Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, các doanh nghiệp Việt Nam đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh (HQKD). Ngành thương mại, đặc biệt lĩnh vực buôn bán vật liệu xây dựng, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế với nhu cầu tăng trưởng mạnh mẽ do sự phát triển đô thị và các dự án xây dựng. Tuy nhiên, sự cạnh tranh gay gắt và biến động thị trường đòi hỏi doanh nghiệp phải đổi mới quản trị và sử dụng nguồn lực hiệu quả để tồn tại và phát triển bền vững.

Công ty TNHH Thương mại Thu Hương, một doanh nghiệp thương mại vật liệu xây dựng tại Bình Định, đã trải qua nhiều khó khăn trong những năm gần đây với lợi nhuận giảm dần. Nghiên cứu nhằm phân tích HQKD của công ty trong giai đoạn 2021-2023, đánh giá điểm mạnh, điểm yếu và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại công ty với dữ liệu chính là báo cáo tài chính đã được kiểm tra và phê duyệt, kết hợp phỏng vấn sâu các nhà quản lý.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản trị doanh nghiệp thương mại vật liệu xây dựng, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong bối cảnh kinh tế hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình phân tích HQKD trong doanh nghiệp thương mại, bao gồm:

  • Khái niệm hiệu quả kinh doanh: HQKD được hiểu là chỉ tiêu tổng hợp phản ánh trình độ sử dụng các nguồn lực (vốn, lao động, tài sản) để tạo ra kết quả kinh tế tối ưu, đồng thời cân bằng với hiệu quả xã hội và môi trường.

  • Phân loại hiệu quả kinh doanh: Theo phạm vi tính toán (tổng quát và thành phần), tính chất tác động (trực tiếp và gián tiếp), quá trình hình thành (trung gian và cuối cùng), và cách thức xác định (tương đối và tuyệt đối).

  • Mô hình phân tích Dupont: Phân tích sức sinh lời của tài sản (ROA) và vốn chủ sở hữu (ROE) thông qua các chỉ tiêu như hiệu suất sử dụng tài sản (HTS) và tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), giúp xác định nguyên nhân biến động HQKD.

  • Các chỉ tiêu tài chính chủ đạo: ROA, ROE, hiệu suất sử dụng tài sản dài hạn và ngắn hạn, tốc độ luân chuyển hàng tồn kho và khoản phải thu, hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu, vốn vay và nợ phải trả.

  • Ảnh hưởng của ngành thương mại: Đặc điểm hoạt động thương mại như vai trò trung gian, quản lý chuỗi cung ứng, vận chuyển, và tác động của thị trường vật liệu xây dựng đến HQKD.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính của Công ty TNHH Thương mại Thu Hương trong giai đoạn 2021-2023, bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và các báo cáo liên quan đã được kiểm tra và phê duyệt.

  • Phương pháp phân tích: Kết hợp các phương pháp so sánh, chi tiết, loại trừ, liên hệ cân đối và Dupont để đánh giá HQKD toàn diện. Phương pháp so sánh giúp xác định xu hướng biến động; phương pháp loại trừ phân tích mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố; phương pháp Dupont phân tích mối quan hệ giữa các chỉ tiêu tài chính.

  • Phỏng vấn sâu: Thực hiện phỏng vấn các nhà quản lý công ty nhằm thu thập thông tin định tính về thực trạng HQKD, nhận diện hạn chế và đề xuất giải pháp phù hợp.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu tài chính toàn bộ giai đoạn 3 năm, phỏng vấn các nhà quản lý chủ chốt đại diện cho các phòng ban liên quan nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu trong 6 tháng, phân tích và thảo luận kết quả trong 3 tháng tiếp theo, hoàn thiện đề xuất và báo cáo trong 3 tháng cuối.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Giảm sút lợi nhuận liên tục: Lợi nhuận sau thuế của công ty giảm trung bình khoảng 8% mỗi năm trong giai đoạn 2021-2023, trong khi doanh thu thuần tăng nhẹ khoảng 3% mỗi năm, cho thấy áp lực chi phí và hiệu quả sử dụng vốn chưa cao.

  2. Hiệu quả sử dụng tài sản thấp: Chỉ số hiệu suất sử dụng tổng tài sản (HTS) trung bình đạt khoảng 1,2 lần/năm, thấp hơn mức trung bình ngành 1,5 lần, phản ánh tài sản chưa được khai thác tối đa để tạo doanh thu.

  3. Tốc độ luân chuyển hàng tồn kho và khoản phải thu chậm: Số ngày tồn kho trung bình là 75 ngày, cao hơn mức tiêu chuẩn ngành khoảng 20%, và thời gian thu hồi khoản phải thu trung bình 60 ngày, ảnh hưởng đến dòng tiền và khả năng thanh toán ngắn hạn.

  4. Đòn bẩy tài chính chưa được tận dụng hiệu quả: Tỷ suất sinh lợi vốn chủ sở hữu (ROE) giảm từ 12% xuống còn 9% trong giai đoạn nghiên cứu, trong khi đòn bẩy tài chính duy trì ở mức trung bình 1,3 lần, cho thấy công ty chưa khai thác tốt nguồn vốn vay để tăng lợi nhuận.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự giảm sút lợi nhuận là do chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp tăng nhanh hơn doanh thu, đồng thời hiệu quả sử dụng tài sản và vốn chưa được tối ưu. Tốc độ luân chuyển hàng tồn kho và khoản phải thu chậm làm tăng chi phí lưu kho và rủi ro nợ xấu, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán và đầu tư.

So sánh với các doanh nghiệp cùng ngành, công ty có hiệu suất sử dụng tài sản và vốn thấp hơn khoảng 15-20%, cho thấy cần cải thiện quản lý tài sản và nguồn vốn. Kết quả phỏng vấn cho thấy ban lãnh đạo chưa chú trọng đầy đủ đến phân tích HQKD, chủ yếu dựa vào các chỉ tiêu thống kê tổng quát mà chưa khai thác sâu các chỉ tiêu tài chính chi tiết.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng lợi nhuận và doanh thu, bảng so sánh các chỉ tiêu tài chính với mức trung bình ngành, cũng như mô hình phân tích nhân tố ảnh hưởng đến ROA và ROE để minh họa mức độ tác động của từng yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và tối ưu hóa tài sản: Áp dụng hệ thống quản lý tài sản hiệu quả, nâng cao tốc độ luân chuyển hàng tồn kho và khoản phải thu nhằm giảm chi phí lưu kho và cải thiện dòng tiền. Mục tiêu tăng tốc độ luân chuyển hàng tồn kho giảm 15% trong 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý kho và tài chính.

  2. Tối ưu hóa cấu trúc nguồn vốn và đòn bẩy tài chính: Xem xét tăng tỷ lệ vốn vay hợp lý để tận dụng hiệu ứng đòn bẩy tài chính dương, nâng cao ROE lên ít nhất 12% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng tài chính kế toán.

  3. Nâng cao hiệu quả chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp: Rà soát và kiểm soát chặt chẽ các khoản chi phí, áp dụng công nghệ quản lý để giảm chi phí không cần thiết, hướng tới giảm chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp ít nhất 10% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh và hành chính nhân sự.

  4. Đào tạo và nâng cao năng lực phân tích tài chính cho ban lãnh đạo: Tổ chức các khóa đào tạo về phân tích HQKD và quản trị tài chính nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng ra quyết định dựa trên dữ liệu tài chính. Thời gian thực hiện trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc phối hợp phòng nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp thương mại vật liệu xây dựng: Giúp hiểu rõ các chỉ tiêu tài chính quan trọng và cách phân tích HQKD để ra quyết định chiến lược nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Nhà quản lý tài chính và kế toán: Cung cấp phương pháp phân tích tài chính chuyên sâu, hỗ trợ đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản, vốn và chi phí trong doanh nghiệp.

  3. Nhà đầu tư và cổ đông: Đánh giá chính xác khả năng sinh lời và rủi ro tài chính của doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế, kế toán: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về phân tích HQKD trong doanh nghiệp thương mại, đặc biệt trong lĩnh vực vật liệu xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân tích hiệu quả kinh doanh có vai trò gì trong doanh nghiệp?
    Phân tích HQKD giúp đánh giá chính xác hiệu quả sử dụng nguồn lực, phát hiện điểm mạnh, điểm yếu và nguyên nhân, từ đó hỗ trợ ra quyết định quản trị và chiến lược kinh doanh hiệu quả hơn.

  2. Các chỉ tiêu tài chính nào quan trọng nhất để đánh giá HQKD?
    Các chỉ tiêu như ROA, ROE, tốc độ luân chuyển tài sản, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), và hiệu suất sử dụng vốn chủ sở hữu là những chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả kinh doanh toàn diện.

  3. Làm thế nào để cải thiện tốc độ luân chuyển hàng tồn kho?
    Cải thiện bằng cách tối ưu hóa quy trình nhập xuất kho, áp dụng công nghệ quản lý kho, dự báo nhu cầu chính xác và đàm phán với nhà cung cấp để giảm tồn kho dư thừa.

  4. Đòn bẩy tài chính ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu?
    Đòn bẩy tài chính giúp tăng ROE khi sức sinh lợi kinh tế của tài sản (RE) lớn hơn lãi suất vay (r), nhưng cũng làm tăng rủi ro tài chính nếu không được quản lý tốt.

  5. Tại sao doanh nghiệp thương mại vật liệu xây dựng cần chú trọng phân tích HQKD?
    Ngành có tính cạnh tranh cao, chi phí vận chuyển và lưu kho lớn, nên phân tích HQKD giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực, giảm chi phí và nâng cao lợi nhuận trong môi trường biến động.

Kết luận

  • Phân tích HQKD là công cụ thiết yếu giúp Công ty TNHH Thương mại Thu Hương nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và nguyên nhân hạn chế trong hoạt động kinh doanh.
  • Kết quả nghiên cứu chỉ ra sự giảm sút lợi nhuận, hiệu quả sử dụng tài sản và vốn chưa tối ưu, cùng với tốc độ luân chuyển tài sản ngắn hạn chậm.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản, tối ưu cấu trúc vốn, kiểm soát chi phí và nâng cao năng lực quản trị tài chính.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng cho doanh nghiệp thương mại vật liệu xây dựng trong bối cảnh cạnh tranh và biến động thị trường hiện nay.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo phát triển bền vững.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả kinh doanh và giữ vững vị thế cạnh tranh trên thị trường!