Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế ngày càng sâu rộng, các doanh nghiệp Việt Nam đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt, đặc biệt trong ngành dược phẩm – một lĩnh vực thiết yếu với nhu cầu ngày càng tăng. Tại Việt Nam, thị trường dược phẩm đã chứng kiến mức tăng trưởng doanh thu nội địa đạt khoảng 5,2 tỷ USD năm 2017, với tốc độ tăng trưởng hai con số dự kiến duy trì trong 5 năm tiếp theo. Mức chi tiêu bình quân cho dược phẩm đã tăng từ 9,85 USD năm 2005 lên gần 38 USD năm 2015, dự báo sẽ tiếp tục tăng mạnh đến năm 2025. Trong bối cảnh đó, việc nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp dược phẩm trở thành yếu tố sống còn để tồn tại và phát triển bền vững.

Luận văn tập trung nghiên cứu năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh, một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm chức năng tại Việt Nam. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của Hoa Linh trong giai đoạn 2015-2017, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh nhằm giúp công ty mở rộng thị phần và tăng trưởng bền vững. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các yếu tố nội bộ như tài chính, nguồn nhân lực, công nghệ, quản lý, cũng như các chính sách marketing như giá cả, sản phẩm, phân phối và quảng bá. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho Hoa Linh cũng như các doanh nghiệp dược phẩm khác trong việc xây dựng chiến lược cạnh tranh hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết nền tảng về cạnh tranh và năng lực cạnh tranh doanh nghiệp. Trước hết, khái niệm cạnh tranh được hiểu là sự đối đầu giữa các doanh nghiệp nhằm giành lợi thế trên thị trường, theo quan điểm của Karl Marx và các định nghĩa kinh tế hiện đại. Năng lực cạnh tranh được định nghĩa theo Michael Porter là khả năng chiếm lĩnh thị trường sản phẩm tương tự hoặc thay thế, đồng thời theo OECD là khả năng tạo ra sản lượng và thu nhập cao dựa trên việc sử dụng hiệu quả các yếu tố sản xuất.

Hai mô hình lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết lợi thế cạnh tranh của Michael Porter với ba chiến lược cốt lõi: lợi thế về chi phí, lợi thế về sự khác biệt hóa và lợi thế tập trung vào thị trường ngách. Mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Porter cũng được sử dụng để phân tích môi trường cạnh tranh của Hoa Linh, bao gồm sức mạnh đàm phán của khách hàng và nhà cung cấp, mối đe dọa từ sản phẩm thay thế, rào cản gia nhập và mức độ cạnh tranh trong ngành.

  • Lý thuyết đánh giá năng lực cạnh tranh toàn diện của doanh nghiệp theo Nguyễn Bach Khoa, tập trung vào việc tích hợp các nguồn lực nội bộ để duy trì và nâng cao thị phần, lợi nhuận và vị thế cạnh tranh trên thị trường mục tiêu.

Các khái niệm chính được nghiên cứu bao gồm: năng lực cạnh tranh không marketing (tài chính, nguồn nhân lực, công nghệ, quản lý, quy mô sản xuất, R&D) và năng lực cạnh tranh marketing (chính sách sản phẩm, giá, phân phối, quảng bá, thương hiệu).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu 20 người tham gia khảo sát và phỏng vấn sâu tại Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh. Dữ liệu chính được thu thập qua:

  • Khảo sát bằng bảng hỏi với nhân viên công ty nhằm đánh giá các yếu tố năng lực cạnh tranh marketing và phi marketing.

  • Phỏng vấn sâu với ban lãnh đạo và các trưởng bộ phận để thu thập quan điểm về thực trạng cạnh tranh, hạn chế và giải pháp.

  • Thu thập dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, cơ cấu tổ chức, tài liệu nội bộ và website công ty.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, so sánh và sử dụng phần mềm Excel để tính toán điểm số năng lực cạnh tranh tuyệt đối và tương đối dựa trên các tiêu chí đã xác định. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2017 nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định: Doanh thu của Hoa Linh tăng từ 154,784 tỷ VND năm 2015 lên 164,89 tỷ VND năm 2017, lợi nhuận sau thuế tăng từ 25,393 tỷ VND lên 49,034 tỷ VND, tương ứng mức tăng 39,38% năm 2016 và 38,55% năm 2017.

  2. Năng lực cạnh tranh tuyệt đối đạt 2,875 điểm trên thang 5: Trong khi đó, đối thủ chính Sao Thái Dương đạt 3,725 điểm và Nam Dược đạt 3,065 điểm. Điều này cho thấy Hoa Linh có năng lực cạnh tranh thấp hơn khoảng 23% so với Sao Thái Dương và 6% so với Nam Dược.

  3. Các yếu tố mạnh: Hoa Linh có điểm cao về chất lượng sản phẩm (3,6 điểm), thương hiệu (3,7 điểm) và hệ thống phân phối (3,5 điểm). Đây là những thế mạnh giúp công ty duy trì vị thế trên thị trường.

  4. Các yếu tố yếu: Chính sách giá (2,2 điểm) và năng lực nghiên cứu phát triển (2,3 điểm) là những điểm yếu lớn, khiến giá sản phẩm cao hơn đối thủ từ 3-4 nghìn đồng mỗi sản phẩm, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Hoa Linh đã đạt được sự tăng trưởng tích cực về doanh thu và lợi nhuận trong bối cảnh thị trường dược phẩm Việt Nam phát triển nhanh. Tuy nhiên, năng lực cạnh tranh của công ty vẫn còn hạn chế so với các đối thủ lớn hơn như Sao Thái Dương và Nam Dược, đặc biệt ở các khía cạnh chiến lược giá và đổi mới công nghệ.

Nguyên nhân chính là do Hoa Linh chưa tự chủ tài chính hoàn toàn, phụ thuộc nhiều vào nguồn nguyên liệu bên ngoài, dẫn đến chi phí sản xuất cao. Bên cạnh đó, hoạt động quảng bá và chính sách khuyến mãi còn hạn chế, chưa tận dụng hiệu quả các kênh truyền thông hiện đại. So với các nghiên cứu trước đây về năng lực cạnh tranh trong ngành dược phẩm, kết quả này phù hợp với xu hướng các doanh nghiệp nhỏ và vừa gặp khó khăn trong việc đầu tư R&D và xây dựng chính sách giá linh hoạt.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm năng lực cạnh tranh tuyệt đối giữa Hoa Linh và các đối thủ, cũng như bảng phân tích chi tiết các tiêu chí đánh giá. Điều này giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và điểm yếu của công ty, từ đó làm cơ sở cho các đề xuất cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý tài chính và tự chủ vốn: Hoa Linh cần xây dựng kế hoạch thu hồi công nợ hiệu quả, kiểm soát chặt chẽ chi phí và đa dạng hóa nguồn vốn đầu tư. Mục tiêu nâng cao năng lực tài chính trong vòng 2 năm tới, do phòng tài chính phối hợp với ban lãnh đạo thực hiện.

  2. Đầu tư nâng cấp công nghệ và R&D: Cải tiến thiết bị sản xuất, áp dụng công nghệ hiện đại để giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm. Đồng thời, tăng cường nghiên cứu phát triển sản phẩm mới phù hợp xu hướng thị trường. Thời gian thực hiện từ 1-3 năm, do phòng kỹ thuật và R&D chủ trì.

  3. Xây dựng chính sách giá linh hoạt: Thiết kế các chương trình giảm giá, ưu đãi cho khách hàng thân thiết và khách hàng mua số lượng lớn. Điều chỉnh giá phù hợp với biến động nguyên liệu và cạnh tranh thị trường. Thực hiện ngay trong năm tới, do phòng kinh doanh và marketing đảm nhiệm.

  4. Mở rộng và đa dạng hóa kênh phân phối: Kết hợp phân phối trực tuyến và truyền thống, mở rộng mạng lưới đại lý tại các tỉnh thành nhỏ để tăng độ phủ sản phẩm. Xây dựng chính sách khuyến khích đại lý và nhân viên bán hàng. Kế hoạch triển khai trong 1-2 năm, do phòng marketing và bán hàng phối hợp thực hiện.

  5. Tăng cường hoạt động quảng bá và truyền thông: Đẩy mạnh quảng cáo trên các nền tảng số, truyền hình, báo chí và tổ chức sự kiện giới thiệu sản phẩm. Tăng ngân sách quảng cáo và xây dựng thương hiệu mạnh hơn. Thực hiện liên tục, do phòng marketing chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp dược phẩm: Nhận diện điểm mạnh, điểm yếu trong năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, marketing: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong ngành dược phẩm Việt Nam.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Hiểu rõ các thách thức và cơ hội của doanh nghiệp dược phẩm trong bối cảnh hội nhập, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ hiệu quả.

  4. Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh: Đánh giá tiềm năng và rủi ro khi hợp tác hoặc đầu tư vào các doanh nghiệp dược phẩm như Hoa Linh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của Hoa Linh hiện tại ở mức nào?
    Hoa Linh có năng lực cạnh tranh trung bình với điểm tuyệt đối 2,875 trên thang 5, thấp hơn đối thủ chính khoảng 6-23%. Điểm mạnh là chất lượng sản phẩm và thương hiệu, điểm yếu là chính sách giá và R&D.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến năng lực cạnh tranh của Hoa Linh?
    Chính sách giá và năng lực nghiên cứu phát triển là hai yếu tố ảnh hưởng lớn nhất, do giá sản phẩm cao hơn đối thủ và công nghệ chưa hiện đại.

  3. Hoa Linh nên ưu tiên giải pháp nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?
    Ưu tiên đầu tư nâng cấp công nghệ và R&D, đồng thời xây dựng chính sách giá linh hoạt để giảm chi phí và tăng sức cạnh tranh trên thị trường.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn sâu) và định lượng (khảo sát bảng hỏi) với cỡ mẫu 20 người, phân tích dữ liệu bằng Excel và các phương pháp thống kê mô tả, so sánh.

  5. Tác động của môi trường bên ngoài đến Hoa Linh như thế nào?
    Môi trường kinh tế tăng trưởng cao, thu nhập bình quân tăng tạo cơ hội phát triển. Tuy nhiên, hệ thống hành chính còn phức tạp và các quy định nghiêm ngặt về dược phẩm cũng tạo ra thách thức cho doanh nghiệp.

Kết luận

  • Hoa Linh đã đạt được tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định trong giai đoạn 2015-2017, phản ánh tiềm năng phát triển tích cực.
  • Năng lực cạnh tranh của Hoa Linh hiện ở mức trung bình, thấp hơn các đối thủ chính do hạn chế về chính sách giá và năng lực R&D.
  • Các yếu tố mạnh gồm chất lượng sản phẩm, thương hiệu và hệ thống phân phối, là nền tảng để công ty phát triển.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể tập trung vào quản lý tài chính, đầu tư công nghệ, chính sách giá, mở rộng phân phối và tăng cường quảng bá.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2024-2026 nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị phần.

Luận văn hy vọng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho Hoa Linh và các doanh nghiệp dược phẩm trong việc xây dựng chiến lược cạnh tranh hiệu quả. Độc giả quan tâm có thể liên hệ để trao đổi thêm và áp dụng các giải pháp phù hợp trong thực tiễn.