ các đối thủ trong và ngoài nước ngày càng gia tăng. Quy trình nội bộ chưa chuẩn hóa và thiếu các thước đo hiệu quả khiến công ty khó kiểm soát chi phí và nâng cao năng suất.

So với các nghiên cứu trong ngành, việc áp dụng BSC giúp doanh nghiệp cân bằng giữa các yếu tố tài chính và phi tài chính, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị. Việc xây dựng Bản đồ chiến lược và hệ thống KPI phù hợp sẽ giúp BSTVN cải thiện khả năng thực thi chiến lược, tăng cường sự phối hợp giữa các phòng ban và nâng cao năng lực cạnh tranh. Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh doanh thu, lợi nhuận, thị phần và các chỉ số khách hàng qua các năm, cũng như bảng tổng hợp KPI theo từng viễn cảnh BSC để minh họa sự tiến bộ và điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hệ thống BSC và KPI đồng bộ: Thiết lập Bản đồ chiến lược rõ ràng cho công ty và từng phòng ban, xây dựng hệ thống KPI cụ thể trên bốn viễn cảnh tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và đào tạo phát triển. Mục tiêu là tăng tỷ suất lợi nhuận lên ít nhất 3% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc phối hợp phòng Kế hoạch & Marketing, thời gian: 6 tháng đầu năm 2024.

  2. Phát triển hệ thống quản lý khách hàng CRM: Đầu tư và triển khai phần mềm CRM để quản lý dữ liệu khách hàng, phân tích hành vi và nâng cao chất lượng dịch vụ. Mục tiêu tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng hiện tại lên 10% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh và IT, thời gian: 12 tháng.

  3. Chuẩn hóa quy trình nội bộ: Xây dựng và áp dụng quy trình bán hàng, chăm sóc khách hàng và quản lý chi phí theo tiêu chuẩn, đồng thời thiết lập các thước đo hiệu quả quy trình. Mục tiêu giảm chi phí bán hàng và quảng cáo ít nhất 5% trong năm đầu tiên. Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh, Phòng Kế toán & Tài chính, thời gian: 9 tháng.

  4. Nâng cao chất lượng đào tạo và chính sách khen thưởng: Thiết kế chương trình đào tạo chuyên biệt theo từng phòng ban, xây dựng hệ thống đánh giá và khen thưởng minh bạch dựa trên KPI. Mục tiêu tăng năng suất lao động và giảm tỷ lệ nghỉ việc dưới 8% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự, thời gian: 12 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp kinh doanh lốp xe: Giúp hiểu rõ cách xây dựng hệ thống đo lường hiệu quả hoạt động kinh doanh toàn diện, từ đó nâng cao năng lực quản trị và thực thi chiến lược.

  2. Nhà quản lý phòng ban kinh doanh và marketing: Áp dụng các chỉ số KPI và quy trình chuẩn hóa để cải thiện hiệu quả bán hàng, chăm sóc khách hàng và phát triển thị trường.

  3. Chuyên gia tư vấn quản trị và đào tạo: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để tư vấn xây dựng hệ thống BSC phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ trong ngành thương mại và dịch vụ.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Quản trị kinh doanh: Nắm bắt kiến thức thực tiễn về ứng dụng BSC trong doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh lốp xe ô tô.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thẻ điểm cân bằng (BSC) là gì và tại sao cần áp dụng?
    BSC là hệ thống đo lường hiệu suất giúp chuyển đổi chiến lược thành các mục tiêu và chỉ số cụ thể trên bốn viễn cảnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và đào tạo phát triển. Nó giúp doanh nghiệp cân bằng giữa các yếu tố tài chính và phi tài chính, nâng cao hiệu quả quản trị.

  2. BSTVN đã áp dụng BSC như thế nào trong nghiên cứu này?
    Nghiên cứu xây dựng Bản đồ chiến lược và hệ thống KPI dựa trên bốn viễn cảnh BSC, khảo sát thực trạng và đề xuất các chỉ tiêu đo lường phù hợp với chiến lược phát triển giai đoạn 2016-2021 của công ty.

  3. Lợi ích cụ thể khi áp dụng BSC cho công ty là gì?
    BSC giúp công ty đo lường hiệu quả hoạt động một cách toàn diện, liên kết chặt chẽ các mục tiêu chiến lược với kết quả thực tế, nâng cao sự phối hợp giữa các phòng ban và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Kết hợp nghiên cứu định tính qua phỏng vấn chuyên gia và nghiên cứu định lượng dựa trên số liệu tài chính, báo cáo kinh doanh, khảo sát thị trường và dữ liệu nội bộ của công ty.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp vừa và nhỏ áp dụng BSC hiệu quả?
    Cần xây dựng Bản đồ chiến lược phù hợp với quy mô và đặc thù doanh nghiệp, lựa chọn các KPI thiết thực, triển khai hệ thống đo lường đồng bộ và duy trì cập nhật thường xuyên để phản ánh đúng tình hình hoạt động.

Kết luận

  • Luận văn đã vận dụng thành công phương pháp Thẻ điểm cân bằng BSC để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH Kinh doanh Lốp xe Bridgestone Việt Nam trong giai đoạn 2016-2021.
  • Kết quả nghiên cứu chỉ ra các điểm mạnh như vị trí dẫn đầu thị trường và thương hiệu mạnh, đồng thời nhận diện các hạn chế về hệ thống đo lường, quy trình nội bộ và quản lý khách hàng.
  • Đề xuất xây dựng hệ thống BSC đồng bộ, phát triển CRM, chuẩn hóa quy trình và nâng cao đào tạo nhằm cải thiện hiệu quả kinh doanh và năng lực cạnh tranh.
  • Nghiên cứu có thể được áp dụng làm cơ sở cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong ngành thương mại và dịch vụ tại Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai hệ thống BSC, đào tạo nhân sự và theo dõi đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả thực thi chiến lược.

Hãy bắt đầu áp dụng Thẻ điểm cân bằng để nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển bền vững cho doanh nghiệp của bạn ngay hôm nay!