I. Tổng quan về tình hình nghiên cứu và cơ sở lý luận
Chương này cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình nghiên cứu tiếng lóng trên thế giới và ở Trung Quốc, Việt Nam. Nghiên cứu về tiếng lóng được tiếp cận từ góc độ ngôn ngữ học xã hội, tập trung vào các biến thể ngôn ngữ gắn với các nhóm xã hội. Các công trình nghiên cứu nổi bật như 'The Sociolinguistics of Society' của Fasold Ralph và 'An Introduction to Sociolinguistics' của Wardhaugh Ronal đã đặt nền móng cho việc nghiên cứu tiếng lóng như một loại phương ngữ xã hội. Ở Trung Quốc, nghiên cứu tiếng lóng được thực hiện trên nhiều phương diện, từ văn bản cổ đến các phương tiện truyền thông hiện đại. Ở Việt Nam, các nghiên cứu về tiếng lóng còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào các nhóm xã hội cụ thể như trộm cướp, ma túy, mại dâm và buôn lậu.
1.1. Tình hình nghiên cứu trên thế giới
Nghiên cứu tiếng lóng trên thế giới tập trung vào các nhóm xã hội và sự ảnh hưởng của các yếu tố xã hội đến ngôn ngữ. Các công trình như 'Kansas University Slang: A new generation' của Dundes Alan và 'The language of the teenage revolution' của Hudson đã làm nổi bật vai trò của tiếng lóng trong việc tạo ra sự khác biệt ngôn ngữ giữa các thế hệ. Tiếng lóng được coi là một công cụ giao tiếp nội bộ, giúp các nhóm xã hội bảo vệ lợi ích của mình.
1.2. Tình hình nghiên cứu ở Trung Quốc và Việt Nam
Ở Trung Quốc, nghiên cứu tiếng lóng được thực hiện trên nhiều phương diện, từ văn bản cổ đến các phương tiện truyền thông hiện đại. Các nhà nghiên cứu tập trung vào việc phân tích ngữ nghĩa và cấu tạo của từ ngữ lóng. Ở Việt Nam, nghiên cứu tiếng lóng còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào các nhóm xã hội cụ thể như trộm cướp, ma túy, mại dâm và buôn lậu. Các nghiên cứu này nhằm làm rõ đặc điểm ngữ nghĩa và cấu tạo của từ ngữ lóng trong tiếng Việt.
II. Đặc điểm cấu tạo của từ ngữ lóng
Chương này phân tích đặc điểm cấu tạo của từ ngữ lóng trong tiếng Hán và tiếng Việt. Từ ngữ lóng được hình thành từ các thành tố cấu tạo đặc thù, phản ánh đặc điểm văn hóa và xã hội của các nhóm sử dụng. Trong tiếng Hán, từ ngữ lóng thường được cấu tạo từ các từ đơn tiết và từ phức, mang đậm màu sắc địa phương. Trong tiếng Việt, từ ngữ lóng thường được tạo ra từ các từ ghép và từ láy, phản ánh sự đa dạng của các nhóm xã hội.
2.1. Đặc điểm cấu tạo từ ngữ lóng tiếng Hán
Từ ngữ lóng trong tiếng Hán thường được cấu tạo từ các từ đơn tiết và từ phức, mang đậm màu sắc địa phương. Các từ này thường được sử dụng trong các nhóm xã hội cụ thể như trộm cướp, ma túy, mại dâm và buôn lậu. Ngữ pháp và ngữ âm của tiếng Hán cũng ảnh hưởng đến cách cấu tạo từ ngữ lóng.
2.2. Đặc điểm cấu tạo từ ngữ lóng tiếng Việt
Từ ngữ lóng trong tiếng Việt thường được tạo ra từ các từ ghép và từ láy, phản ánh sự đa dạng của các nhóm xã hội. Các từ này thường được sử dụng trong các nhóm xã hội cụ thể như trộm cướp, ma túy, mại dâm và buôn lậu. Ngữ pháp và ngữ âm của tiếng Việt cũng ảnh hưởng đến cách cấu tạo từ ngữ lóng.
III. Đặc điểm ngữ nghĩa của từ ngữ lóng
Chương này tập trung phân tích đặc điểm ngữ nghĩa của từ ngữ lóng trong tiếng Hán và tiếng Việt. Từ ngữ lóng thường mang ý nghĩa ẩn dụ, phản ánh đặc điểm văn hóa và xã hội của các nhóm sử dụng. Trong tiếng Hán, từ ngữ lóng thường được sử dụng để che giấu ý nghĩa thực sự, trong khi trong tiếng Việt, từ ngữ lóng thường được sử dụng để thể hiện sự hài hước hoặc châm biếm.
3.1. Đặc điểm ngữ nghĩa từ ngữ lóng tiếng Hán
Từ ngữ lóng trong tiếng Hán thường mang ý nghĩa ẩn dụ, phản ánh đặc điểm văn hóa và xã hội của các nhóm sử dụng. Các từ này thường được sử dụng để che giấu ý nghĩa thực sự, giúp các nhóm xã hội bảo vệ lợi ích của mình.
3.2. Đặc điểm ngữ nghĩa từ ngữ lóng tiếng Việt
Từ ngữ lóng trong tiếng Việt thường được sử dụng để thể hiện sự hài hước hoặc châm biếm. Các từ này phản ánh sự đa dạng của các nhóm xã hội và thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp cụ thể.