Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội nhanh chóng, vấn đề xử lý rác thải sinh hoạt đô thị trở thành thách thức lớn đối với các địa phương, đặc biệt là thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang. Theo ước tính, tổng khối lượng chất thải rắn sinh hoạt phát sinh trên địa bàn thành phố Long Xuyên khoảng 72.959 tấn/năm, với tốc độ gia tăng hàng năm 1,08%. Trong đó, rác hữu cơ chiếm tới 73,5%, rác có thể tái chế chiếm 5,45%, còn lại là rác khó phân hủy và độc hại. Tình trạng thu gom và xử lý rác thải hiện còn nhiều hạn chế, với khoảng 23,53 tấn/ngày chưa được thu gom, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường đất, nước, không khí và mỹ quan đô thị.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về thực hiện chính sách xử lý rác thải sinh hoạt đô thị, phân tích, đánh giá thực trạng và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách trên địa bàn thành phố Long Xuyên trong giai đoạn 2016-2020. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào rác thải sinh hoạt đô thị tại thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang, với dữ liệu thu thập trong vòng 5 năm từ 2016 đến 2020.

Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao nhận thức và năng lực quản lý chất thải rắn tại địa phương mà còn cung cấp luận cứ thực tiễn cho các nhà quản lý trong việc xây dựng và điều chỉnh chính sách công về môi trường, hướng tới phát triển bền vững và cải thiện chất lượng cuộc sống người dân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên khung lý thuyết chính sách công, trong đó chính sách công được hiểu là các quyết định và hành động của nhà nước nhằm giải quyết các vấn đề xã hội, bao gồm cả quản lý chất thải rắn sinh hoạt đô thị. Tiếp cận biện chứng và lịch sử được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa chính sách và thực tiễn địa phương, đồng thời đối chiếu với các lý luận về quản lý môi trường.

Mô hình nghiên cứu tập trung vào quá trình thực hiện chính sách gồm các bước: xây dựng kế hoạch, phổ biến tuyên truyền, phân công phối hợp, duy trì, theo dõi kiểm tra và đánh giá tổng kết. Các khái niệm chính bao gồm: chất thải rắn sinh hoạt, thực hiện chính sách công, quản lý chất thải rắn đô thị, ý thức cộng đồng và vai trò của các chủ thể liên quan (nhà nước, người dân, tổ chức xã hội).

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các văn bản chính sách, báo cáo thống kê của UBND thành phố Long Xuyên và tỉnh An Giang, các tài liệu nghiên cứu khoa học, cùng với khảo sát thực địa, phỏng vấn chuyên gia và người dân địa phương. Cỡ mẫu khảo sát bao gồm đại diện các hộ gia đình, tổ thu gom rác, cán bộ quản lý môi trường và các đơn vị liên quan.

Phương pháp phân tích kết hợp định tính và định lượng được áp dụng. Phân tích định lượng dựa trên số liệu thu gom, xử lý rác thải, tỷ lệ thu gom và phân loại rác. Phân tích định tính sử dụng kỹ thuật suy luận logic, diễn giải và đánh giá chính sách dựa trên các cuộc phỏng vấn chuyên gia và quan sát thực tế. Kỹ thuật đánh giá nhanh giúp kiểm chứng các vấn đề và nhu cầu thực tiễn của các bên liên quan.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2016 đến 2020, tập trung đánh giá thực trạng và hiệu quả thực hiện chính sách xử lý rác thải sinh hoạt đô thị trên địa bàn thành phố Long Xuyên.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khối lượng rác thải phát sinh và thu gom: Tổng lượng rác thải sinh hoạt phát sinh trung bình khoảng 231,22 tấn/ngày, trong đó 207,69 tấn/ngày được thu gom, chiếm tỷ lệ 89,9%. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 23,53 tấn/ngày (10,1%) chưa được thu gom, gây ô nhiễm môi trường. Tỷ lệ thu gom giữa các phường, xã có sự chênh lệch lớn, ví dụ phường Mỹ Long đạt 100%, trong khi xã Mỹ Hòa Hưng chỉ đạt 35,5%.

  2. Phân loại rác thải tại nguồn còn hạn chế: Hầu hết rác thải chưa được phân loại tại nguồn, chỉ khoảng 5 tấn/ngày được phân loại tại các mô hình xử lý nông thôn và một số hộ gia đình tự phân loại để bán phế liệu. Việc phân loại rác hữu cơ, tái chế và rác khó phân hủy chưa được thực hiện triệt để.

  3. Ý thức và hành vi của người dân: Khoảng 77,27% hộ dân tham gia dịch vụ thu gom rác, 17,21% tự xử lý rác và 5,52% chưa được thu gom. Một số người dân vẫn có thói quen xả rác bừa bãi, đặc biệt ở vùng nông thôn, gây ô nhiễm môi trường nước và đất. Nhận thức về lợi ích của phân loại và tái chế rác còn hạn chế.

  4. Cơ sở hạ tầng và trang thiết bị: Thành phố hiện có 11 xe ép rác chuyên dụng và 558 thùng rác, 77 xe đẩy tay, tuy nhiên số lượng thùng rác bố trí dọc đường còn thiếu, nhiều thùng rác xuống cấp, gây mùi hôi và mất mỹ quan. Hệ thống thu gom và vận chuyển còn gặp khó khăn do đường giao thông xuống cấp và ngập úng trong mùa mưa.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do công tác phân loại rác tại nguồn chưa được chú trọng, ý thức người dân chưa đồng đều, cùng với sự thiếu đồng bộ trong hệ thống thu gom và xử lý. So với các đô thị lớn như Cần Thơ, nơi có nhà máy đốt rác phát điện với công suất 400 tấn/ngày, Long Xuyên vẫn chưa có nhà máy xử lý rác hiện đại, chủ yếu áp dụng phương pháp chôn lấp hợp vệ sinh.

Việc thu gom rác chưa toàn diện, đặc biệt ở các xã ngoại thành, làm tăng nguy cơ ô nhiễm môi trường đất, nước và không khí, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và mỹ quan đô thị. Các số liệu thu thập được có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ thu gom rác theo phường/xã, bảng thành phần rác thải và biểu đồ so sánh tỷ lệ phân loại rác tại nguồn qua các năm.

So với kinh nghiệm quốc tế như Singapore, Nhật Bản và Hà Lan, Long Xuyên cần nâng cao vai trò của nhà nước trong việc xây dựng chính sách, tăng cường tuyên truyền, đồng thời phát triển cơ sở hạ tầng và công nghệ xử lý rác hiện đại, khuyến khích sự tham gia của cộng đồng và khu vực tư nhân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chương trình giáo dục, truyền thông đa dạng về phân loại rác tại nguồn, lợi ích của tái chế và xử lý rác thải đúng quy định. Mục tiêu đạt 90% hộ gia đình bỏ rác đúng nơi quy định và 50% hộ biết cách phân loại rác trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, các tổ chức xã hội, trường học.

  2. Hoàn thiện hệ thống thu gom và vận chuyển rác: Đầu tư bổ sung trang thiết bị như thùng rác công cộng, xe ép rác chuyên dụng, nâng cấp hệ thống đường giao thông phục vụ thu gom. Mục tiêu nâng tỷ lệ thu gom rác toàn thành phố lên 95% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Công ty TNHH MTV Môi trường Đô thị An Giang, UBND thành phố.

  3. Phát triển công nghệ xử lý rác hiện đại: Xây dựng nhà máy xử lý rác thải sinh hoạt theo công nghệ đốt phát điện hoặc xử lý sinh học, giảm tỷ lệ chôn lấp dưới 30%. Thời gian thực hiện trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, nhà đầu tư tư nhân, các sở ngành liên quan.

  4. Xây dựng chính sách hỗ trợ và quản lý người thu gom rác dân lập: Ban hành chính sách bảo hiểm, đào tạo kỹ năng, hỗ trợ phương tiện thu gom cho lực lượng thu gom rác dân lập nhằm nâng cao hiệu quả và đảm bảo an toàn lao động. Thời gian thực hiện trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường và đô thị: Nhận diện các vấn đề thực tiễn trong quản lý rác thải, từ đó xây dựng và điều chỉnh chính sách phù hợp với đặc thù địa phương.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành chính sách công, môi trường: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về quản lý chất thải rắn đô thị.

  3. Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thu gom, xử lý rác thải: Hiểu rõ bối cảnh, thách thức và cơ hội đầu tư, phát triển công nghệ xử lý rác tại địa phương.

  4. Cộng đồng dân cư và tổ chức xã hội: Nâng cao nhận thức, vai trò và trách nhiệm trong việc tham gia thực hiện chính sách xử lý rác thải, góp phần bảo vệ môi trường sống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc phân loại rác tại nguồn lại quan trọng?
    Phân loại rác tại nguồn giúp giảm lượng rác thải phải xử lý, tăng hiệu quả tái chế và giảm ô nhiễm môi trường. Ví dụ, rác hữu cơ được xử lý thành phân compost, rác tái chế được thu hồi nguyên liệu.

  2. Tỷ lệ thu gom rác hiện nay ở Long Xuyên là bao nhiêu?
    Tỷ lệ thu gom rác trung bình đạt khoảng 89,9%, tuy nhiên có sự chênh lệch lớn giữa các phường, xã, với một số nơi chỉ đạt dưới 40%.

  3. Những khó khăn chính trong công tác thu gom và xử lý rác ở Long Xuyên là gì?
    Khó khăn gồm thiếu trang thiết bị, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, ý thức người dân chưa cao, và thiếu nhà máy xử lý rác hiện đại.

  4. Chính sách “người gây ô nhiễm phải trả tiền” được áp dụng như thế nào?
    Chính sách này yêu cầu người dân và doanh nghiệp trả phí dịch vụ thu gom, vận chuyển và xử lý rác, nhằm tạo động lực giảm phát sinh rác và nâng cao hiệu quả quản lý.

  5. Có mô hình xử lý rác nào thành công tại các địa phương khác để Long Xuyên học hỏi?
    Thành phố Cần Thơ với nhà máy đốt rác phát điện công suất 400 tấn/ngày là mô hình tiêu biểu, kết hợp tuyên truyền phân loại rác tại nguồn và thu gom hiệu quả.

Kết luận

  • Thành phố Long Xuyên đang đối mặt với thách thức lớn trong quản lý và xử lý rác thải sinh hoạt với khối lượng phát sinh khoảng 231 tấn/ngày.
  • Tỷ lệ thu gom rác đạt gần 90%, nhưng phân loại rác tại nguồn còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý và bảo vệ môi trường.
  • Ý thức và nhận thức của người dân về phân loại và xử lý rác chưa đồng đều, cần tăng cường tuyên truyền và giáo dục.
  • Cơ sở hạ tầng thu gom, vận chuyển và xử lý rác còn thiếu đồng bộ, cần đầu tư nâng cấp và áp dụng công nghệ hiện đại.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách xử lý rác thải sinh hoạt đô thị, góp phần phát triển bền vững và cải thiện chất lượng cuộc sống người dân.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường giám sát, đánh giá để điều chỉnh chính sách phù hợp. Các nhà quản lý, chuyên gia và cộng đồng được khuyến khích tham gia tích cực vào quá trình này nhằm xây dựng thành phố Long Xuyên xanh - sạch - đẹp hơn.