Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, nguồn nhân lực (NNL) đóng vai trò then chốt trong sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Công ty cổ phần dược phẩm An Châu, thành lập năm 2011, hoạt động trong lĩnh vực dược phẩm với định hướng phát triển sản phẩm từ thảo dược Việt Nam, đã trải qua giai đoạn mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Từ năm 2015 đến 2018, tổng số lao động của công ty tăng từ 52 lên 102 người, tương đương mức tăng 96%, phản ánh sự phát triển nhanh chóng và nhu cầu nhân lực lớn. Tuy nhiên, sự tăng trưởng đột biến này đặt ra thách thức về chất lượng nhân lực, đặc biệt khi lao động mới phần lớn là người trẻ, chưa có nhiều kinh nghiệm.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa lý luận về nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đánh giá thực trạng tại Công ty cổ phần dược phẩm An Châu trong giai đoạn 2015-2018, từ đó đề xuất các giải pháp thiết thực, khoa học để nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh, tăng năng suất lao động và khả năng cạnh tranh trên thị trường. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại công ty, với dữ liệu thu thập từ báo cáo nội bộ và khảo sát 91 cán bộ, nhân viên. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản trị nhân sự, góp phần nâng cao thương hiệu và phát triển bền vững của công ty trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị nguồn nhân lực và phát triển nhân lực, tập trung vào ba khía cạnh chính của chất lượng nguồn nhân lực: thể lực, trí lực và tâm lực.

  • Thể lực: Được hiểu là trạng thái sức khỏe toàn diện của người lao động, bao gồm sức khỏe thể chất và tinh thần, là nền tảng để phát huy trí tuệ và năng suất lao động.
  • Trí lực: Bao gồm trình độ học vấn, chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp và khả năng sáng tạo, là yếu tố quyết định năng lực lao động sáng tạo và hiệu quả công việc.
  • Tâm lực: Phản ánh phẩm chất tâm lý - xã hội, thái độ, tác phong công nghiệp, ý thức trách nhiệm và khả năng thích ứng với thay đổi trong môi trường làm việc.

Ngoài ra, luận văn áp dụng mô hình quản trị nhân lực toàn diện, trong đó các hoạt động như tuyển dụng, đào tạo, bố trí sử dụng nhân lực, chính sách lương thưởng và chăm sóc sức khỏe được xem là các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nguồn nhân lực.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng, dựa trên phương pháp luận duy vật biện chứng.

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập thông tin thứ cấp từ báo cáo nội bộ Công ty cổ phần dược phẩm An Châu giai đoạn 2015-2018, bao gồm số liệu về cơ cấu nhân lực, sức khỏe, trình độ chuyên môn, hoạt động đào tạo và chính sách nhân sự. Thông tin sơ cấp được thu thập qua khảo sát bằng phiếu điều tra với 91 cán bộ, nhân viên công ty, phỏng vấn sâu và quan sát thực tế.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích cơ cấu nhân lực, tỷ lệ sức khỏe, trình độ chuyên môn và đánh giá hiệu quả công tác quản lý nhân sự. Phân tích so sánh tỷ lệ phần trăm giữa các năm để nhận diện xu hướng và vấn đề tồn tại. Phân tích định tính nhằm giải thích nguyên nhân và đề xuất giải pháp.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2018, với thu thập và xử lý dữ liệu trong năm 2018-2019, đảm bảo tính cập nhật và phản ánh thực trạng chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng quy mô nhân lực nhanh chóng: Tổng số lao động tăng từ 52 người năm 2016 lên 102 người năm 2018, tương đương mức tăng 96%. Đặc biệt, giai đoạn 2017-2018 tăng 86,7%, chủ yếu là lao động trẻ tuổi (67,65% trong độ tuổi 22-30 năm 2018).

  2. Cơ cấu nhân lực và trình độ chuyên môn: Năm 2018, 51% lao động có trình độ đại học, cao đẳng; 21,6% trình độ trung cấp; 27,4% lao động phổ thông. Tỷ lệ lao động làm việc đúng chuyên môn tăng từ 69,2% năm 2016 lên 79,4% năm 2018, cho thấy sự cải thiện trong công tác bố trí nhân sự.

  3. Tình trạng sức khỏe người lao động: Khoảng 79,4% lao động thuộc nhóm sức khỏe tốt (loại 2), 19,6% trung bình, chỉ 1% kém. Tỷ lệ lao động có sức khỏe tốt tăng nhẹ qua các năm, phản ánh sự quan tâm của công ty đến thể lực nhân viên.

  4. Khả năng giải quyết công việc của bộ phận quản lý: 65% các vấn đề, tình huống được giải quyết kịp thời và triệt để; 18% giải quyết nhanh nhưng chưa triệt để; 9% giải quyết chậm; 8% không thể giải quyết. Điều này cho thấy năng lực quản lý tương đối tốt nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng nhanh về số lượng lao động, đặc biệt là lao động trẻ, tạo áp lực lớn lên công tác đào tạo và bố trí sử dụng nhân lực. Lao động trẻ, chiếm đa số, tuy có ưu điểm về tính năng động và nhiệt huyết, nhưng thiếu kinh nghiệm và kỹ năng thực tế, dẫn đến giảm hiệu quả lao động trên đầu người, thể hiện qua doanh thu bình quân lao động giảm trong giai đoạn 2017-2018. So với một số doanh nghiệp cùng ngành, việc đầu tư đào tạo và phát triển kỹ năng cho lao động trẻ là yếu tố quyết định để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

Cơ cấu trình độ chuyên môn có sự cải thiện rõ rệt, với tỷ lệ lao động có trình độ đại học, cao đẳng chiếm hơn một nửa, phù hợp với yêu cầu chuyên môn hóa trong ngành dược phẩm. Việc tăng tỷ lệ lao động làm đúng chuyên môn góp phần nâng cao hiệu quả công việc và giảm lãng phí nguồn lực.

Tình trạng sức khỏe người lao động được duy trì ở mức tốt, là nền tảng quan trọng để phát huy trí lực và tâm lực. Công tác khám sức khỏe định kỳ và các hoạt động nâng cao thể lực được công ty chú trọng, góp phần giảm thiểu rủi ro về sức khỏe và tăng năng suất lao động.

Khả năng giải quyết công việc của bộ phận quản lý được đánh giá tích cực, tuy nhiên tỷ lệ các vấn đề chưa được xử lý triệt để hoặc chậm vẫn còn, cho thấy cần tiếp tục nâng cao năng lực quản lý, kỹ năng xử lý tình huống và tăng cường đào tạo lãnh đạo. Dữ liệu này có thể được minh họa qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ giải quyết các tình huống theo từng mức độ, giúp nhận diện điểm mạnh và điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và phát triển kỹ năng cho lao động trẻ

    • Mục tiêu: Nâng tỷ lệ lao động trẻ có kỹ năng nghề đạt chuẩn lên trên 85% trong vòng 2 năm.
    • Hành động: Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu, kết hợp đào tạo tại chỗ và đào tạo bên ngoài, tập trung vào kỹ năng thực hành và kỹ năng mềm.
    • Chủ thể: Phòng Tổ chức - Hành chính phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên ngành.
  2. Cải thiện công tác bố trí, sử dụng nhân lực đúng chuyên môn

    • Mục tiêu: Đạt tỷ lệ lao động làm đúng chuyên môn trên 85% trong năm tiếp theo.
    • Hành động: Rà soát, đánh giá năng lực nhân viên định kỳ, xây dựng hệ thống hồ sơ năng lực cá nhân, áp dụng quy trình bố trí nhân sự minh bạch, công bằng.
    • Chủ thể: Ban Giám đốc và phòng Nhân sự.
  3. Nâng cao thể lực và chăm sóc sức khỏe người lao động

    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ lao động có sức khỏe trung bình và kém xuống dưới 15% trong 3 năm tới.
    • Hành động: Tổ chức khám sức khỏe định kỳ, xây dựng chương trình thể dục thể thao, cải thiện điều kiện làm việc và dinh dưỡng cho người lao động.
    • Chủ thể: Phòng Hành chính - Nhân sự phối hợp với đơn vị y tế.
  4. Phát triển năng lực quản lý và kỹ năng giải quyết tình huống cho đội ngũ lãnh đạo

    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ các vấn đề được giải quyết kịp thời và triệt để lên trên 80% trong 2 năm.
    • Hành động: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng lãnh đạo, quản lý dự án, giải quyết xung đột và ra quyết định; áp dụng hệ thống đánh giá hiệu quả công việc định kỳ.
    • Chủ thể: Ban Giám đốc phối hợp với các chuyên gia đào tạo.
  5. Đa dạng hóa nguồn tuyển dụng và nâng cao chất lượng đầu vào

    • Mục tiêu: Duy trì tỷ lệ tuyển dụng nội bộ và bên ngoài cân bằng, đảm bảo chất lượng ứng viên phù hợp với yêu cầu công việc.
    • Hành động: Mở rộng kênh tuyển dụng, tăng cường kiểm tra năng lực ứng viên, xây dựng quy trình tuyển dụng minh bạch, công bằng.
    • Chủ thể: Phòng Tổ chức - Hành chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp ngành dược phẩm

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và các giải pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, từ đó xây dựng chiến lược phát triển nhân sự phù hợp.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp đào tạo, bố trí nhân sự và chính sách lương thưởng để nâng cao hiệu quả hoạt động.
  2. Chuyên viên nhân sự và quản trị nhân lực

    • Lợi ích: Nắm bắt các tiêu chí đánh giá chất lượng nguồn nhân lực và phương pháp cải thiện thực tiễn.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo, quy trình tuyển dụng và đánh giá nhân viên dựa trên nghiên cứu.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, quản trị nhân lực

    • Lợi ích: Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn trong lĩnh vực nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn hoặc luận án liên quan.
  4. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong ngành dược phẩm và các ngành liên quan

    • Lợi ích: Học hỏi kinh nghiệm và bài học thực tiễn từ công ty An Châu để áp dụng nâng cao năng lực nhân sự.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển nguồn nhân lực phù hợp với quy mô và điều kiện doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chất lượng nguồn nhân lực lại quan trọng đối với doanh nghiệp dược phẩm?
    Chất lượng nguồn nhân lực quyết định năng suất, hiệu quả và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Trong ngành dược phẩm, nhân lực có trình độ chuyên môn cao và sức khỏe tốt giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ, từ đó nâng cao uy tín và thương hiệu.

  2. Làm thế nào để đánh giá chất lượng nguồn nhân lực một cách toàn diện?
    Đánh giá dựa trên ba yếu tố chính: thể lực (sức khỏe), trí lực (trình độ chuyên môn, kỹ năng) và tâm lực (thái độ, trách nhiệm). Kết hợp sử dụng số liệu thống kê, khảo sát và đánh giá hiệu quả công việc để có cái nhìn toàn diện.

  3. Công ty An Châu đã áp dụng những giải pháp nào để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực?
    Công ty tập trung vào đào tạo chuyên môn, bố trí nhân sự đúng chuyên môn, chăm sóc sức khỏe định kỳ, xây dựng chính sách lương thưởng hợp lý và phát triển kỹ năng quản lý cho đội ngũ lãnh đạo.

  4. Làm thế nào để giữ chân nhân viên có trình độ cao trong doanh nghiệp?
    Bằng cách xây dựng môi trường làm việc tích cực, chính sách đãi ngộ công bằng, cơ hội thăng tiến rõ ràng, đào tạo phát triển nghề nghiệp liên tục và tạo động lực qua khen thưởng, công nhận thành tích.

  5. Tại sao công tác đào tạo lại được coi là trọng tâm trong nâng cao chất lượng nguồn nhân lực?
    Đào tạo giúp nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng thực hành và khả năng thích ứng với công nghệ mới, từ đó tăng năng suất lao động và chất lượng sản phẩm. Đặc biệt với lao động trẻ, đào tạo là yếu tố then chốt để họ nhanh chóng hòa nhập và phát huy hiệu quả công việc.

Kết luận

  • Nguồn nhân lực tại Công ty cổ phần dược phẩm An Châu đã có sự tăng trưởng mạnh về số lượng và cải thiện về chất lượng trong giai đoạn 2015-2018, đặc biệt về trình độ chuyên môn và sức khỏe.
  • Việc bố trí nhân sự đúng chuyên môn và phát triển kỹ năng quản lý đã góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động công ty, tuy nhiên vẫn còn tồn tại một số hạn chế cần khắc phục.
  • Đào tạo, chăm sóc sức khỏe và chính sách nhân sự là các yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đồng thời giúp công ty duy trì và phát triển bền vững trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
  • Các giải pháp đề xuất mang tính khả thi, thiết thực, tập trung vào đào tạo, bố trí nhân sự, chăm sóc sức khỏe và phát triển năng lực quản lý, hướng tới mục tiêu nâng cao năng suất lao động và hiệu quả kinh doanh.
  • Giai đoạn tiếp theo, công ty cần tiếp tục triển khai các giải pháp đồng bộ, đánh giá hiệu quả thường xuyên và điều chỉnh phù hợp để phát huy tối đa tiềm năng nguồn nhân lực.

Ban lãnh đạo và phòng nhân sự Công ty cổ phần dược phẩm An Châu nên nhanh chóng áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời xây dựng kế hoạch phát triển nguồn nhân lực dài hạn nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và nâng cao vị thế trên thị trường dược phẩm trong nước và quốc tế.