Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với kinh tế toàn cầu, hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp trở nên đa dạng và phức tạp hơn. Theo báo cáo của ngành, doanh thu và chi phí là hai chỉ tiêu tài chính quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Việc tổ chức kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh chính xác, kịp thời là yêu cầu cấp thiết nhằm hỗ trợ quản lý doanh nghiệp đưa ra các quyết định đúng đắn, nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường. Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Tuấn Lộc Thắng trong giai đoạn 2019-2021, nhằm đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác kế toán tại doanh nghiệp này. Mục tiêu cụ thể là phân tích các quy trình, phương pháp kế toán đang áp dụng, đánh giá ưu nhược điểm, từ đó đề xuất các kiến nghị nhằm nâng cao tính chính xác, minh bạch và hiệu quả của công tác kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh. Nghiên cứu có phạm vi tại Công ty TNHH Tuấn Lộc Thắng, một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực phân phối phụ tùng ô tô tại tỉnh Lâm Đồng, với số liệu thu thập từ năm 2019 đến 2021. Kết quả nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện hệ thống kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý doanh nghiệp trong việc ra quyết định chiến lược, nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các chuẩn mực kế toán quốc tế và Việt Nam, trong đó nổi bật là Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế IFRS 15 về doanh thu và Chuẩn mực Kế toán Việt Nam VAS 14 về doanh thu và thu nhập khác. Các khái niệm chính bao gồm: doanh thu (revenue), chi phí (expense), kết quả kinh doanh (business results), các khoản giảm trừ doanh thu (revenue deductions) như chiết khấu thương mại, hàng bán bị trả lại, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu và thuế giá trị gia tăng. Mô hình kế toán doanh thu và chi phí được tổ chức theo các tài khoản kế toán như tài khoản 511 (doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ), 632 (giá vốn hàng bán), 641 (chi phí bán hàng), 642 (chi phí quản lý doanh nghiệp), 911 (xác định kết quả kinh doanh). Luận văn cũng áp dụng các lý thuyết về phân loại chi phí theo chức năng, theo nội dung kinh tế và theo mối quan hệ với mức độ hoạt động nhằm phân tích chi tiết các loại chi phí phát sinh trong doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu tài liệu thứ cấp kết hợp với khảo sát thực địa tại Công ty TNHH Tuấn Lộc Thắng. Dữ liệu thu thập bao gồm các báo cáo tài chính, chứng từ kế toán, hợp đồng kinh tế, biên bản giao nhận hàng hóa, hóa đơn giá trị gia tăng, bảng lương và các tài liệu liên quan từ năm 2019 đến 2021. Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm phân tích định lượng số liệu kế toán, so sánh tỷ lệ phần trăm các chỉ tiêu tài chính qua các năm, phân tích định tính các quy trình và chính sách kế toán hiện hành. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các chứng từ và báo cáo kế toán liên quan đến doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh trong giai đoạn nghiên cứu. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu toàn bộ (census) nhằm đảm bảo tính đầy đủ và chính xác của dữ liệu. Các kỹ thuật phân tích bao gồm phương pháp thống kê mô tả, phương pháp so sánh, phương pháp phân tích nội dung và phương pháp tổng hợp nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Doanh thu và chi phí tăng trưởng tích cực: Doanh thu thuần của Công ty TNHH Tuấn Lộc Thắng tăng từ khoảng 480 tỷ đồng năm 2019 lên hơn 553 tỷ đồng năm 2020, tương đương mức tăng khoảng 15%. Giá vốn hàng bán giảm mạnh từ 268 tỷ đồng xuống còn khoảng 123 tỷ đồng, giúp lợi nhuận gộp tăng từ 212 tỷ đồng lên 431 tỷ đồng, tăng gần 103%.
- Chi phí quản lý doanh nghiệp tăng đáng kể: Chi phí quản lý doanh nghiệp tăng từ 107 tỷ đồng năm 2019 lên 227 tỷ đồng năm 2020, tăng hơn 112%, trong khi chi phí bán hàng mới phát sinh 35 tỷ đồng năm 2020. Điều này làm lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh chỉ tăng 60% từ 105 tỷ đồng lên 169 tỷ đồng.
- Chính sách thuế và lợi nhuận sau thuế: Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành năm 2020 là 21,55 tỷ đồng, tương đương 13% lợi nhuận trước thuế, sau khi áp dụng giảm 30% theo Nghị quyết số 116/2020/QH14. Lợi nhuận sau thuế đạt 147 tỷ đồng, tăng 75% so với năm 2019.
- Hạn chế trong công tác kế toán: Công ty chưa thực hiện đầy đủ việc theo dõi chiết khấu thương mại qua tài khoản riêng, chưa hạch toán hàng bán bị trả lại mà chỉ thực hiện đổi hàng, chưa lập dự phòng nợ khó đòi và dự phòng giảm giá hàng tồn kho, ảnh hưởng đến tính chính xác và minh bạch của báo cáo tài chính.
Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận gộp phản ánh hiệu quả trong hoạt động kinh doanh và quản lý chi phí mua hàng của Công ty. Việc giảm giá vốn hàng bán nhờ áp dụng phương pháp tính giá xuất kho trung bình tháng giúp kiểm soát chi phí tốt hơn, tuy nhiên phương pháp này có thể làm giảm độ chính xác khi giá nguyên vật liệu biến động mạnh. Chi phí quản lý doanh nghiệp tăng cao chủ yếu do mở rộng quy mô hoạt động và chi phí nhân sự, điều này cần được kiểm soát để không ảnh hưởng đến lợi nhuận thuần. Việc chưa thực hiện đầy đủ các khoản dự phòng và theo dõi chiết khấu thương mại làm giảm tính minh bạch và có thể gây rủi ro tài chính cho doanh nghiệp. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, việc áp dụng phương pháp kế toán chi tiết và chính xác hơn như phương pháp nhập trước xuất trước (FIFO) và lập dự phòng đầy đủ sẽ giúp doanh nghiệp phản ánh đúng hơn tình hình tài chính và kết quả kinh doanh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận gộp và chi phí quản lý qua các năm, cũng như bảng so sánh các khoản dự phòng và chiết khấu thương mại để minh họa rõ ràng hơn các vấn đề tồn tại.
Đề xuất và khuyến nghị
- Hoàn thiện hạch toán chiết khấu thương mại: Áp dụng theo dõi chiết khấu thương mại qua tài khoản 5211 để đảm bảo phản ánh chính xác các khoản giảm trừ doanh thu, giúp quản lý doanh thu hiệu quả hơn. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng; Chủ thể thực hiện: phòng kế toán phối hợp phòng kinh doanh.
- Xây dựng chính sách và quy trình hạch toán hàng bán bị trả lại: Thiết lập quy trình ghi nhận hàng trả lại và hạch toán giảm doanh thu tương ứng, đồng thời phân loại hàng hóa trả lại theo tình trạng sử dụng để xử lý phù hợp. Thời gian thực hiện: 3 tháng; Chủ thể thực hiện: phòng kế toán và kho vận.
- Áp dụng phương pháp tính giá xuất kho FIFO: Thay thế phương pháp tính giá trung bình tháng bằng phương pháp nhập trước xuất trước để nâng cao độ chính xác trong xác định giá vốn hàng bán, phù hợp với đặc thù sản phẩm của công ty. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể thực hiện: phòng kế toán.
- Thiết lập và thực hiện dự phòng nợ khó đòi và dự phòng giảm giá hàng tồn kho: Xây dựng chính sách dự phòng theo quy định, phân loại nợ và hàng tồn kho để lập dự phòng phù hợp, giảm thiểu rủi ro tài chính. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể thực hiện: phòng kế toán và ban giám đốc.
- Tăng cường kiểm tra, giám sát và đào tạo nhân viên kế toán: Thường xuyên kiểm tra, đánh giá công tác kế toán, đồng thời tổ chức các khóa đào tạo cập nhật chuẩn mực kế toán mới và kỹ năng nghiệp vụ cho nhân viên kế toán. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể thực hiện: ban giám đốc và phòng nhân sự.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Nhà quản lý doanh nghiệp thương mại và dịch vụ: Giúp hiểu rõ vai trò của kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh trong việc ra quyết định quản lý, tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và nâng cao hiệu quả tài chính.
- Nhân viên kế toán và kiểm toán: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về tổ chức kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, hỗ trợ nâng cao kỹ năng nghiệp vụ và áp dụng thực tiễn.
- Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo hữu ích để nghiên cứu các lý thuyết kế toán kết hợp với phân tích thực trạng tại doanh nghiệp, từ đó phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.
- Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tài chính: Giúp đánh giá thực trạng công tác kế toán tại doanh nghiệp, từ đó xây dựng chính sách, hướng dẫn và kiểm tra việc tuân thủ các quy định về kế toán và báo cáo tài chính.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao việc tổ chức kế toán doanh thu và chi phí lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
Kế toán doanh thu và chi phí cung cấp thông tin chính xác về hiệu quả hoạt động kinh doanh, giúp nhà quản lý đánh giá tình hình tài chính, đưa ra quyết định chiến lược và đảm bảo tuân thủ pháp luật. Ví dụ, doanh thu tăng nhưng chi phí không kiểm soát sẽ làm giảm lợi nhuận.Phương pháp tính giá xuất kho nào phù hợp với doanh nghiệp thương mại?
Phương pháp nhập trước xuất trước (FIFO) thường phù hợp với doanh nghiệp thương mại vì phản ánh sát giá trị thực tế của hàng tồn kho và giá vốn hàng bán, đặc biệt khi giá nguyên vật liệu biến động.Làm thế nào để xử lý hàng bán bị trả lại trong kế toán doanh thu?
Hàng bán bị trả lại cần được ghi nhận giảm doanh thu tương ứng và điều chỉnh giá vốn hàng bán nếu hàng hóa được nhập lại kho. Việc này giúp báo cáo tài chính phản ánh chính xác doanh thu thực tế.Tại sao cần lập dự phòng nợ khó đòi và dự phòng giảm giá hàng tồn kho?
Dự phòng giúp doanh nghiệp dự đoán và bù đắp các khoản tổn thất tiềm ẩn do khách hàng không thanh toán hoặc hàng tồn kho giảm giá trị, từ đó đảm bảo tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác kế toán tại doanh nghiệp?
Doanh nghiệp cần đầu tư vào đào tạo nhân viên, áp dụng phần mềm kế toán hiện đại, xây dựng quy trình kiểm soát nội bộ chặt chẽ và thường xuyên đánh giá, cải tiến công tác kế toán để đảm bảo tính chính xác và kịp thời của thông tin tài chính.
Kết luận
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh là công cụ thiết yếu giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả hoạt động và ra quyết định chính xác.
- Công ty TNHH Tuấn Lộc Thắng đã đạt được sự tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận tích cực trong giai đoạn 2019-2020, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế trong công tác kế toán chi tiết và dự phòng.
- Việc áp dụng các giải pháp như hoàn thiện hạch toán chiết khấu thương mại, xử lý hàng bán trả lại, áp dụng phương pháp FIFO và lập dự phòng sẽ nâng cao tính chính xác và minh bạch của báo cáo tài chính.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để doanh nghiệp hoàn thiện hệ thống kế toán, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý trong việc hoạch định chiến lược phát triển bền vững.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, đồng thời tăng cường đào tạo và kiểm soát nội bộ nhằm đảm bảo hiệu quả lâu dài. Đề nghị các doanh nghiệp thương mại và dịch vụ tham khảo để nâng cao công tác kế toán và quản lý tài chính.