Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu nguyên container bằng đường biển đóng vai trò then chốt trong chuỗi logistics toàn cầu, đặc biệt tại các quốc gia có nền kinh tế mở như Việt Nam. Theo báo cáo ngành, vận tải container chiếm khoảng 70% tổng khối lượng hàng hóa xuất nhập khẩu qua cảng biển Việt Nam, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế. Tuy nhiên, đại dịch Covid-19 đã gây ra nhiều khó khăn, làm giảm doanh thu và lợi nhuận của các doanh nghiệp logistics, trong đó có Công ty TNHH NTL GROUP.

Luận văn tập trung đánh giá hiệu quả hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu nguyên container bằng đường biển tại Công ty TNHH NTL GROUP trong giai đoạn năm 2020-2021. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích quy trình giao nhận, đánh giá sản lượng, doanh thu, chi phí và lợi nhuận, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động giao nhận hàng nguyên container (FCL) tại các cảng biển chính như Cát Lái, với dữ liệu thu thập từ báo cáo kinh doanh và quan sát thực tế tại công ty.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình giao nhận, giảm chi phí, nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường logistics khu vực Đông Nam Á. Đồng thời, kết quả nghiên cứu góp phần bổ sung cơ sở lý luận và thực tiễn cho ngành kinh tế vận tải biển tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về kinh tế vận tải biển và logistics, bao gồm:

  • Lý thuyết vận tải đa phương thức (Multimodal Transport Theory): Nhấn mạnh vai trò của việc kết hợp các phương thức vận tải nhằm tối ưu hóa chi phí và thời gian giao nhận hàng hóa.
  • Mô hình quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management - SCM): Tập trung vào việc phối hợp các hoạt động giao nhận, vận tải, lưu kho và phân phối để nâng cao hiệu quả tổng thể.
  • Khái niệm dịch vụ giao nhận hàng hóa: Được định nghĩa theo FIATA và Luật Thương mại Việt Nam, bao gồm các nghiệp vụ vận chuyển, gom hàng, bốc xếp, đóng gói, làm thủ tục hải quan và các dịch vụ liên quan.
  • Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động giao nhận: Bao gồm sản lượng giao nhận theo chiều hàng, thời gian, mặt hàng và thị trường; doanh thu; chi phí; lợi nhuận.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: container FCL (Full Container Load), mã HS (Harmonized System Code), phân luồng hải quan (luồng xanh, vàng, đỏ), và các loại container tiêu chuẩn ISO 668.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và khảo sát thực tế:

  • Nguồn dữ liệu: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm 2020-2021 của Công ty TNHH NTL GROUP, số liệu thống kê sản lượng giao nhận, doanh thu, chi phí và lợi nhuận; quan sát thực tế tại kho và cảng; tài liệu pháp luật liên quan đến giao nhận hàng hóa và vận tải biển.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả, so sánh biến động sản lượng, doanh thu, chi phí và lợi nhuận theo từng năm; đánh giá quy trình giao nhận qua các bước thực hiện; phân tích SWOT để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu toàn bộ hoạt động giao nhận nguyên container của công ty trong năm 2020 và 2021 được sử dụng để đảm bảo tính đại diện và chính xác.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 7 năm 2022, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sản lượng giao nhận hàng hóa nguyên container giảm 8,93% trong năm 2021 so với năm 2020.
    Bảng số liệu cho thấy sản lượng giao nhận container xuất nhập khẩu của công ty giảm do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, gây ùn tắc tại cảng và gián đoạn chuỗi cung ứng.

  2. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ giảm 8,93% tương ứng với mức giảm sản lượng.
    Doanh thu năm 2021 đạt khoảng 12,730 triệu đồng, giảm so với năm 2020, phản ánh sự suy giảm chung của ngành logistics trong bối cảnh dịch bệnh.

  3. Chi phí quản lý doanh nghiệp tăng 133,3% và chi phí bán hàng tăng 130,84% trong năm 2021.
    Nguyên nhân chính là chi phí phát sinh do trợ cấp cho nhân viên, chi phí xét nghiệm Covid-19, chi phí thuê dịch vụ bên ngoài do thiếu container rỗng và chi phí sửa chữa thiết bị văn phòng.

  4. Lợi nhuận sau thuế giảm 53% trong năm 2021 so với năm 2020.
    Lợi nhuận giảm mạnh do giá vốn hàng bán tăng 64,11% và chi phí quản lý, bán hàng tăng cao, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự suy giảm hiệu quả hoạt động là tác động tiêu cực của đại dịch Covid-19, làm gián đoạn chuỗi cung ứng, tăng thời gian lưu kho bãi container từ 6-7 ngày lên đến 20 ngày, dẫn đến chi phí vận tải và lưu kho tăng cao. So với một số nghiên cứu trong ngành logistics, kết quả này phù hợp với xu hướng chung của thị trường vận tải biển toàn cầu trong giai đoạn dịch bệnh.

Việc tăng chi phí quản lý và bán hàng phản ánh sự cần thiết của công ty trong việc duy trì hoạt động và đảm bảo an toàn cho nhân viên trong bối cảnh khó khăn. Tuy nhiên, chi phí tăng cao cũng làm giảm khả năng cạnh tranh về giá cước dịch vụ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện biến động doanh thu, chi phí và lợi nhuận qua các năm, cùng bảng phân tích chi tiết sản lượng giao nhận theo mặt hàng và thị trường để minh họa rõ hơn các xu hướng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quy trình khai báo hải quan và phân luồng hàng hóa nhằm giảm thời gian lưu kho bãi container, hướng tới giảm chi phí lưu kho và tăng tốc độ giao nhận. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng chứng từ và nhân viên hiện trường.

  2. Áp dụng công nghệ quản lý vận tải và kho bãi hiện đại như hệ thống GPS, phần mềm quản lý kho để nâng cao hiệu quả giám sát và điều phối phương tiện, giảm thiểu rủi ro và chi phí phát sinh. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban giám đốc và phòng IT.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực nhân viên về nghiệp vụ giao nhận và chăm sóc khách hàng nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Phòng nhân sự và phòng kinh doanh.

  4. Đàm phán và thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với các hãng tàu và nhà cung cấp dịch vụ vận tải để có giá cước cạnh tranh và đảm bảo nguồn container rỗng ổn định. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban giám đốc và phòng kinh doanh.

  5. Khuyến nghị đối với cơ quan quản lý nhà nước: Hỗ trợ doanh nghiệp trong việc giảm thủ tục hành chính, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh còn diễn biến phức tạp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp logistics và giao nhận hàng hóa: Nghiên cứu giúp hiểu rõ quy trình, chỉ tiêu đánh giá hiệu quả và các giải pháp nâng cao hoạt động giao nhận container bằng đường biển.

  2. Nhà quản lý và lãnh đạo công ty vận tải biển: Cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn và phân tích chi tiết để ra quyết định chiến lược, tối ưu hóa chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành kinh tế vận tải biển, logistics: Là tài liệu tham khảo bổ ích về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực trạng hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức liên quan: Giúp đánh giá thực trạng ngành logistics, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển vận tải biển và giao nhận hàng hóa hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động giao nhận hàng hóa nguyên container bằng đường biển là gì?
    Đây là quá trình tổ chức, điều phối vận chuyển hàng hóa nguyên container từ nơi xuất phát đến nơi nhận cuối cùng qua đường biển, bao gồm các nghiệp vụ như làm thủ tục hải quan, lưu kho, vận tải và giao nhận.

  2. Tại sao hiệu quả hoạt động giao nhận lại quan trọng đối với doanh nghiệp logistics?
    Hiệu quả giao nhận ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, thời gian giao hàng và sự hài lòng của khách hàng, từ đó quyết định khả năng cạnh tranh và lợi nhuận của doanh nghiệp.

  3. Các chỉ tiêu nào thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả giao nhận?
    Bao gồm sản lượng giao nhận theo chiều hàng, thời gian, mặt hàng và thị trường; doanh thu; chi phí; lợi nhuận; và chất lượng dịch vụ.

  4. Làm thế nào để giảm chi phí trong hoạt động giao nhận hàng hóa?
    Có thể thực hiện bằng cách tối ưu hóa quy trình thủ tục hải quan, áp dụng công nghệ quản lý, đào tạo nhân viên, đàm phán giá cước với đối tác và cải thiện quy trình vận tải.

  5. Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đến hoạt động giao nhận hàng hóa như thế nào?
    Đại dịch gây ra gián đoạn chuỗi cung ứng, tăng thời gian lưu kho, chi phí vận tải và làm giảm sản lượng, doanh thu cũng như lợi nhuận của các doanh nghiệp logistics.

Kết luận

  • Hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu nguyên container bằng đường biển tại Công ty TNHH NTL GROUP chịu ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch Covid-19, dẫn đến giảm sản lượng và doanh thu, đồng thời tăng chi phí quản lý và bán hàng.
  • Quy trình giao nhận được thực hiện bài bản, tuân thủ các quy định pháp luật và tiêu chuẩn ngành, tuy nhiên còn tồn tại một số điểm cần cải thiện để nâng cao hiệu quả.
  • Lợi nhuận sau thuế năm 2021 giảm 53% so với năm 2020, phản ánh thách thức lớn trong bối cảnh thị trường logistics biến động.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào tối ưu hóa quy trình, ứng dụng công nghệ, nâng cao năng lực nhân sự và thiết lập quan hệ đối tác chiến lược nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các doanh nghiệp logistics trong việc thích ứng với biến động thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh trong tương lai.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Các doanh nghiệp và nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển.

Call-to-action: Các doanh nghiệp logistics và nhà quản lý vận tải biển nên chủ động cập nhật công nghệ, đào tạo nhân sự và xây dựng chiến lược phát triển bền vững để thích ứng với môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh.