Tổng quan nghiên cứu

Sốt Dengue/Sốt xuất huyết Dengue (SD/SXHD) là bệnh truyền nhiễm do vi rút gây ra, lây truyền qua muỗi Aedes aegypti và Aedes albopictus. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 50-100 triệu người nhiễm bệnh trên toàn cầu, với hơn 500.000 trường hợp SXHD và khoảng 21.000 ca tử vong, chủ yếu là trẻ em. Tại Việt Nam, SD/SXHD là bệnh lưu hành địa phương nghiêm trọng, đặc biệt tại Hà Nội, nơi tỷ lệ mắc SXHD đã tăng gấp hơn 3 lần trong vòng 6 năm, với năm 2008 chiếm 58,8% số ca mắc ở miền Bắc. Phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm là điểm nóng với tỷ lệ mắc cao nhất quận.

Nghiên cứu “Đánh giá việc thực hiện nhiệm vụ của cộng tác viên (CTV) phòng chống SD/SXHD tại phường Lý Thái Tổ trong 6 tháng đầu năm 2009” nhằm mục tiêu đánh giá kết quả thực hiện chức năng nhiệm vụ của CTV và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của họ. Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2009, tại phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả công tác phòng chống SD/SXHD dựa vào cộng đồng, góp phần giảm tỷ lệ mắc và tử vong do bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Mô hình phòng chống SD/SXHD dựa vào cộng đồng: Đây là chiến lược toàn cầu do WHO đề xuất, nhấn mạnh vai trò của cộng đồng trong việc kiểm soát véc tơ truyền bệnh thông qua sự tham gia của CTV, các tổ chức xã hội và chính quyền địa phương.
  • Lý thuyết huy động cộng đồng: Định nghĩa sự tham gia của cộng đồng là quá trình cá nhân, hộ gia đình và toàn thể cộng đồng cùng tham gia lập kế hoạch và thực hiện các hoạt động phù hợp với nhu cầu và ưu tiên của họ, nhằm tăng cường trách nhiệm và tự chủ trong bảo vệ sức khỏe.
  • Khái niệm về vai trò của CTV trong mô hình y tế cộng đồng: CTV là cầu nối giữa ngành y tế và cộng đồng, thực hiện các hoạt động giám sát, tuyên truyền, vận động và xử lý ổ véc tơ tại hộ gia đình.

Các khái niệm chính bao gồm: véc tơ truyền bệnh, ổ bọ gậy (BG), tác nhân sinh học Mesocyclops, kiểm tra hộ gia đình (HGĐ), và các biện pháp phòng chống véc tơ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang có hồi cứu, kết hợp phương pháp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm toàn bộ 20 CTV đang hoạt động tại phường Lý Thái Tổ, 310 hộ gia đình được chọn mẫu ngẫu nhiên theo phương pháp lấy mẫu hệ thống, cán bộ y tế phường, quận và các tổ chức liên quan.
  • Cỡ mẫu: 310 hộ gia đình, được tính toán dựa trên tỷ lệ hộ được CTV kiểm tra là 24,3% (theo nghiên cứu tại Nam Định), với độ tin cậy 95% và sai số 5%.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu hệ thống từ danh sách hộ gia đình do CTV quản lý, chọn ngẫu nhiên điểm xuất phát và lấy mẫu theo khoảng cách mẫu.
  • Phương pháp phân tích: Số liệu định lượng được nhập và xử lý bằng phần mềm SPSS 15, phân tích thống kê mô tả và kiểm định chi bình phương, t-test. Thông tin định tính được mã hóa theo chủ đề và phân tích nội dung.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2009, bao gồm thu thập số liệu, phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm và phân tích dữ liệu.

Nghiên cứu đã được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo quyền lợi và bảo mật thông tin người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả hoạt động của CTV còn hạn chế: Trong 6 tháng đầu năm 2009, CTV chỉ kiểm tra được 42,9% số hộ trong phường, trung bình mỗi hộ được kiểm tra 1,68 lần/6 tháng, đạt 12% so với chỉ tiêu đề ra (100% hộ được kiểm tra ít nhất 1 lần/tháng). Riêng tháng 6, tỷ lệ kiểm tra đạt 27,1% chỉ tiêu, cải thiện so với trung bình 6 tháng.

  2. Hoạt động tuyên truyền và thực hành tại hộ gia đình: 100% hộ được kiểm tra đều được CTV tuyên truyền về biện pháp phòng chống muỗi và diệt bọ gậy; 91,7% hộ được tìm kiếm, phát hiện ổ bọ gậy; 53,3% ổ bọ gậy phát hiện được đã được xử lý. Tuy nhiên, chỉ 71,4% hộ tham gia thu gom phế liệu, phế thải và 63% hộ có dụng cụ chứa nước lớn được thả cá hoặc tác nhân sinh học.

  3. Yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động: CTV trên 50 tuổi thực hiện nhiệm vụ tốt nhất, với tỷ lệ hộ được kiểm tra cao gấp 2,83 lần so với nhóm dưới 50 tuổi (p<0,05). Giới tính, trình độ học vấn và thâm niên công tác không ảnh hưởng đáng kể đến kết quả kiểm tra hộ gia đình.

  4. Hạn chế trong công tác hỗ trợ và giám sát: Việc cung cấp dụng cụ làm việc cho CTV chưa đầy đủ, đặc biệt thiếu các dụng cụ thực hành như đèn pin, vợt lăng quăng, áo mưa. Công tác giám sát, kiểm tra của ngành y tế và giao ban hàng tháng với CTV chưa được duy trì thường xuyên, chỉ tổ chức 2 lần trong 6 tháng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy hoạt động của mạng lưới CTV tại phường Lý Thái Tổ chưa đạt hiệu quả mong muốn, đặc biệt trong việc kiểm tra hộ gia đình và phối hợp tổ chức các chiến dịch phòng chống SD/SXHD. Tỷ lệ kiểm tra hộ gia đình thấp hơn nhiều so với chỉ tiêu 100% hộ/tháng, tương tự với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy khó khăn trong việc duy trì hoạt động liên tục của CTV do thiếu nguồn lực và hỗ trợ.

CTV lớn tuổi có hiệu quả cao hơn có thể do kinh nghiệm, uy tín và thời gian dành cho công việc nhiều hơn. Điều này phù hợp với các nghiên cứu khác về vai trò của kinh nghiệm và sự gắn bó trong công tác cộng đồng. Tuy nhiên, giới tính và trình độ học vấn không ảnh hưởng đáng kể, cho thấy yếu tố kỹ năng và động lực cá nhân có thể quan trọng hơn.

Việc thiếu dụng cụ thực hành và giám sát thường xuyên làm giảm hiệu quả hoạt động của CTV, đồng thời ảnh hưởng đến sự tin tưởng và phối hợp của cộng đồng. Các hoạt động phối hợp với chính quyền và đoàn thể còn hạn chế, chưa tạo được sức lan tỏa mạnh mẽ trong cộng đồng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ hộ được kiểm tra hàng tháng, bảng so sánh kết quả thực tế và báo cáo của CTV, biểu đồ phân bố CTV theo độ tuổi và số hộ phụ trách, giúp minh họa rõ ràng các phát hiện chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường số lượng và chất lượng CTV: Tuyển chọn thêm CTV, ưu tiên người có kinh nghiệm và uy tín trong cộng đồng, giảm số hộ gia đình phụ trách mỗi CTV xuống dưới 90 hộ để đảm bảo hiệu quả kiểm tra và tuyên truyền. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: Trung tâm Y tế quận, UBND phường.

  2. Cung cấp đầy đủ dụng cụ làm việc: Trang bị đèn pin, vợt lăng quăng, áo mưa, tam nylon đậy dụng cụ chứa nước cho CTV nhằm hỗ trợ công tác thực hành tại hộ gia đình. Thời gian: 3-6 tháng, chủ thể: Trung tâm Y tế quận, UBND phường.

  3. Tăng cường công tác giám sát và giao ban định kỳ: Tổ chức giao ban hàng tháng với CTV để đánh giá kết quả, giải quyết khó khăn và cập nhật kiến thức, kỹ năng. Cán bộ y tế phường cần tăng cường giám sát đột xuất và hỗ trợ kỹ thuật. Thời gian: liên tục, chủ thể: Trạm Y tế phường, Trung tâm Y tế quận.

  4. Nâng cao chế độ phụ cấp và động viên CTV: Xem xét tăng phụ cấp hàng tháng vượt mức 25.000 đồng hiện tại, đồng thời có chính sách khen thưởng, động viên tinh thần để duy trì sự nhiệt tình và gắn bó của CTV. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: UBND phường, Trung tâm Y tế quận.

  5. Pháp lý hóa và trao quyền cho CTV: Xây dựng cơ chế pháp lý cho phép CTV có quyền xử lý các hộ gia đình không chấp hành biện pháp phòng chống SD/SXHD, như cảnh cáo hoặc phạt tiền, nhằm nâng cao hiệu quả công tác tại cộng đồng. Thời gian: 12-18 tháng, chủ thể: Sở Y tế, UBND quận, phường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế cơ sở và quản lý chương trình phòng chống dịch: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về hiệu quả hoạt động của mạng lưới CTV, giúp cải thiện công tác giám sát, đào tạo và hỗ trợ nhân lực.

  2. Chính quyền địa phương và các tổ chức đoàn thể: Hiểu rõ vai trò, khó khăn và đề xuất giải pháp để phối hợp hiệu quả hơn trong công tác phòng chống SD/SXHD dựa vào cộng đồng.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Tài liệu tham khảo quý giá về mô hình phòng chống dịch bệnh truyền nhiễm dựa vào cộng đồng, phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và dự án y tế cộng đồng: Cung cấp bằng chứng khoa học để thiết kế, triển khai và đánh giá các chương trình phòng chống SD/SXHD, đặc biệt trong việc huy động và quản lý lực lượng tình nguyện.

Câu hỏi thường gặp

  1. CTV là ai và vai trò của họ trong phòng chống SD/SXHD?
    CTV là những người tình nguyện tại địa phương, được đào tạo để kiểm tra hộ gia đình, tuyên truyền, phát hiện và xử lý ổ bọ gậy, phối hợp tổ chức các chiến dịch phòng chống SD/SXHD. Họ là cầu nối giữa ngành y tế và cộng đồng, góp phần nâng cao nhận thức và giảm tỷ lệ mắc bệnh.

  2. Tại sao tỷ lệ hộ gia đình được CTV kiểm tra thấp hơn chỉ tiêu?
    Nguyên nhân chính là do số lượng CTV hạn chế, mỗi người phụ trách quá nhiều hộ, thiếu dụng cụ làm việc, công tác giám sát và hỗ trợ chưa thường xuyên, cùng với mức phụ cấp thấp làm giảm động lực làm việc.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của CTV?
    Tuổi tác là yếu tố quan trọng, CTV trên 50 tuổi có hiệu quả cao hơn do kinh nghiệm và thời gian dành cho công việc. Ngoài ra, sự hỗ trợ từ chính quyền, trang bị dụng cụ và công tác giám sát cũng ảnh hưởng lớn.

  4. Các biện pháp phòng chống SD/SXHD hiện nay là gì?
    Chủ yếu là phòng chống véc tơ truyền bệnh bằng cách loại bỏ nơi sinh sản của muỗi, thả tác nhân sinh học như cá và Mesocyclops, tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng, phát hiện sớm và điều trị bệnh nhân.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hoạt động của mạng lưới CTV?
    Cần tăng cường đào tạo kỹ năng thực hành, cung cấp đầy đủ dụng cụ, tăng phụ cấp, tổ chức giao ban và giám sát thường xuyên, đồng thời xây dựng cơ chế pháp lý để trao quyền và xử lý các trường hợp không hợp tác trong cộng đồng.

Kết luận

  • Hoạt động của mạng lưới CTV tại phường Lý Thái Tổ trong 6 tháng đầu năm 2009 chưa đạt hiệu quả mong muốn, với tỷ lệ hộ được kiểm tra chỉ đạt 42,9% và trung bình 1,68 lần/hộ.
  • CTV trên 50 tuổi thực hiện nhiệm vụ tốt hơn, trong khi giới tính, trình độ học vấn và thâm niên không ảnh hưởng đáng kể.
  • Công tác hỗ trợ, giám sát và cung cấp dụng cụ cho CTV còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.
  • Cần tăng cường số lượng CTV, cải thiện chế độ phụ cấp, trang bị dụng cụ đầy đủ và tổ chức giao ban, giám sát thường xuyên.
  • Pháp lý hóa công tác phòng chống SD/SXHD và trao quyền cho CTV là giải pháp cần thiết để nâng cao hiệu quả lâu dài.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng tới, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá hiệu quả hoạt động của CTV trên phạm vi quận và thành phố.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý y tế và chính quyền địa phương cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống SD/SXHD dựa vào cộng đồng, bảo vệ sức khỏe người dân.