Tổng quan nghiên cứu

Hiệu quả hoạt động kinh doanh là một trong những yếu tố then chốt quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Tại Việt Nam, môi trường kinh doanh mở rộng tạo cơ hội nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ còn hạn chế về vốn, kinh nghiệm và công nghệ. Công ty Cổ phần Dream Lite, hoạt động trong lĩnh vực xây dựng và sản xuất, đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển từ năm 2017 đến nay. Trong giai đoạn 2021-2023, công ty gặp nhiều khó khăn do tác động của dịch bệnh, lạm phát và những hạn chế trong quản lý kinh doanh, dẫn đến chi phí giá vốn tăng từ 4% lên 11%, chi phí quản lý chung tăng 37,74%, và biên lợi nhuận giảm 8,84% năm 2023.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Dream Lite trong giai đoạn 2021-2023, đánh giá thực trạng, chỉ ra những hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kinh doanh của công ty tại Hà Nội trong ba năm gần đây, sử dụng số liệu tài chính và báo cáo nội bộ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp công ty cải thiện quản lý tài chính, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường xây dựng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế vi mô về hiệu quả hoạt động kinh doanh, bao gồm:

  • Khái niệm doanh nghiệp và hiệu quả hoạt động kinh doanh: Theo Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp là tổ chức có tư cách pháp nhân nhằm mục đích kinh doanh. Hiệu quả hoạt động kinh doanh phản ánh khả năng sử dụng các nguồn lực đầu vào để tạo ra kết quả tối ưu với chi phí thấp nhất.

  • Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh: Bao gồm nhóm chỉ tiêu năng lực hoạt động (vòng quay khoản phải thu, vòng quay hàng tồn kho), nhóm chỉ tiêu khả năng thanh toán (hệ số khả năng thanh toán nợ ngắn hạn, khả năng thanh toán nhanh), và nhóm chỉ tiêu phản ánh khả năng sinh lời (tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu - ROS, trên tài sản - ROA, trên vốn chủ sở hữu - ROE).

  • Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh: Phân thành yếu tố khách quan (kinh tế, chính trị, pháp luật, tự nhiên, văn hóa xã hội, thị trường, công nghệ) và yếu tố chủ quan (vốn, lao động, trình độ quản lý, uy tín thị trường, cơ sở vật chất kỹ thuật, công tác tổ chức quản lý, môi trường làm việc).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu tài chính và báo cáo hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Dream Lite trong giai đoạn 2021-2023, thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo nội bộ và trao đổi với các phòng ban liên quan.

  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích so sánh theo thời gian để đánh giá biến động các chỉ tiêu kinh tế qua các năm.
    • Phân tích tỷ số tài chính để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn, tài sản, chi phí, doanh thu và lợi nhuận.
    • Phân tích đánh giá chuyên sâu dựa trên các chỉ tiêu tài chính và thực trạng hoạt động kinh doanh.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ số liệu tài chính của công ty trong 3 năm được sử dụng để đảm bảo tính toàn diện và chính xác.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích dữ liệu từ năm 2021 đến 2023, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn phát triển tiếp theo 2025-2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình tài sản và nguồn vốn: Tổng tài sản công ty giảm 13,4% từ năm 2022 đến 2023, chủ yếu do giảm tài sản ngắn hạn (giảm 5.182 triệu đồng). Tài sản dài hạn tăng 75,17% nhờ chi phí trả trước dài hạn tăng. Nợ phải trả giảm 29,65%, trong đó nợ ngắn hạn giảm mạnh, đặc biệt nợ phải trả người bán giảm 50,4%. Vốn chủ sở hữu giảm nhẹ 2,34%.

  2. Năng lực hoạt động tài sản: Vòng quay khoản phải thu tăng 16,88% từ 3,02 lên 3,53 vòng/năm, kỳ thu tiền trung bình giảm 14,44% xuống còn 102 ngày, cho thấy công ty cải thiện quản lý công nợ. Vòng quay hàng tồn kho giảm nhẹ, số ngày tồn kho tăng nhẹ lên 8,52 ngày, phù hợp với đặc thù ngành xây dựng. So với trung bình ngành, vòng quay khoản phải thu và hàng tồn kho của công ty gần tiệm cận mức ngành.

  3. Hiệu suất sử dụng tài sản: Hiệu suất sử dụng tài sản ngắn hạn tăng 17,29% lên 1,8 lần, nhưng vẫn thấp hơn mức trung bình ngành (2,1 lần). Hiệu suất sử dụng tài sản cố định tăng 28,2% lên 8,29 lần, tuy nhiên vẫn thấp hơn mức trung bình ngành (12 lần). Hiệu suất sử dụng tổng tài sản tăng 19,3% lên 1,5 lần, thấp hơn mức trung bình ngành (3,2 lần).

  4. Khả năng thanh toán: Hệ số khả năng thanh toán tổng quát tăng 23,22% lên 2,60 lần, khả năng thanh toán nợ ngắn hạn tăng 14,7% lên 2,02 lần, khả năng thanh toán nhanh và tức thời cũng tăng lần lượt 18,8% và 23,76%, cho thấy công ty có khả năng thanh toán nợ ngắn hạn tốt và tài chính tương đối chắc chắn.

  5. Khả năng sinh lời: Doanh thu thuần tăng 12,02% năm 2023, đạt 47.776 triệu đồng. Tuy nhiên, chi phí giá vốn và chi phí quản lý tăng cao, làm biên lợi nhuận giảm 8,84%. Lợi nhuận sau thuế giảm nhẹ, phản ánh áp lực chi phí và quản lý chưa tối ưu.

Thảo luận kết quả

Việc giảm tổng tài sản và nợ phải trả cho thấy công ty đang thắt chặt quản lý vốn và giảm phụ thuộc vào nợ ngắn hạn, góp phần nâng cao an toàn tài chính. Tuy nhiên, hiệu suất sử dụng tài sản còn thấp so với trung bình ngành, đặc biệt là tài sản ngắn hạn và tổng tài sản, cho thấy tiềm năng cải thiện trong việc khai thác hiệu quả nguồn lực hiện có.

Vòng quay khoản phải thu và kỳ thu tiền giảm cho thấy công ty đã cải thiện chính sách thu hồi công nợ, giảm rủi ro vốn bị chiếm dụng. Vòng quay hàng tồn kho ổn định phù hợp với đặc thù ngành xây dựng, tuy nhiên công ty cần tiếp tục tối ưu tồn kho để giảm chi phí lưu kho và tăng hiệu quả sử dụng vốn.

Khả năng thanh toán tăng mạnh phản ánh công ty duy trì được thanh khoản tốt, giảm rủi ro tài chính. Tuy nhiên, áp lực chi phí giá vốn và chi phí quản lý tăng cao ảnh hưởng đến lợi nhuận, cần có giải pháp kiểm soát chi phí hiệu quả hơn.

So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng và doanh nghiệp vừa và nhỏ, kết quả cho thấy công ty đang đi đúng hướng trong quản lý tài chính và hoạt động kinh doanh, nhưng cần tập trung nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản và kiểm soát chi phí để cải thiện khả năng sinh lời và sức cạnh tranh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng doanh thu, lợi nhuận, vòng quay tài sản và hệ số thanh toán qua các năm để minh họa rõ nét sự biến động và hiệu quả cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý công nợ và thu hồi vốn: Áp dụng chính sách chiết khấu thanh toán sớm, yêu cầu đặt cọc hoặc thanh toán theo từng giai đoạn nghiệm thu công trình nhằm rút ngắn kỳ thu tiền trung bình xuống dưới 90 ngày. Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh và Phòng Kế toán, trong vòng 12 tháng.

  2. Tối ưu hóa quản lý hàng tồn kho: Xây dựng hệ thống kiểm soát tồn kho chặt chẽ, phối hợp với nhà cung cấp để giảm tồn kho không cần thiết, giảm chi phí lưu kho và tăng vòng quay hàng tồn kho lên mức trung bình ngành (trên 8 vòng/năm). Chủ thể thực hiện: Phòng Kho và Phòng Kế hoạch – Kỹ thuật, trong 6-12 tháng.

  3. Nâng cao hiệu suất sử dụng tài sản cố định và tổng tài sản: Đầu tư nâng cấp máy móc thiết bị, áp dụng công nghệ thi công hiện đại để tăng năng suất lao động và giảm chi phí vận hành, hướng tới tăng hiệu suất sử dụng tài sản cố định lên trên 10 lần. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Kỹ thuật, trong 2 năm tới.

  4. Kiểm soát và giảm chi phí quản lý: Rà soát các khoản chi phí quản lý, áp dụng các biện pháp tiết kiệm chi phí, đồng thời đào tạo nâng cao năng lực quản lý cho đội ngũ lãnh đạo nhằm giảm chi phí quản lý chung ít nhất 10% trong năm tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế toán và Ban Giám đốc, trong 12 tháng.

  5. Xây dựng chiến lược phát triển bền vững giai đoạn 2025-2030: Định hướng mở rộng thị trường, đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ, nâng cao uy tín thương hiệu và tăng cường đào tạo nhân lực chất lượng cao để nâng cao năng lực cạnh tranh. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Kinh doanh, kế hoạch triển khai trong 5 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Công ty Cổ phần Dream Lite: Nhận diện điểm mạnh, điểm yếu trong hoạt động kinh doanh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển và cải thiện hiệu quả tài chính.

  2. Các doanh nghiệp xây dựng vừa và nhỏ: Tham khảo phương pháp phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh, áp dụng các chỉ tiêu tài chính và giải pháp quản lý phù hợp với đặc thù ngành nghề.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng, Quản trị kinh doanh: Học hỏi cách thức áp dụng lý thuyết tài chính doanh nghiệp vào thực tiễn, phương pháp phân tích số liệu tài chính và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  4. Các tổ chức tư vấn tài chính và quản lý doanh nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở tham khảo để tư vấn, hỗ trợ các doanh nghiệp xây dựng trong việc cải thiện quản lý tài chính và hoạt động kinh doanh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả hoạt động kinh doanh được đánh giá bằng những chỉ tiêu nào?
    Hiệu quả được đánh giá qua các nhóm chỉ tiêu như năng lực hoạt động (vòng quay khoản phải thu, hàng tồn kho), khả năng thanh toán (hệ số thanh toán nợ ngắn hạn, nhanh, tức thời), và khả năng sinh lời (ROS, ROA, ROE). Ví dụ, vòng quay khoản phải thu tăng 16,88% cho thấy cải thiện quản lý công nợ.

  2. Tại sao hiệu suất sử dụng tài sản của công ty còn thấp so với trung bình ngành?
    Do đặc thù ngành xây dựng cần nhiều tài sản cố định và tài sản ngắn hạn để phục vụ thi công, cùng với việc đầu tư chưa tối ưu và quản lý chưa hiệu quả, dẫn đến hiệu suất sử dụng tài sản thấp hơn mức trung bình ngành.

  3. Làm thế nào để cải thiện khả năng thu hồi công nợ?
    Công ty có thể áp dụng chính sách chiết khấu thanh toán sớm, yêu cầu đặt cọc, thanh toán theo từng giai đoạn nghiệm thu, đồng thời tăng cường giám sát và đào tạo nhân viên quản lý công nợ để giảm thời gian thu hồi vốn.

  4. Tại sao chi phí quản lý tăng ảnh hưởng đến lợi nhuận?
    Chi phí quản lý tăng làm giảm lợi nhuận gộp và lợi nhuận sau thuế, ảnh hưởng trực tiếp đến biên lợi nhuận. Việc kiểm soát chi phí quản lý hiệu quả giúp tăng khả năng sinh lời và cải thiện hiệu quả kinh doanh.

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu suất sử dụng tài sản cố định?
    Đầu tư công nghệ thi công hiện đại, nâng cấp máy móc thiết bị, đào tạo nhân lực vận hành hiệu quả, và áp dụng quy trình quản lý tài sản khoa học sẽ giúp tăng hiệu suất sử dụng tài sản cố định, từ đó tăng doanh thu và lợi nhuận.

Kết luận

  • Hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Dream Lite trong giai đoạn 2021-2023 có nhiều cải thiện nhưng vẫn còn hạn chế, đặc biệt về hiệu suất sử dụng tài sản và kiểm soát chi phí.
  • Công ty đã nâng cao khả năng thu hồi công nợ và cải thiện thanh khoản, giảm nợ phải trả, góp phần tăng an toàn tài chính.
  • Chi phí giá vốn và chi phí quản lý tăng cao là nguyên nhân chính làm giảm biên lợi nhuận và lợi nhuận sau thuế.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào quản lý công nợ, tối ưu tồn kho, nâng cao hiệu suất tài sản và kiểm soát chi phí nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.
  • Giai đoạn tiếp theo (2025-2030) cần xây dựng chiến lược phát triển bền vững, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao năng lực cạnh tranh để đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo công ty cần triển khai ngay các giải pháp quản lý công nợ và chi phí, đồng thời xây dựng kế hoạch đầu tư nâng cấp tài sản cố định trong vòng 12 tháng tới để cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh.