Tổng quan nghiên cứu

Ngành thủy sản Việt Nam từ những năm 1990 đã phát triển vượt bậc, trở thành một trong những ngành kinh tế mũi nhọn với tốc độ tăng trưởng cao và tỷ trọng đóng góp vào GDP ngày càng lớn. Năm 2022, tổng sản lượng thủy sản đạt khoảng 9 triệu tấn, tăng 38% so với năm 2015, trong đó sản lượng khai thác chiếm 43%. Xuất khẩu thủy sản cũng đạt kỷ lục gần 11 tỷ USD, tăng 23,8% so với năm trước. Tuy nhiên, sự phát triển này đã gây áp lực lớn lên nguồn lợi thủy sản, dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học, ô nhiễm môi trường nước và suy thoái hệ sinh thái thủy sinh. Tình trạng khai thác quá mức và các hoạt động không bền vững đã khiến nhiều loài thủy sản quý hiếm đứng trước nguy cơ tuyệt chủng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái và sinh kế của ngư dân.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích, so sánh pháp luật bảo vệ nguồn lợi thủy sản của Việt Nam với các quốc gia như Hoa Kỳ, Thái Lan và Liên minh Châu Âu, từ đó đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi tại Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật hiện hành có hiệu lực, bao gồm Luật Thủy sản 2017, Luật Bảo vệ môi trường 2020 và các văn bản liên quan, đồng thời khảo sát thực trạng thi hành pháp luật tại Việt Nam trong giai đoạn gần đây. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn nguồn lợi thủy sản, phát triển ngành thủy sản bền vững, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao đời sống cộng đồng ngư dân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: (1) Lý thuyết quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững, nhấn mạnh việc khai thác phải dựa trên cơ sở khoa học, bảo vệ đa dạng sinh học và môi trường sống; (2) Lý thuyết pháp luật môi trường, tập trung vào vai trò của pháp luật trong điều chỉnh hành vi khai thác, bảo vệ tài nguyên và xử lý vi phạm. Các khái niệm trọng tâm bao gồm: nguồn lợi thủy sản (tài nguyên sinh vật trong vùng nước tự nhiên có giá trị kinh tế, khoa học, du lịch, giải trí), bảo vệ nguồn lợi thủy sản (bảo tồn, tái tạo và phát triển các loài thủy sản và môi trường sống), khai thác bền vững (khai thác không làm cạn kiệt nguồn lợi), và khai thác bất hợp pháp, không báo cáo, không kiểm soát (IUU).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích luật học để làm rõ các quy định pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản; phương pháp so sánh luật học để đối chiếu pháp luật Việt Nam với Hoa Kỳ, Thái Lan và EU nhằm rút ra bài học kinh nghiệm; phương pháp tổng hợp để kết nối các kết quả nghiên cứu và thực tiễn; và phương pháp điều tra xã hội học với khảo sát hơn 100 đối tượng gồm ngư dân, sinh viên và người làm công tác liên quan nhằm thu thập ý kiến về thực thi pháp luật. Nguồn dữ liệu chính bao gồm văn bản pháp luật, báo cáo ngành thủy sản, tài liệu khoa học trong và ngoài nước. Thời gian nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật có hiệu lực từ năm 2017 đến nay, với khảo sát thực tiễn trong giai đoạn 2020-2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Pháp luật Việt Nam còn nhiều bất cập: Mặc dù Luật Thủy sản 2017 đã có nhiều quy định cụ thể về bảo vệ nguồn lợi thủy sản, thực thi pháp luật còn hạn chế, dẫn đến tình trạng khai thác quá mức và vi phạm pháp luật vẫn phổ biến. Tổng số tiền xử phạt hành chính trong lĩnh vực này đạt hàng chục tỷ đồng nhưng chưa đủ sức răn đe.

  2. Hoa Kỳ có hệ thống pháp luật hoàn chỉnh và công nghệ quản lý hiện đại: Hoa Kỳ áp dụng nhiều đạo luật chuyên biệt như Magnuson–Stevens Act, Marine Mammal Protection Act, Endangered Species Act, cùng hệ thống giám sát tàu cá (VMS) và báo cáo hành trình (VTR). Hệ thống này giúp kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác, giảm thiểu đánh bắt quá mức và bảo vệ môi trường sống thủy sản.

  3. Thái Lan thành công trong phòng chống khai thác IUU: Nhờ ban hành Đạo luật Thủy sản 2015 và áp dụng hệ thống giám sát VMS cho tàu cá trên 10 GT, Thái Lan đã được EU gỡ “thẻ vàng” IUU năm 2019. Các biện pháp đồng bộ như kiểm soát cảng, xử phạt nghiêm, cắt giảm tàu cá không đủ tiêu chuẩn đã góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản hiệu quả.

  4. Liên minh Châu Âu tập trung vào chính sách nghề cá chung (CFP): CFP sử dụng các công cụ như giới hạn tổng sản lượng đánh bắt (TAC), biện pháp kỹ thuật (kích thước mắt lưới tối thiểu), và hạn chế thời gian, khu vực khai thác. Tuy nhiên, việc thực thi tại các quốc gia thành viên còn chưa đồng đều, chỉ có 1/46 hành động CFP được thực hiện đầy đủ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các bất cập tại Việt Nam là do hệ thống pháp luật chưa đồng bộ, thiếu các quy định chi tiết về kiểm soát và xử lý vi phạm, cùng với năng lực thực thi còn hạn chế. So với Hoa Kỳ và Thái Lan, Việt Nam chưa áp dụng rộng rãi công nghệ giám sát hiện đại như VMS và hệ thống báo cáo hành trình, dẫn đến khó kiểm soát hoạt động khai thác. EU có chính sách toàn diện nhưng việc thực thi không đồng đều giữa các quốc gia thành viên cho thấy tầm quan trọng của năng lực quản lý và sự phối hợp liên ngành.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ thực thi pháp luật, số lượng tàu cá được trang bị VMS, và mức độ giảm khai thác IUU tại các quốc gia. Bảng tổng hợp các đạo luật chính và biện pháp quản lý cũng giúp minh họa sự khác biệt về khung pháp lý.

Ý nghĩa của nghiên cứu là giúp Việt Nam nhận diện rõ điểm mạnh, điểm yếu trong pháp luật và thực thi, từ đó học hỏi kinh nghiệm quốc tế để xây dựng hệ thống pháp luật bảo vệ nguồn lợi thủy sản hiệu quả hơn, góp phần phát triển ngành thủy sản bền vững và bảo vệ môi trường biển.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống pháp luật bảo vệ nguồn lợi thủy sản: Cần bổ sung các quy định chi tiết về cấp phép khai thác, kiểm soát tàu cá, xử lý vi phạm, đồng thời xây dựng luật chuyên ngành về bảo vệ nguồn lợi thủy sản. Thời gian thực hiện trong 2-3 năm, do Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn chủ trì phối hợp với Bộ Tư pháp.

  2. Ứng dụng công nghệ giám sát hiện đại: Triển khai hệ thống giám sát hành trình tàu cá (VMS) bắt buộc cho tàu cá trên 10 GT, kết hợp với hệ thống báo cáo hành trình (VTR) và cơ sở dữ liệu quốc gia về khai thác thủy sản. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ giám sát lên trên 90% trong 3 năm tới, do Cục Thủy sản và các cơ quan chức năng thực hiện.

  3. Tăng cường năng lực thực thi pháp luật: Đào tạo, nâng cao trình độ cho lực lượng kiểm ngư, thanh tra thủy sản; tăng cường phối hợp liên ngành giữa các cơ quan quản lý, cảnh sát biển, hải quân. Xây dựng quy trình xử lý vi phạm nhanh chóng, minh bạch. Thời gian triển khai 1-2 năm.

  4. Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng ngư dân: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, đào tạo về pháp luật và bảo vệ nguồn lợi thủy sản; hỗ trợ ngư dân chuyển đổi nghề hoặc áp dụng phương pháp khai thác bền vững. Thực hiện liên tục, phối hợp với các tổ chức xã hội và địa phương.

  5. Hợp tác quốc tế và học hỏi kinh nghiệm: Tham gia các hiệp định quốc tế về bảo vệ nguồn lợi thủy sản, học hỏi mô hình quản lý của Hoa Kỳ, Thái Lan và EU để áp dụng phù hợp với điều kiện Việt Nam. Xây dựng kế hoạch hợp tác trong 5 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về thủy sản và môi trường: Giúp hoàn thiện chính sách, pháp luật và nâng cao hiệu quả quản lý, kiểm soát hoạt động khai thác thủy sản.

  2. Ngư dân và các tổ chức nghề cá: Nắm bắt các quy định pháp luật, hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ, từ đó thực hiện khai thác bền vững, tránh vi phạm pháp luật.

  3. Các nhà nghiên cứu, học giả trong lĩnh vực luật môi trường và thủy sản: Cung cấp cơ sở lý luận, dữ liệu thực tiễn và phân tích so sánh để phát triển nghiên cứu sâu hơn về bảo vệ nguồn lợi thủy sản.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và quốc tế hoạt động trong lĩnh vực bảo vệ môi trường và phát triển bền vững: Tham khảo để xây dựng chương trình hỗ trợ, hợp tác với Việt Nam trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản.

Câu hỏi thường gặp

  1. Pháp luật Việt Nam đã có những quy định nào về bảo vệ nguồn lợi thủy sản?
    Luật Thủy sản 2017 quy định cụ thể về đối tượng bảo vệ, cấp phép khai thác, kiểm soát hoạt động khai thác và xử lý vi phạm. Ngoài ra, Luật Bảo vệ môi trường 2020 cũng điều chỉnh các hoạt động ảnh hưởng đến môi trường thủy sản.

  2. Hoa Kỳ áp dụng biện pháp gì để kiểm soát khai thác thủy sản?
    Hoa Kỳ sử dụng hệ thống giám sát tàu cá (VMS), báo cáo hành trình (VTR), cùng các đạo luật như Magnuson–Stevens Act để quản lý bền vững nghề cá và bảo vệ môi trường sống thủy sản.

  3. Thái Lan đã làm thế nào để gỡ “thẻ vàng” IUU của EU?
    Thái Lan ban hành Đạo luật Thủy sản 2015, áp dụng hệ thống VMS cho tàu cá trên 10 GT, kiểm soát cảng, xử phạt nghiêm các vi phạm và cắt giảm tàu cá không đủ tiêu chuẩn, từ đó được EU gỡ “thẻ vàng” năm 2019.

  4. Chính sách nghề cá chung của EU (CFP) có điểm gì nổi bật?
    CFP sử dụng giới hạn tổng sản lượng đánh bắt (TAC), biện pháp kỹ thuật như kích thước mắt lưới tối thiểu, và hạn chế thời gian, khu vực khai thác nhằm bảo tồn nguồn lợi thủy sản và phát triển nghề cá bền vững.

  5. Việt Nam có thể học hỏi gì từ các quốc gia khác trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?
    Việt Nam nên hoàn thiện pháp luật chi tiết, ứng dụng công nghệ giám sát hiện đại, tăng cường năng lực thực thi, khuyến khích sự tham gia của cộng đồng ngư dân và hợp tác quốc tế để nâng cao hiệu quả bảo vệ nguồn lợi thủy sản.

Kết luận

  • Pháp luật bảo vệ nguồn lợi thủy sản tại Việt Nam còn nhiều hạn chế, cần hoàn thiện để đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững.
  • Hoa Kỳ, Thái Lan và EU có hệ thống pháp luật và biện pháp quản lý hiệu quả, đặc biệt trong kiểm soát khai thác và bảo vệ môi trường sống thủy sản.
  • Ứng dụng công nghệ giám sát và tăng cường thực thi pháp luật là yếu tố then chốt để bảo vệ nguồn lợi thủy sản.
  • Sự tham gia của cộng đồng ngư dân và hợp tác quốc tế đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ và phát triển nguồn lợi thủy sản.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, ứng dụng công nghệ và nâng cao năng lực thực thi trong 3-5 năm tới nhằm phát triển ngành thủy sản bền vững tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và nhà làm luật cần phối hợp triển khai các đề xuất nghiên cứu, đồng thời tăng cường tuyên truyền, đào tạo để nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ nguồn lợi thủy sản.