I. Tổng quan tình hình nghiên cứu và cơ sở lí thuyết
Chương này tổng hợp các nghiên cứu về ngữ nghĩa và kết trị của từ, đặc biệt là tính từ chỉ lượng trong tiếng Việt. Các công trình nghiên cứu trước đây tập trung vào nghĩa của từ và kết trị từ vựng, nhưng chưa có nghiên cứu chuyên sâu về tính từ chỉ lượng dưới góc độ kết trị ngữ pháp. Luận án sử dụng lí thuyết kết trị để phân tích mối quan hệ giữa ngữ nghĩa và kết trị của tính từ chỉ lượng, từ đó làm rõ đặc điểm ngữ pháp và ngữ nghĩa của nhóm từ này.
1.1. Tình hình nghiên cứu về nghĩa và kết trị của từ
Các nghiên cứu về ngữ nghĩa và kết trị của từ đã được thực hiện từ lâu trên thế giới và ở Việt Nam. Trên thế giới, ngữ nghĩa học được hình thành từ cuối thế kỷ XIX với công trình của Michel Bréal. Ở Việt Nam, các nghiên cứu về nghĩa của từ chủ yếu tập trung trong lĩnh vực từ vựng học. Tuy nhiên, nghiên cứu về kết trị của tính từ chỉ lượng vẫn còn hạn chế. Luận án kế thừa và phát triển các nghiên cứu này, áp dụng lí thuyết kết trị để phân tích tính từ chỉ lượng trong tiếng Việt.
1.2. Cơ sở lí thuyết liên quan đến đề tài
Luận án dựa trên lí thuyết kết trị và ngữ nghĩa học để phân tích tính từ chỉ lượng. Kết trị được hiểu là khả năng kết hợp của từ với các thành phần khác trong câu. Ngữ nghĩa của từ chi phối kết trị, và ngược lại, kết trị phản ánh ngữ nghĩa của từ. Luận án cũng sử dụng các khái niệm về miền nguồn, miền đích, và ẩn dụ ý niệm từ ngôn ngữ học tri nhận để phân tích sự phát triển ngữ nghĩa của tính từ chỉ lượng.
II. Đặc điểm ngữ nghĩa và kết trị của nhóm tính từ chỉ lượng
Chương này tập trung phân tích đặc điểm ngữ nghĩa và kết trị của tính từ chỉ lượng trong tiếng Việt khi sử dụng với nghĩa gốc. Các tính từ chỉ lượng được phân loại dựa trên tiêu chí ngữ nghĩa và kết trị, đồng thời được miêu tả chi tiết thông qua các ví dụ cụ thể. Luận án chỉ ra rằng ngữ nghĩa của tính từ chỉ lượng quy định kết trị của chúng trong câu.
2.1. Khái quát về tính từ chỉ lượng
Tính từ chỉ lượng trong tiếng Việt được định nghĩa là những từ biểu thị đặc điểm về lượng của sự vật. Chúng được phân loại thành hai nhóm chính: tính từ định lượng và tính từ biểu thị số lượng. Mỗi nhóm có đặc điểm ngữ nghĩa và kết trị riêng, được phân tích chi tiết trong luận án.
2.2. Đặc điểm ngữ nghĩa và kết trị của tính từ chỉ lượng
Ngữ nghĩa của tính từ chỉ lượng được phân tích dựa trên nghĩa gốc và nghĩa phát triển. Kết trị của chúng được xác định thông qua mô hình kết hợp với các tham tố trong câu. Luận án chỉ ra rằng ngữ nghĩa và kết trị của tính từ chỉ lượng có mối quan hệ chặt chẽ, trong đó ngữ nghĩa chi phối kết trị.
III. Sự phát triển ngữ nghĩa và thay đổi kết trị của tính từ chỉ lượng
Chương này phân tích sự phát triển ngữ nghĩa và thay đổi kết trị của tính từ chỉ lượng trong tiếng Việt. Luận án chỉ ra rằng tính từ chỉ lượng có thể phát triển nghĩa thông qua các cơ chế ẩn dụ và hoán dụ, dẫn đến sự thay đổi trong kết trị của chúng. Các ví dụ cụ thể được đưa ra để minh họa cho quá trình này.
3.1. Sự phát triển ngữ nghĩa của tính từ chỉ lượng
Tính từ chỉ lượng có thể phát triển nghĩa thông qua các cơ chế ẩn dụ và hoán dụ. Ví dụ, từ chỉ lượng có thể chuyển sang biểu thị chất lượng hoặc mức độ. Sự phát triển ngữ nghĩa này được phân tích dựa trên lí thuyết ngôn ngữ học tri nhận.
3.2. Sự thay đổi kết trị của tính từ chỉ lượng
Khi ngữ nghĩa của tính từ chỉ lượng thay đổi, kết trị của chúng cũng thay đổi theo. Luận án phân tích sự thay đổi này thông qua các ví dụ cụ thể, chỉ ra rằng kết trị của tính từ chỉ lượng phụ thuộc vào ngữ nghĩa của chúng trong từng ngữ cảnh cụ thể.