I. Hướng dẫn toàn cảnh về công nhận phán quyết trọng tài nước ngoài
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc công nhận và thi hành phán quyết của trọng tài nước ngoài tại Việt Nam đóng vai trò then chốt, tạo dựng niềm tin cho nhà đầu tư và đảm bảo hiệu lực của các thỏa thuận thương mại. Đây là một cơ chế pháp lý cho phép phán quyết do một hội đồng trọng tài bên ngoài lãnh thổ Việt Nam ban hành được thừa nhận giá trị pháp lý và cưỡng chế thi hành như một bản án của Tòa án Việt Nam. Sự thành công của phương thức giải quyết tranh chấp bằng trọng tài phụ thuộc lớn vào khả năng thi hành của phán quyết. Nếu không có cơ chế này, các phán quyết trọng tài quốc tế sẽ trở nên vô nghĩa, làm suy giảm hiệu quả của một trong những phương thức giải quyết tranh chấp ưu việt nhất hiện nay. Nền tảng pháp lý cho hoạt động này tại Việt Nam được xây dựng dựa trên sự kết hợp giữa pháp luật quốc gia và các điều ước quốc tế. Văn bản pháp lý trong nước quan trọng nhất là Bộ luật Tố tụng Dân sự (BLTTDS) và Luật Trọng tài thương mại 2010. Về phương diện quốc tế, Công ước New York 1958 về công nhận và cho thi hành phán quyết của trọng tài nước ngoài, mà Việt Nam là thành viên từ năm 1995, là trụ cột không thể thiếu. Việc hoàn thiện các quy định pháp luật về công nhận và thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài không chỉ thể hiện tinh thần hợp tác, tương trợ tư pháp mà còn là yếu tố quan trọng để cải thiện môi trường đầu tư, kinh doanh, khẳng định vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
1.1. Khái niệm cốt lõi về phán quyết của trọng tài nước ngoài
Phán quyết trọng tài nước ngoài được hiểu là quyết định cuối cùng của một hội đồng trọng tài nhằm giải quyết nội dung tranh chấp giữa các bên. Theo pháp luật Việt Nam, cụ thể tại khoản 12, Điều 3 Luật Trọng tài Thương mại 2010, phán quyết của trọng tài nước ngoài là phán quyết do Trọng tài nước ngoài tuyên ở ngoài hoặc trong lãnh thổ Việt Nam. Tiêu chí để xác định một phán quyết là của trọng tài nước ngoài theo luật Việt Nam chủ yếu dựa vào yếu tố quốc tịch của tổ chức trọng tài, thay vì tiêu chí lãnh thổ như Công ước New York 1958. Điều này tạo ra một điểm khác biệt đặc thù. Một phán quyết được xem là có yếu tố nước ngoài khi có ít nhất một trong ba dấu hiệu: chủ thể tham gia có quốc tịch khác nhau hoặc có trụ sở ở các quốc gia khác nhau; khách thể của quan hệ pháp luật tồn tại ở nước ngoài; hoặc căn cứ pháp lý làm phát sinh, thay đổi, chấm dứt quan hệ xảy ra ở nước ngoài. Phán quyết này phải có giá trị chung thẩm, ràng buộc các bên và chấm dứt quá trình tố tụng trọng tài.
1.2. Sự cần thiết của việc công nhận trên các phương diện
Việc công nhận và cho thi hành phán quyết của trọng tài nước ngoài tại Việt Nam mang ý nghĩa quan trọng trên nhiều phương diện. Về chính trị, nó thúc đẩy quan hệ hữu nghị, hợp tác quốc tế, thể hiện sự tôn trọng chủ quyền và hệ thống tư pháp của các quốc gia. Về kinh tế, một cơ chế công nhận hiệu quả sẽ tạo ra môi trường đầu tư an toàn, minh bạch, thu hút vốn đầu tư nước ngoài và bảo vệ quyền lợi chính đáng của doanh nghiệp Việt Nam khi tham gia thương mại quốc tế. Nó giúp giảm thiểu chi phí và thời gian tố tụng so với việc phải khởi kiện lại từ đầu. Về pháp lý, cơ chế này đảm bảo tính hiệu lực và thực thi của thỏa thuận trọng tài, khắc phục những lỗ hổng pháp lý và tạo sự đồng bộ giữa pháp luật quốc gia và thông lệ quốc tế. Nếu không có quy định này, quyền lựa chọn trọng tài của các bên sẽ trở nên vô nghĩa, làm giảm sức hấp dẫn của phương thức giải quyết tranh chấp này.
1.3. Vai trò của Công ước New York 1958 trong quy trình này
Công ước New York 1958 là văn kiện pháp lý quốc tế đa phương quan trọng nhất, tạo ra một khuôn khổ thống nhất cho việc công nhận và thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài. Khi gia nhập Công ước này vào năm 1995, Việt Nam đã cam kết công nhận và thi hành các phán quyết được tuyên tại lãnh thổ của các quốc gia thành viên khác. Công ước đặt ra nguyên tắc cơ bản rằng Tòa án của một quốc gia thành viên phải công nhận phán quyết trọng tài nước ngoài có giá trị ràng buộc và thi hành nó theo quy tắc tố tụng của mình. Đồng thời, Công ước cũng quy định các căn cứ hạn chế mà Tòa án có thể dựa vào để từ chối công nhận và thi hành, ví dụ như thỏa thuận trọng tài vô hiệu, vi phạm quyền tố tụng, hoặc phán quyết trái với trật tự công cộng. Các quy định trong BLTTDS của Việt Nam về cơ bản đã được xây dựng tương thích với các nguyên tắc của Công ước này.
II. Các thách thức khi công nhận phán quyết trọng tài nước ngoài
Mặc dù khung pháp lý về công nhận và thi hành phán quyết của trọng tài nước ngoài tại Việt Nam đã tương đối hoàn thiện, quá trình áp dụng trên thực tế vẫn còn tồn tại nhiều thách thức và rào cản. Những bất cập này không chỉ đến từ sự thiếu đồng bộ trong các quy định pháp luật mà còn xuất phát từ cách diễn giải và năng lực của các cơ quan có thẩm quyền. Một trong những thách thức lớn nhất là sự khác biệt trong định nghĩa “phán quyết trọng tài nước ngoài” giữa pháp luật Việt Nam và Công ước New York 1958. Luật Việt Nam dựa trên quốc tịch của trọng tài, trong khi Công ước dựa trên tiêu chí lãnh thổ. Sự không tương thích này có thể dẫn đến những tình huống pháp lý phức tạp, chẳng hạn như một phán quyết được tuyên tại Việt Nam bởi trọng tài nước ngoài có thể không được Tòa án Việt Nam xem xét hủy, nhưng lại bị coi là phán quyết “nội địa” ở nước ngoài. Thêm vào đó, khái niệm “trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam” hay “trật tự công cộng” còn khá mơ hồ, chưa có văn bản hướng dẫn cụ thể. Điều này tạo ra không gian diễn giải rộng cho Tòa án, đôi khi dẫn đến việc từ chối phán quyết một cách tùy tiện, gây mất niềm tin cho các bên tranh chấp. Những khó khăn này là trở ngại không nhỏ, ảnh hưởng đến tính dự đoán và hiệu quả của cơ chế thi hành.
2.1. Bất cập trong quy định pháp luật Việt Nam hiện hành
Một số quy định trong BLTTDS và Luật Trọng tài thương mại 2010 vẫn còn những điểm chưa rõ ràng hoặc chưa phù hợp với thông lệ quốc tế. Điển hình là khái niệm về “phán quyết trọng tài nước ngoài” như đã đề cập. Ngoài ra, quy định về nguyên tắc có đi có lại tuy tồn tại trên lý thuyết nhưng cơ chế áp dụng trên thực tế rất phức tạp. Chưa có một danh sách chính thức nào được công bố về các quốc gia áp dụng nguyên tắc này với Việt Nam, khiến Tòa án lúng túng khi phải xem xét một phán quyết từ quốc gia chưa ký kết điều ước quốc tế với Việt Nam. Hơn nữa, thủ tục tố tụng tại Tòa án đôi khi còn kéo dài, phức tạp, làm mất đi ưu điểm về thời gian của phương thức trọng tài. Các quy định về việc Tòa án trả lại đơn yêu cầu, sửa đổi bổ sung đơn cũng chưa được quy định một cách chuyên biệt cho lĩnh vực này, gây khó khăn cho người nộp đơn.
2.2. Khó khăn từ việc giải thích trật tự công cộng của VN
Căn cứ từ chối công nhận phán quyết vì “trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam” (tương đương với khái niệm trật tự công cộng) là một trong những rào cản lớn nhất. Do không có định nghĩa hay hướng dẫn cụ thể, việc xác định một phán quyết có vi phạm hay không hoàn toàn phụ thuộc vào sự diễn giải chủ quan của Hội đồng xét đơn. Trong nhiều trường hợp, Tòa án có xu hướng diễn giải khái niệm này theo nghĩa rộng, bao gồm cả những vi phạm về pháp luật nội dung hoặc tố tụng không quá nghiêm trọng, dẫn đến việc từ chối công nhận một cách không thỏa đáng. Điều này không chỉ đi ngược lại tinh thần của Công ước New York 1958, vốn khuyến khích việc hạn chế áp dụng căn cứ này, mà còn tạo ra sự không chắc chắn pháp lý, làm giảm sức hấp dẫn của Việt Nam như một địa điểm giải quyết tranh chấp.
2.3. Rủi ro pháp lý khi phán quyết bị Tòa án từ chối thi hành
Khi một phán quyết trọng tài nước ngoài bị Tòa án Việt Nam từ chối công nhận và thi hành, bên thắng kiện sẽ đối mặt với nhiều rủi ro. Họ không chỉ tốn kém chi phí, thời gian cho quá trình tố tụng trọng tài và thủ tục tại Tòa án mà kết quả cuối cùng vẫn không đạt được. Điều này có thể buộc họ phải tìm kiếm tài sản của bên thua kiện ở một quốc gia khác để yêu cầu thi hành, hoặc tệ hơn là phải khởi kiện lại vụ việc từ đầu tại một cơ quan tài phán khác. Việc các phán quyết bị từ chối với tỷ lệ tương đối cao trong quá khứ đã tạo ra tâm lý e ngại cho các nhà đầu tư nước ngoài khi ký kết hợp đồng với doanh nghiệp Việt Nam. Họ có thể yêu cầu các điều khoản khắt khe hơn hoặc lựa chọn các trung tâm trọng tài ở những quốc gia có môi trường pháp lý thân thiện hơn, làm giảm tính cạnh tranh của Việt Nam.
III. Quy trình công nhận và thi hành phán quyết trọng tài chuẩn
Để một phán quyết trọng tài nước ngoài có hiệu lực tại Việt Nam, các bên phải tuân thủ một quy trình pháp lý chặt chẽ được quy định trong Bộ luật Tố tụng Dân sự. Quy trình này không phải là một phiên xét xử lại vụ án mà chỉ là việc Tòa án kiểm tra, đối chiếu phán quyết và các tài liệu kèm theo với quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. Bắt đầu quy trình, bên được thi hành hoặc người đại diện hợp pháp phải nộp đơn yêu cầu công nhận và cho thi hành đến Bộ Tư pháp Việt Nam. Đơn và các tài liệu kèm theo phải được dịch sang tiếng Việt và công chứng hợp lệ. Sau khi nhận đủ hồ sơ, Bộ Tư pháp sẽ chuyển đến Tòa án nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền. Tòa án sẽ thụ lý đơn và mở phiên họp để xét đơn. Hội đồng xét đơn gồm ba thẩm phán, không xét xử lại nội dung tranh chấp mà chỉ tập trung vào các điều kiện về hình thức và các trường hợp có thể từ chối công nhận được quy định tại Điều 370 BLTTDS 2004. Quyết định của Tòa án có thể bị kháng cáo, kháng nghị lên Tòa án nhân dân Tối cao, và quyết định của Tòa án Tối cao là chung thẩm. Nếu được công nhận, phán quyết sẽ có hiệu lực như bản án của Tòa án Việt Nam và được chuyển cho cơ quan thi hành án dân sự để tổ chức thi hành.
3.1. Thẩm quyền của Tòa án Việt Nam trong việc xét đơn yêu cầu
Thẩm quyền của Tòa án trong việc giải quyết yêu cầu công nhận và cho thi hành phán quyết của trọng tài nước ngoài tại Việt Nam thuộc về Tòa án nhân dân cấp tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương. Về thẩm quyền theo lãnh thổ, Tòa án có thẩm quyền là nơi người phải thi hành cư trú, làm việc (nếu là cá nhân), có trụ sở (nếu là tổ chức), hoặc nơi có tài sản liên quan đến việc thi hành. Quy định này tại điểm e khoản 2 Điều 35 BLTTDS 2004 cho phép người yêu cầu có sự linh hoạt nhất định trong việc lựa chọn Tòa án, đặc biệt khi người phải thi hành có tài sản ở nhiều địa điểm khác nhau. Tuy nhiên, pháp luật vẫn chưa có hướng dẫn cụ thể cho trường hợp người yêu cầu nên lựa chọn Tòa án nào khi có nhiều lựa chọn, điều này đôi khi gây khó khăn trong việc xác định Tòa án có thẩm quyền duy nhất để thụ lý.
3.2. Thủ tục nộp đơn và các giấy tờ cần thiết theo BLTTDS
Thủ tục yêu cầu công nhận bắt đầu bằng việc nộp đơn tới Bộ Tư pháp. Theo Điều 365 BLTTDS, đơn yêu cầu phải kèm theo các giấy tờ, tài liệu quan trọng. Các tài liệu này thường bao gồm: bản chính hoặc bản sao hợp lệ của phán quyết trọng tài; bản chính hoặc bản sao hợp lệ của thỏa thuận trọng tài. Đây là yêu cầu tuân thủ theo Điều IV của Công ước New York 1958. Tất cả các tài liệu bằng tiếng nước ngoài đều phải được dịch ra tiếng Việt và có công chứng, chứng thực hợp pháp. Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác hồ sơ là bước đầu tiên và cực kỳ quan trọng, quyết định việc đơn yêu cầu có được Bộ Tư pháp chuyển cho Tòa án thụ lý hay không. Thiếu sót trong hồ sơ có thể dẫn đến việc trả lại đơn, gây chậm trễ và tốn kém cho bên được thi hành.
3.3. Các nguyên tắc xét duyệt điều ước quốc tế và có đi có lại
Tòa án Việt Nam xét đơn yêu cầu dựa trên hai nguyên tắc chính. Thứ nhất, Tòa án sẽ xem xét công nhận nếu phán quyết được tuyên tại một quốc gia là thành viên của điều ước quốc tế liên quan mà Việt Nam cũng tham gia, tiêu biểu là Công ước New York 1958. Đây là cơ sở pháp lý vững chắc và phổ biến nhất. Thứ hai, trong trường hợp không có điều ước quốc tế, Tòa án có thể xem xét công nhận dựa trên nguyên tắc có đi có lại. Nguyên tắc này có nghĩa là Việt Nam sẽ công nhận phán quyết của một quốc gia nếu quốc gia đó cũng công nhận phán quyết của trọng tài Việt Nam. Tuy nhiên, như đã phân tích, việc áp dụng nguyên tắc này trên thực tế còn nhiều vướng mắc do thiếu cơ sở dữ liệu và hướng dẫn cụ thể. Cuối cùng, một nguyên tắc bất biến là phán quyết chỉ được thi hành tại Việt Nam sau khi có quyết định công nhận của Tòa án có thẩm quyền.
IV. Bí quyết để phán quyết trọng tài nước ngoài được thi hành
Để một phán quyết trọng tài nước ngoài có khả năng được thi hành cao tại Việt Nam, các bên cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng ngay từ giai đoạn soạn thảo thỏa thuận trọng tài cho đến khi kết thúc tố tụng. Chìa khóa thành công nằm ở việc lường trước và tránh được các cạm bẫy pháp lý có thể dẫn đến việc Tòa án Việt Nam từ chối công nhận. Một trong những yếu tố quan trọng nhất là đảm bảo thỏa thuận trọng tài được lập một cách hợp lệ, rõ ràng và có hiệu lực. Thỏa thuận cần xác định đúng tư cách pháp lý của các bên, chỉ định rõ ràng trung tâm trọng tài hoặc quy tắc tố tụng, và phạm vi tranh chấp được giải quyết. Trong quá trình tố tụng, bên thắng kiện cần lưu ý đảm bảo rằng bên còn lại được thông báo hợp thức về việc chỉ định trọng tài viên và các phiên họp, để họ có thể thực hiện đầy đủ quyền tố tụng của mình. Đây là một trong những lý do phổ biến dẫn đến việc phán quyết bị từ chối. Hơn nữa, Hội đồng trọng tài cần đảm bảo phán quyết của mình không vượt quá phạm vi thẩm quyền đã được các bên thỏa thuận và không đi ngược lại các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam. Việc nghiên cứu kỹ Điều 370 BLTTDS 2004 sẽ giúp các bên và trọng tài viên nhận diện và phòng tránh các rủi ro pháp lý tiềm ẩn.
4.1. Phân tích các trường hợp Tòa án từ chối công nhận
Điều 370 BLTTDS 2004 (tương thích với Điều V Công ước New York 1958) liệt kê các trường hợp Tòa án có thể từ chối công nhận phán quyết. Các trường hợp này bao gồm: (1) các bên không có năng lực ký kết thỏa thuận trọng tài; (2) thỏa thuận trọng tài không có giá trị pháp lý; (3) bên phải thi hành không được thông báo hợp thức hoặc không thể thực hiện quyền tố tụng; (4) phán quyết vượt quá thẩm quyền của trọng tài; (5) thành phần hoặc thủ tục trọng tài không phù hợp với thỏa thuận hoặc pháp luật nơi tiến hành trọng tài; (6) phán quyết chưa có hiệu lực bắt buộc hoặc đã bị hủy; (7) theo pháp luật Việt Nam, tranh chấp không thể giải quyết bằng trọng tài; (8) việc công nhận trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam. Việc hiểu rõ các căn cứ này là điều kiện tiên quyết để xây dựng chiến lược tố tụng hiệu quả.
4.2. Vai trò của thỏa thuận trọng tài hợp lệ và hiệu lực
Thỏa thuận trọng tài là “hòn đá tảng” của toàn bộ quá trình giải quyết tranh chấp. Một thỏa thuận trọng tài không hợp lệ hoặc vô hiệu sẽ khiến toàn bộ phán quyết sau đó có nguy cơ bị từ chối công nhận. Để đảm bảo tính hợp lệ, các bên cần xác định chính xác tư cách pháp nhân và thẩm quyền của người ký kết. Thực tiễn cho thấy nhiều vụ việc bị từ chối do một bên không phải là pháp nhân hoặc người ký không có thẩm quyền, như trong vụ của Công ty Steelco Pacific. Thỏa thuận cũng cần phải được lập thành văn bản và quy định rõ ràng về các yếu tố như luật áp dụng, nơi tiến hành trọng tài, và số lượng trọng tài viên. Một thỏa thuận trọng tài chặt chẽ sẽ hạn chế tối đa khả năng bên thua kiện viện cớ để phản đối việc thi hành phán quyết.
4.3. Đảm bảo phán quyết không trái nguyên tắc cơ bản của luật VN
Để tránh bị từ chối dựa trên căn cứ “trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam”, các bên và hội đồng trọng tài cần có sự nhạy bén nhất định. Mặc dù khái niệm này mơ hồ, có thể hiểu nó bao gồm các nguyên tắc hiến định như quyền được xét xử công bằng, nguyên tắc thiện chí, trung thực trong giao dịch dân sự, và các quy định bảo vệ lợi ích công cộng thiết yếu. Ví dụ, một phán quyết dựa trên một hợp đồng có mục đích rửa tiền hoặc hối lộ chắc chắn sẽ bị từ chối. Trong vụ của công ty TOEPFER, Tòa án đã từ chối phán quyết một phần vì cho rằng nó vi phạm nguyên tắc cơ bản của pháp luật tố tụng Việt Nam khi xét xử một hợp đồng khác với hợp đồng được yêu cầu giải quyết. Do đó, sự cẩn trọng trong cả nội dung và quy trình tố tụng là rất cần thiết.
V. TOP 3 vụ việc thực tiễn về thi hành phán quyết trọng tài
Phân tích các vụ việc thực tiễn là cách tốt nhất để hiểu rõ những thách thức và bài học kinh nghiệm trong quá trình công nhận và thi hành phán quyết của trọng tài nước ngoài tại Việt Nam. Các quyết định của Tòa án trong những năm qua đã cho thấy cả những điểm tích cực và những vấn đề cần khắc phục trong hệ thống tư pháp. Nhiều phán quyết đã bị từ chối dựa trên những căn cứ mà nếu các bên cẩn trọng hơn đã có thể tránh được. Các vụ việc này không chỉ là lời cảnh báo về tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy định pháp luật về tố tụng và nội dung, mà còn phản ánh cách Tòa án Việt Nam diễn giải các quy định của BLTTDS và Công ước New York 1958. Việc nghiên cứu các vụ điển hình như vụ TOEPFER, Steelco Pacific và SA Metal mang lại cái nhìn sâu sắc về các lỗi thường gặp, từ việc xác định sai tư cách đương sự, vi phạm thủ tục tố tụng, cho đến các vấn đề liên quan đến hiệu lực của thỏa thuận trọng tài. Đây là những bài học quý giá cho cả doanh nghiệp, luật sư và các trọng tài viên khi tham gia vào các tranh chấp thương mại quốc tế liên quan đến Việt Nam.
5.1. Bài học từ vụ việc của Công ty TOEPFER và Trọng tài Gafta
Trong vụ việc này, Tòa án Nhân dân TP. Hà Nội đã từ chối công nhận phán quyết của Trọng tài Gafta (Vương quốc Anh). Một trong những lý do chính là Tòa án cho rằng phán quyết đã vi phạm “nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam”. Cụ thể, trong phần đầu của phán quyết, trọng tài xác định tranh chấp liên quan đến hợp đồng năm 2007, nhưng nội dung phán quyết lại giải quyết cho hợp đồng năm 2008. Tòa án Việt Nam cho rằng đây là hành vi xét xử vượt quá phạm vi yêu cầu khởi kiện, vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc tố tụng. Bài học rút ra là hội đồng trọng tài cần phải cực kỳ cẩn trọng và chính xác trong việc xác định đối tượng và phạm vi tranh chấp. Đồng thời, bên yêu cầu cần kiểm tra kỹ lưỡng nội dung phán quyết trước khi nộp đơn yêu cầu công nhận tại Việt Nam.
5.2. Phân tích lý do từ chối trong vụ kiện của Steelco Pacific
Vụ kiện của Công ty Steelco Pacific là một ví dụ điển hình về hậu quả của việc ký kết hợp đồng với một bên không có tư cách pháp nhân. Bên mua hàng trong hợp đồng là Trung tâm Petromaning, một đơn vị trực thuộc của một công ty cổ phần, nhưng không phải là một pháp nhân độc lập. Người ký hợp đồng cũng không có ủy quyền hợp lệ. Do đó, Tòa án xác định thỏa thuận trọng tài là vô hiệu ngay từ đầu vì một bên ký kết không có năng lực pháp luật để tham gia. Kết quả là phán quyết của trọng tài Hồng Kông đã bị từ chối công nhận. Bài học ở đây là các doanh nghiệp phải tiến hành thẩm tra pháp lý (due diligence) kỹ lưỡng về tư cách pháp nhân và thẩm quyền của đối tác trước khi ký kết bất kỳ hợp đồng nào có điều khoản trọng tài.
5.3. Kinh nghiệm về hiệu lực thỏa thuận trọng tài qua vụ SA Metal
Trong vụ việc giữa SA Metal và Công ty Bông Sen Vàng, Tòa án đã từ chối công nhận phán quyết của Trung tâm Trọng tài Quốc tế Singapore (ICC). Lý do là thủ tục thành lập hội đồng trọng tài đã không tuân thủ quy tắc tố tụng của ICC và ý chí của các bên. Cụ thể, Công ty Bông Sen Vàng đã đề nghị ICC cung cấp danh sách trọng tài viên để lựa chọn nhưng yêu cầu này đã bị Tòa án trọng tài ICC bỏ qua và tự chỉ định một trọng tài viên duy nhất. Tòa án Việt Nam cho rằng điều này đã vi phạm quyền tố tụng của bị đơn và quy định tại điểm d khoản 1 Điều 370 BLTTDS. Bài học là các bên cần chủ động và kiên quyết bảo vệ quyền tố tụng của mình trong quá trình trọng tài, và các trung tâm trọng tài cũng cần tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc của chính mình để đảm bảo phán quyết không bị hủy hoặc từ chối thi hành sau này.
VI. Giải pháp hoàn thiện pháp luật về thi hành phán quyết TTNN
Để nâng cao hiệu quả của cơ chế công nhận và thi hành phán quyết của trọng tài nước ngoài tại Việt Nam, việc hoàn thiện hệ thống pháp luật là yêu cầu cấp thiết. Các giải pháp cần mang tính đồng bộ, từ việc sửa đổi các quy định pháp luật cốt lõi đến việc nâng cao năng lực thực thi và tăng cường hợp tác quốc tế. Mục tiêu cuối cùng là xây dựng một môi trường pháp lý minh bạch, dễ dự đoán và thân thiện với trọng tài, qua đó củng cố niềm tin của cộng đồng doanh nghiệp trong và ngoài nước. Các đề xuất cải cách cần tập trung vào việc làm rõ những khái niệm còn mơ hồ, đơn giản hóa các thủ tục hành chính không cần thiết, và đảm bảo sự nhất quán trong việc áp dụng pháp luật giữa các Tòa án. Việc sửa đổi BLTTDS và các văn bản hướng dẫn cần tham khảo có chọn lọc kinh nghiệm lập pháp của các quốc gia có nền trọng tài phát triển, đồng thời phải phù hợp với bối cảnh kinh tế - xã hội của Việt Nam. Bên cạnh đó, việc đào tạo, bồi dưỡng kiến thức chuyên sâu về trọng tài quốc tế và luật so sánh cho các thẩm phán là yếu tố không thể thiếu để đảm bảo các phán quyết được xem xét một cách khách quan và đúng đắn.
6.1. Kiến nghị sửa đổi khái niệm phán quyết trọng tài nước ngoài
Một trong những kiến nghị quan trọng nhất là sửa đổi khái niệm “phán quyết của trọng tài nước ngoài” trong Luật Trọng tài thương mại 2010 và các văn bản liên quan. Nên xem xét việc chuyển đổi từ tiêu chí “quốc tịch trọng tài” sang tiêu chí “lãnh thổ nơi tuyên phán quyết” như quy định tại Điều I Công ước New York 1958. Sự thay đổi này sẽ giúp pháp luật Việt Nam tương thích hoàn toàn với thông lệ quốc tế, loại bỏ các vướng mắc pháp lý phức tạp và tạo ra một cơ sở pháp lý thống nhất, rõ ràng cho việc xác định một phán quyết có phải là phán quyết trọng tài nước ngoài hay không. Điều này sẽ giúp quá trình công nhận và thi hành trở nên đơn giản và dễ dự đoán hơn.
6.2. Nâng cao năng lực xét xử của Tòa án và thẩm phán
Yếu tố con người đóng vai trò quyết định. Cần tăng cường các chương trình đào tạo, tập huấn chuyên sâu cho đội ngũ thẩm phán về trọng tài thương mại quốc tế, Công ước New York 1958, và các nguyên tắc pháp luật so sánh. Việc này giúp các thẩm phán có cái nhìn cởi mở hơn, tránh xu hướng bảo hộ quá mức hoặc diễn giải các căn cứ từ chối một cách cứng nhắc. Nên thành lập các Tòa chuyên trách hoặc nhóm thẩm phán chuyên trách về các vụ việc có yếu tố nước ngoài để đảm bảo tính chuyên môn hóa và nhất quán trong xét xử. Đồng thời, cần có các án lệ hoặc văn bản hướng dẫn cụ thể về việc giải thích khái niệm “trật tự công cộng” để hạn chế sự tùy tiện trong áp dụng.
6.3. Tăng cường ký kết các điều ước quốc tế về tương trợ tư pháp
Việt Nam cần tiếp tục chủ động, tích cực đàm phán, ký kết các điều ước quốc tế song phương và đa phương về tương trợ tư pháp, trong đó có nội dung về công nhận và thi hành phán quyết trọng tài. Việc mở rộng mạng lưới các hiệp định này sẽ tạo ra cơ sở pháp lý vững chắc cho việc công nhận phán quyết của trọng tài Việt Nam ở nước ngoài và ngược lại. Đối với các hiệp định tương trợ tư pháp đã ký kết từ lâu, cần rà soát, sửa đổi, bổ sung cho phù hợp với tình hình mới, tốt nhất là nên dẫn chiếu thẳng đến việc áp dụng Công ước New York 1958 để đảm bảo tính thống nhất và hiện đại. Việc này không chỉ bảo vệ quyền lợi của công dân, tổ chức Việt Nam mà còn góp phần thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng hơn.