Tổng quan nghiên cứu
Năng suất lao động (NSLĐ) đóng vai trò then chốt trong sự phát triển kinh tế xã hội của một quốc gia, đặc biệt trong ngành xây dựng – một lĩnh vực chiếm tỷ trọng lớn trong tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Việt Nam. Theo ước tính, tốc độ tăng NSLĐ của Việt Nam giai đoạn 2011-2020 đạt khoảng 5,1%, cao hơn mức trung bình khu vực Đông Nam Á nhưng vẫn thấp so với các quốc gia phát triển trong khu vực. Năm 2019, NSLĐ chỉ tăng 5,4%, giảm so với mức 6,2% năm trước đó, phản ánh sự bất ổn trong nguồn lực lao động sau đại dịch COVID-19. Cụ thể, quý III năm 2021, lực lượng lao động có việc làm trong ngành công nghiệp và xây dựng giảm gần 1 triệu người so với cùng kỳ năm trước, trong khi tỷ lệ công nhân lành nghề dự báo giảm khoảng 33% trong 10 năm tới.
Ngành xây dựng tại Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức như sử dụng máy móc cũ kỹ, thiếu hụt lao động có tay nghề, áp dụng hạn chế các mô hình quản lý hiện đại như BIM hay xây dựng tinh gọn, cùng với điều kiện làm việc và sinh hoạt còn nhiều khó khăn. Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ, chi phí, chất lượng dự án và lợi nhuận doanh nghiệp. Do đó, việc phát triển công cụ hỗ trợ quản lý NSLĐ trên công trình xây dựng là cần thiết nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, giúp các bên tham gia dự án, đặc biệt là nhà thầu, nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của NSLĐ và có lộ trình cải thiện phù hợp.
Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 9/2021 đến tháng 5/2022, tập trung khảo sát các dự án xây dựng tại khu vực miền Nam Việt Nam. Mục tiêu chính là xây dựng bộ công cụ đánh giá và hỗ trợ quản lý NSLĐ dựa trên hệ thống các yếu tố đại diện, từ đó góp phần nâng cao chất lượng quản lý năng suất lao động trong ngành xây dựng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Năng suất lao động được định nghĩa là tỷ lệ giữa đầu ra và đầu vào trong quá trình sản xuất, cụ thể trong xây dựng là mối quan hệ giữa số lượng sản phẩm đạt được và số giờ công lao động thực tế. Khung lý thuyết của nghiên cứu dựa trên mô hình các yếu tố quản lý năng suất của Hiệp hội Xây dựng Mỹ (ASCE), bao gồm bốn hạng mục chính với tám nhóm yếu tố đại diện và tổng cộng 49 yếu tố thành phần:
- Tài nguyên sử dụng: Vật liệu, thiết bị thi công, máy móc, nguồn lực lao động với các thành phần như sự sẵn có vật liệu, chất lượng máy móc, trình độ và thái độ lao động.
- Phương thức quản lý: Tổ chức thi công, hệ thống quản lý, phối hợp các bên, biện pháp thi công, đào tạo và giám sát.
- Tính chất và đặc điểm dự án: Hình thức hợp đồng, quy mô dự án, nguồn vốn, thay đổi thiết kế, điều kiện làm việc và vị trí công trường.
- Ảnh hưởng bên trong và bên ngoài: An toàn lao động, môi trường, điều kiện thời tiết, biến động kinh tế xã hội, pháp lý và an ninh trật tự.
Các yếu tố này được sử dụng làm cơ sở để xây dựng thang đo đánh giá mức độ quản lý năng suất lao động trên công trường.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu áp dụng phương pháp hỗn hợp (Mixed Methods Research - MMR), kết hợp cả phân tích định tính và định lượng nhằm khai thác tối đa dữ liệu và kinh nghiệm thực tiễn. Quy trình nghiên cứu gồm bốn giai đoạn chính:
- Giai đoạn 1: Thu thập dữ liệu định tính từ tài liệu khoa học, kinh nghiệm thực tế và quan sát tại các dự án xây dựng để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến NSLĐ.
- Giai đoạn 2: Xây dựng sơ đồ hệ thống các yếu tố quản lý năng suất dựa trên tổng hợp các nghiên cứu trước và đề xuất của ASCE, đồng thời phát triển thang đo đánh giá.
- Giai đoạn 3: Thiết kế bộ công cụ hỗ trợ quản lý NSLĐ và tiến hành đánh giá thử nghiệm thông qua phỏng vấn bán cấu trúc với các chuyên gia, nhà quản lý dự án, nhà thầu tại khu vực miền Nam.
- Giai đoạn 4: Phân tích kết quả đánh giá, điều chỉnh và hoàn thiện bộ công cụ.
Cỡ mẫu nghiên cứu gồm các chuyên gia, cán bộ quản lý dự án, tư vấn giám sát, nhà thầu chính và phụ, được lựa chọn theo phương pháp lấy mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện và phù hợp với điều kiện thực tế. Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm Microsoft Excel, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá mức độ hoàn thiện và khả năng áp dụng của bộ công cụ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xây dựng hệ thống yếu tố quản lý năng suất: Nghiên cứu xác định 49 yếu tố thành phần thuộc 8 nhóm đại diện trong 4 hạng mục chính tác động đến NSLĐ. Ví dụ, sự sẵn có vật liệu và thiết bị thi công được đánh giá là yếu tố quan trọng hàng đầu, ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ và chất lượng thi công.
Phát triển thang đo đánh giá mức độ quản lý NSLĐ: Thang đo được xây dựng với 5 mức độ từ "Chưa chuẩn bị" đến "Nâng cao", giúp đánh giá chi tiết từng yếu tố thành phần. Kết quả thử nghiệm cho thấy mức độ quản lý năng suất tại các dự án khảo sát chủ yếu ở mức "Cơ bản" đến "Phát triển", với điểm trung bình khoảng 3,5 trên thang 5.
Đánh giá thử nghiệm bộ công cụ: Qua khảo sát 30 chuyên gia và nhà quản lý, 85% đánh giá bộ công cụ có tính khả thi cao, dễ sử dụng và phù hợp với thực trạng ngành xây dựng Việt Nam. Khoảng 78% cho rằng công cụ giúp nâng cao nhận thức và khả năng quản lý NSLĐ, đồng thời hỗ trợ lập kế hoạch cải thiện năng suất hiệu quả.
Những hạn chế và đề xuất cải tiến: Một số ý kiến phản hồi về việc cần bổ sung thêm các yếu tố liên quan đến công nghệ thông tin và tự động hóa trong quản lý thi công, cũng như tăng cường hướng dẫn sử dụng bộ công cụ cho các đối tượng chưa có kinh nghiệm.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về các yếu tố ảnh hưởng đến NSLĐ như trình độ lao động, phương thức quản lý, điều kiện thi công và ảnh hưởng bên ngoài. Việc xây dựng bộ công cụ đánh giá dựa trên thang đo Rubric giúp chuẩn hóa quá trình đánh giá, tạo điều kiện cho các bên tham gia dự án có thể tự đánh giá và cải tiến năng suất một cách hệ thống.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình từng nhóm yếu tố, biểu đồ radar so sánh mức độ quản lý giữa các dự án, hoặc bảng tổng hợp đánh giá chi tiết từng yếu tố thành phần. Điều này giúp minh bạch hóa các điểm mạnh, điểm yếu trong quản lý năng suất và hỗ trợ ra quyết định cải tiến.
Việc áp dụng bộ công cụ trong thực tế sẽ góp phần giảm thiểu các rủi ro về tiến độ, chi phí và chất lượng dự án, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp xây dựng trong bối cảnh thị trường ngày càng khắt khe.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai đào tạo và tập huấn sử dụng bộ công cụ: Tổ chức các khóa đào tạo cho cán bộ quản lý dự án, nhà thầu và các bên liên quan nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng áp dụng công cụ trong quản lý năng suất. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu năm sau khi hoàn thiện bộ công cụ.
Áp dụng bộ công cụ trong đánh giá định kỳ tại các dự án xây dựng: Khuyến khích các chủ đầu tư và nhà thầu sử dụng công cụ để tự đánh giá và theo dõi mức độ quản lý năng suất, từ đó xây dựng kế hoạch cải tiến phù hợp. Mục tiêu tăng tỷ lệ dự án áp dụng công cụ lên 50% trong vòng 2 năm.
Phát triển phần mềm hỗ trợ quản lý năng suất: Xây dựng ứng dụng điện tử tích hợp bộ công cụ để thuận tiện cho việc thu thập, phân tích dữ liệu và báo cáo kết quả quản lý năng suất. Dự kiến hoàn thành trong 12 tháng tiếp theo.
Cập nhật và mở rộng bộ công cụ theo xu hướng công nghệ mới: Thường xuyên rà soát, bổ sung các yếu tố liên quan đến công nghệ thông tin, tự động hóa và các phương pháp quản lý hiện đại nhằm nâng cao tính ứng dụng và hiệu quả của công cụ. Thực hiện đánh giá và cập nhật định kỳ mỗi 2 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Chủ đầu tư dự án xây dựng: Giúp hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của quản lý năng suất lao động, từ đó lựa chọn nhà thầu có năng lực và xây dựng kế hoạch giám sát hiệu quả.
Nhà thầu chính và thầu phụ: Cung cấp công cụ tự đánh giá và cải tiến năng suất lao động, nâng cao hiệu quả thi công, giảm thiểu rủi ro về tiến độ và chi phí.
Cán bộ quản lý dự án và tư vấn giám sát: Hỗ trợ trong việc đánh giá, giám sát và phối hợp các bên tham gia dự án nhằm đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý xây dựng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phát triển công cụ quản lý năng suất và các yếu tố ảnh hưởng trong ngành xây dựng tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Bộ công cụ hỗ trợ quản lý năng suất lao động gồm những yếu tố chính nào?
Bộ công cụ bao gồm 4 hạng mục chính: tài nguyên sử dụng, phương thức quản lý, tính chất và đặc điểm dự án, cùng các ảnh hưởng bên trong và bên ngoài dự án, với tổng cộng 49 yếu tố thành phần được đánh giá chi tiết.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Nghiên cứu áp dụng phương pháp hỗn hợp (Mixed Methods Research), kết hợp phân tích định tính và định lượng, thu thập dữ liệu từ khảo sát, phỏng vấn chuyên gia và phân tích tài liệu khoa học.Bộ công cụ có thể áp dụng cho những loại dự án xây dựng nào?
Bộ công cụ phù hợp với các dự án xây dựng tại Việt Nam, đặc biệt là các dự án khu vực miền Nam, có thể điều chỉnh linh hoạt để áp dụng cho các quy mô và loại hình dự án khác nhau.Làm thế nào để đánh giá mức độ quản lý năng suất qua bộ công cụ?
Bộ công cụ sử dụng thang đo 5 mức độ từ "Chưa chuẩn bị" đến "Nâng cao", đánh giá từng yếu tố thành phần dựa trên điểm số, từ đó xác định tổng thể mức độ quản lý năng suất của dự án.Bộ công cụ có hỗ trợ cải thiện năng suất lao động như thế nào?
Bằng việc giúp các bên tham gia dự án nhận diện điểm mạnh, điểm yếu trong quản lý năng suất, bộ công cụ hỗ trợ xây dựng kế hoạch cải tiến cụ thể, nâng cao hiệu quả thi công và giảm thiểu rủi ro.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xây dựng thành công bộ công cụ hỗ trợ quản lý năng suất lao động trên công trình xây dựng, dựa trên hệ thống 49 yếu tố đại diện trong 4 hạng mục chính.
- Bộ công cụ được phát triển với thang đo đánh giá 5 mức độ, giúp các bên tham gia dự án tự đánh giá và cải thiện năng suất một cách hệ thống và hiệu quả.
- Kết quả thử nghiệm cho thấy bộ công cụ có tính khả thi cao, phù hợp với thực trạng ngành xây dựng Việt Nam và được đánh giá tích cực bởi các chuyên gia.
- Đề xuất triển khai đào tạo, áp dụng rộng rãi và phát triển phần mềm hỗ trợ nhằm nâng cao hiệu quả quản lý năng suất trong ngành xây dựng.
- Các bước tiếp theo bao gồm hoàn thiện bộ công cụ dựa trên phản hồi thực tế, phát triển ứng dụng công nghệ và mở rộng phạm vi áp dụng trong các dự án xây dựng trên toàn quốc.
Quý độc giả và các bên liên quan được khuyến khích áp dụng bộ công cụ này để nâng cao hiệu quả quản lý năng suất lao động, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành xây dựng Việt Nam.