I. Giới thiệu về cây mắm trắng Avicennia alba và mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu tập trung vào việc chiết xuất lignan và iridoid từ cây mắm trắng Avicennia alba, một loài thực vật sống trong rừng ngập mặn. Cây mắm trắng có tiềm năng ứng dụng trong y học cổ truyền, nhưng thành phần hóa học chi tiết vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ. Mục tiêu chính là chiết xuất và xác định cấu trúc các hợp chất lignan và iridoid, đánh giá hoạt tính sinh học của chúng. Nghiên cứu Avicennia alba đóng góp vào việc hiểu biết sâu hơn về nguồn tài nguyên thiên nhiên và tiềm năng ứng dụng của nó.
1.1. Tổng quan về Avicennia alba và các nghiên cứu trước đây
Cây mắm trắng (Avicennia alba) thuộc họ Avicenniaceae, phân bố rộng rãi ở vùng nhiệt đới. Các nghiên cứu trước đây tập trung vào một số loài Avicennia, chủ yếu là Avicennia marina, ghi nhận sự hiện diện của nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học, bao gồm triterpene, steroid, flavonoid, alkaloid, lignan và iridoid. Tuy nhiên, thông tin về thành phần hóa học của Avicennia alba còn hạn chế. Nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống này, tập trung vào chiết xuất lignan và iridoid, hai nhóm hợp chất được cho là có hoạt tính sinh học quan trọng. Nghiên cứu về Avicennia alba còn hạn chế nên việc nghiên cứu thành phần hóa học của nó là rất cần thiết để phát triển các ứng dụng tiềm năng.
1.2. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng lá cây mắm trắng Avicennia alba làm nguyên liệu. Phương pháp chiết xuất sử dụng dung môi methanol bằng phương pháp ngâm ủ. Các kỹ thuật sắc ký cột, sắc ký lớp mỏng, và sắc ký lớp mỏng điều chế được sử dụng để cô lập lignan và iridoid. Phương pháp chiết xuất này đã được chọn lựa do hiệu quả cao trong việc chiết xuất các hợp chất mục tiêu. Để xác định cấu trúc, nghiên cứu áp dụng các kỹ thuật phổ hiện đại như HR-ESI-MS, NMR 1D và 2D. HPLC và GC-MS là các kỹ thuật được xem xét sử dụng cho định lượng lignan và iridoid.
II. Kết quả và thảo luận
Từ lá cây mắm trắng, hai hợp chất tinh khiết được cô lập. Sử dụng phổ HR-ESI-MS và phổ NMR 1D và 2D, hai hợp chất được xác định là syringaresinol 4-O-β-D-glucopyranoside và geniposidic acid. Syringaresinol 4-O-β-D-glucopyranoside được biết đến với hoạt tính kháng nấm, kháng viêm, chống sốt rét, chống oxy hóa. Geniposidic acid có hoạt tính kháng khuẩn và kháng nấm. Việc tìm thấy các hợp chất này hỗ trợ các ứng dụng y học truyền thống của Avicennia alba.
2.1. Xác định cấu trúc hợp chất lignan
Một trong hai hợp chất được xác định là syringaresinol 4-O-β-D-glucopyranoside, một hợp chất lignan. Tính chất lignan này đã được xác nhận thông qua phân tích phổ NMR và phổ khối lượng. Sinh tổng hợp lignan trong thực vật là một quá trình phức tạp, và sự hiện diện của syringaresinol 4-O-β-D-glucopyranoside trong Avicennia alba cho thấy khả năng sinh tổng hợp lignan trong loài này. Ứng dụng lignan trong y học liên quan đến nhiều tính chất, bao gồm chất chống oxy hóa, chất kháng viêm, và khả năng chống ung thư. Dữ liệu phổ HPLC được sử dụng để xác định độ tinh khiết và nồng độ của hợp chất lignan này.
2.2. Xác định cấu trúc hợp chất iridoid
Hợp chất iridoid được cô lập và xác định là geniposidic acid. Tính chất iridoid này được xác nhận bằng phân tích phổ NMR và phổ khối lượng. Sinh tổng hợp iridoid trong thực vật cũng rất phức tạp, và sự có mặt của geniposidic acid trong Avicennia alba cung cấp thông tin quan trọng về con đường sinh tổng hợp iridoid trong loài này. Ứng dụng iridoid trong y học bao gồm hoạt tính kháng khuẩn, kháng nấm, và chống oxy hóa. Định lượng iridoid được thực hiện bằng phương pháp HPLC để xác định nồng độ chính xác của hợp chất iridoid trong mẫu chiết.
III. Kết luận
Nghiên cứu thành công trong việc chiết xuất và xác định cấu trúc hai hợp chất, syringaresinol 4-O-β-D-glucopyranoside (lignan) và geniposidic acid (iridoid), từ cây mắm trắng Avicennia alba. Các hợp chất này cho thấy tiềm năng ứng dụng trong y học và công nghiệp. Chiết xuất thực vật từ nguồn tài nguyên thiên nhiên như cây mắm trắng mở ra hướng nghiên cứu mới về các hợp chất có hoạt tính sinh học. Nghiên cứu cần được mở rộng để đánh giá toàn diện hơn hoạt tính sinh học của các hợp chất được chiết xuất.