I. Tổng quan về ung thư phổi không tế bào nhỏ UTPKTBN
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (UTPKTBN) là loại ung thư phổ biến nhất, chiếm khoảng 85% các trường hợp ung thư phổi. Theo GLOBOCAN 2018, ung thư phổi là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu với hơn 2 triệu ca mới mắc và 1,7 triệu ca tử vong hàng năm. UTPKTBN bao gồm các loại như ung thư biểu mô tuyến, ung thư biểu mô vảy, và ung thư biểu mô tế bào lớn. Điều trị UTPKTBN phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, đặc điểm mô bệnh học, và các yếu tố sinh học phân tử. Các phương pháp điều trị bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, và liệu pháp đích. Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ chính, chiếm 90% các trường hợp UTPKTBN.
1.1. Yếu tố nguy cơ và triệu chứng lâm sàng
Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ hàng đầu, với nguy cơ mắc bệnh cao gấp 20 lần so với người không hút thuốc. Các yếu tố môi trường như asbestos, radon, và kim loại nặng cũng làm tăng nguy cơ. Triệu chứng lâm sàng thường nghèo nàn ở giai đoạn sớm, bao gồm ho kéo dài, đờm lẫn máu, và đau ngực. Giai đoạn tiến triển có thể xuất hiện các triệu chứng như khó thở, tràn dịch màng phổi, và các dấu hiệu di căn.
1.2. Phương pháp chẩn đoán và điều trị
Chẩn đoán UTPKTBN dựa trên các phương pháp như chụp cắt lớp vi tính (CT), nội soi phế quản, và sinh thiết mô bệnh học. Hóa mô miễn dịch được sử dụng để xác định loại mô bệnh học và các dấu ấn sinh học như PD-L1. Điều trị bao gồm phẫu thuật ở giai đoạn sớm, xạ trị, hóa trị, và liệu pháp đích. Liệu pháp miễn dịch với các thuốc ức chế PD-1/PD-L1 đã mở ra hướng điều trị mới, đặc biệt cho bệnh nhân có PD-L1 dương tính.
II. Đặc điểm bộc lộ PD L1 ở bệnh nhân UTPKTBN
PD-L1 là một dấu ấn sinh học quan trọng trong UTPKTBN, liên quan đến cơ chế thoát miễn dịch của tế bào ung thư. PD-L1 biểu hiện trên bề mặt tế bào ung thư giúp chúng tránh được sự tấn công của hệ miễn dịch. Nghiên cứu tại Bệnh viện Bạch Mai giai đoạn 2018-2019 cho thấy tỷ lệ bộc lộ PD-L1 ở bệnh nhân UTPKTBN dao động từ 10% đến 80%. Bệnh nhân có PD-L1 dương tính thường có tiên lượng xấu hơn và đáp ứng kém với các phương pháp điều trị truyền thống.
2.1. Phương pháp xác định PD L1
Phương pháp chính để xác định PD-L1 là hóa mô miễn dịch (IHC). Kỹ thuật này sử dụng kháng thể đặc hiệu để phát hiện sự biểu hiện của PD-L1 trên tế bào ung thư. Các nghiên cứu tại Bệnh viện Bạch Mai sử dụng dòng kháng thể VENTANA PD-L1 IHC SP263 để đánh giá mức độ bộc lộ PD-L1. Kết quả được phân loại dựa trên Tumor Proportion Score (TPS), với ngưỡng dương tính thường là ≥1%.
2.2. Mối liên quan giữa PD L1 và các yếu tố lâm sàng
Nghiên cứu cho thấy PD-L1 có mối liên quan với các yếu tố như giai đoạn bệnh, mô bệnh học, và đột biến gen EGFR. Bệnh nhân ở giai đoạn muộn thường có tỷ lệ PD-L1 dương tính cao hơn. UTBM tuyến có tỷ lệ PD-L1 dương tính cao hơn so với UTBM vảy. Ngoài ra, bệnh nhân có đột biến EGFR thường có tỷ lệ PD-L1 dương tính thấp hơn.
III. Kết quả nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu tại Bệnh viện Bạch Mai giai đoạn 2018-2019 đã cung cấp dữ liệu quan trọng về đặc điểm bộc lộ PD-L1 ở bệnh nhân UTPKTBN. Kết quả cho thấy tỷ lệ PD-L1 dương tính là 45%, với mức độ biểu hiện cao (TPS ≥50%) chiếm 20%. Những bệnh nhân này có tiên lượng xấu hơn và đáp ứng kém với hóa trị truyền thống. Tuy nhiên, họ có thể hưởng lợi từ liệu pháp miễn dịch với các thuốc ức chế PD-1/PD-L1 như pembrolizumab và nivolumab.
3.1. Ý nghĩa lâm sàng của PD L1
Việc xác định PD-L1 giúp bác sĩ lâm sàng tiên lượng và lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp. Bệnh nhân có PD-L1 dương tính với TPS ≥50% thường được chỉ định liệu pháp miễn dịch thay vì hóa trị. Điều này giúp cải thiện tỷ lệ sống còn và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sàng lọc PD-L1 trong quy trình chẩn đoán và điều trị UTPKTBN.
3.2. Hướng nghiên cứu trong tương lai
Nghiên cứu về PD-L1 cần được mở rộng để đánh giá hiệu quả của các liệu pháp miễn dịch kết hợp với các phương pháp điều trị khác. Các nghiên cứu sâu hơn về cơ chế thoát miễn dịch và các dấu ấn sinh học liên quan sẽ giúp cải thiện hiệu quả điều trị cho bệnh nhân UTPKTBN. Đồng thời, việc phát triển các phương pháp xác định PD-L1 chính xác hơn cũng là một hướng đi quan trọng trong tương lai.