I. Tổng quan về ung thư phổi không tế bào nhỏ
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (UTPKTBN) là một trong những loại ung thư phổ biến nhất trên thế giới, chiếm khoảng 80-85% tổng số ca ung thư phổi. Tỷ lệ mắc bệnh này đang gia tăng, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Theo thống kê, UTPKTBN giai đoạn III, bao gồm giai đoạn IIIB, có tỷ lệ sống thêm 5 năm rất thấp, chỉ từ 5 đến 20%. Điều này cho thấy sự cần thiết phải tìm kiếm các phương pháp điều trị hiệu quả hơn. Hóa xạ trị đồng thời (HXTĐT) đã được chứng minh là phương pháp điều trị chuẩn cho bệnh nhân UTPKTBN giai đoạn IIIA và IIIB không thể phẫu thuật. Nghiên cứu cho thấy sự phối hợp giữa paclitaxel và carboplatin trong HXTĐT có thể cải thiện tỷ lệ sống thêm và giảm độc tính so với các phác đồ khác.
1.1 Đặc điểm dịch tễ
Tỷ lệ mắc UTPKTBN đang gia tăng trên toàn cầu, với nhiều yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá, ô nhiễm không khí và di truyền. Tại Việt Nam, UTPKTBN đứng thứ hai về tỷ lệ mắc và tử vong, chỉ sau ung thư gan. Việc phát hiện sớm bệnh thường gặp khó khăn do triệu chứng không rõ ràng. Hầu hết bệnh nhân được chẩn đoán khi đã ở giai đoạn muộn, ảnh hưởng đến kết quả điều trị. Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ sống thêm của bệnh nhân UTPKTBN giai đoạn IIIB rất thấp, do đó việc áp dụng các phương pháp điều trị mới là cần thiết.
1.2 Các phương pháp điều trị
Phương pháp điều trị cho UTPKTBN giai đoạn IIIB bao gồm phẫu thuật, hóa trị và xạ trị. Tuy nhiên, phẫu thuật thường không khả thi do tình trạng bệnh tiến triển. HXTĐT với sự kết hợp của paclitaxel và carboplatin đã cho thấy hiệu quả cao trong việc kiểm soát bệnh tại chỗ và giảm thiểu di căn xa. Nghiên cứu của Kelly và Schiller đã chỉ ra rằng phác đồ này có thể mang lại kết quả sống thêm tương tự như phác đồ chứa cisplatin nhưng với độc tính thấp hơn. Điều này mở ra hướng đi mới trong điều trị UTPKTBN giai đoạn IIIB.
II. Đánh giá hiệu quả hóa xạ trị
Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả của HXTĐT phác đồ paclitaxel - carboplatin trên bệnh nhân UTPKTBN giai đoạn IIIB. Kết quả cho thấy phác đồ này không chỉ cải thiện tỷ lệ sống thêm mà còn giảm thiểu các tác dụng phụ nghiêm trọng. Đặc biệt, tỷ lệ sống thêm toàn bộ sau 1, 2 và 3 năm lần lượt đạt 78,6%, 51,3% và 39,6%. Những con số này cho thấy sự khả quan trong việc áp dụng phác đồ này cho bệnh nhân UTPKTBN giai đoạn IIIB. HXTĐT đã chứng minh là một lựa chọn điều trị hiệu quả, giúp nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân.
2.1 Kết quả sống thêm
Kết quả nghiên cứu cho thấy phác đồ HXTĐT với paclitaxel và carboplatin mang lại tỷ lệ sống thêm cao hơn so với các phác đồ hóa trị khác. Tỷ lệ sống thêm toàn bộ sau 1 năm đạt 78,6%, cho thấy hiệu quả điều trị rõ rệt. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các yếu tố như tình trạng sức khỏe ban đầu và mức độ đáp ứng với điều trị có ảnh hưởng lớn đến kết quả sống thêm. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn bệnh nhân phù hợp cho phác đồ điều trị này.
2.2 Độc tính điều trị
Mặc dù phác đồ HXTĐT với paclitaxel và carboplatin cho kết quả sống thêm khả quan, nhưng độc tính vẫn là một vấn đề cần được chú ý. Các nghiên cứu cho thấy độc tính trên hệ tạo huyết và các độc tính ngoài hệ tạo huyết là những tác dụng phụ thường gặp. Tuy nhiên, mức độ độc tính của phác đồ này thấp hơn so với các phác đồ hóa trị khác, điều này cho thấy sự an toàn hơn cho bệnh nhân. Việc theo dõi và quản lý độc tính trong quá trình điều trị là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sống cho bệnh nhân.