Nghiên cứu đặc điểm dịch tễ, lâm sàng và hiệu quả điều trị viêm màng não do vi khuẩn ở trẻ em tại Bệnh viện Nhi Trung ương

Người đăng

Ẩn danh
168
0
0

Phí lưu trữ

50.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Dịch tễ học viêm màng não do vi khuẩn ở trẻ em

Viêm màng não do vi khuẩn (VMNVK) là bệnh nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương, phổ biến ở trẻ em, đặc biệt là trẻ dưới 3 tuổi. Tỷ lệ tử vong và di chứng cao, nhất là ở các vùng lưu hành bệnh. Nghiên cứu toàn cầu cho thấy tỷ lệ mắc là 34,0/100.000 trẻ, với khu vực châu Phi có tỷ lệ cao nhất (143,6/100.000). Tại Việt Nam, VMNVK vẫn là bệnh nhiễm trùng thần kinh trung ương thường gặp, với tỷ lệ tử vong khoảng 7%. Sử dụng vắc xin phòng bệnh do Hemophilus influenzae (HI) đã làm thay đổi mô hình căn nguyên gây bệnh. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh rộng rãi dẫn đến khó xác định căn nguyên và gia tăng tình trạng kháng thuốc.

1.1. Tỷ lệ mắc và phân bố bệnh

Tỷ lệ mắc VMNVK khác nhau giữa các khu vực. Châu Phi có tỷ lệ mắc cao nhất (143,6/100.000), tiếp theo là Tây Thái Bình Dương (42,9/100.000) và Trung Đông (34,3/100.000). Tại Việt Nam, bệnh phân bố rải rác, với tỷ lệ mắc cao ở trẻ dưới 5 tuổi. Bệnh thường xảy ra quanh năm, nhưng có xu hướng tăng vào mùa đông xuân. Phân bố bệnh cũng phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và độ ẩm.

1.2. Tác nhân gây bệnh

Các vi khuẩn chính gây VMNVK bao gồm phế cầu (Streptococcus pneumoniae), Hemophilus influenzae typ b (HIb), và não mô cầu (Neisseria meningitidis), chiếm 80% các trường hợp. Ngoài ra, các vi khuẩn Gram âm như Escherichia coli và Klebsiella cũng có thể gây bệnh. Tỷ lệ các tác nhân gây bệnh thay đổi tùy theo chương trình tiêm chủng và tình trạng kháng thuốc.

II. Đặc điểm lâm sàng và chẩn đoán VMNVK

Triệu chứng lâm sàng của VMNVK ở trẻ em đa dạng và không đặc hiệu, bao gồm sốt, co giật, hôn mê, và các dấu hiệu màng não. Chẩn đoán xác định dựa trên xét nghiệm dịch não tủy, tìm vi khuẩn qua nhuộm soi hoặc nuôi cấy. Tại Bệnh viện Nhi Trung ương, các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tử vong khoảng 7%, với các biến chứng như di chứng thần kinh và tổn thương não.

2.1. Triệu chứng lâm sàng

Các triệu chứng lâm sàng thường gặp bao gồm sốt cao, co giật, hôn mê, và các dấu hiệu màng não như cứng gáy, Kernig dương tính. Ở trẻ nhỏ, các triệu chứng có thể không rõ ràng, dẫn đến chẩn đoán muộn và tăng nguy cơ biến chứng.

2.2. Chẩn đoán và xét nghiệm

Chẩn đoán VMNVK dựa trên xét nghiệm dịch não tủy, bao gồm đếm tế bào, đo nồng độ protein và glucose, và tìm vi khuẩn qua nhuộm soi hoặc nuôi cấy. Các xét nghiệm này giúp xác định căn nguyên gây bệnh và đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh.

III. Điều trị và kết quả điều trị VMNVK

Điều trị VMNVK bao gồm sử dụng kháng sinh phù hợp với tác nhân gây bệnh và điều trị hỗ trợ. Tuy nhiên, việc lựa chọn kháng sinh gặp khó khăn do tình trạng kháng thuốc gia tăng. Kết quả điều trị phụ thuộc vào thời gian chẩn đoán và lựa chọn kháng sinh. Tại Bệnh viện Nhi Trung ương, các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tử vong khoảng 7%, với các biến chứng như di chứng thần kinh và tổn thương não.

3.1. Phác đồ điều trị

Phác đồ điều trị VMNVK thường bao gồm kháng sinh phổ rộng như ceftriaxone hoặc cefotaxime, kết hợp với điều trị hỗ trợ như truyền dịch và kiểm soát co giật. Việc lựa chọn kháng sinh cần dựa trên kết quả xét nghiệm và tình trạng kháng thuốc của vi khuẩn.

3.2. Kết quả điều trị

Kết quả điều trị VMNVK phụ thuộc vào thời gian chẩn đoán và lựa chọn kháng sinh. Tỷ lệ tử vong khoảng 7%, với các biến chứng như di chứng thần kinh và tổn thương não. Việc điều trị sớm và đúng phác đồ giúp giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng.

IV. Ý nghĩa và ứng dụng thực tiễn

Nghiên cứu về đặc điểm dịch tễ, lâm sàng và kết quả điều trị VMNVK tại Bệnh viện Nhi Trung ương cung cấp cơ sở khoa học cho việc chẩn đoán và điều trị sớm bệnh. Kết quả nghiên cứu giúp cải thiện phác đồ điều trị, lựa chọn kháng sinh phù hợp, và giảm tỷ lệ tử vong, di chứng. Đồng thời, nghiên cứu cũng hỗ trợ việc lựa chọn vắc xin phòng bệnh, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật cho gia đình và xã hội.

4.1. Ứng dụng trong chẩn đoán và điều trị

Nghiên cứu cung cấp dữ liệu quan trọng về đặc điểm dịch tễ và lâm sàng của VMNVK, giúp cải thiện chẩn đoán và điều trị sớm bệnh. Điều này giúp giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng, đặc biệt là ở trẻ em.

4.2. Ứng dụng trong phòng bệnh

Kết quả nghiên cứu hỗ trợ việc lựa chọn vắc xin phòng bệnh phù hợp, góp phần giảm tỷ lệ mắc bệnh và gánh nặng bệnh tật. Đồng thời, nghiên cứu cũng giúp nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của tiêm chủng và sử dụng kháng sinh hợp lý.

01/03/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận án tiến sĩ đặc điểm dịch tễ lâm sàng cận lâm sàng và kết quả điều trị bệnh viêm màng não do vi khuẩn ở trẻ em điều trị tại bệnh viện nhi trung ương
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ đặc điểm dịch tễ lâm sàng cận lâm sàng và kết quả điều trị bệnh viêm màng não do vi khuẩn ở trẻ em điều trị tại bệnh viện nhi trung ương

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Đặc điểm dịch tễ, lâm sàng và kết quả điều trị viêm màng não do vi khuẩn ở trẻ em tại Bệnh viện Nhi Trung ương là một nghiên cứu quan trọng tập trung vào các yếu tố dịch tễ, biểu hiện lâm sàng và hiệu quả điều trị viêm màng não do vi khuẩn ở trẻ em. Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn toàn diện về tình hình bệnh, giúp các bác sĩ và nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về cách thức chẩn đoán và điều trị hiệu quả. Đây là tài liệu hữu ích cho những ai quan tâm đến lĩnh vực nhi khoa và bệnh truyền nhiễm.

Để mở rộng kiến thức về các bệnh lý liên quan đến trẻ em, bạn có thể tham khảo thêm Luận án tiến sĩ nghiên cứu đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng và hs crp procalcitonin interleukin 6 trong viêm phổi nặng do vi rút ở trẻ em dưới 5 tuổi, nghiên cứu này tập trung vào viêm phổi nặng do virus, một bệnh lý phổ biến khác ở trẻ nhỏ. Ngoài ra, Luận án đánh giá đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng hiệu quả điều trị bệnh do ấu trùng gnathostoma spp bằng albendazole và ivermectin tại viện sốt rét ký sinh trùng cung cấp thêm thông tin về các phương pháp điều trị bệnh ký sinh trùng, một vấn đề sức khỏe khác cần quan tâm. Cuối cùng, Luận án đánh giá kết quả trung hạn của phương pháp bít thông liên thất bằng coil pfm hoặc dụng cổ 1 cánh trong bít thông liên thất phần quanh màng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các kỹ thuật can thiệp tim mạch ở trẻ em.

Mỗi liên kết là cơ hội để bạn khám phá sâu hơn về các chủ đề liên quan, từ đó nâng cao hiểu biết và ứng dụng trong thực tiễn.