Tổng quan nghiên cứu

Côn trùng, đặc biệt là bướm thuộc bộ cánh vảy (Lepidoptera), đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái rừng nhiệt đới, góp phần duy trì sự đa dạng sinh học và cân bằng sinh thái. Việt Nam nằm trong vùng Đông Phương, chiếm khoảng 21,4% tổng số loài bướm trên thế giới, với hơn 1000 loài được ghi nhận. Tuy nhiên, sự suy giảm diện tích rừng nhiệt đới do tác động của con người và biến đổi môi trường đã làm giảm đa dạng loài côn trùng, trong đó có bướm. Nghiên cứu đa dạng thành phần loài bướm tại ba khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia miền Trung Việt Nam gồm Đắkrông (Quảng Trị), Bạch Mã (Thừa Thiên Huế) và Bà Nà – Núi Chúa (Đà Nẵng) nhằm đánh giá sự phong phú và thành phần loài bướm, từ đó đề xuất các giải pháp bảo tồn hiệu quả.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định thành phần loài bướm, so sánh đa dạng loài giữa ba khu vực trong khoảng thời gian điều tra từ cuối tháng 4 đến đầu tháng 5 năm 2013. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các dạng sinh cảnh điển hình trong ba khu bảo tồn, với thời gian thu thập mẫu vật thực địa kéo dài 15 ngày. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học, phát triển du lịch sinh thái và quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững tại các khu vực này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về đa dạng sinh học và sinh thái học côn trùng, trong đó:

  • Lý thuyết đa dạng sinh học: Đa dạng loài được xem là chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe và sự ổn định của hệ sinh thái. Đa dạng loài bướm có mối quan hệ chặt chẽ với cấu trúc thảm thực vật và các yếu tố môi trường như độ cao, khí hậu, và sự phân bố sinh cảnh.
  • Mô hình phân bố sinh vật theo độ cao và sinh cảnh: Đa dạng loài bướm thay đổi theo độ cao và loại hình sinh cảnh, với các loài phân bố hẹp thường dễ bị tổn thương khi môi trường thay đổi.
  • Khái niệm về mức độ phổ biến và tương đồng loài: Mức độ phổ biến của loài được phân loại dựa trên số cá thể thu thập được, trong khi chỉ số Sorensen được sử dụng để đánh giá mức độ tương đồng về thành phần loài giữa các khu vực nghiên cứu.

Các khái niệm chính bao gồm: thành phần loài, mức độ phong phú, đa dạng theo họ bướm, mức độ phổ biến tương đối, và chỉ số tương đồng Sorensen.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là mẫu vật bướm thu thập trực tiếp tại ba khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia trong 15 ngày (26/4-10/5/2013). Mỗi khu vực được khảo sát trong 5 ngày, với các tuyến điều tra được thiết kế đi qua các dạng sinh cảnh điển hình như rừng nguyên sinh, rừng thứ sinh, cây bụi, trảng cỏ và đất canh tác.

Phương pháp thu thập mẫu sử dụng vợt bắt bướm, bảo quản mẫu bằng bao giấy chuyên dụng và làm tiêu bản tại Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam. Cỡ mẫu gồm 188 loài bướm thuộc 9 họ được xác định qua quan sát và phân loại dựa trên các tài liệu chuyên ngành. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Primer V.5 để tính toán chỉ số tương đồng Sorensen và xây dựng cây tương đồng giữa các khu vực.

Timeline nghiên cứu gồm: thu thập mẫu ngoài thực địa (4/2013), xử lý mẫu và phân tích số liệu (5-7/2013), viết luận văn và hoàn thiện báo cáo (7-9/2013).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng loài bướm: Tổng cộng ghi nhận 188 loài bướm thuộc 9 họ. KBTTN Đắkrông có đa dạng cao nhất với 138 loài (73,4% tổng số), VQG Bạch Mã có 104 loài (55,3%), và KBTTN Bà Nà – Núi Chúa có 62 loài (33%). Số loài thu thập tại Bạch Mã chiếm khoảng 41% so với tổng số loài đã được ghi nhận trước đây tại khu vực này.

  2. Thành phần loài theo họ: Họ Nymphalidae chiếm đa số với 37 loài tại Đắkrông, 27 loài tại Bạch Mã và 13 loài tại Bà Nà – Núi Chúa. Họ Pieridae và Papilionidae cũng phổ biến, trong khi họ Riodinidae có số lượng thấp nhất và không xuất hiện tại Bà Nà – Núi Chúa.

  3. Mức độ phổ biến loài: Các loài như Papilio memnon, Graphium sarpedon, Lamproptera curius được ghi nhận phổ biến với số cá thể trên 5 tại nhiều khu vực. Ngược lại, nhiều loài chỉ bắt gặp 1-2 cá thể, được xếp vào nhóm hiếm gặp.

  4. Mức độ tương đồng thành phần loài: Chỉ số Sorensen cho thấy mức độ tương đồng cao nhất giữa Đắkrông và Bạch Mã, thấp hơn giữa Bà Nà – Núi Chúa với hai khu vực còn lại, phản ánh sự khác biệt về địa hình, khí hậu và sinh cảnh.

Thảo luận kết quả

Sự đa dạng loài bướm cao nhất tại KBTTN Đắkrông có thể do khu vực này có nhiều dạng sinh cảnh phong phú và ít bị tác động bởi con người. VQG Bạch Mã với khí hậu giao thoa và địa hình phức tạp cũng tạo điều kiện thuận lợi cho đa dạng sinh học. Trong khi đó, KBTTN Bà Nà – Núi Chúa có diện tích rừng nguyên sinh nhỏ hơn và mật độ dân cư thấp, dẫn đến số lượng loài bướm ghi nhận thấp hơn.

Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trước đây về mối quan hệ giữa đa dạng loài bướm và cấu trúc thảm thực vật cũng như độ cao địa hình. Việc không ghi nhận họ Riodinidae tại Bà Nà – Núi Chúa có thể do đặc điểm sinh cảnh và thời gian điều tra ngắn hạn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện số lượng loài theo họ tại từng khu vực và bảng so sánh mức độ phổ biến các loài chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bảo vệ và phục hồi rừng nguyên sinh tại ba khu vực, đặc biệt là KBTTN Đắkrông, nhằm duy trì và nâng cao đa dạng loài bướm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý các khu bảo tồn, thời gian: 3-5 năm.

  2. Phát triển du lịch sinh thái bền vững dựa trên các loài bướm có hình thái đẹp và giá trị thẩm mỹ, như Papilio memnonGraphium sarpedon, nhằm tăng thu nhập cho cộng đồng địa phương. Chủ thể: Sở Du lịch, doanh nghiệp du lịch, thời gian: 2-3 năm.

  3. Nâng cao nhận thức cộng đồng và đào tạo cán bộ quản lý về vai trò của bướm trong hệ sinh thái và kỹ thuật bảo tồn. Chủ thể: Ban quản lý khu bảo tồn, các tổ chức phi chính phủ, thời gian: liên tục.

  4. Xây dựng hệ thống giám sát đa dạng sinh học định kỳ để theo dõi biến động thành phần loài bướm và đánh giá hiệu quả các biện pháp bảo tồn. Chủ thể: Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật, thời gian: hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý tài nguyên rừng và bảo tồn thiên nhiên: Sử dụng kết quả để xây dựng chính sách bảo vệ đa dạng sinh học và quản lý bền vững các khu bảo tồn.

  2. Nhà nghiên cứu sinh thái và côn trùng học: Tham khảo dữ liệu thành phần loài và phương pháp nghiên cứu để phát triển các nghiên cứu chuyên sâu hơn về sinh học bướm.

  3. Doanh nghiệp và nhà đầu tư du lịch sinh thái: Khai thác tiềm năng du lịch dựa trên đa dạng loài bướm và cảnh quan tự nhiên đặc trưng của ba khu vực.

  4. Cộng đồng dân cư địa phương và tổ chức phi chính phủ: Nâng cao nhận thức về bảo tồn đa dạng sinh học, tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường và phát triển sinh kế bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nghiên cứu đa dạng loài bướm lại quan trọng?
    Bướm là chỉ thị sinh thái nhạy cảm với biến đổi môi trường, giúp đánh giá sức khỏe hệ sinh thái và hỗ trợ bảo tồn đa dạng sinh học.

  2. Phương pháp thu thập mẫu bướm được thực hiện như thế nào?
    Sử dụng vợt bắt bướm tại các dạng sinh cảnh khác nhau, bảo quản mẫu bằng bao giấy chuyên dụng và làm tiêu bản để xác định loài chính xác.

  3. Thời gian điều tra có ảnh hưởng đến kết quả không?
    Có, thời gian điều tra ngắn hạn có thể không ghi nhận hết các loài, đặc biệt là những loài hoạt động theo mùa hoặc có mật độ thấp.

  4. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến đa dạng loài bướm?
    Địa hình, độ cao, cấu trúc thảm thực vật, khí hậu và tác động của con người như phá rừng, ô nhiễm môi trường.

  5. Làm thế nào để bảo tồn hiệu quả các loài bướm quý hiếm?
    Bảo vệ và phục hồi sinh cảnh tự nhiên, hạn chế khai thác, phát triển du lịch sinh thái bền vững và nâng cao nhận thức cộng đồng.

Kết luận

  • Ghi nhận 188 loài bướm thuộc 9 họ tại ba khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia miền Trung Việt Nam.
  • KBTTN Đắkrông có đa dạng loài cao nhất, tiếp theo là VQG Bạch Mã và KBTTN Bà Nà – Núi Chúa.
  • Họ Nymphalidae chiếm tỷ lệ loài lớn nhất, phản ánh đặc trưng sinh thái của khu vực nghiên cứu.
  • Mức độ tương đồng thành phần loài giữa Đắkrông và Bạch Mã cao hơn so với Bà Nà – Núi Chúa.
  • Đề xuất các giải pháp bảo tồn, phát triển du lịch sinh thái và nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm bảo vệ đa dạng loài bướm.

Tiếp theo, cần triển khai các chương trình giám sát đa dạng sinh học định kỳ và nghiên cứu sâu hơn về sinh học, sinh thái của các loài bướm quý hiếm. Mời các nhà quản lý, nhà khoa học và cộng đồng cùng hợp tác để bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá này.