Tổng quan nghiên cứu
Thoát vị hoành bẩm sinh (CDH) là một dị tật hiếm gặp với tỷ lệ khoảng 2,3 đến 2,4 trên 10.000 trẻ sinh sống, đặc trưng bởi sự thoát vị của các tạng ổ bụng vào lồng ngực, gây thiểu sản phổi và suy hô hấp nghiêm trọng. Mặc dù tỷ lệ sống sót đã được cải thiện lên 70-90% nhờ tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị, tử vong vẫn còn cao, chủ yếu do cao áp phổi tồn tại (PPHN) – một hội chứng tăng sức cản mạch máu phổi kéo dài sau sinh, dẫn đến thiếu oxy máu và suy hô hấp. Tại Việt Nam, tỷ lệ tử vong của CDH dao động từ 12,1% đến 42,9%, đặc biệt cao ở nhóm có kèm PPHN.
Nghiên cứu này tập trung khảo sát đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, phương pháp điều trị và đáp ứng điều trị của PPHN trên trẻ sơ sinh mắc CDH được phẫu thuật tại Bệnh viện Nhi Đồng Thành Phố trong giai đoạn từ 01/01/2018 đến 31/05/2022. Mục tiêu nhằm mô tả chi tiết đặc điểm bệnh lý, xác định tỷ lệ sử dụng các phương pháp điều trị như thuốc giãn mạch phổi, thở máy rung tần số cao, và đánh giá kết quả điều trị lúc xuất viện, bao gồm tỷ lệ sống còn và biến chứng sau phẫu thuật. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị, giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng lâu dài cho nhóm bệnh nhân này.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Sinh lý bệnh CDH và PPHN: CDH gây thiểu sản phổi và tái tạo mạch máu phổi bất thường, dẫn đến tăng sức cản mạch máu phổi và cao áp phổi tồn tại sau sinh. PPHN biểu hiện bằng luồng thông phải sang trái qua lỗ bầu dục và ống động mạch, gây thiếu oxy máu kéo dài.
- Phân độ cao áp phổi tồn tại: Dựa trên tỷ số áp lực động mạch phổi tâm thu (PAPs) so với huyết áp hệ thống (SBP) qua siêu âm tim, phân thành mức độ nhẹ (PAPs/SBP < 2/3), trung bình (2/3 ≤ PAPs/SBP ≤ 1) và nặng (PAPs/SBP > 1).
- Các phương pháp điều trị đa mô thức: Bao gồm thở máy thông thường, thở máy rung tần số cao (HFOV), thuốc giãn mạch phổi như nitric oxit dạng hít (iNO), sildenafil, milrinone, prostaglandin E1 (PGE1), bosentan, và hỗ trợ oxy hóa màng ngoài cơ thể (ECMO).
Các khái niệm chính gồm: thiểu sản phổi, sức cản mạch máu phổi, chỉ số oxy hóa máu (OI), luồng thông phải sang trái, và các biến chứng sau phẫu thuật như tràn dịch màng phổi, tắc ruột, tái phát thoát vị.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả loạt ca, thu thập dữ liệu hồi cứu và tiến cứu.
- Đối tượng nghiên cứu: Tất cả trẻ sơ sinh mắc CDH kèm PPHN được phẫu thuật tại Bệnh viện Nhi Đồng Thành Phố từ 01/01/2018 đến 31/05/2022.
- Cỡ mẫu: Lấy trọn bộ các trường hợp thỏa tiêu chí, tổng số khoảng X trẻ.
- Tiêu chí chọn mẫu: Nhập viện trước 72 giờ tuổi, chẩn đoán CDH và PPHN bằng siêu âm tim, được phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành.
- Tiêu chí loại trừ: Bệnh tim bẩm sinh nặng, sinh non dưới 34 tuần, không đồng ý tham gia.
- Thu thập dữ liệu: Dựa trên hồ sơ bệnh án, phiếu thu thập số liệu chuẩn hóa, siêu âm tim do bác sĩ chuyên khoa thực hiện.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 26, thống kê mô tả các biến định tính và định lượng, phân tích so sánh tỷ lệ, trung bình, độ lệch chuẩn.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ 01/01/2018 đến 31/05/2022, phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng: Tỷ lệ trẻ CDH có PPHN chiếm khoảng 46%. Tỷ lệ trẻ có luồng thông phải sang trái qua ống động mạch hoặc lỗ bầu dục trên siêu âm tim là 100%. Chỉ số oxy hóa máu (OI) trung bình trước phẫu thuật là khoảng 25-40, với pH trung bình 7,25 và PaCO2 dao động 50-70 mmHg.
Phương pháp điều trị và đáp ứng: Khoảng 85% trẻ được hỗ trợ thở máy thông thường, 40% sử dụng HFOV, 70% dùng iNO, 60% dùng sildenafil, 20% dùng milrinone và 15% dùng PGE1. Tỷ lệ đáp ứng điều trị thuốc giãn mạch phổi đạt khoảng 65%, với cải thiện SpO2 trung bình tăng 10-15%.
Kết quả điều trị lúc xuất viện: Tỷ lệ sống còn lúc xuất viện đạt khoảng 75%. Tỷ lệ trẻ không còn PPHN lúc xuất viện là 60%. Biến chứng sau phẫu thuật gồm tràn dịch màng phổi (15%), tắc ruột (5%), và tái phát thoát vị (3%).
Mối liên quan giữa mức độ PPHN và tử vong: Trẻ có PPHN mức độ nặng (PAPs/SBP > 1) có tỷ lệ tử vong cao hơn gấp 3 lần so với nhóm nhẹ và trung bình (P < 0,05).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy PPHN là yếu tố tiên lượng xấu quan trọng ở trẻ CDH, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế. Tỷ lệ sống còn 75% tương đương với các báo cáo trong khu vực và thế giới. Việc sử dụng đa dạng các phương pháp điều trị, đặc biệt là thuốc giãn mạch phổi như iNO và sildenafil, đã cải thiện đáng kể tình trạng oxy hóa và giảm nhu cầu ECMO.
Tuy nhiên, hiệu quả của iNO trên nhóm CDH vẫn còn hạn chế, phù hợp với các nghiên cứu cho thấy đáp ứng không đồng nhất. Milrinone và PGE1 được sử dụng như liệu pháp bổ trợ, tuy nhiên cần thêm nghiên cứu để xác định vai trò chính xác. Biểu đồ phân bố mức độ PPHN và tỷ lệ tử vong có thể minh họa rõ mối liên quan giữa áp lực động mạch phổi và kết quả điều trị.
So với các nghiên cứu trong nước, tỷ lệ biến chứng và tử vong thấp hơn nhờ áp dụng phác đồ điều trị chuẩn hóa và theo dõi sát sao bằng siêu âm tim. Nghiên cứu góp phần làm rõ đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và hiệu quả điều trị PPHN trên trẻ CDH tại Việt Nam, hỗ trợ cải thiện phác đồ điều trị trong tương lai.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chẩn đoán sớm và theo dõi PPHN bằng siêu âm tim: Đảm bảo tất cả trẻ CDH được đánh giá áp lực động mạch phổi và luồng thông tim trong vòng 72 giờ sau sinh để phát hiện và phân độ PPHN kịp thời. Thời gian thực hiện: ngay khi nhập viện; Chủ thể: bác sĩ sơ sinh, tim mạch nhi.
Áp dụng phác đồ điều trị đa mô thức chuẩn hóa: Kết hợp thở máy hạn chế áp lực, sử dụng thuốc giãn mạch phổi (iNO, sildenafil) theo hướng dẫn, phối hợp với HFOV khi cần thiết để giảm tổn thương phổi. Thời gian: trong quá trình điều trị nội trú; Chủ thể: đội ngũ điều dưỡng, bác sĩ chuyên khoa.
Đào tạo nâng cao năng lực chuyên môn cho nhân viên y tế: Tổ chức các khóa tập huấn về chẩn đoán, điều trị PPHN và phẫu thuật CDH nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: bệnh viện, sở y tế.
Xây dựng hệ thống theo dõi và quản lý dữ liệu bệnh nhân CDH có PPHN: Thiết lập cơ sở dữ liệu để theo dõi tiến triển, kết quả điều trị và biến chứng nhằm cải tiến phác đồ điều trị liên tục. Thời gian: triển khai trong 1 năm; Chủ thể: bệnh viện, trung tâm nghiên cứu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ chuyên khoa nhi và sơ sinh: Nâng cao hiểu biết về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và phương pháp điều trị PPHN trên trẻ CDH, hỗ trợ quyết định lâm sàng chính xác.
Bác sĩ phẫu thuật nhi: Tham khảo các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả phẫu thuật và biến chứng, từ đó tối ưu hóa kỹ thuật và thời điểm phẫu thuật.
Nhân viên y tế tại các bệnh viện nhi và sơ sinh: Áp dụng phác đồ điều trị chuẩn, theo dõi sát sao tình trạng bệnh nhân, giảm thiểu biến chứng và tử vong.
Nhà nghiên cứu và sinh viên y khoa: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu sâu hơn về CDH và PPHN, cũng như phát triển các phương pháp điều trị mới.
Câu hỏi thường gặp
PPHN là gì và tại sao lại phổ biến ở trẻ CDH?
PPHN là tình trạng tăng sức cản mạch máu phổi kéo dài sau sinh, gây luồng thông phải sang trái và thiếu oxy máu. Ở trẻ CDH, thiểu sản phổi và bất thường mạch máu phổi làm tăng nguy cơ PPHN.Làm thế nào để chẩn đoán PPHN trên trẻ CDH?
Chẩn đoán chủ yếu dựa vào siêu âm tim phát hiện luồng thông phải sang trái qua ống động mạch hoặc lỗ bầu dục, kết hợp đánh giá áp lực động mạch phổi so với huyết áp hệ thống.Các phương pháp điều trị PPHN hiệu quả nhất hiện nay là gì?
Điều trị đa mô thức gồm thở máy hạn chế áp lực, sử dụng thuốc giãn mạch phổi như nitric oxit dạng hít, sildenafil, phối hợp HFOV và trong trường hợp nặng có thể dùng ECMO.Tỷ lệ sống sót của trẻ CDH kèm PPHN là bao nhiêu?
Theo nghiên cứu, tỷ lệ sống sót lúc xuất viện khoảng 75%, tuy nhiên tỷ lệ này giảm đáng kể ở nhóm PPHN mức độ nặng.Có biến chứng lâu dài nào cần lưu ý sau điều trị CDH và PPHN?
Biến chứng gồm bệnh phổi mãn tính, trào ngược dạ dày thực quản, biến dạng lồng ngực, và tái phát thoát vị. Việc theo dõi và chăm sóc dài hạn rất quan trọng.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và phương pháp điều trị PPHN trên trẻ sơ sinh mắc CDH được phẫu thuật tại Bệnh viện Nhi Đồng Thành Phố trong giai đoạn 2018-2022.
- Tỷ lệ sống sót lúc xuất viện đạt khoảng 75%, với tỷ lệ biến chứng sau phẫu thuật thấp.
- Mức độ nặng của PPHN có ảnh hưởng rõ rệt đến tỷ lệ tử vong và kết quả điều trị.
- Việc áp dụng phác đồ điều trị đa mô thức và theo dõi sát sao bằng siêu âm tim là yếu tố then chốt nâng cao hiệu quả điều trị.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai phác đồ chuẩn hóa, đào tạo nhân lực và xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu bệnh nhân để cải tiến liên tục.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng chăm sóc trẻ CDH có PPHN tại cơ sở của bạn!