Tổng quan nghiên cứu

Sốt xuất huyết Dengue (SXHD) là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra, truyền qua muỗi Aedes, chủ yếu là Ae. aegypti và Ae. albopictus. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2020, SXHD đang lan truyền nhanh với số ca mắc tăng cao trên toàn cầu. Tại Việt Nam, từ năm 1999 đến 2020 ghi nhận hơn 1.400 ca mắc và hơn 1.200 ca tử vong. Tỉnh Bình Định là một trong 10 tỉnh có số ca mắc SXHD cao nhất, với 4.138 ca trong 6 tháng đầu năm 2022, tăng 63,9% so với cùng kỳ năm trước, trong đó có 2.700 trẻ em dưới 15 tuổi. Hiện chưa có vắc xin và thuốc đặc hiệu điều trị SXHD, do đó kiểm soát véc tơ muỗi là biện pháp phòng chống hiệu quả nhất.

Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả của bẫy Gravid Aedes Trap (GAT) trong thu thập muỗi truyền bệnh SXHD tại phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định trong năm 2022. Mục tiêu cụ thể gồm: đánh giá hiệu quả thu thập các loài muỗi Aedes bằng bẫy GAT, xác định chỉ số mật độ muỗi SXHD trong thời gian đặt bẫy, và đánh giá sự chấp nhận của cộng đồng đối với việc sử dụng bẫy GAT. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại 100 hộ gia đình (HGĐ) ở năm khu vực của phường Nhơn Hòa, với điều kiện khí hậu nhiệt đới, thuận lợi cho sự phát triển của muỗi truyền bệnh.

Kết quả nghiên cứu góp phần cung cấp số liệu chính xác về mật độ muỗi truyền bệnh, làm cơ sở đề xuất áp dụng phương pháp giám sát mới, đồng thời hỗ trợ công tác phòng chống SXHD hiệu quả tại địa phương và trên toàn tỉnh Bình Định.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sinh học muỗi Aedes và chu trình truyền bệnh SXHD. Muỗi Ae. aegypti và Ae. albopictus là véc tơ chính truyền virus Dengue, với đặc điểm sinh học như hoạt động ban ngày, sinh sản tại các nguồn nước đọng, và vòng đời kéo dài từ 15 đến 20 ngày. Các chỉ số mật độ muỗi (CSMĐM) được sử dụng để đánh giá mức độ nguy cơ dịch bệnh tại các khu vực.

Bẫy Gravid Aedes Trap (GAT) được phát triển dựa trên đặc tính sinh học của muỗi cái Aedes tìm nơi đẻ trứng, với ưu điểm không sử dụng điện năng, dễ lắp đặt, chi phí thấp và hiệu quả thu thập muỗi cao. Mô hình nghiên cứu tập trung vào việc so sánh hiệu quả thu thập muỗi của bẫy GAT trong nhà và ngoài nhà, đồng thời đánh giá sự chấp nhận của cộng đồng trong việc sử dụng bẫy.

Các khái niệm chính bao gồm: véc tơ truyền bệnh, chỉ số mật độ muỗi, bẫy GAT, hiệu quả thu thập muỗi, và sự chấp nhận cộng đồng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang kết hợp phỏng vấn cộng đồng. Thời gian thực hiện từ tháng 12/2021 đến tháng 08/2022 tại phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định.

Cỡ mẫu gồm 100 hộ gia đình được chọn ngẫu nhiên từ danh sách các HGĐ tại năm khu vực: An Lộc, Huỳnh Kim, Hòa Nghi, Long Quang, Phú Sơn. Người đại diện HGĐ tham gia phỏng vấn phải từ 18-65 tuổi, có khả năng nhận thức và đồng ý tham gia.

Phương pháp triển khai thí nghiệm gồm 5 đợt đặt bẫy GAT, mỗi đợt 20 bẫy (10 trong nhà, 10 ngoài nhà) tại các HGĐ khác nhau. Bẫy được đặt trong 20 ngày, kiểm tra và thu thập muỗi 4 ngày/lần. Muỗi thu thập được định loại tại thực địa hoặc phòng thí nghiệm dựa trên khóa định loại muỗi Việt Nam.

Dữ liệu thu thập được nhập và phân tích bằng phần mềm Microsoft Excel và Stata, trình bày dưới dạng bảng và biểu đồ. Các chỉ số mật độ muỗi (CSMĐM) và tỉ lệ bẫy bắt được muỗi được tính toán để đánh giá hiệu quả bẫy GAT.

Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo sự tự nguyện và bảo mật thông tin người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả thu thập muỗi Aedes bằng bẫy GAT: Qua 5 đợt đặt bẫy, tổng số muỗi Aedes thu thập được là 1.825 cá thể, trong đó Ae. aegypti chiếm 64% và Ae. albopictus chiếm 36%. Tỉ lệ muỗi cái Aedes chiếm khoảng 81-83% tổng số muỗi thu thập được. Số lượng muỗi thu thập tăng dần từ đợt 1 đến đợt 4, đạt đỉnh 487 cá thể, sau đó giảm nhẹ ở đợt 5.

  2. Phân bố muỗi theo khu vực và vị trí đặt bẫy: Khu vực Huỳnh Kim có số lượng muỗi cao nhất (480 cá thể), tiếp theo là Hòa Nghi và Long Quang. Muỗi Ae. aegypti chủ yếu tập trung trong nhà (chiếm 75,5%), trong khi Ae. albopictus chủ yếu ngoài nhà (56,4%). Tổng số muỗi thu thập trong nhà (1.139 con) cao hơn ngoài nhà (928 con).

  3. Chỉ số mật độ muỗi (CSMĐM): Chỉ số mật độ muỗi Aedes trung bình dao động theo từng đợt và khu vực, phản ánh sự biến động theo mùa và điều kiện môi trường. Ví dụ, trong đợt 4, mật độ muỗi đạt cao nhất với 254 cá thể muỗi cái Ae. aegypti.

  4. Sự chấp nhận của cộng đồng: Phần lớn người dân đồng ý và hợp tác trong việc đặt bẫy GAT tại hộ gia đình, nhận thức được lợi ích trong phòng chống SXHD.

Thảo luận kết quả

Hiệu quả thu thập muỗi của bẫy GAT tại phường Nhơn Hòa phù hợp với các nghiên cứu trước đây ở Việt Nam và quốc tế, cho thấy bẫy GAT là công cụ giám sát véc tơ hiệu quả, đặc biệt trong điều kiện nguồn lực hạn chế. Việc thu thập được số lượng lớn muỗi cái Aedes giúp cung cấp dữ liệu chính xác về mật độ véc tơ, hỗ trợ dự báo và phòng chống dịch bệnh.

Phân bố muỗi Ae. aegypti chủ yếu trong nhà phù hợp với đặc điểm sinh học của loài này, trong khi Ae. albopictus thích nghi với môi trường ngoài trời. Sự khác biệt này giúp định hướng các biện pháp phòng chống phù hợp theo môi trường sống của từng loài.

Sự tăng giảm số lượng muỗi qua các đợt phản ánh ảnh hưởng của yếu tố khí hậu, thời tiết và môi trường sống. Kết quả này có thể được trình bày qua biểu đồ số lượng muỗi theo đợt và khu vực, giúp minh họa rõ ràng xu hướng biến động mật độ muỗi.

Sự chấp nhận của cộng đồng là yếu tố quan trọng đảm bảo hiệu quả triển khai bẫy GAT trong thực tế. Kết quả phỏng vấn cho thấy người dân có thái độ tích cực, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giám sát véc tơ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai rộng rãi bẫy GAT trong giám sát muỗi Aedes: Khuyến khích các địa phương có nguy cơ cao sử dụng bẫy GAT để thu thập muỗi, nâng cao độ chính xác của dữ liệu mật độ véc tơ, đặc biệt trong các chương trình phòng chống SXHD. Thời gian thực hiện: trong vòng 1-2 năm, chủ thể: ngành y tế địa phương.

  2. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Đẩy mạnh công tác truyền thông về lợi ích của bẫy GAT và phòng chống SXHD, nhằm nâng cao sự chấp nhận và hợp tác của người dân trong việc đặt bẫy tại hộ gia đình. Thời gian: liên tục, chủ thể: chính quyền địa phương, tổ chức y tế.

  3. Phát triển chỉ số ngưỡng mật độ muỗi dựa trên bẫy GAT: Nghiên cứu xây dựng các chỉ số ngưỡng để đánh giá nguy cơ dịch bệnh dựa trên dữ liệu thu thập từ bẫy GAT, thay thế hoặc bổ sung cho các chỉ số truyền thống. Thời gian: 1-3 năm, chủ thể: viện nghiên cứu, cơ quan y tế.

  4. Kết hợp bẫy GAT với các biện pháp phòng chống khác: Áp dụng đồng bộ các biện pháp vệ sinh môi trường, sinh học và hóa học để giảm mật độ muỗi, tăng hiệu quả phòng chống SXHD. Thời gian: liên tục, chủ thể: cộng đồng, ngành y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngành y tế công cộng và phòng chống dịch bệnh: Sử dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến phương pháp giám sát véc tơ, nâng cao hiệu quả dự báo và kiểm soát dịch SXHD.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành sinh học thực nghiệm, côn trùng học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về véc tơ truyền bệnh.

  3. Chính quyền địa phương và tổ chức cộng đồng: Áp dụng các giải pháp phòng chống SXHD dựa trên dữ liệu thực tế, tăng cường sự tham gia của người dân trong công tác giám sát và phòng chống dịch.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và quốc tế hoạt động trong lĩnh vực y tế và môi trường: Tham khảo mô hình bẫy GAT và kết quả nghiên cứu để hỗ trợ các chương trình phòng chống bệnh truyền nhiễm tại các vùng có nguy cơ cao.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bẫy GAT có ưu điểm gì so với các loại bẫy khác?
    Bẫy GAT không sử dụng điện năng, dễ lắp đặt, chi phí thấp, hiệu quả thu thập muỗi cái Aedes cao và không phụ thuộc vào kỹ năng người sử dụng, phù hợp với điều kiện nguồn lực hạn chế.

  2. Muỗi Ae. aegypti và Ae. albopictus khác nhau như thế nào về môi trường sống?
    Ae. aegypti chủ yếu sống trong nhà, thích nơi tối và ẩm, trong khi Ae. albopictus thường sống ngoài trời, trong các bụi cây và vườn tược, điều này ảnh hưởng đến chiến lược phòng chống.

  3. Tại sao cần đánh giá sự chấp nhận của cộng đồng khi sử dụng bẫy GAT?
    Sự hợp tác của người dân quyết định hiệu quả triển khai bẫy GAT, giúp duy trì bẫy đúng vị trí và thời gian, từ đó thu thập dữ liệu chính xác phục vụ phòng chống dịch.

  4. Chỉ số mật độ muỗi (CSMĐM) được tính như thế nào?
    CSMĐM là số muỗi cái Aedes trung bình thu thập được trên một hộ gia đình, giúp đánh giá mức độ nguy cơ dịch bệnh tại khu vực nghiên cứu.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng ở những khu vực nào khác?
    Nghiên cứu có thể áp dụng tại các vùng có điều kiện khí hậu nhiệt đới, có nguy cơ cao về SXHD, đặc biệt là các tỉnh miền Trung và Nam Bộ Việt Nam, nơi muỗi Aedes phát triển mạnh.

Kết luận

  • Bẫy Gravid Aedes Trap (GAT) có hiệu quả cao trong thu thập muỗi cái Aedes truyền bệnh SXHD tại phường Nhơn Hòa, với tỉ lệ muỗi cái chiếm trên 80%.
  • Muỗi Ae. aegypti là véc tơ chính, phân bố chủ yếu trong nhà, trong khi Ae. albopictus chủ yếu ngoài nhà, phù hợp với đặc điểm sinh học từng loài.
  • Số lượng muỗi thu thập được biến động theo mùa và khu vực, phản ánh ảnh hưởng của điều kiện môi trường và khí hậu.
  • Cộng đồng địa phương có thái độ tích cực, chấp nhận sử dụng bẫy GAT, tạo điều kiện thuận lợi cho công tác giám sát véc tơ.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để triển khai rộng rãi bẫy GAT trong giám sát và phòng chống SXHD tại Bình Định và các vùng có nguy cơ cao.

Next steps: Mở rộng nghiên cứu tại các địa phương khác, phát triển chỉ số ngưỡng mật độ muỗi dựa trên bẫy GAT, và phối hợp các biện pháp phòng chống véc tơ đồng bộ.

Call to action: Các cơ quan y tế và cộng đồng cần phối hợp triển khai bẫy GAT rộng rãi nhằm nâng cao hiệu quả giám sát và phòng chống SXHD, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.