I. Tổng Quan Về Tính Từ Tiếng Việt Khái Niệm và Vai Trò
Nghiên cứu về từ loại là một lĩnh vực vừa mang tính truyền thống vừa mang tính thời sự của ngành ngôn ngữ học. Tính từ là một trong những từ loại cơ bản của một ngôn ngữ. Nhà nghiên cứu Diệp Quang Ban cho rằng: “Lớp từ chỉ ý nghĩa đặc trưng (đặc trưng của thực thể hay đặc trưng của quá trình) là tính từ” [3; 101]. Muốn hiểu được đặc trưng của các sự vật, các quá trình trong thế giới khách quan và đời sống con người được phản ánh trong một ngôn ngữ thì phải khảo sát lớp tính từ của chính ngôn ngữ ấy. Theo kết quả thống kê trong “Từ điển tiếng Việt” (Hoàng Phê chủ biên) [60], tính từ tiếng Việt có khoảng 6350/ 39.924 từ, chiếm 15,9% vốn từ trong từ điển. Đây là lớp từ có số lượng khá lớn, có vị trí rất quan trọng trong vốn từ tiếng Việt. Nghiên cứu tính từ là công việc thu hút nhiều sự quan tâm của các nhà nghiên cứu từ trước đến nay.
1.1. Định Nghĩa Tính Từ Tiêu Chí Nhận Diện Cơ Bản Nhất
Từ là đơn vị cơ bản của hệ thống ngôn ngữ. de Saussure đã nhận xét rằng: “Từ, mặc dầu khó định nghĩa, vẫn là một đơn vị mà trí tuệ buộc phải chấp nhận, một cái gì có địa vị trung tâm trong cơ thể của ngôn ngữ” [Dẫn theo 69; 84]. Do “có vị trí trung tâm” lại rất “khó định nghĩa” nên hiện nay trong ngôn ngữ học có rất nhiều định nghĩa về từ. Bloomfield định nghĩa “từ là hình thái tự do nhỏ nhất” [Dẫn theo 37; 184]; V. Zhimunkiy cho rằng “Từ là đơn vị nhỏ nhất của ngôn ngữ, độc lập về ý nghĩa và hình thức” [Dẫn theo 69; 37]… Những định nghĩa này thường rất khái quát và chủ yếu xuất phát từ các ngôn ngữ Ấn – Âu.
1.2. Tính Từ Tiếng Việt Trong Hệ Thống Từ Loại Vị Trí và Chức Năng
Về tiếng Việt, các nhà Việt ngữ học cũng có những định nghĩa rất khác nhau. Chẳng hạn Nguyễn Thiện Giáp trong cuốn “Từ và nhận diện từ tiếng Việt” đã định nghĩa “Từ của tiếng Việt là một chỉnh thể nhỏ nhất có nghĩa dùng để tạo câu nói; nó có hình thức của một âm tiết, một “chữ” viết liền. Các tác giả Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến trong cuốn “Cơ sở ngôn ngữ học và tiếngViệt” cho rằng “Từ là đơn vị nhỏ nhất có nghĩa, có kết cấu vỏ ngữ âm bền vững, hoàn chỉnh, có chức năng gọi tên, được vận dụng độc lập, tái hiện tự do trong lời nói để tạo câu” [16; 142]… Để phù hợp với việc nghiên cứu đề tài này, chúng tôi chọn định nghĩa từ tiếng Việt trong cuốn “Các bình diện của từ và từ tiếng Việt” của Đỗ Hữu Châu :“ Từ của tiếng Việt là một hoặc một số âm tiết cố định, bất biến, có một ý nghĩa nhất định, tuân theo những kiểu đặc điểm ngữ pháp nhất định, lớn nhất trong từ vựng và nhỏ nhất để tạo câu ” [12; 139].
II. Cách Nhận Diện Đặc Điểm Cấu Tạo Tính Từ Tiếng Việt
Việc khảo sát về từ tiếng Việt đã và đang được tiến hành trên nhiều bình diện khác nhau: ngữ nghĩa, ngữ pháp, ngữ dụng, phong cách… Trong đó, việc xác định đặc điểm cấu tạo của tính từ đóng vai trò quan trọng. Tính từ trong tiếng Việt có thể được cấu tạo từ một âm tiết (từ đơn), hai âm tiết (từ ghép hoặc từ láy), hoặc nhiều hơn. Việc phân tích cấu tạo giúp ta hiểu rõ hơn về nguồn gốc và ý nghĩa của từ.
2.1. Tính Từ Đơn Cấu Trúc và Ý Nghĩa Cơ Bản
Tính từ đơn là những tính từ chỉ có một âm tiết. Ví dụ: xanh, đỏ, trắng, cao, thấp, nhanh, chậm. Đây là những tính từ cơ bản, thường được dùng để miêu tả những đặc điểm đơn giản, dễ nhận biết của sự vật, hiện tượng. Chúng là nền tảng để cấu tạo nên các tính từ phức tạp hơn.
2.2. Tính Từ Ghép Phân Loại và Cách Tạo Nghĩa Mới
Tính từ ghép là những tính từ được cấu tạo từ hai hoặc nhiều hơn hai tiếng. Ví dụ: xanh lè, đỏ au, trắng tinh, cao vút, nhanh nhẹn. Các tính từ ghép thường có sắc thái biểu cảm mạnh hơn, miêu tả chi tiết hơn so với tính từ đơn. Chúng có thể được tạo ra bằng cách ghép các tính từ đơn có nghĩa tương đồng, trái nghĩa, hoặc bổ sung cho nhau.
2.3. Tính Từ Láy Đặc Điểm Âm Vần và Biểu Cảm
Tính từ láy là những tính từ được cấu tạo bằng cách lặp lại âm tiết hoặc một phần âm tiết. Ví dụ: xanh xanh, đỏ đỏ, trắng trắng, cao cao, nhanh nhanh. Các tính từ láy thường có tác dụng nhấn mạnh, tăng cường mức độ của tính chất được miêu tả, đồng thời tạo ra âm điệu, nhịp điệu cho câu văn.
III. Phân Loại Ngữ Nghĩa Tính Từ Tiếng Việt Chi Tiết Nhất
Ngoài cấu tạo, ngữ nghĩa cũng là một yếu tố quan trọng để phân loại tính từ tiếng Việt. Dựa vào ý nghĩa biểu thị, tính từ có thể được chia thành nhiều nhóm khác nhau, như tính từ chỉ màu sắc, kích thước, hình dáng, tính chất, trạng thái, cảm xúc, thời gian, không gian, số lượng, thứ tự, quan hệ, sự đánh giá, khả năng, sự cần thiết, sự cho phép, sự cấm đoán, sự nghi ngờ, sự khẳng định, sự phủ định.
3.1. Tính Từ Miêu Tả Màu Sắc Kích Thước Hình Dáng
Nhóm tính từ miêu tả bao gồm các tính từ dùng để diễn tả các đặc điểm bên ngoài của sự vật, hiện tượng. Ví dụ: xanh, đỏ, trắng, to, nhỏ, cao, thấp, tròn, vuông, dài, ngắn. Đây là những tính từ thường được sử dụng trong văn miêu tả, giúp người đọc hình dung rõ nét về đối tượng được nói đến.
3.2. Tính Từ Chỉ Tính Chất Tốt Xấu Ngoan Hư
Nhóm tính từ chỉ tính chất bao gồm các tính từ dùng để đánh giá phẩm chất, đạo đức của con người hoặc đặc tính của sự vật. Ví dụ: tốt, xấu, ngoan, hư, thật, giả, chăm chỉ, lười biếng. Các tính từ này thường mang tính chủ quan, thể hiện quan điểm, thái độ của người nói.
3.3. Tính Từ Chỉ Trạng Thái Vui Buồn Khỏe Mệt
Nhóm tính từ chỉ trạng thái bao gồm các tính từ dùng để diễn tả tình trạng, cảm xúc của con người hoặc sự vật. Ví dụ: vui, buồn, khỏe, mệt, no, đói, tỉnh, ngủ. Các tính từ này thường mang tính tạm thời, có thể thay đổi theo thời gian, hoàn cảnh.
IV. Vị Trí Tính Từ Trong Câu Cách Sử Dụng Hiệu Quả Nhất
Vị trí của tính từ trong câu có ảnh hưởng lớn đến ý nghĩa và hiệu quả diễn đạt. Thông thường, tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa, hoặc đứng sau động từ là để làm vị ngữ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tính từ có thể đứng ở những vị trí khác để tạo ra những hiệu ứng đặc biệt.
4.1. Tính Từ Bổ Nghĩa Cho Danh Từ Vai Trò Quan Trọng
Khi tính từ đứng trước danh từ, nó có vai trò bổ nghĩa, làm rõ đặc điểm, tính chất của danh từ đó. Ví dụ: ngôi nhà đẹp, quyển sách hay, cô gái xinh. Trong trường hợp này, tính từ giúp người nghe, người đọc hình dung rõ hơn về đối tượng được nói đến.
4.2. Tính Từ Làm Vị Ngữ Cấu Trúc và Ý Nghĩa
Khi tính từ làm vị ngữ, nó thường đứng sau động từ là. Ví dụ: cô ấy là người xinh đẹp, cuốn sách này là hay. Trong trường hợp này, tính từ đóng vai trò khẳng định, xác nhận một đặc điểm, tính chất của chủ ngữ.
V. So Sánh Tính Từ Tiếng Việt và Tính Từ Tiếng Hán
Tiếng Việt và tiếng Hán cùng thuộc loại hình ngôn ngữ đơn lập. Giữa hai ngôn ngữ có những tương đồng và khác biệt nhất định. Luận văn này so sánh, đối chiếu tính từ tiếng Việt và tiếng Hán. Việc so sánh lớp từ này trong hai ngôn ngữ ngoài việc hệ thống hoá những tri thức lý luận về vấn đề từ loại, về cấu tạo tính từ tiếng Việt và tiếng Hán, luận văn còn có thể là tài liệu tham khảo cần thiết cho những người học tiếng Việt và tiếng Hán.
5.1. Điểm Tương Đồng Về Cấu Tạo và Ngữ Nghĩa
Cả tính từ tiếng Việt và tính từ tiếng Hán đều có thể được cấu tạo từ một hoặc nhiều âm tiết. Về ngữ nghĩa, cả hai ngôn ngữ đều có các nhóm tính từ miêu tả, chỉ tính chất, trạng thái, cảm xúc...
5.2. Điểm Khác Biệt Về Cấu Trúc và Cách Sử Dụng
Tuy nhiên, cũng có những khác biệt đáng chú ý. Ví dụ, tính từ láy là một đặc điểm nổi bật của tiếng Việt, trong khi tiếng Hán ít sử dụng hình thức này. Ngoài ra, cách sử dụng tính từ trong câu cũng có những khác biệt nhất định giữa hai ngôn ngữ.
VI. Ứng Dụng và Bài Tập Về Tính Từ Tiếng Việt Thực Hành Ngay
Để nắm vững kiến thức về tính từ tiếng Việt, việc thực hành là vô cùng quan trọng. Các bài tập về tính từ có thể giúp người học củng cố kiến thức về cấu tạo, ngữ nghĩa, và cách sử dụng tính từ trong câu.
6.1. Bài Tập Nhận Diện và Phân Loại Tính Từ
Các bài tập này yêu cầu người học xác định tính từ trong câu, phân loại tính từ theo cấu tạo (đơn, ghép, láy) hoặc theo ngữ nghĩa (miêu tả, chỉ tính chất, trạng thái...).
6.2. Bài Tập Sử Dụng Tính Từ Trong Văn Bản
Các bài tập này yêu cầu người học điền tính từ thích hợp vào chỗ trống, hoặc viết đoạn văn sử dụng các tính từ đã cho. Mục đích là giúp người học vận dụng kiến thức về tính từ vào thực tế, nâng cao khả năng diễn đạt.