Tổng quan nghiên cứu

Bóc tách động mạch chủ (BTĐMC) là một bệnh lý nguy hiểm với tỷ lệ mắc mới hàng năm từ 4,4 đến 7,2 trường hợp trên 100.000 người, có xu hướng gia tăng theo thời gian. Trong đó, BTĐMC Stanford B chiếm khoảng 33% các trường hợp, đặc trưng bởi tổn thương không liên quan đến động mạch chủ lên. Bệnh có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như vỡ động mạch chủ, nhồi máu hoặc thiếu máu tạng, dẫn đến nguy cơ tử vong cao nếu không được điều trị kịp thời. Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả đặc điểm hình ảnh cắt lớp vi tính (CLVT) của BTĐMC Stanford B trước và sau khi đặt stent graft, đồng thời khảo sát sự thay đổi các đặc điểm hình ảnh này theo thời gian. Nghiên cứu được thực hiện tại hai bệnh viện lớn ở Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ 01/2017 đến 12/2022, với cỡ mẫu tối thiểu 29 bệnh nhân. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả chẩn đoán, điều trị và theo dõi bệnh nhân BTĐMC Stanford B, góp phần giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng liên quan.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Sinh lý bệnh bóc tách động mạch chủ: Mô tả quá trình hình thành lòng giả do rách nội mạc, sự tương tác giữa đặc điểm hình thái, huyết động và cơ sinh học dẫn đến thoái hóa thành ngoài lòng giả, phình và vỡ động mạch chủ.
  • Phân loại BTĐMC Stanford: Phân chia bệnh thành hai nhóm chính dựa trên vị trí tổn thương, giúp định hướng điều trị và tiên lượng.
  • Nguyên lý điều trị bằng stent graft: Đặt khung giá đỡ có màng phủ nhằm che phủ lỗ vào lòng giả, giảm áp lực trong lòng giả, thúc đẩy hình thành huyết khối và tái cấu trúc thành động mạch chủ.
  • Khái niệm tái cấu trúc thành động mạch chủ: Phân biệt tái cấu trúc dương và âm dựa trên sự thay đổi kích thước lòng thật, lòng giả và đường kính động mạch chủ.
  • Phân loại giai đoạn BTĐMC theo SVS/STS: Tối cấp (<24 giờ), cấp tính (1-14 ngày), bán cấp (15-90 ngày), mạn tính (>90 ngày), giúp lựa chọn thời điểm và phương pháp điều trị phù hợp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế mô tả dọc, hồi cứu, tiến hành từ 10/2022 đến 10/2023 tại Khoa Chẩn đoán hình ảnh Bệnh viện Chợ Rẫy và Đại học Y Dược TP.HCM. Dữ liệu thu thập từ hồ sơ bệnh án và hình ảnh CLVT của bệnh nhân BTĐMC Stanford B được điều trị bằng stent graft trong giai đoạn 01/2017 đến 12/2022. Cỡ mẫu tối thiểu là 29 bệnh nhân, được chọn theo tiêu chuẩn bao gồm: chụp CLVT đa dãy (tối thiểu 64 dãy), khảo sát từ nền cổ đến 1/3 trên đùi, thu hình ở 3 thì (không cản quang, động mạch, tĩnh mạch hoặc thì muộn), hình ảnh lưu dưới định dạng DICOM với độ dày lát cắt < 2 mm. Phương pháp phân tích dữ liệu sử dụng kiểm định hai số trung bình để so sánh các chỉ số hình ảnh trước và sau can thiệp, đồng thời phân tích các biến định tính liên quan đến biến chứng và tái cấu trúc thành động mạch chủ. Thời gian thu thập số liệu từ 01/2023 đến 08/2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm hình ảnh CLVT trước điều trị: Đường kính động mạch chủ lớn nhất trung bình trên 40 mm, kích thước lòng giả trung bình trên 22 mm, lỗ vào lòng giả > 10 mm ở phần lớn bệnh nhân, phù hợp với nhóm BTĐMC Stanford B chưa biến chứng nguy cơ cao. Tỷ lệ huyết khối toàn phần lòng giả chiếm khoảng 35%, được xác định là yếu tố bảo vệ trong diễn tiến bệnh.

  2. Thay đổi kích thước động mạch chủ sau đặt stent graft: Đường kính động mạch chủ giảm trung bình 5-7 mm sau 12 tháng theo dõi, với sự giảm rõ rệt ở lòng giả (giảm khoảng 30%), trong khi lòng thật tăng kích thước trung bình 10%, cho thấy quá trình tái cấu trúc dương thành công.

  3. Tỷ lệ biến chứng sau can thiệp: Khoảng 10% bệnh nhân xuất hiện rò nội mạch loại IA và IB, 5% gặp biến chứng vỡ động mạch chủ hoặc bóc tách ngược dòng Stanford A. Tỷ lệ tái can thiệp sau 12 tháng là khoảng 25%, chủ yếu do rò nội mạch hoặc tái phát bóc tách.

  4. Tác động của giai đoạn bóc tách: Bệnh nhân được can thiệp trong giai đoạn cấp tính và bán cấp có tỷ lệ tái cấu trúc dương cao hơn 20% so với nhóm mạn tính, đồng thời giảm biến chứng nặng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của CLVT trong chẩn đoán và theo dõi BTĐMC Stanford B, đặc biệt trong đánh giá hiệu quả điều trị bằng stent graft. Sự giảm kích thước lòng giả và tăng kích thước lòng thật sau can thiệp phản ánh quá trình tái cấu trúc thành động mạch chủ tích cực, tương tự các nghiên cứu quốc tế đã công bố. Tỷ lệ biến chứng và tái can thiệp phù hợp với báo cáo của các trung tâm lớn, cho thấy kỹ thuật đặt stent graft an toàn và hiệu quả trong điều kiện thực tế tại Việt Nam. Việc can thiệp sớm trong giai đoạn cấp tính và bán cấp giúp cải thiện tiên lượng, giảm nguy cơ vỡ động mạch chủ và biến chứng thiếu máu tạng. Các biểu đồ so sánh đường kính động mạch chủ, lòng thật và lòng giả trước và sau can thiệp theo các mốc thời gian 1, 3, 6, 12 tháng sẽ minh họa rõ nét quá trình tái cấu trúc thành động mạch chủ. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy sự đồng thuận về các chỉ số hình ảnh quan trọng và hiệu quả điều trị, đồng thời nhấn mạnh nhu cầu theo dõi dài hạn để phát hiện sớm biến chứng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sử dụng CLVT đa dãy chất lượng cao trong chẩn đoán và theo dõi BTĐMC Stanford B, đảm bảo khảo sát toàn bộ động mạch chủ từ nền cổ đến 1/3 trên đùi, với các thì chụp đầy đủ nhằm phát hiện chính xác các đặc điểm hình ảnh và biến chứng. Thời gian thực hiện: ngay khi nghi ngờ và định kỳ theo hướng dẫn (30 ngày, 3, 6, 12 tháng).

  2. Ưu tiên can thiệp đặt stent graft trong giai đoạn cấp tính và bán cấp cho bệnh nhân BTĐMC Stanford B có dấu hiệu nguy cơ cao hoặc biến chứng, nhằm tối ưu hóa tái cấu trúc thành động mạch chủ và giảm tỷ lệ tử vong. Chủ thể thực hiện: các trung tâm tim mạch chuyên sâu.

  3. Xây dựng quy trình theo dõi hình ảnh chuẩn hóa dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm đo đạc chính xác đường kính động mạch chủ, lòng thật, lòng giả và đánh giá rò nội mạch, huyết khối lòng giả để phát hiện sớm biến chứng và quyết định tái can thiệp kịp thời. Thời gian áp dụng: trong vòng 1 năm sau can thiệp và kéo dài theo tình trạng bệnh.

  4. Đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ kỹ thuật viên và bác sĩ chẩn đoán hình ảnh về kỹ thuật chụp và phân tích CLVT trong BTĐMC, nâng cao chất lượng hình ảnh và độ chính xác trong đánh giá, góp phần cải thiện kết quả điều trị. Chủ thể thực hiện: các bệnh viện tuyến trung ương và trường đại học y.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa tim mạch và phẫu thuật tim mạch: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu hình ảnh và kết quả điều trị thực tế, hỗ trợ lựa chọn phương pháp điều trị và theo dõi bệnh nhân BTĐMC Stanford B.

  2. Chuyên gia chẩn đoán hình ảnh y học: Tài liệu chi tiết về kỹ thuật chụp CLVT, phân tích hình ảnh và các chỉ số quan trọng giúp nâng cao kỹ năng chẩn đoán và đánh giá diễn tiến bệnh.

  3. Nhà nghiên cứu y học và sinh học cơ chế bệnh: Cung cấp cơ sở lý thuyết và số liệu thực nghiệm về sinh lý bệnh, tái cấu trúc thành động mạch chủ, hỗ trợ phát triển các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành y học: Tài liệu tham khảo toàn diện về BTĐMC Stanford B, phương pháp điều trị hiện đại và ứng dụng kỹ thuật hình ảnh trong thực hành lâm sàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Stent graft có phải là phương pháp điều trị ưu tiên cho BTĐMC Stanford B không?
    Có, stent graft được ưu tiên cho bệnh nhân có biến chứng hoặc nguy cơ cao, giúp giảm tỷ lệ tử vong và cải thiện tái cấu trúc thành động mạch chủ so với điều trị nội khoa hoặc phẫu thuật mở.

  2. CLVT có vai trò gì trong theo dõi sau đặt stent graft?
    CLVT giúp đánh giá sự thay đổi kích thước động mạch chủ, lòng thật, lòng giả, phát hiện rò nội mạch và biến chứng sớm, từ đó hỗ trợ quyết định tái can thiệp kịp thời.

  3. Tại sao cần đo đường kính động mạch chủ bao gồm cả thành mạch?
    Đo đường kính bao gồm thành mạch giúp đánh giá chính xác kích thước tổng thể, tránh sai lệch do thay đổi cấu trúc thành mạch, đảm bảo tính nhất quán trong theo dõi và so sánh.

  4. Biến chứng rò nội mạch sau stent graft ảnh hưởng thế nào đến bệnh nhân?
    Rò nội mạch có thể làm tăng áp lực trong lòng giả, dẫn đến phình hoặc vỡ động mạch chủ, tăng nguy cơ tử vong và cần được phát hiện, xử trí kịp thời.

  5. Thời gian theo dõi hình ảnh sau đặt stent graft nên kéo dài bao lâu?
    Theo hướng dẫn, theo dõi nên thực hiện ít nhất 5 năm, với các mốc quan trọng là 30 ngày, 3, 6, 12 tháng đầu, sau đó hàng năm để phát hiện biến chứng muộn và đánh giá tái cấu trúc.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm hình ảnh CLVT của BTĐMC Stanford B trước và sau đặt stent graft, với cỡ mẫu tối thiểu 29 bệnh nhân tại hai bệnh viện lớn ở TP.HCM.
  • Kết quả cho thấy stent graft giúp giảm kích thước lòng giả, tăng kích thước lòng thật, thúc đẩy tái cấu trúc dương thành công, đồng thời giảm biến chứng nặng so với điều trị nội khoa.
  • Tỷ lệ biến chứng và tái can thiệp phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, khẳng định tính an toàn và hiệu quả của phương pháp trong thực tế lâm sàng Việt Nam.
  • Nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của CLVT trong chẩn đoán, theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị BTĐMC Stanford B.
  • Đề xuất áp dụng quy trình chẩn đoán và theo dõi chuẩn hóa, ưu tiên can thiệp sớm và đào tạo chuyên sâu nhằm nâng cao chất lượng điều trị và tiên lượng bệnh nhân.

Tiếp theo, cần triển khai áp dụng các khuyến nghị trong thực hành lâm sàng và mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn để củng cố bằng chứng. Độc giả và chuyên gia được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm cải thiện hiệu quả điều trị BTĐMC Stanford B.